Traduzir "novas contratações" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "novas contratações" de português para vietnamita

Traduções de novas contratações

"novas contratações" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

novas bạn mới

Tradução de português para vietnamita de novas contratações

português
vietnamita

PT Nossa equipe até sempre aberta a descobrir novas maneiras de cooperar com especialistas do mundo todo

VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới

português vietnamita
nossa chúng tôi
sempre luôn
novas mới
especialistas các chuyên gia
mundo thế giới

PT Cada dia você verá novas ideias prontas para seu próximo vídeo

VI Bạn sẽ thấy ý tưởng mới dành cho bạn mỗi ngày giúp bạn có ý tưởng sáng tạo video tiếp theo

português vietnamita
dia ngày
novas mới
próximo tiếp theo
vídeo video

PT Com o Babelfish, você pode executar o código do SQL Server com novas funcionalidades criadas usando APIs nativas do PostgreSQL

VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc

português vietnamita
você bạn
executar chạy
sql sql
novas mới
apis api
postgresql postgresql
com với

PT "A família", "comida" ou "partes do corpo": para aprender novas palavras e expressões do quotidiano, leia ou ouça estas listas temáticas.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

português vietnamita
a các
aprender học
novas mới
listas danh sách
ou hoặc
leia đọc

PT Nossa equipe até sempre aberta a descobrir novas maneiras de cooperar com especialistas do mundo todo

VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới

português vietnamita
nossa chúng tôi
sempre luôn
novas mới
especialistas các chuyên gia
mundo thế giới

PT Com o AWS Lambda, não há novas linguagens, ferramentas ou frameworks para aprender

VI Với AWS Lambda, bạn sẽ không phải học ngôn ngữ, cách sử dụng công cụ hay khung mới

português vietnamita
aws aws
lambda lambda
não không
novas mới
aprender học

PT Primeiro, você pode especificar um número personalizado de vCPUs ao iniciar novas instâncias para reduzir custos de licenciamento baseados em vCPUs

VI Thứ nhất, bạn có thể chỉ định số lượng vCPU (CPU ảo) tùy chọn khi chạy phiên bản mới để tiết kiệm chi phí cấp phép dựa theo vCPU

português vietnamita
você bạn
especificar chỉ định
novas mới
custos phí

PT Fechar o CSCP e criar novas orientações de segurança coprojetadas com o setor

VI Kết thúc CSCP và tạo các hướng dẫn bảo mật đám mây mới được đồng thiết kế cùng ngành

português vietnamita
criar tạo
novas mới
segurança bảo mật

PT Com o Babelfish, você pode executar o código do SQL Server com novas funcionalidades criadas usando APIs nativas do PostgreSQL

VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc

português vietnamita
você bạn
executar chạy
sql sql
novas mới
apis api
postgresql postgresql
com với

PT O formato de vídeo OGG Theora (OGV) será cada vez mais importante com as novas especificações do padrão HTML5

VI Định dạng video OGG Theora (OGV) sẽ ngày càng trở nên quan trọng hơn với các đặc điểm kỹ thuật mới của tiêu chuẩn HTML5

português vietnamita
vídeo video
mais hơn
importante quan trọng
novas mới

PT "A família", "comida" ou "partes do corpo": para aprender novas palavras e expressões do quotidiano, leia ou ouça estas listas temáticas.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

português vietnamita
a các
aprender học
novas mới
listas danh sách
ou hoặc
leia đọc

PT Tenha novas ideias e uma base sólida para ampliar sua presença

VI Nhận ý tưởng mới và nền tảng vững chắc để mở rộng vị trí doanh nghiệp bạn

português vietnamita
novas mới
sua bạn

PT Nossa equipe até sempre aberta a descobrir novas maneiras de cooperar com especialistas do mundo todo

VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới

português vietnamita
nossa chúng tôi
sempre luôn
novas mới
especialistas các chuyên gia
mundo thế giới

PT Cada dia você verá novas ideias prontas para seu próximo vídeo

VI Bạn sẽ thấy ý tưởng mới dành cho bạn mỗi ngày giúp bạn có ý tưởng sáng tạo video tiếp theo

português vietnamita
dia ngày
novas mới
próximo tiếp theo
vídeo video

PT Verifique os rankings de pesquisa do seu site e descubra novas formas de chegar aos principais resultados do Google com nossa ferramenta de monitoramento de posições de palavras-chave.

VI Kiểm tra thứ hạng tìm kiếm trên trang web của bạn và khám phá những cách mới để lọt vào kết quả hàng đầu của Google bằng công cụ theo dõi vị trí từ khóa của chúng tôi.

português vietnamita
verifique kiểm tra
e
novas mới
palavras-chave từ khóa
chave khóa

PT Você também obterá informações precisas que ajudam você a identificar novas oportunidades de palavras-chave para seu conteúdo.

VI Bạn cũng sẽ nhận được thông tin chính xác giúp bạn tìm ra các cơ hội từ khóa mới cho nội dung của mình.

português vietnamita
também cũng
informações thông tin
novas mới
palavras-chave từ khóa
conteúdo nội dung
chave khóa

PT Encontre novas oportunidades de posicionamento com apenas alguns cliques com um banco de dados de 22 bilhões de palavras-chave.

VI Tìm cơ hội xếp hạng mới chỉ trong vài cú nhấp chuột với cơ sở dữ liệu gồm 22 tỷ từ khóa.

português vietnamita
novas mới
alguns vài
palavras-chave từ khóa
chave khóa

PT A Cloudflare amplia todas as informações que você já adora da sua solução de analytics atual com novas informações que você não terá em nenhum outro lugar.

VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mớibạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.

português vietnamita
as tại
informações thông tin
solução giải pháp
atual hiện tại
novas mới
outro khác
lugar nơi

PT As fezes podem ser marrons, pretas ou cinzas. Quando novas, elas são escorregadias e têm consistência de geleca.[12]

VI Phân chuột cống thường có màu nâu, đen hoặc xám. Phân chuột mới tinh trông có vẻ nhớt và kết cấu như bả matit.[12]

português vietnamita
novas mới

PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?

VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?

PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?

VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?

PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?

VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?

PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?

VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?

PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?

VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?

PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?

VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?

PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?

VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?

PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?

VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?

PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23

VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng

PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23

VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng

PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23

VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng

PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23

VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng

PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23

VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng

PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23

VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng

PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23

VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng

PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23

VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng

PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?

VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?

PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?

VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?

PT Novas mudanças também funcionarão no widget do TradingView?

VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?

PT Não cries nem utilizes contas que não sejam autênticas, cries contas em massa ou cries novas contas com o intuito de violar estas diretrizes.

VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.

PT Ao invés disso, as organizações e indivíduos têm a oportunidade de descobrir novas maneiras de trabalhar, ao mesmo tempo em que preservam os blocos de construção para uma equipe colaborativa e criativa.

VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.

PT Brent é um desenvolvedor web freelance que adora experimentar novas tecnologias e compartilhar suas experiências com outras pessoas

VI Brent là một nhà phát triển web tự do, yêu thích thử nghiệm công nghệ mới và chia sẻ kinh nghiệm của mình với mọi người

PT As mulheres grávidas e as novas mamães recebem uma gama completa de cuidados no Jordan Valley

VI Phụ nữ mang thai và bà mẹ mới sinh được chăm sóc toàn diện tại Jordan Valley

PT Escolha novas lentes e armações. Nós ajustaremos você para óculos.

VI Chọn ra các ống kính và khung mới. Chúng tôi sẽ phù hợp với bạn cho kính.

PT Mas, enquanto o "stress" tem sido visto como um inimigo da saúde pública, as novas investigações sugerem que o "stress" só pode ser mau para vocês se acreditarem que assim é

VI Nhưng khi mà stress đã bị biến thành kẻ thù của sức khỏe cộng đồng, những nghiên cứu mới cho rằng stress có thể chỉ gây hại nếu bạn tin là như vậy

PT Faça a sua loja crescer e aprenda novas competências com os nossos tutoriais aprofundados.

VI Phát triển cửa hàng và học thêm nhiều kỹ năng mới với hướng dẫn chuyên sâu của chúng tôi.

PT Nossa equipe até sempre aberta a descobrir novas maneiras de cooperar com especialistas do mundo todo

VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới

PT Não se deixe intimidar pelo design simples do site . GuerrillaMail, uma ferramenta poderosa para criar novas mensagens de e-mail, também está disponível .

VI Đừng sợ hãi bởi thiết kế trang web đơn giản . GuerrillaMail, một công cụ mạnh mẽ để tạo email mới, cũng có sẵn .

PT Obtenha novas assinaturas, ofereça um imã de leads e até mesmo colete feedback

VI Thu hút lượt đăng ký mới, tặng quà và thậm chí thu thập phản hồi

PT Envie notificações push em navegadores móveis e desktop, promovendo novas ofertas ou conteúdo, aumentando sua lista e fechando mais vendas.

VI Gửi thông báo đẩy trên web qua trình duyệt di động và máy tính để quảng bá những ưu đãi hoặc nội dung mới, mở rộng danh bạ và tăng doanh số.

PT Use os dados dos seus contatos para falar com novas pessoas que têm probabilidade de compra

VI Dùng dữ liệu của các liên lạc để tiếp cận những người mới có khả năng sẽ mu

Mostrando 50 de 50 traduções