Traduzir "padrão para uso" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "padrão para uso" de português para vietnamita

Tradução de português para vietnamita de padrão para uso

português
vietnamita

PT Binance Smart Chain tem um padrão de token BEP20 que funciona de forma semelhante ao padrão ERC20 da Ethereum

VI Binance Smart Chain tiêu chuẩnthông báo BEP20 hoạt động tương tự như tiêu chuẩn ERC20 của Ethereum

português vietnamita
funciona hoạt động
ethereum ethereum

PT Binance Smart Chain tem um padrão de token BEP20 que funciona de forma semelhante ao padrão ERC20 da Ethereum

VI Binance Smart Chain tiêu chuẩnthông báo BEP20 hoạt động tương tự như tiêu chuẩn ERC20 của Ethereum

português vietnamita
funciona hoạt động
ethereum ethereum

PT O padrão C5 foi influenciado e influenciou o padrão SecNumCloud na França, com o objetivo claro de ter a opção de um reconhecimento mútuo de acordo com um rótulo comum chamado ESCloud

VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud Pháp, với mục tiêu rõ ràng để một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi ESCloud

português vietnamita
objetivo mục tiêu
um một

PT Se você quiser saber mais sobre o formato MPG, pode dar uma olhada aqui: padrão MPEG-2 e padrão MPEG-1.

VI Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về định dạng MPG, bạn thể xem tại đây: MPEG-2 standard and tiêu chuẩn MPEG-1.

português vietnamita
se nếu
você bạn
quiser muốn
saber biết
mais thêm

PT Não, por padrão, a plataforma Lambda envia todos os logs para CloudWatch Logs e o uso da API Runtime Logs não desativa a saída para CloudWatch Logs.

VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.

português vietnamita
não không
padrão mặc định
plataforma nền tảng
lambda lambda
uso sử dụng
api api

PT Não, por padrão, a plataforma Lambda envia todos os logs para CloudWatch Logs e o uso da API Runtime Logs não desativa a saída para CloudWatch Logs.

VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.

português vietnamita
não không
padrão mặc định
plataforma nền tảng
lambda lambda
uso sử dụng
api api

PT Ele funciona bem, é preços é um padrão geral e possui grande facilidade de uso e suporte ao cliente.

VI thực hiện tốt, giá tiêu chuẩn tổng thể, rất dễ sử dụng hỗ trợ khách hàng.

PT Você paga uma taxa fixa por segundo de uso da ACU, com o mínimo de cinco minutos de uso cada vez que o banco de dados é ativado

VI Bạn trả mức phí cố định cho mỗi giây sử dụng ACU, tối thiểu năm phút sử dụng mỗi lần cơ sở dữ liệu được kích hoạt

português vietnamita
você bạn
uso sử dụng
mínimo tối thiểu
minutos phút
vez lần
paga trả
segundo giây
uma năm
que liệu

PT Você pode usar o utilitário padrão mysqldump para exportar os dados do MySQL e o utilitário mysqlimport para importar dados para o Amazon Aurora, e vice-versa

VI Bạn thể sử dụng tiện ích mysqldump tiêu chuẩn để xuất dữ liệu từ MySQL rồi dùng tiện tích mysqlimport để nhập dữ liệu vào Amazon Aurora ngược lại

português vietnamita
dados dữ liệu
mysql mysql
e
amazon amazon

PT Você pode usar o utilitário padrão pg_dump para exportar os dados do PostgreSQL e o utilitário pg_restore para importar dados para o Amazon Aurora, e vice-versa

VI Bạn thể sử dụng tiện ích pg_dump tiêu chuẩn để xuất dữ liệu từ PostgreSQL rồi dùng tiện tích pg_restore để nhập dữ liệu vào Amazon Aurora ngược lại

português vietnamita
dados dữ liệu
postgresql postgresql
e
amazon amazon

PT Ficou fácil criar relatórios com o Monitoramento de posição. Agende para que relatórios padrão sejam enviados para você e seus clientes, ou use o Report Builder para criar modelos personalizados.

VI Báo cáo dễ dàng với Position Tracking. Lập lịch gửi các báo cáo tiêu chuẩn cho bạn khách hàng của bạn hoặc sử dụng Report Builder để tạo các mẫu tùy chỉnh.

português vietnamita
fácil dễ dàng
criar tạo
relatórios báo cáo
use sử dụng
modelos mẫu
personalizados tùy chỉnh
ou hoặc

PT Garanta tranquilidade com uma garantia estendida para o Tap IP, adicionando um ano à garantia limitada padrão de dois anos para hardware. Contate seu revendedor para obter disponibilidade.

VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap IP, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn .

PT Em vez de usar um link de afiliado padrão para a homepage, você pode linkar para uma determinada URL, um blog post ou um material rico relacionado ao seu conteúdo, para aumentar a relevância e gerar mais conversões.

VI Thay dùng link tiêu chuẩn tới trang chủ, bạn thể link tới trang web, blog, hoặc tài nguyên liên quan tới nội dung của bạn để tăng độ phù hợp tỷ lệ chuyển đổi.

PT Sim. Camadas e extensões podem ser direcionadas para arquiteturas compatíveis com “x86_64” ou “arm64”. A arquitetura padrão para funções e camadas é “x86_64”.

VI . thể nhắm mục tiêu các lớp tiện ích mở rộng tới những kiến trúc tương thích với ‘x86_64’ hoặc ‘arm64’. Kiến trúc mặc định cho các hàm lớp ‘x86_64’.

português vietnamita
camadas lớp
arquitetura kiến trúc
padrão mặc định
funções hàm

PT Sim. Camadas e extensões podem ser direcionadas para arquiteturas compatíveis com “x86_64” ou “arm64”. A arquitetura padrão para funções e camadas é “x86_64”.

VI . thể nhắm mục tiêu các lớp tiện ích mở rộng tới những kiến trúc tương thích với ‘x86_64’ hoặc ‘arm64’. Kiến trúc mặc định cho các hàm lớp ‘x86_64’.

português vietnamita
camadas lớp
arquitetura kiến trúc
padrão mặc định
funções hàm

PT Além disso, a versão preliminar do Esquema de Certificação de Cibersegurança da União Europeia para Serviços de Nuvem (EUCS) da Agência da União Europeia para Cibersegurança (ENISA) baseia-se significativamente no padrão de segurança do C5.

VI Ngoài ra, phiên bản nháp về Sơ đồ chứng nhận an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (EUCS) thuộc Cơ quan an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (ENISA) rút ra chủ yếu từ tiêu chuẩn bảo mật của C5.

português vietnamita
versão phiên bản
certificação chứng nhận

PT O EMR apresenta o tempo de execução do Amazon EMR para o Apache Spark - um ambiente com tempo de execução de desempenho otimizado para o Apache Spark, disponível e ativado por padrão nos clusters do Amazon EMR

VI EMR thời gian chạy Amazon EMR dành cho Apache Spark, một môi trường thời gian chạy được tối ưu hóa hiệu năng dành cho Apache Spark, bật mặc định trên các cụm Amazon EMR

português vietnamita
tempo thời gian
amazon amazon
apache apache
ambiente môi trường
otimizado tối ưu hóa
padrão mặc định
um một
o các

PT Instale o Tap IP em praticamente qualquer lugar da sala com os suportes com elevação e para mesa, que cabem em orifícios padrão sobre a mesa e giram até 180° para maior visibilidade e conveniência

VI Lắp đặt Tap IP hầu hết mọi nơi trong phòng với Giá gắn trên bàn Giá gắn nâng vừa với các lỗ cáp trên bàn tiêu chuẩn xoay 180° để dễ nhìn thuận tiện

PT Existem diferentes métodos para coletar diferentes tipos de informações, mas o alto padrão de qualidade em nossos bancos de dados permanece o mesmo.

VI Hiện rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

português vietnamita
tipos loại
mas vẫn
alto cao
qualidade chất lượng
o các

PT Para serem certificadas, as empresas devem demonstrar conformidade com os critérios listados no padrão.

VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.

português vietnamita
devem phải

PT Border Gateway Protocol (BGP) padrão ou Ethernet VPN (EVPN) para LAN virtual extensível (VXLAN)

VI Giao thức Cổng Biên (BGP) theo tiêu chuẩn cho mạng LAN Ảo thể mở rộng (VXLAN) hoặc Ethernet VPN (EPVPN)

português vietnamita
para cho
ou hoặc

PT O padrão EWS foi elaborado para ser aplicável a uma grande variedade de usuários de água que podem sofrer impacto sobre a disponibilidade e a qualidade da água

VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà thể ảnh hưởng đến sự sẵn chất lượng nước

português vietnamita
qualidade chất lượng

PT Sim. Sim, você pode incluir a sua própria cópia de uma biblioteca (incluindo o AWS SDK) para usar uma versão diferente da versão padrão disponibilizada pelo AWS Lambda.

VI . Bạn thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.

português vietnamita
incluindo bao gồm
aws aws
sdk sdk
versão phiên bản
padrão mặc định
lambda lambda
pode phải

PT A criptografia dos dados em trânsito usa o padrão de mercado Transport Layer Security (TLS) 1.2 para criptografar dados enviados entre as funções do AWS Lambda e os sistemas de arquivos do Amazon EFS.

VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda các hệ thống tệp Amazon EFS.

português vietnamita
criptografia mã hóa
dados dữ liệu
usa sử dụng
security bảo mật
tls tls
funções hàm
aws aws
lambda lambda
sistemas hệ thống
arquivos tệp
amazon amazon

PT Na configuração padrão, as funções do Lambda configuradas para acessar recursos em uma determinada VPC não têm acesso à Internet

VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định

português vietnamita
configuração cấu hình
padrão mặc định
funções hàm
lambda lambda
recursos tài nguyên
uma một
internet internet

PT Você pode usar ferramentas padrão como Maven ou Gradle para compilar a sua função do Lambda

VI Bạn thể sử dụng các công cụ tiêu chuẩn như Maven hoặc Gradle để biên soạn hàm Lambda

português vietnamita
usar sử dụng
função hàm
lambda lambda
ou hoặc

PT O padrão PCI DSS exige ambientes dedicados para estabelecer conformidade?

VI Tiêu chuẩn PCI DSS yêu cầu môi trường một đối tượng thuê để tuân thủ không?

português vietnamita
pci pci
dss dss

PT Converta seus arquivos de vídeo para o padrão MPG com este conversor de vídeos online gratuito. Ele oferece muitas opções, como cortar e selecionar o formato de codificação.

VI Chuyển đổi các file video của bạn sang chuẩn MPG bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi này cung cấp nhiều tùy chọn như cắt chọn định dạng mã hóa.

português vietnamita
arquivos file
online trực tuyến
padrão chuẩn

PT Pode ser enviado para qualquer endereço Ethereum similarmente aos tokens ERC-20 padrão

VI thể gửi đến bất kỳ địa chỉ Ethereum nào tương đương mã token tiêu chuẩn ERC-20

português vietnamita
ethereum ethereum

PT Agora, insira o nome de usuário e senha padrão do seu roteador para acessar o painel do administrador

VI Bây giờ hãy nhập tên người dùng mật khẩu mặc định của Router bằng cách truy cập trang quản trị

português vietnamita
nome tên
usuário người dùng
senha mật khẩu
padrão mặc định
acessar truy cập
agora giờ

PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores TP-LINK.

VI Nếu bạn không tên người dùng mật khẩu, bạn thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router TP-LINK.

português vietnamita
se nếu
não không
nome tên
usuário người dùng
usar dùng
uma một
padrão mặc định
tente thử

PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores Linksys.

VI Nếu bạn không tên người dùng mật khẩu, bạn thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router Linksys.

português vietnamita
se nếu
não không
nome tên
usuário người dùng
usar dùng
uma một
padrão mặc định
tente thử

PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores Cisco.

VI Nếu bạn không tên người dùng mật khẩu, bạn thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router Cisco.

português vietnamita
se nếu
não không
nome tên
usuário người dùng
usar dùng
uma một
padrão mặc định
tente thử

PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores Comtrend.

VI Nếu bạn không tên người dùng mật khẩu, bạn thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router Comtrend.

português vietnamita
se nếu
não không
nome tên
usuário người dùng
usar dùng
uma một
padrão mặc định
tente thử

PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores Tenda.

VI Nếu bạn không tên người dùng mật khẩu, bạn thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router Tenda.

português vietnamita
se nếu
não không
nome tên
usuário người dùng
usar dùng
uma một
padrão mặc định
tente thử

PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores D-Link.

VI Nếu bạn không tên người dùng mật khẩu, bạn thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router D-Link.

português vietnamita
se nếu
não không
nome tên
usuário người dùng
usar dùng
uma một
padrão mặc định
tente thử

PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores Arris.

VI Nếu bạn không tên người dùng mật khẩu, bạn thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router Arris.

português vietnamita
se nếu
não không
nome tên
usuário người dùng
usar dùng
uma một
padrão mặc định
tente thử

PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores ASUS.

VI Nếu bạn không tên người dùng mật khẩu, bạn thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router ASUS.

português vietnamita
se nếu
não không
nome tên
usuário người dùng
usar dùng
uma một
padrão mặc định
tente thử

PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores Belkin.

VI Nếu bạn không tên người dùng mật khẩu, bạn thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router Belkin.

português vietnamita
se nếu
não không
nome tên
usuário người dùng
usar dùng
uma một
padrão mặc định
tente thử

PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores Netgear.

VI Nếu bạn không tên người dùng mật khẩu, bạn thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router Netgear.

português vietnamita
se nếu
não không
nome tên
usuário người dùng
usar dùng
uma một
padrão mặc định
tente thử

PT Logins padrão para 192.168.1.1

VI Đăng nhập mặc định của 192.168.1.1

português vietnamita
padrão mặc định
para của

PT Logins padrão para 192.168.1.2

VI Đăng nhập mặc định của 192.168.1.2

português vietnamita
padrão mặc định
para của

PT Logins padrão para 192.168.11.1

VI Đăng nhập mặc định của 192.168.11.1

português vietnamita
padrão mặc định
para của

PT Logins padrão para 192.168.8.1

VI Đăng nhập mặc định của 192.168.8.1

português vietnamita
padrão mặc định
para của

PT Agora, insira o nome de usuário e senha padrão do seu roteador para acessar o painel de administração

VI Đã đến lúc nhập tên người dùng mật khẩu mặc định của Router bằng cách truy cập trang quản trị

português vietnamita
nome tên
usuário người dùng
senha mật khẩu
padrão mặc định
acessar truy cập

PT Se nenhuma das opções acima funcionar, digite o nome do seu roteador no seu navegador para localizar o nome de usuário e senha padrão

VI Nếu không cách nào trên thành công, hãy nhập tên bộ định tuyến của bạn vào trình duyệt của bạn để xác định tên người dùng mật khẩu đăng nhập mặc địnhbạn cần

português vietnamita
se nếu
nenhuma không
nome tên
usuário người dùng
e
senha mật khẩu
padrão mặc định

PT Logins padrão para 192.168.10.253

VI Đăng nhập mặc định của 192.168.10.253

português vietnamita
padrão mặc định
para của

PT Logins padrão para 192.168.1.254

VI Đăng nhập mặc định của 192.168.1.254

português vietnamita
padrão mặc định
para của

PT Logins padrão para 192.168.0.254

VI Đăng nhập mặc định của 192.168.0.254

português vietnamita
padrão mặc định
para của

PT Logins padrão para 192.168.0.1

VI Đăng nhập mặc định của 192.168.0.1

português vietnamita
padrão mặc định
para của

Mostrando 50 de 50 traduções