PT Solicitação bloqueada. Tente novamente em três minutos
PT Solicitação bloqueada. Tente novamente em três minutos
VI Yêu cầu bị chặn. Hãy thử lại sau 3 phút
português | vietnamita |
---|---|
solicitação | yêu cầu |
minutos | phút |
tente | thử |
PT Está pensando em substituir a VPN? Compare três abordagens de acesso remoto
VI Cân nhắc thay thế VPN? So sánh 3 phương pháp truy cập từ xa
português | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
acesso | truy cập |
PT O levantamento de peso tradicional ainda é a melhor estratégia para quem quer ficar grande e musculoso. Até dá para fazer exercícios calistênicos, mas tente incorporar pelo menos dois ou três dias de levantamento no treino de cada semana.
VI Nếu bạn muốn có hình thể cường tráng, tập tạ là phương pháp thích hợp nhất. Bạn vẫn có thể tiếp tục tập Calisthenics đan xen với tập thể hình ít nhất 2 - 3 ngày trong tuần.
português | vietnamita |
---|---|
dias | ngày |
PT De maneira geral, é melhor fazer quatro ou cinco refeições menores do que duas ou três maiores por dia.[16]
VI Thông thường, sẽ tốt hơn nếu ăn 4 - 5 bữa nhỏ thay vì 2 - 3 bữa lớn trong ngày nếu bạn tập luyện thường xuyên.[16]
português | vietnamita |
---|---|
dia | ngày |
PT Desenvolvemos três ferramentas para você integrar facilmente nosso conversor de arquivos online em sua página usando nosso serviço gratuito
VI Chúng tôi đã phát triển ba công cụ để bạn dễ dàng tích hợp trình chuyển đổi file trực tuyến trên trang web của bạn bằng dịch vụ miễn phí của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
três | ba |
facilmente | dễ dàng |
arquivos | file |
PT O Harmony divide não apenas nossos nós de rede, mas também os estados do blockchain em fragmentos, escalando linearmente em todos os três aspectos de máquinas, transações e armazenamento
VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch và lưu trữ
português | vietnamita |
---|---|
rede | mạng |
três | ba |
transações | giao dịch |
armazenamento | lưu |
PT Desde o lançamento da sua rede principal (mainnet) em 2017, a plataforma Waves consiste em três camadas principais:
VI Kể từ khi ra mắt mainnet vào năm 2017, nền tảng Waves bao gồm lõi ba lớp:
português | vietnamita |
---|---|
plataforma | nền tảng |
três | ba |
camadas | lớp |
PT A Binance queima uma porcentagem do estoque de BNB a cada três meses, o que significa que o BNB é um ativo deflacionário
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
português | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
três | ba |
meses | tháng |
significa | có nghĩa |
o que | như |
PT Três produtos distintos: xCurrent, xVia e xRapid
VI Ba sản phẩm khác biệt: xCurrent, xVia và xRapid
português | vietnamita |
---|---|
três | ba |
produtos | sản phẩm |
PT Você será cobrado pelo tempo de computação usado para executar seu código de extensão durante todas as três fases do ciclo de vida do Lambda
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
português | vietnamita |
---|---|
tempo | thời gian |
executar | chạy |
lambda | lambda |
ser | được |
PT Oferecemos três níveis de avaliações com consultoria de apoio:
VI Có ba mức độ đánh giá kèm hỗ trợ tư vấn mà chúng tôi cung cấp:
português | vietnamita |
---|---|
oferecemos | chúng tôi cung cấp |
três | ba |
PT A Binance queima uma porcentagem do estoque de BNB a cada três meses, o que significa que o BNB é um ativo deflacionário
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
português | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
três | ba |
meses | tháng |
significa | có nghĩa |
o que | như |
PT Três produtos distintos: xCurrent, xVia e xRapid
VI Ba sản phẩm khác biệt: xCurrent, xVia và xRapid
português | vietnamita |
---|---|
três | ba |
produtos | sản phẩm |
PT O Harmony divide não apenas nossos nós de rede, mas também os estados do blockchain em fragmentos, escalando linearmente em todos os três aspectos de máquinas, transações e armazenamento
VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch và lưu trữ
português | vietnamita |
---|---|
rede | mạng |
três | ba |
transações | giao dịch |
armazenamento | lưu |
PT O Expedia Group faz parte da AWS, com planos de migrar 80% de seus aplicativos essenciais de seus datacenters on-premise para a nuvem nos próximos dois a três anos
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
português | vietnamita |
---|---|
parte | phần |
aws | aws |
aplicativos | các ứng dụng |
nuvem | mây |
dois | hai |
três | ba |
anos | năm |
PT Você será cobrado pelo tempo de computação usado para executar seu código de extensão durante todas as três fases do ciclo de vida do Lambda
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
português | vietnamita |
---|---|
tempo | thời gian |
executar | chạy |
lambda | lambda |
ser | được |
PT A chave para a certificação por essa norma por três anos seguidos é o gerenciamento eficaz de um programa de segurança rigoroso e um monitoramento anual por um Certifying Body (CB – Órgão de certificação) da MTCS
VI Điều then chốt cho chứng nhận ba năm liên tục theo tiêu chuẩn này chính là việc quản lý hiệu quả một chương trình bảo mật chặt chẽ và giám sát hàng năm bởi Cơ quan chứng nhận (CB) MTCS
português | vietnamita |
---|---|
certificação | chứng nhận |
essa | này |
três | ba |
anos | năm |
programa | chương trình |
segurança | bảo mật |
monitoramento | giám sát |
um | một |
PT Uma certificação é emitida por uma empresa especializada credenciada e geralmente dura entre um e três anos
VI Chứng nhận được cấp bởi một công ty chuyên môn được công nhận và thường kéo dài từ một đến ba năm
português | vietnamita |
---|---|
certificação | chứng nhận |
empresa | công ty |
três | ba |
por | đến |
PT P: O Amazon Aurora replica cada bloco do volume do meu banco de dados seis vezes entre as três zonas de disponibilidade
VI Câu hỏi: Amazon Aurora sao chép từng khúc trong ổ đĩa cơ sở dữ liệu của tôi thành sáu phần trên ba Vùng sẵn sàng
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
três | ba |
PT Isso significa que meu preço de armazenamento efetivo será três ou seis vezes o que é mostrado na página de definição de preço?
VI Điều đó có nghĩa là giá lưu trữ được áp dụng cho tôi sẽ bị đội lên ba hoặc sáu lần so với giá được hiển thị trên trang giá, đúng không?
português | vietnamita |
---|---|
significa | có nghĩa |
meu | tôi |
armazenamento | lưu |
será | không |
três | ba |
vezes | lần |
preço | giá |
PT Desenvolvemos três ferramentas para você integrar facilmente nosso conversor de arquivos online em sua página usando nosso serviço gratuito
VI Chúng tôi đã phát triển ba công cụ để bạn dễ dàng tích hợp trình chuyển đổi file trực tuyến trên trang web của bạn bằng dịch vụ miễn phí của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
três | ba |
facilmente | dễ dàng |
arquivos | file |
PT Oferecemos três níveis de avaliações com consultoria de apoio:
VI Có ba mức độ đánh giá kèm hỗ trợ tư vấn mà chúng tôi cung cấp:
português | vietnamita |
---|---|
oferecemos | chúng tôi cung cấp |
três | ba |
PT Todos os problemas são divididos em três grupos, dependendo de sua gravidade: erros, advertências e avisos
VI Tất cả các vấn đề tìm thấy được chia thành ba nhóm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chúng: lỗi, cảnh báo và thông báo
português | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
três | ba |
grupos | nhóm |
e | và |
PT É muito fácil! Se você quiser vir para a Adjust, nós temos uma equipe de suporte especializada para ajudá-lo com a migração. Saiba mais sobre o nosso processo em três etapas aqui.
VI Rất dễ là đằng khác! Nếu bạn muốn chuyển sang Adjust, thì chúng tôi sẽ dốc lòng hỗ trợ bạn trong suốt quá trình chuyển đổi. Bạn có thể đọc thêm quy trình ba bước của chúng tôi tại đây.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
quiser | muốn |
três | ba |
PT Escritórios são abertos na Turquia, com a empresa se tornando lucrativa em apenas três anos após o lançamento
VI Sau đó, Adjust mở văn phòng tại Thổ Nhĩ Kỳ, và công ty đã bắt đầu có lợi nhuận chỉ sau ba năm thành lập
português | vietnamita |
---|---|
empresa | công ty |
três | ba |
anos | năm |
após | sau |
PT Nosso foco em aprendizagem e desenvolvimento começa com um programa de onboarding de três semanas e continua por toda a sua carreira na Adjust
VI Văn hóa học tập và phát triển không ngừng tại Adjust được thể hiện rõ nét ngay từ ba tuần đầu tiên của khóa đào tạo định hướng (onboarding), và xuyên suốt sự nghiệp của bạn tại Adjust
português | vietnamita |
---|---|
desenvolvimento | phát triển |
três | ba |
PT Em seguida, passe uma base um a três tons mais claros do que a sua pele nas áreas mais expostas ao sol
VI Sau đó, dùng kem nền sáng hơn màu da 1-3 tông lên những chỗ ánh sáng mặt trời hay rọi tới
PT Depois, aplique uma base dois a três tons mais escuros na testa, nas têmporas, na parte afundada das bochechas e no maxilar
VI Sau đó, đánh kem nền tối hơn màu da 2-3 tông vào trán, thái dương, hõm má và đường viền hàm
português | vietnamita |
---|---|
depois | sau |
mais | hơn |
e | và |
PT O levantamento de peso tradicional ainda é a melhor estratégia para quem quer ficar grande e musculoso. Até dá para fazer exercícios calistênicos, mas tente incorporar pelo menos dois ou três dias de levantamento no treino de cada semana.
VI Nếu bạn muốn có hình thể cường tráng, tập tạ là phương pháp thích hợp nhất. Bạn vẫn có thể tiếp tục tập Calisthenics đan xen với tập thể hình ít nhất 2 - 3 ngày trong tuần.
português | vietnamita |
---|---|
dias | ngày |
PT De maneira geral, é melhor fazer quatro ou cinco refeições menores do que duas ou três maiores por dia.[14]
VI Thông thường, sẽ tốt hơn nếu ăn 4 - 5 bữa nhỏ thay vì 2 - 3 bữa lớn trong ngày nếu bạn tập luyện thường xuyên.[14]
português | vietnamita |
---|---|
dia | ngày |
PT Essa semana li notícias que falavam a respeito do investimento estrangeiro na CHINA estar no menor patamar das últimas duas ou três décadas..
VI Với việc thị trường đang có những cấu trúc giảm như vậy thì Vàng đang có những biến chuyển hồi lại và khả năng sẽ có 1 đợt tăng mạnh sắp tới
PT Essa semana li notícias que falavam a respeito do investimento estrangeiro na CHINA estar no menor patamar das últimas duas ou três décadas..
VI Với việc thị trường đang có những cấu trúc giảm như vậy thì Vàng đang có những biến chuyển hồi lại và khả năng sẽ có 1 đợt tăng mạnh sắp tới
PT Essa semana li notícias que falavam a respeito do investimento estrangeiro na CHINA estar no menor patamar das últimas duas ou três décadas..
VI Với việc thị trường đang có những cấu trúc giảm như vậy thì Vàng đang có những biến chuyển hồi lại và khả năng sẽ có 1 đợt tăng mạnh sắp tới
PT Essa semana li notícias que falavam a respeito do investimento estrangeiro na CHINA estar no menor patamar das últimas duas ou três décadas..
VI Với việc thị trường đang có những cấu trúc giảm như vậy thì Vàng đang có những biến chuyển hồi lại và khả năng sẽ có 1 đợt tăng mạnh sắp tới
PT Essa semana li notícias que falavam a respeito do investimento estrangeiro na CHINA estar no menor patamar das últimas duas ou três décadas..
VI Với việc thị trường đang có những cấu trúc giảm như vậy thì Vàng đang có những biến chuyển hồi lại và khả năng sẽ có 1 đợt tăng mạnh sắp tới
PT Essa semana li notícias que falavam a respeito do investimento estrangeiro na CHINA estar no menor patamar das últimas duas ou três décadas..
VI Với việc thị trường đang có những cấu trúc giảm như vậy thì Vàng đang có những biến chuyển hồi lại và khả năng sẽ có 1 đợt tăng mạnh sắp tới
PT Essa semana li notícias que falavam a respeito do investimento estrangeiro na CHINA estar no menor patamar das últimas duas ou três décadas..
VI Với việc thị trường đang có những cấu trúc giảm như vậy thì Vàng đang có những biến chuyển hồi lại và khả năng sẽ có 1 đợt tăng mạnh sắp tới
PT Essa semana li notícias que falavam a respeito do investimento estrangeiro na CHINA estar no menor patamar das últimas duas ou três décadas..
VI Với việc thị trường đang có những cấu trúc giảm như vậy thì Vàng đang có những biến chuyển hồi lại và khả năng sẽ có 1 đợt tăng mạnh sắp tới
PT Essa semana li notícias que falavam a respeito do investimento estrangeiro na CHINA estar no menor patamar das últimas duas ou três décadas..
VI Với việc thị trường đang có những cấu trúc giảm như vậy thì Vàng đang có những biến chuyển hồi lại và khả năng sẽ có 1 đợt tăng mạnh sắp tới
PT Essa semana li notícias que falavam a respeito do investimento estrangeiro na CHINA estar no menor patamar das últimas duas ou três décadas..
VI Với việc thị trường đang có những cấu trúc giảm như vậy thì Vàng đang có những biến chuyển hồi lại và khả năng sẽ có 1 đợt tăng mạnh sắp tới
PT Essa semana li notícias que falavam a respeito do investimento estrangeiro na CHINA estar no menor patamar das últimas duas ou três décadas..
VI Với việc thị trường đang có những cấu trúc giảm như vậy thì Vàng đang có những biến chuyển hồi lại và khả năng sẽ có 1 đợt tăng mạnh sắp tới
PT O Zoom Webinars oferece bastante flexibilidade para lidar com as inscrições dos webinars. Existem três opções para gerenciar as inscrições dos webinars.
VI Zoom Webinars xử lý các đăng ký hội thảo trực tuyến rất linh hoạt. Có ba tùy chọn để quản lý đăng ký hội thảo trực tuyến:
PT Este recurso está habilitado com uma câmera inteligente como a Jabra PanaCast que pode exibir três fluxos de vídeo individuais
VI Tính năng này được kích hoạt cùng camera thông minh như camera Jabra PanaCast có thể truyền đi ba luồng video riêng rẽ
PT Clica nos três pontos ao lado do nome do álbum
VI Nhấp vào ba dấu chấm bên cạnh tên bảng
PT Preços flexíveis permitem pagamentos mensais em vez de compromissos por um ano ou três anos
VI Giá linh hoạt cho phép thanh toán hàng tháng thay vì cam kết trong một năm hoặc 3 năm
PT Em setembro de 2020, a Binance lançou a Binance Smart Chain (BSC), uma rede blockchain que é executada em paralelo com a Binance Chain. Isso significa que agora é possível encontrar BNB em três diferentes formas:
VI Vào tháng 9/2020, Binance đã ra mắt Binance Smart Chain (BSC) , một mạng lưới blockchain chạy song song với Binance Chain. Điều này có nghĩa là bây giờ bạn có thể tìm thấy BNB ở ba dạng khác nhau:
PT Casada com um médico de família e tem três filhos
VI Kết hôn với một bác sĩ gia đình và có ba cậu con trai
PT Além disso, nossos dados internos nos permitem observar esta realidade em determinados mercados como, por exemplo, Reino Unido, Grécia e África do Sul, onde uma em cada três transações online é realizada em novembro.
VI Dữ liệu nội bộ của chúng tối cho thấy rằng tại các quốc gia như Anh, Hy Lạp và Nam Phi, cứ với mỗi 3 đơn hàng Online thì 1 đơn hàng sẽ rơi vào tháng 11.
PT Basta escolher um dos nossos três planos, adicioná-lo ao carrinho e prosseguir com o pagamento. Uma vez feito, pode começar a configurar o VPS e criar o seu próprio servidor Minecraft.
VI Chỉ cần chọn một trong ba gói của chúng tôi, thêm gói đó vào giỏ hàng và tiến hành thanh toán. Sau khi hoàn tất, bạn có thể bắt đầu thiết lập VPS và tạo máy chủ Minecraft của riêng bạn.
PT Existem três tipos de certificados SSL/TLS de acordo com o seu nível de validação.
VI Có ba loại chứng chỉ SSL/TLS dựa theo cấp độ xác thực.
Mostrando 50 de 50 traduções