Traduzir "muitos usos" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "muitos usos" de português para vietnamita

Traduções de muitos usos

"muitos usos" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

muitos cho các của khác một nhiều trong trên với điều đã được

Tradução de português para vietnamita de muitos usos

português
vietnamita

PT Saiba como você pode usufruir ao máximo dos muitos recursos do novo NX-OS aberto. (21min25s)

VI Tìm hiểu cách bạn thể tận dụng triệt để nhiều khả năng của NX-OS mở mới. (21:25 phút)

português vietnamita
saiba hiểu
muitos nhiều
novo mới

PT Muitos padrões de certificação exigem que seja colhida uma amostra aleatória dos produtos produzidos ou processados.

VI Nhiều tiêu chuẩn chứng nhận yêu cầu lấy một mẫu ngẫu nhiên từ các sản phẩm đã sản xuất hoặc chế biến.

português vietnamita
certificação chứng nhận

PT É por isso que, em nossas análises dos criadores de sites, analisamos preço, velocidade do site, estabilidade, opções de interface e muitos outros recursos vitais

VI Đây lý do tại sao, trong các đánh giá xây dựng trang web của chúng tôi, chúng tôi phân tích giá cả, tốc độ trang web, tính ổn định, tùy chọn giao diện nhiều tính năng quan trọng hơn

português vietnamita
análises phân tích
opções tùy chọn
muitos nhiều
recursos tính năng
preço giá

PT Infelizmente, em muitos casos, eles falham em atingir um nível aceitável

VI Đáng buồn thay, họ không đạt đượctrong rất nhiều trường hợp

português vietnamita
em trong
muitos nhiều
casos trường hợp

PT Todos esses grupos têm muitos fatores diferentes e são avaliados com métodos baseados em evidências reais

VI Tất cả các nhóm này nhiều yếu tố khác nhau bên trong được đánh giá bằng các phương pháp dựa trên bằng chứng

português vietnamita
todos tất cả các
grupos nhóm
muitos nhiều
baseados dựa trên

PT Muitos exercícios calistênicos que miram essas regiões do corpo também fortalecem as costas.

VI Hầu hết những bài tập Calisthenics nhắm vào phần thân dưới cũng đồng thời cải thiện sức mạnh của lưng hông.

português vietnamita
também cũng

PT A Bitcoin, diferente de muitas criptomoedas, é considerada como um excelente recurso para reserva de valores e fundos. Muitos afirmam que, nos próximos anos, a bitcoin será a principal moeda para reserva de valores do mundo.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi một đối tượng lưu trữ giá trị được cho loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

português vietnamita
bitcoin bitcoin
anos năm
será không
ser được

PT Isso significa que você pode usar o mesmo endereço para participar de muitos airdrops, bem como para enviar e receber Ethereum

VI Điều đó nghĩa bạn thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi nhận Ethereum

português vietnamita
significa có nghĩa
você bạn
usar sử dụng
mesmo cũng
enviar gửi
e
receber nhận
ethereum ethereum
como như

PT Muitos outros protocolos de cross-chain estão em processo de construção ou implantação na Binance Smart Chain

VI Nhiều giao thức cho phép giao dịch giữa các mạng lưới khác nhau đang trong quá trình xây dựng hoặc triển khai trên Binance Smart Chain

português vietnamita
muitos nhiều
outros khác
protocolos giao thức
processo quá trình
o các
estão đang
ou hoặc

PT Um aplicativo descentralizado (dApp) é um aplicativo executado por muitos usuários/nós em uma rede totalmente descentralizada e com protocolos confiáveis

VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy

português vietnamita
aplicativo dùng
dapp dapp
usuários người dùng
rede mạng
totalmente hoàn toàn
protocolos giao thức

PT O mesmo vale para ETH, XRP, DOGE e muitos mais.

VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE nhiều loại khác.

PT Converta arquivos para o formato DWG, um formato de aquivos CAD popular, com este conversor online gratuito. Converta de muitos formatos de origem.

VI Chuyển đổi file sang DWG, một định dạng file CAD phổ biến, với trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Chuyển đổi từ nhiều định dạng nguồn.

português vietnamita
arquivos file
este này
online trực tuyến
muitos nhiều
origem nguồn
um một

PT Mas cuidado: muitos códigos de ofertas não funcionam e são apenas papo-furado.

VI Nhưng hãy cẩn thận - rất nhiều mã phiếu khuyến mãi không thực sự hoạt động & chỉ thiết lập cho bạn các file tạm.

português vietnamita
mas nhưng
muitos nhiều
funcionam hoạt động

PT Mas não se preocupe, ainda temos muitos códigos promocionais para escolher, pois atualizamos nosso diretório diariamente

VI Nhưng đừng lo, chúng tôi vẫn rất nhiều phiếu khuyến mãi khác nhau để lựa chọn, vì chúng tôi cập nhật thư mục hàng ngày

português vietnamita
muitos nhiều
escolher chọn

PT Leia sobre os muitos benefícios de um site WordPress responsivo. Um site responsivo funciona em qualquer dispositivo. WordPress permite que você faça suas próprias edições no site.

VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.

português vietnamita
muitos nhiều
wordpress wordpress
funciona hoạt động
permite cho phép

PT A Bitcoin, diferente de muitas criptomoedas, é considerada como um excelente recurso para reserva de valores e fundos. Muitos afirmam que, nos próximos anos, a bitcoin será a principal moeda para reserva de valores do mundo.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi một đối tượng lưu trữ giá trị được cho loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

português vietnamita
bitcoin bitcoin
anos năm
será không
ser được

PT Muitos outros protocolos de cross-chain estão em processo de construção ou implantação na Binance Smart Chain

VI Nhiều giao thức cho phép giao dịch giữa các mạng lưới khác nhau đang trong quá trình xây dựng hoặc triển khai trên Binance Smart Chain

português vietnamita
muitos nhiều
outros khác
protocolos giao thức
processo quá trình
o các
estão đang
ou hoặc

PT Isso significa que você pode usar o mesmo endereço para participar de muitos airdrops, bem como para enviar e receber Ethereum

VI Điều đó nghĩa bạn thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi nhận Ethereum

português vietnamita
significa có nghĩa
você bạn
usar sử dụng
mesmo cũng
enviar gửi
e
receber nhận
ethereum ethereum
como như

PT Um aplicativo descentralizado (dApp) é um aplicativo executado por muitos usuários/nós em uma rede totalmente descentralizada e com protocolos confiáveis

VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy

português vietnamita
aplicativo dùng
dapp dapp
usuários người dùng
rede mạng
totalmente hoàn toàn
protocolos giao thức

PT O mesmo vale para ETH, XRP, DOGE e muitos mais.

VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE nhiều loại khác.

PT muitos recursos que podem ajudá-lo a aprender a criar com o Amazon EC2.

VI rất nhiều tài nguyên thể giúp bạn tìm hiểu cách dựng với Amazon EC2.

português vietnamita
muitos nhiều
recursos tài nguyên
amazon amazon
com với

PT Muitos padrões de certificação exigem que seja colhida uma amostra aleatória dos produtos produzidos ou processados.

VI Nhiều tiêu chuẩn chứng nhận yêu cầu lấy một mẫu ngẫu nhiên từ các sản phẩm đã sản xuất hoặc chế biến.

português vietnamita
certificação chứng nhận

PT Converta arquivos para o formato DWG, um formato de aquivos CAD popular, com este conversor online gratuito. Converta de muitos formatos de origem.

VI Chuyển đổi file sang DWG, một định dạng file CAD phổ biến, với trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Chuyển đổi từ nhiều định dạng nguồn.

português vietnamita
arquivos file
este này
online trực tuyến
muitos nhiều
origem nguồn
um một

PT Mas cuidado: muitos códigos de ofertas não funcionam e são apenas papo-furado.

VI Nhưng hãy cẩn thận - rất nhiều mã phiếu khuyến mãi không thực sự hoạt động & chỉ thiết lập cho bạn các file tạm.

português vietnamita
mas nhưng
muitos nhiều
funcionam hoạt động

PT Mas não se preocupe, ainda temos muitos códigos promocionais para escolher, pois atualizamos nosso diretório diariamente

VI Nhưng đừng lo, chúng tôi vẫn rất nhiều phiếu khuyến mãi khác nhau để lựa chọn, vì chúng tôi cập nhật thư mục hàng ngày

português vietnamita
muitos nhiều
escolher chọn

PT ils/ellesfont ≈ Como em muitos verbos, as letras finais não são pronunciadas: "s", "t", "es", "nt".  

VI   ils/elles font  ≈ Như trong rất nhiều động từ, những chữ cuối cùng những âm câm:"s", "t", "es", "nt".  

português vietnamita
em trong
muitos nhiều

PT Embora o look natural até possa funcionar, a maioria das estrelas pornô não tem muitos pelos

VI Mặc dù bạn thể thử vẻ ngoài tự nhiên, nhưng các diễn viên người lớn luôn hạn chế hết mức lông trên cơ thể

PT Muitos exercícios calistênicos que miram essas regiões do corpo também fortalecem as costas.

VI Hầu hết những bài tập Calisthenics nhắm vào phần thân dưới cũng đồng thời cải thiện sức mạnh của lưng hông.

português vietnamita
também cũng

PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.

VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.

PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.

VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.

PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.

VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.

PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.

VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.

PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.

VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.

PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.

VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.

PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.

VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.

PT Hoje, muitos defensores acreditam que o Bitcoin ajudará nas próximas mudanças do sistema financeiro global, embora isto — é claro — ainda não esteja ainda certo.

VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.

PT Ao longo dos anos, muitos indicadores técnicos têm sido desenvolvidos por analistas em tentativas de antever com precisão movimentos futuros do preço

VI   Qua nhiều năm, các nhà phân tích đã phát triển rất nhiều chỉ báo kỹ thuật nhằm cố gắng dự báo chính xác các biến động giá trong tương lai

PT Ao longo dos anos, muitos indicadores técnicos têm sido desenvolvidos por analistas em tentativas de antever com precisão movimentos futuros do preço

VI   Qua nhiều năm, các nhà phân tích đã phát triển rất nhiều chỉ báo kỹ thuật nhằm cố gắng dự báo chính xác các biến động giá trong tương lai

PT Ao longo dos anos, muitos indicadores técnicos têm sido desenvolvidos por analistas em tentativas de antever com precisão movimentos futuros do preço

VI   Qua nhiều năm, các nhà phân tích đã phát triển rất nhiều chỉ báo kỹ thuật nhằm cố gắng dự báo chính xác các biến động giá trong tương lai

PT Ao longo dos anos, muitos indicadores técnicos têm sido desenvolvidos por analistas em tentativas de antever com precisão movimentos futuros do preço

VI   Qua nhiều năm, các nhà phân tích đã phát triển rất nhiều chỉ báo kỹ thuật nhằm cố gắng dự báo chính xác các biến động giá trong tương lai

PT Ao longo dos anos, muitos indicadores técnicos têm sido desenvolvidos por analistas em tentativas de antever com precisão movimentos futuros do preço

VI   Qua nhiều năm, các nhà phân tích đã phát triển rất nhiều chỉ báo kỹ thuật nhằm cố gắng dự báo chính xác các biến động giá trong tương lai

PT Ao longo dos anos, muitos indicadores técnicos têm sido desenvolvidos por analistas em tentativas de antever com precisão movimentos futuros do preço

VI   Qua nhiều năm, các nhà phân tích đã phát triển rất nhiều chỉ báo kỹ thuật nhằm cố gắng dự báo chính xác các biến động giá trong tương lai

PT Ao longo dos anos, muitos indicadores técnicos têm sido desenvolvidos por analistas em tentativas de antever com precisão movimentos futuros do preço

VI   Qua nhiều năm, các nhà phân tích đã phát triển rất nhiều chỉ báo kỹ thuật nhằm cố gắng dự báo chính xác các biến động giá trong tương lai

PT Ao longo dos anos, muitos indicadores técnicos têm sido desenvolvidos por analistas em tentativas de antever com precisão movimentos futuros do preço

VI   Qua nhiều năm, các nhà phân tích đã phát triển rất nhiều chỉ báo kỹ thuật nhằm cố gắng dự báo chính xác các biến động giá trong tương lai

PT Quando olhei para o hPanel da Hostinger, percebi que seria o mais fácil de gerir. Muitos criadores podem preferir outras opções, mas para mim, pessoalmente, gosto do hPanel.

VI Khi tôi nhìn vào hPanel của Hostinger, tôi nhận ra đó công cụ dễ quản lý nhất. Nhiều nhà phát triển thể thích các lựa chọn khác, nhưng đối với cá nhân tôi, tôi thích hPanel.

PT Sim, os recursos e os recursos são geralmente bons, mas algumas coisas podem ser adicionadas ao segundo ou terceiro nível, na minha opinião, para manter os concorrentes com muitos recursos.

VI Vâng, các tính năng tài nguyên nói chung tốt, nhưng theo tôi, một số thứ thể được thêm vào tầng thứ hai hoặc thứ ba, để theo kịp các đối thủ nặng ký tính năng.

PT Uma das melhores coisas sobre InterServer é que ele oferece muitos recursos. Quero dizer, basta dar uma olhada nestes princípios:

VI Một trong những điều tốt nhất về InterServer nó cung cấp rất nhiều tính năng. Ý tôi , hãy xem những điều cơ bản sau:

PT Isso, no entanto, depende do protocolo, da pool específica, dos ativos depositados e de muitos fatores relacionados às condições de mercado.

VI Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào giao thức, các bể cụ thể, tài sản ký gửi thậm chí các điều kiện thị trường rộng hơn.

PT Em muitos casos, o valor obtido com as taxas anulam as perdas e fazem com que o fornecimento de liquidez seja lucrativo

VI Trong nhiều trường hợp, các khoản phí kiếm được sẽ bù đắp các khoản lỗ tạo ra lợi nhuận cho nhà cung cấp thanh khoản

PT O WalletConnect é um protocolo usado por muitas carteiras cripto que permite a rápida conexão com os muitos DApps do setor de finanças descentralizadas (DeFi)

VI WalletConnect một giao thức được nhiều ví tiền mã hoá sử dụng, cho phép bạn dễ dàng kết nối với nhiều DApp tài chính phi tập trung (DeFi)

Mostrando 50 de 50 traduções