PT Algumas pessoas acham que é difícil criar um site bonito
PT Algumas pessoas acham que é difícil criar um site bonito
VI Một số người nghĩ rằng thật khó để tạo ra một trang web đẹp
PT Um aplicativo descentralizado (dApp) é um aplicativo executado por muitos usuários/nós em uma rede totalmente descentralizada e com protocolos confiáveis
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
português | vietnamita |
---|---|
aplicativo | dùng |
dapp | dapp |
usuários | người dùng |
rede | mạng |
totalmente | hoàn toàn |
protocolos | giao thức |
PT Um aplicativo descentralizado (dApp) é um aplicativo executado por muitos usuários/nós em uma rede totalmente descentralizada e com protocolos confiáveis
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
português | vietnamita |
---|---|
aplicativo | dùng |
dapp | dapp |
usuários | người dùng |
rede | mạng |
totalmente | hoàn toàn |
protocolos | giao thức |
PT Segurança Zero Trust para navegação na internet, sem necessidade de backhauling. Gratuita para até 50 usuários. Escalável para centenas de milhares de usuários.
VI Bảo mật Zero Trust để duyệt Internet - không yêu cầu sửa chữa lại. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng. Có thể mở rộng đến 100.000 người dùng.
português | vietnamita |
---|---|
segurança | bảo mật |
navegação | duyệt |
internet | internet |
sem | không |
usuários | người dùng |
PT Converta usuários em usuários que consentem
VI Chuyển đổi người dùng sang người dùng opt-in
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
PT mim) , enquanto os usuários que não são usuários premium não podem .
VI me) , trong khi người dùng không phải là người dùng cao cấp thì không thể .
PT Você pode compartilhe seu calendário do Outlook com usuários facilmente com usuários do Outlook com
VI Bạn có thể chia sẻ lịch Outlook com của bạn một cách dễ dàng với người dùng Outlook
PT Saiba como você pode usufruir ao máximo dos muitos recursos do novo NX-OS aberto. (21min25s)
VI Tìm hiểu cách bạn có thể tận dụng triệt để nhiều khả năng của NX-OS mở mới. (21:25 phút)
português | vietnamita |
---|---|
saiba | hiểu |
muitos | nhiều |
novo | mới |
PT Muitos padrões de certificação exigem que seja colhida uma amostra aleatória dos produtos produzidos ou processados.
VI Nhiều tiêu chuẩn chứng nhận yêu cầu lấy một mẫu ngẫu nhiên từ các sản phẩm đã sản xuất hoặc chế biến.
português | vietnamita |
---|---|
certificação | chứng nhận |
PT É por isso que, em nossas análises dos criadores de sites, analisamos preço, velocidade do site, estabilidade, opções de interface e muitos outros recursos vitais
VI Đây là lý do tại sao, trong các đánh giá xây dựng trang web của chúng tôi, chúng tôi phân tích giá cả, tốc độ trang web, tính ổn định, tùy chọn giao diện và nhiều tính năng quan trọng hơn
português | vietnamita |
---|---|
análises | phân tích |
opções | tùy chọn |
muitos | nhiều |
recursos | tính năng |
preço | giá |
PT Infelizmente, em muitos casos, eles falham em atingir um nível aceitável
VI Đáng buồn thay, họ không đạt được nó trong rất nhiều trường hợp
português | vietnamita |
---|---|
em | trong |
muitos | nhiều |
casos | trường hợp |
PT Todos esses grupos têm muitos fatores diferentes e são avaliados com métodos baseados em evidências reais
VI Tất cả các nhóm này có nhiều yếu tố khác nhau bên trong và được đánh giá bằng các phương pháp dựa trên bằng chứng
português | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
grupos | nhóm |
muitos | nhiều |
baseados | dựa trên |
PT Muitos exercícios calistênicos que miram essas regiões do corpo também fortalecem as costas.
VI Hầu hết những bài tập Calisthenics nhắm vào phần thân dưới cũng đồng thời cải thiện sức mạnh của lưng và hông.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
PT A Bitcoin, diferente de muitas criptomoedas, é considerada como um excelente recurso para reserva de valores e fundos. Muitos afirmam que, nos próximos anos, a bitcoin será a principal moeda para reserva de valores do mundo.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
português | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
anos | năm |
será | không |
ser | được |
PT Isso significa que você pode usar o mesmo endereço para participar de muitos airdrops, bem como para enviar e receber Ethereum
VI Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi và nhận Ethereum
português | vietnamita |
---|---|
significa | có nghĩa |
você | bạn |
usar | sử dụng |
mesmo | cũng |
enviar | gửi |
e | và |
receber | nhận |
ethereum | ethereum |
como | như |
PT Muitos outros protocolos de cross-chain estão em processo de construção ou implantação na Binance Smart Chain
VI Nhiều giao thức cho phép giao dịch giữa các mạng lưới khác nhau đang trong quá trình xây dựng hoặc triển khai trên Binance Smart Chain
português | vietnamita |
---|---|
muitos | nhiều |
outros | khác |
protocolos | giao thức |
processo | quá trình |
o | các |
estão | đang |
ou | hoặc |
PT O mesmo vale para ETH, XRP, DOGE e muitos mais.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE và nhiều loại khác.
PT Converta arquivos para o formato DWG, um formato de aquivos CAD popular, com este conversor online gratuito. Converta de muitos formatos de origem.
VI Chuyển đổi file sang DWG, một định dạng file CAD phổ biến, với trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Chuyển đổi từ nhiều định dạng nguồn.
português | vietnamita |
---|---|
arquivos | file |
este | này |
online | trực tuyến |
muitos | nhiều |
origem | nguồn |
um | một |
PT Mas cuidado: muitos códigos de ofertas não funcionam e são apenas papo-furado.
VI Nhưng hãy cẩn thận - rất nhiều mã phiếu khuyến mãi không thực sự hoạt động & chỉ thiết lập cho bạn các file tạm.
português | vietnamita |
---|---|
mas | nhưng |
muitos | nhiều |
funcionam | hoạt động |
PT Mas não se preocupe, ainda temos muitos códigos promocionais para escolher, pois atualizamos nosso diretório diariamente
VI Nhưng đừng lo, chúng tôi vẫn có rất nhiều phiếu khuyến mãi khác nhau để lựa chọn, vì chúng tôi cập nhật thư mục hàng ngày
português | vietnamita |
---|---|
muitos | nhiều |
escolher | chọn |
PT Leia sobre os muitos benefícios de um site WordPress responsivo. Um site responsivo funciona em qualquer dispositivo. WordPress permite que você faça suas próprias edições no site.
VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.
português | vietnamita |
---|---|
muitos | nhiều |
wordpress | wordpress |
funciona | hoạt động |
permite | cho phép |
PT A Bitcoin, diferente de muitas criptomoedas, é considerada como um excelente recurso para reserva de valores e fundos. Muitos afirmam que, nos próximos anos, a bitcoin será a principal moeda para reserva de valores do mundo.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
português | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
anos | năm |
será | không |
ser | được |
PT Muitos outros protocolos de cross-chain estão em processo de construção ou implantação na Binance Smart Chain
VI Nhiều giao thức cho phép giao dịch giữa các mạng lưới khác nhau đang trong quá trình xây dựng hoặc triển khai trên Binance Smart Chain
português | vietnamita |
---|---|
muitos | nhiều |
outros | khác |
protocolos | giao thức |
processo | quá trình |
o | các |
estão | đang |
ou | hoặc |
PT Isso significa que você pode usar o mesmo endereço para participar de muitos airdrops, bem como para enviar e receber Ethereum
VI Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi và nhận Ethereum
português | vietnamita |
---|---|
significa | có nghĩa |
você | bạn |
usar | sử dụng |
mesmo | cũng |
enviar | gửi |
e | và |
receber | nhận |
ethereum | ethereum |
como | như |
PT O mesmo vale para ETH, XRP, DOGE e muitos mais.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE và nhiều loại khác.
PT Há muitos recursos que podem ajudá-lo a aprender a criar com o Amazon EC2.
VI Có rất nhiều tài nguyên có thể giúp bạn tìm hiểu cách dựng với Amazon EC2.
português | vietnamita |
---|---|
muitos | nhiều |
recursos | tài nguyên |
amazon | amazon |
com | với |
PT Muitos padrões de certificação exigem que seja colhida uma amostra aleatória dos produtos produzidos ou processados.
VI Nhiều tiêu chuẩn chứng nhận yêu cầu lấy một mẫu ngẫu nhiên từ các sản phẩm đã sản xuất hoặc chế biến.
português | vietnamita |
---|---|
certificação | chứng nhận |
PT Converta arquivos para o formato DWG, um formato de aquivos CAD popular, com este conversor online gratuito. Converta de muitos formatos de origem.
VI Chuyển đổi file sang DWG, một định dạng file CAD phổ biến, với trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Chuyển đổi từ nhiều định dạng nguồn.
português | vietnamita |
---|---|
arquivos | file |
este | này |
online | trực tuyến |
muitos | nhiều |
origem | nguồn |
um | một |
PT Mas cuidado: muitos códigos de ofertas não funcionam e são apenas papo-furado.
VI Nhưng hãy cẩn thận - rất nhiều mã phiếu khuyến mãi không thực sự hoạt động & chỉ thiết lập cho bạn các file tạm.
português | vietnamita |
---|---|
mas | nhưng |
muitos | nhiều |
funcionam | hoạt động |
PT Mas não se preocupe, ainda temos muitos códigos promocionais para escolher, pois atualizamos nosso diretório diariamente
VI Nhưng đừng lo, chúng tôi vẫn có rất nhiều phiếu khuyến mãi khác nhau để lựa chọn, vì chúng tôi cập nhật thư mục hàng ngày
português | vietnamita |
---|---|
muitos | nhiều |
escolher | chọn |
PT ils/ellesfont ≈ Como em muitos verbos, as letras finais não são pronunciadas: "s", "t", "es", "nt".
VI ils/elles font ≈ Như trong rất nhiều động từ, những chữ cuối cùng là những âm câm:"s", "t", "es", "nt".
português | vietnamita |
---|---|
em | trong |
muitos | nhiều |
PT Embora o look natural até possa funcionar, a maioria das estrelas pornô não tem muitos pelos
VI Mặc dù bạn có thể thử vẻ ngoài tự nhiên, nhưng các diễn viên người lớn luôn hạn chế hết mức lông trên cơ thể
PT Muitos exercícios calistênicos que miram essas regiões do corpo também fortalecem as costas.
VI Hầu hết những bài tập Calisthenics nhắm vào phần thân dưới cũng đồng thời cải thiện sức mạnh của lưng và hông.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
PT Ao longo dos anos, muitos indicadores técnicos têm sido desenvolvidos por analistas em tentativas de antever com precisão movimentos futuros do preço
VI Qua nhiều năm, các nhà phân tích đã phát triển rất nhiều chỉ báo kỹ thuật nhằm cố gắng dự báo chính xác các biến động giá trong tương lai
PT Ao longo dos anos, muitos indicadores técnicos têm sido desenvolvidos por analistas em tentativas de antever com precisão movimentos futuros do preço
VI Qua nhiều năm, các nhà phân tích đã phát triển rất nhiều chỉ báo kỹ thuật nhằm cố gắng dự báo chính xác các biến động giá trong tương lai
PT Ao longo dos anos, muitos indicadores técnicos têm sido desenvolvidos por analistas em tentativas de antever com precisão movimentos futuros do preço
VI Qua nhiều năm, các nhà phân tích đã phát triển rất nhiều chỉ báo kỹ thuật nhằm cố gắng dự báo chính xác các biến động giá trong tương lai
PT Ao longo dos anos, muitos indicadores técnicos têm sido desenvolvidos por analistas em tentativas de antever com precisão movimentos futuros do preço
VI Qua nhiều năm, các nhà phân tích đã phát triển rất nhiều chỉ báo kỹ thuật nhằm cố gắng dự báo chính xác các biến động giá trong tương lai
PT Ao longo dos anos, muitos indicadores técnicos têm sido desenvolvidos por analistas em tentativas de antever com precisão movimentos futuros do preço
VI Qua nhiều năm, các nhà phân tích đã phát triển rất nhiều chỉ báo kỹ thuật nhằm cố gắng dự báo chính xác các biến động giá trong tương lai
PT Ao longo dos anos, muitos indicadores técnicos têm sido desenvolvidos por analistas em tentativas de antever com precisão movimentos futuros do preço
VI Qua nhiều năm, các nhà phân tích đã phát triển rất nhiều chỉ báo kỹ thuật nhằm cố gắng dự báo chính xác các biến động giá trong tương lai
PT Ao longo dos anos, muitos indicadores técnicos têm sido desenvolvidos por analistas em tentativas de antever com precisão movimentos futuros do preço
VI Qua nhiều năm, các nhà phân tích đã phát triển rất nhiều chỉ báo kỹ thuật nhằm cố gắng dự báo chính xác các biến động giá trong tương lai
PT Ao longo dos anos, muitos indicadores técnicos têm sido desenvolvidos por analistas em tentativas de antever com precisão movimentos futuros do preço
VI Qua nhiều năm, các nhà phân tích đã phát triển rất nhiều chỉ báo kỹ thuật nhằm cố gắng dự báo chính xác các biến động giá trong tương lai
PT Quando olhei para o hPanel da Hostinger, percebi que seria o mais fácil de gerir. Muitos criadores podem preferir outras opções, mas para mim, pessoalmente, gosto do hPanel.
VI Khi tôi nhìn vào hPanel của Hostinger, tôi nhận ra đó là công cụ dễ quản lý nhất. Nhiều nhà phát triển có thể thích các lựa chọn khác, nhưng đối với cá nhân tôi, tôi thích hPanel.
Mostrando 50 de 50 traduções