PT P: Como o Runtime Interface Emulator (RIE) me ajuda a executar minha imagem compatível com Lambda em serviços de computação adicionais?
PT P: Como o Runtime Interface Emulator (RIE) me ajuda a executar minha imagem compatível com Lambda em serviços de computação adicionais?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
executar | chạy |
imagem | hình ảnh |
compatível | tương thích |
lambda | lambda |
adicionais | bổ sung |
PT P: Como o Runtime Interface Emulator (RIE) me ajuda a executar minha imagem compatível com Lambda em serviços de computação adicionais?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
executar | chạy |
imagem | hình ảnh |
compatível | tương thích |
lambda | lambda |
adicionais | bổ sung |
PT Carregue sua imagem e selecione dentre vários filtros para alterar sua imagem e aplicar efeitos digitais.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
português | vietnamita |
---|---|
imagem | hình ảnh |
selecione | chọn |
filtros | bộ lọc |
PT Se você precisar converter sua imagem usando HDR, poderá usar esta ferramenta para converter sua imagem para o formato EXR
VI Nếu bạn cần chuyển đổi hình ảnh của mình với HDR, bạn có thể sử dụng công cụ này để chuyển đổi hình ảnh của mình sang định dạng EXR
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
precisar | cần |
imagem | hình ảnh |
esta | này |
PT Melhore a qualidade de imagem do JPG, altere o tamanho da imagem, DPI e muito mais com as configurações opcionais (opcional).
VI Nâng cao chất lượng hình ảnh của JPG, thay đổi kích thước hình ảnh, DPI, v.v. với các cài đặt tùy chọn (tùy chọn).
português | vietnamita |
---|---|
qualidade | chất lượng |
imagem | hình ảnh |
jpg | jpg |
tamanho | kích thước |
configurações | cài đặt |
PT Altere o tamanho e a qualidade da imagem, adicione um filtro de cores e até recorte partes da imagem (opcional).
VI Thay đổi kích thước và chất lượng hình ảnh, thêm bộ lọc màu và thậm chí cắt ảnh (tùy chọn).
português | vietnamita |
---|---|
tamanho | kích thước |
qualidade | chất lượng |
imagem | hình ảnh |
adicione | thêm |
PT Se você não inserir um tamanho de imagem, seu arquivo será redimensionado automaticamente para este tamanho de imagem.
VI Nếu bạn không nhập kích thước hình ảnh, file của bạn sẽ được tự động thay đổi kích thước thành kích thước hình ảnh đó.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
tamanho | kích thước |
imagem | hình ảnh |
arquivo | file |
automaticamente | tự động |
ser | được |
PT Converta sua imagem de mais de 120 formatos de origem para uma imagem WBMP para celulares
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn từ hơn 120 định dạng hình ảnh sang định dạng WBMP cho điện thoại di động
português | vietnamita |
---|---|
imagem | hình ảnh |
mais | hơn |
PT Carregue sua imagem e selecione dentre vários filtros para alterar sua imagem e aplicar efeitos digitais.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
português | vietnamita |
---|---|
imagem | hình ảnh |
selecione | chọn |
filtros | bộ lọc |
PT O que é a compactação de JPG? A compactação de JPG usa uma compactação com perdas. No processo, algumas informações da imagem são perdidas, o que significa que uma imagem compactada apresenta um pouco de perda de qualidade.
VI Nén file JPG là gì Nén JPG sử dụng nén có tổn hao. Trong quá trình này, một số thông tin hình ảnh bị mất, điều đó có nghĩa là một file hình ảnh được nén sẽ bị giảm bớt chất lượng.
português | vietnamita |
---|---|
jpg | jpg |
usa | sử dụng |
processo | quá trình |
informações | thông tin |
imagem | hình ảnh |
significa | có nghĩa |
qualidade | chất lượng |
PT Melhore a qualidade de imagem do JPG, altere o tamanho da imagem, DPI e muito mais com as configurações opcionais (opcional).
VI Nâng cao chất lượng hình ảnh của JPG, thay đổi kích thước hình ảnh, DPI, v.v. với các cài đặt tùy chọn (tùy chọn).
português | vietnamita |
---|---|
qualidade | chất lượng |
imagem | hình ảnh |
jpg | jpg |
tamanho | kích thước |
configurações | cài đặt |
PT Carregue sua imagem e selecione dentre vários filtros para alterar sua imagem e aplicar efeitos digitais.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
PT Carregue sua imagem e selecione dentre vários filtros para alterar sua imagem e aplicar efeitos digitais.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
PT Carregue sua imagem e selecione dentre vários filtros para alterar sua imagem e aplicar efeitos digitais.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
PT Carregue sua imagem e selecione dentre vários filtros para alterar sua imagem e aplicar efeitos digitais.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
PT Carregue sua imagem e selecione dentre vários filtros para alterar sua imagem e aplicar efeitos digitais.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
PT Altere o tamanho e a qualidade da imagem, adicione um filtro de cores e até recorte partes da imagem (opcional).
VI Thay đổi kích thước và chất lượng hình ảnh, thêm bộ lọc màu và thậm chí cắt ảnh (tùy chọn).
PT Se você precisar converter sua imagem usando HDR, poderá usar esta ferramenta para converter sua imagem para o formato EXR
VI Nếu bạn cần chuyển đổi hình ảnh của mình với HDR, bạn có thể sử dụng công cụ này để chuyển đổi hình ảnh của mình sang định dạng EXR
PT Se você não inserir um tamanho de imagem, seu arquivo será redimensionado automaticamente para este tamanho de imagem.
VI Nếu bạn không nhập kích thước hình ảnh, file của bạn sẽ được tự động thay đổi kích thước thành kích thước hình ảnh đó.
PT Converta sua imagem de mais de 120 formatos de origem para uma imagem WBMP para celulares
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn từ hơn 120 định dạng hình ảnh sang định dạng WBMP cho điện thoại di động
PT Ao usar a Semrush, minha equipe economiza muito tempo por trabalhar no conteúdo certo e de uma maneira mais orientada a dados
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
português | vietnamita |
---|---|
equipe | nhóm |
tempo | thời gian |
trabalhar | làm |
conteúdo | nội dung |
dados | dữ liệu |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT O FilterBypass está bloqueado na minha faculdade/escola/local de trabalho, e agora?
VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?
português | vietnamita |
---|---|
está | là |
bloqueado | bị chặn |
de | của |
agora | giờ |
PT P: E se eu precisar de espaço temporário no disco para minha função do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: Em quanto tempo depois de fazer upload do meu código a minha função do AWS Lambda estará pronta para chamar?
VI Câu hỏi: Sau khi tôi tải mã lên, mất bao lâu để hàm AWS Lambda của tôi sẵn sàng gọi?
português | vietnamita |
---|---|
depois | sau |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
chamar | gọi |
PT P: Posso usar minha própria versão de uma biblioteca compatível?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng phiên bản thư viện được hỗ trợ của riêng mình không?
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
minha | tôi |
própria | riêng |
versão | phiên bản |
de | của |
PT P: Como minha função do AWS Lambda pode personalizar seu comportamento para o dispositivo e a aplicação que está fazendo a solicitação?
VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi có thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị và ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
que | thế nào |
solicitação | yêu cầu |
PT P: Como minha função do AWS Lambda pode personalizar seu comportamento com base na identidade do usuário final de uma aplicação?
VI Câu hỏi: Làm thế nào hàm AWS Lambda của tôi có thể cá nhân hóa hành vi của nó dựa trên thông tin định danh của người dùng cuối của một ứng dụng?
português | vietnamita |
---|---|
como | làm thế nào |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
usuário | người dùng |
uma | một |
PT P: O que acontecerá se minha função falhar ao processar um evento?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm của tôi bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
português | vietnamita |
---|---|
que | khi |
se | nếu |
função | hàm |
evento | sự kiện |
um | một |
PT P: Como posso implantar minha aplicação em contêiner existente para AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để triển khai ứng dụng được chứa trong bộ chứa hiện có của tôi cho AWS Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: Como faço para implantar minha aplicação criada usando funções baseadas em processadores Graviton2?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để triển khai ứng dụng được xây dựng bằng các hàm do bộ xử lý Graviton2 cung cấp?
português | vietnamita |
---|---|
para | cung cấp |
funções | hàm |
PT P: Preciso definir minha função com as configurações de VPC antes de poder usar meu sistema de arquivos do Amazon EFS?
VI Câu hỏi: Tôi có cần cấu hình hàm của mình với các cài đặt VPC để có thể sử dụng hệ thống tệp Amazon EFS không?
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
configurações | cài đặt |
usar | sử dụng |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
amazon | amazon |
PT P: Posso associar mais de um sistema de arquivos do Amazon EFS à minha função do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể liên kết nhiều hệ thống tệp Amazon EFS với hàm AWS Lambda của mình không?
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
amazon | amazon |
minha | tôi |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: O que acontecerá se minha função Lambda falhar ao processar um evento?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm Lambda bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
português | vietnamita |
---|---|
que | khi |
se | nếu |
função | hàm |
lambda | lambda |
evento | sự kiện |
um | một |
PT P: Como faço para permitir que minha função do AWS Lambda acesse outros recursos da AWS?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để cho phép hàm AWS Lambda của tôi truy cập các tài nguyên AWS khác?
português | vietnamita |
---|---|
permitir | cho phép |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
acesse | truy cập |
outros | khác |
recursos | tài nguyên |
PT P: Posso acessar os recursos subjacentes da Amazon VPC com minha função do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?
português | vietnamita |
---|---|
acessar | truy cập |
recursos | tài nguyên |
amazon | amazon |
minha | tôi |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: Como faço para compilar o código Java da minha função do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi biên soạn mã Java của hàm AWS Lambda bằng cách nào?
português | vietnamita |
---|---|
como | bằng |
java | java |
minha | tôi |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: Posso executar outros programas em minha função do AWS Lambda codificada em Node.js?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các chương trình khác từ trong phạm vi hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
português | vietnamita |
---|---|
outros | khác |
em | trong |
minha | tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
o | các |
PT Sim, gostaria de receber comunicações de marketing referentes a produtos, serviços e eventos da Unlimint de acordo com a nossa Política de Privacidade. Minha inscrição pode ser cancelada mais tarde.
VI Vâng, tôi muốn nhận thông tin về sản phẩm, dịch vụ và các sự kiện từ Unlimint theo như chính sách Riêng tư của Unlimint. Tôi có thể hủy đăng ký nhận tin vào thời điểm sau.
português | vietnamita |
---|---|
receber | nhận |
produtos | sản phẩm |
e | và |
eventos | sự kiện |
política | chính sách |
minha | tôi |
mais tarde | sau |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT Ao usar a Semrush, minha equipe economiza muito tempo por trabalhar no conteúdo certo e de uma maneira mais orientada a dados
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
português | vietnamita |
---|---|
equipe | nhóm |
tempo | thời gian |
trabalhar | làm |
conteúdo | nội dung |
dados | dữ liệu |
PT O FilterBypass está bloqueado na minha faculdade/escola/local de trabalho, e agora?
VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?
português | vietnamita |
---|---|
está | là |
bloqueado | bị chặn |
de | của |
agora | giờ |
PT P: E se eu precisar de espaço temporário no disco para minha função do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: Em quanto tempo depois de fazer upload do meu código a minha função do AWS Lambda estará pronta para chamar?
VI Câu hỏi: Sau khi tôi tải mã lên, mất bao lâu để hàm AWS Lambda của tôi sẵn sàng gọi?
português | vietnamita |
---|---|
depois | sau |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
chamar | gọi |
PT P: Posso usar minha própria versão de uma biblioteca compatível?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng phiên bản thư viện được hỗ trợ của riêng mình không?
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
minha | tôi |
própria | riêng |
versão | phiên bản |
de | của |
PT P: Como minha função do AWS Lambda pode personalizar seu comportamento para o dispositivo e a aplicação que está fazendo a solicitação?
VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi có thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị và ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
que | thế nào |
solicitação | yêu cầu |
PT P: Como minha função do AWS Lambda pode personalizar seu comportamento com base na identidade do usuário final de uma aplicação?
VI Câu hỏi: Làm thế nào hàm AWS Lambda của tôi có thể cá nhân hóa hành vi của nó dựa trên thông tin định danh của người dùng cuối của một ứng dụng?
português | vietnamita |
---|---|
como | làm thế nào |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
usuário | người dùng |
uma | một |
PT P: O que acontecerá se minha função falhar ao processar um evento?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm của tôi bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
português | vietnamita |
---|---|
que | khi |
se | nếu |
função | hàm |
evento | sự kiện |
um | một |
PT P: Como posso implantar minha aplicação em contêiner existente para AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để triển khai ứng dụng được chứa trong bộ chứa hiện có của tôi cho AWS Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
Mostrando 50 de 50 traduções