PT Nossa equipe até sempre aberta a descobrir novas maneiras de cooperar com especialistas do mundo todo
PT Nossa equipe até sempre aberta a descobrir novas maneiras de cooperar com especialistas do mundo todo
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
português | vietnamita |
---|---|
nossa | chúng tôi |
sempre | luôn |
novas | mới |
especialistas | các chuyên gia |
mundo | thế giới |
PT Cada dia você verá novas ideias prontas para seu próximo vídeo
VI Bạn sẽ thấy ý tưởng mới dành cho bạn mỗi ngày giúp bạn có ý tưởng sáng tạo video tiếp theo
português | vietnamita |
---|---|
dia | ngày |
novas | mới |
próximo | tiếp theo |
vídeo | video |
PT Com o Babelfish, você pode executar o código do SQL Server com novas funcionalidades criadas usando APIs nativas do PostgreSQL
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
executar | chạy |
sql | sql |
novas | mới |
apis | api |
postgresql | postgresql |
com | với |
PT "A família", "comida" ou "partes do corpo": para aprender novas palavras e expressões do quotidiano, leia ou ouça estas listas temáticas.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
português | vietnamita |
---|---|
a | các |
aprender | học |
novas | mới |
listas | danh sách |
ou | hoặc |
leia | đọc |
PT Nossa equipe até sempre aberta a descobrir novas maneiras de cooperar com especialistas do mundo todo
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
português | vietnamita |
---|---|
nossa | chúng tôi |
sempre | luôn |
novas | mới |
especialistas | các chuyên gia |
mundo | thế giới |
PT Com o AWS Lambda, não há novas linguagens, ferramentas ou frameworks para aprender
VI Với AWS Lambda, bạn sẽ không phải học ngôn ngữ, cách sử dụng công cụ hay khung mới
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
não | không |
novas | mới |
aprender | học |
PT Primeiro, você pode especificar um número personalizado de vCPUs ao iniciar novas instâncias para reduzir custos de licenciamento baseados em vCPUs
VI Thứ nhất, bạn có thể chỉ định số lượng vCPU (CPU ảo) tùy chọn khi chạy phiên bản mới để tiết kiệm chi phí cấp phép dựa theo vCPU
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
especificar | chỉ định |
novas | mới |
custos | phí |
PT Fechar o CSCP e criar novas orientações de segurança coprojetadas com o setor
VI Kết thúc CSCP và tạo các hướng dẫn bảo mật đám mây mới được đồng thiết kế cùng ngành
português | vietnamita |
---|---|
criar | tạo |
novas | mới |
segurança | bảo mật |
PT Com o Babelfish, você pode executar o código do SQL Server com novas funcionalidades criadas usando APIs nativas do PostgreSQL
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
executar | chạy |
sql | sql |
novas | mới |
apis | api |
postgresql | postgresql |
com | với |
PT O formato de vídeo OGG Theora (OGV) será cada vez mais importante com as novas especificações do padrão HTML5
VI Định dạng video OGG Theora (OGV) sẽ ngày càng trở nên quan trọng hơn với các đặc điểm kỹ thuật mới của tiêu chuẩn HTML5
português | vietnamita |
---|---|
vídeo | video |
mais | hơn |
importante | quan trọng |
novas | mới |
PT "A família", "comida" ou "partes do corpo": para aprender novas palavras e expressões do quotidiano, leia ou ouça estas listas temáticas.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
português | vietnamita |
---|---|
a | các |
aprender | học |
novas | mới |
listas | danh sách |
ou | hoặc |
leia | đọc |
PT Tenha novas ideias e uma base sólida para ampliar sua presença
VI Nhận ý tưởng mới và nền tảng vững chắc để mở rộng vị trí doanh nghiệp bạn
português | vietnamita |
---|---|
novas | mới |
sua | bạn |
PT Nossa equipe até sempre aberta a descobrir novas maneiras de cooperar com especialistas do mundo todo
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
português | vietnamita |
---|---|
nossa | chúng tôi |
sempre | luôn |
novas | mới |
especialistas | các chuyên gia |
mundo | thế giới |
PT Cada dia você verá novas ideias prontas para seu próximo vídeo
VI Bạn sẽ thấy ý tưởng mới dành cho bạn mỗi ngày giúp bạn có ý tưởng sáng tạo video tiếp theo
português | vietnamita |
---|---|
dia | ngày |
novas | mới |
próximo | tiếp theo |
vídeo | video |
PT Verifique os rankings de pesquisa do seu site e descubra novas formas de chegar aos principais resultados do Google com nossa ferramenta de monitoramento de posições de palavras-chave.
VI Kiểm tra thứ hạng tìm kiếm trên trang web của bạn và khám phá những cách mới để lọt vào kết quả hàng đầu của Google bằng công cụ theo dõi vị trí từ khóa của chúng tôi.
português | vietnamita |
---|---|
verifique | kiểm tra |
e | và |
novas | mới |
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT Você também obterá informações precisas que ajudam você a identificar novas oportunidades de palavras-chave para seu conteúdo.
VI Bạn cũng sẽ nhận được thông tin chính xác giúp bạn tìm ra các cơ hội từ khóa mới cho nội dung của mình.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
informações | thông tin |
novas | mới |
palavras-chave | từ khóa |
conteúdo | nội dung |
chave | khóa |
PT Encontre novas oportunidades de posicionamento com apenas alguns cliques com um banco de dados de 22 bilhões de palavras-chave.
VI Tìm cơ hội xếp hạng mới chỉ trong vài cú nhấp chuột với cơ sở dữ liệu gồm 22 tỷ từ khóa.
português | vietnamita |
---|---|
novas | mới |
alguns | vài |
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT A Cloudflare amplia todas as informações que você já adora da sua solução de analytics atual com novas informações que você não terá em nenhum outro lugar.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
português | vietnamita |
---|---|
as | tại |
informações | thông tin |
solução | giải pháp |
atual | hiện tại |
novas | mới |
outro | khác |
lugar | nơi |
PT As fezes podem ser marrons, pretas ou cinzas. Quando novas, elas são escorregadias e têm consistência de geleca.[12]
VI Phân chuột cống thường có màu nâu, đen hoặc xám. Phân chuột mới tinh trông có vẻ nhớt và kết cấu như bả matit.[12]
português | vietnamita |
---|---|
novas | mới |
PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23
VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng
PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23
VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng
PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23
VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng
PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23
VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng
PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23
VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng
PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23
VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng
PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23
VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng
PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23
VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng
PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
PT Não cries nem utilizes contas que não sejam autênticas, cries contas em massa ou cries novas contas com o intuito de violar estas diretrizes.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
PT Ao invés disso, as organizações e indivíduos têm a oportunidade de descobrir novas maneiras de trabalhar, ao mesmo tempo em que preservam os blocos de construção para uma equipe colaborativa e criativa.
VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.
PT Brent é um desenvolvedor web freelance que adora experimentar novas tecnologias e compartilhar suas experiências com outras pessoas
VI Brent là một nhà phát triển web tự do, yêu thích thử nghiệm công nghệ mới và chia sẻ kinh nghiệm của mình với mọi người
PT As mulheres grávidas e as novas mamães recebem uma gama completa de cuidados no Jordan Valley
VI Phụ nữ mang thai và bà mẹ mới sinh được chăm sóc toàn diện tại Jordan Valley
PT Escolha novas lentes e armações. Nós ajustaremos você para óculos.
VI Chọn ra các ống kính và khung mới. Chúng tôi sẽ phù hợp với bạn cho kính.
PT Mas, enquanto o "stress" tem sido visto como um inimigo da saúde pública, as novas investigações sugerem que o "stress" só pode ser mau para vocês se acreditarem que assim é
VI Nhưng khi mà stress đã bị biến thành kẻ thù của sức khỏe cộng đồng, những nghiên cứu mới cho rằng stress có thể chỉ gây hại nếu bạn tin là như vậy
PT Faça a sua loja crescer e aprenda novas competências com os nossos tutoriais aprofundados.
VI Phát triển cửa hàng và học thêm nhiều kỹ năng mới với hướng dẫn chuyên sâu của chúng tôi.
PT Nossa equipe até sempre aberta a descobrir novas maneiras de cooperar com especialistas do mundo todo
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
PT Não se deixe intimidar pelo design simples do site . GuerrillaMail, uma ferramenta poderosa para criar novas mensagens de e-mail, também está disponível .
VI Đừng sợ hãi bởi thiết kế trang web đơn giản . GuerrillaMail, một công cụ mạnh mẽ để tạo email mới, cũng có sẵn .
PT Obtenha novas assinaturas, ofereça um imã de leads e até mesmo colete feedback
VI Thu hút lượt đăng ký mới, tặng quà và thậm chí thu thập phản hồi
PT Envie notificações push em navegadores móveis e desktop, promovendo novas ofertas ou conteúdo, aumentando sua lista e fechando mais vendas.
VI Gửi thông báo đẩy trên web qua trình duyệt di động và máy tính để quảng bá những ưu đãi hoặc nội dung mới, mở rộng danh bạ và tăng doanh số.
PT Use os dados dos seus contatos para falar com novas pessoas que têm probabilidade de compra
VI Dùng dữ liệu của các liên lạc để tiếp cận những người mới có khả năng sẽ mu
Mostrando 50 de 50 traduções