PT A data da primeira vez em que você selecionou um plano pago será a data da cobrança recorrente
"minha data" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
minha | cho các có của của tôi dịch hơn không một ra sử dụng trên tôi tôi có thể và vì với đang đã để |
data | bạn cho các có của của bạn dữ liệu hỏi không liệu là một ngày thời gian trên tôi từ tự và vào với được để địa điểm |
PT A data da primeira vez em que você selecionou um plano pago será a data da cobrança recorrente
VI Ngày bạn chọn gói trả phí đầu tiên sẽ là ngày thanh toán định kỳ
português | vietnamita |
---|---|
data | ngày |
você | bạn |
PT Data em que foi adicionado (Mais Recente) Data adicionada (Mais antigo) Publicado (Mais recente) Publicados (Mais Antigos) Listen Score (Highest)
VI Ngày đã thêm (Mới nhất) Đã thêm ngày (Cũ nhất) Đã xuất bản (Mới nhất) Đã xuất bản (Cũ nhất) Listen Score (Highest)
PT Ao usar a Semrush, minha equipe economiza muito tempo por trabalhar no conteúdo certo e de uma maneira mais orientada a dados
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
português | vietnamita |
---|---|
equipe | nhóm |
tempo | thời gian |
trabalhar | làm |
conteúdo | nội dung |
dados | dữ liệu |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT O FilterBypass está bloqueado na minha faculdade/escola/local de trabalho, e agora?
VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?
português | vietnamita |
---|---|
está | là |
bloqueado | bị chặn |
de | của |
agora | giờ |
PT P: E se eu precisar de espaço temporário no disco para minha função do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: Em quanto tempo depois de fazer upload do meu código a minha função do AWS Lambda estará pronta para chamar?
VI Câu hỏi: Sau khi tôi tải mã lên, mất bao lâu để hàm AWS Lambda của tôi sẵn sàng gọi?
português | vietnamita |
---|---|
depois | sau |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
chamar | gọi |
PT P: Posso usar minha própria versão de uma biblioteca compatível?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng phiên bản thư viện được hỗ trợ của riêng mình không?
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
minha | tôi |
própria | riêng |
versão | phiên bản |
de | của |
PT P: Como minha função do AWS Lambda pode personalizar seu comportamento para o dispositivo e a aplicação que está fazendo a solicitação?
VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi có thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị và ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
que | thế nào |
solicitação | yêu cầu |
PT P: Como minha função do AWS Lambda pode personalizar seu comportamento com base na identidade do usuário final de uma aplicação?
VI Câu hỏi: Làm thế nào hàm AWS Lambda của tôi có thể cá nhân hóa hành vi của nó dựa trên thông tin định danh của người dùng cuối của một ứng dụng?
português | vietnamita |
---|---|
como | làm thế nào |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
usuário | người dùng |
uma | một |
PT P: O que acontecerá se minha função falhar ao processar um evento?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm của tôi bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
português | vietnamita |
---|---|
que | khi |
se | nếu |
função | hàm |
evento | sự kiện |
um | một |
PT P: Como o Runtime Interface Emulator (RIE) me ajuda a executar minha imagem compatível com Lambda em serviços de computação adicionais?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
executar | chạy |
imagem | hình ảnh |
compatível | tương thích |
lambda | lambda |
adicionais | bổ sung |
PT P: Como posso implantar minha aplicação em contêiner existente para AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để triển khai ứng dụng được chứa trong bộ chứa hiện có của tôi cho AWS Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: Como faço para implantar minha aplicação criada usando funções baseadas em processadores Graviton2?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để triển khai ứng dụng được xây dựng bằng các hàm do bộ xử lý Graviton2 cung cấp?
português | vietnamita |
---|---|
para | cung cấp |
funções | hàm |
PT P: Preciso definir minha função com as configurações de VPC antes de poder usar meu sistema de arquivos do Amazon EFS?
VI Câu hỏi: Tôi có cần cấu hình hàm của mình với các cài đặt VPC để có thể sử dụng hệ thống tệp Amazon EFS không?
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
configurações | cài đặt |
usar | sử dụng |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
amazon | amazon |
PT P: Posso associar mais de um sistema de arquivos do Amazon EFS à minha função do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể liên kết nhiều hệ thống tệp Amazon EFS với hàm AWS Lambda của mình không?
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
amazon | amazon |
minha | tôi |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: O que acontecerá se minha função Lambda falhar ao processar um evento?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm Lambda bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
português | vietnamita |
---|---|
que | khi |
se | nếu |
função | hàm |
lambda | lambda |
evento | sự kiện |
um | một |
PT P: Como faço para permitir que minha função do AWS Lambda acesse outros recursos da AWS?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để cho phép hàm AWS Lambda của tôi truy cập các tài nguyên AWS khác?
português | vietnamita |
---|---|
permitir | cho phép |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
acesse | truy cập |
outros | khác |
recursos | tài nguyên |
PT P: Posso acessar os recursos subjacentes da Amazon VPC com minha função do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?
português | vietnamita |
---|---|
acessar | truy cập |
recursos | tài nguyên |
amazon | amazon |
minha | tôi |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: Como faço para compilar o código Java da minha função do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi biên soạn mã Java của hàm AWS Lambda bằng cách nào?
português | vietnamita |
---|---|
como | bằng |
java | java |
minha | tôi |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: Posso executar outros programas em minha função do AWS Lambda codificada em Node.js?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các chương trình khác từ trong phạm vi hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
português | vietnamita |
---|---|
outros | khác |
em | trong |
minha | tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
o | các |
PT Sim, gostaria de receber comunicações de marketing referentes a produtos, serviços e eventos da Unlimint de acordo com a nossa Política de Privacidade. Minha inscrição pode ser cancelada mais tarde.
VI Vâng, tôi muốn nhận thông tin về sản phẩm, dịch vụ và các sự kiện từ Unlimint theo như chính sách Riêng tư của Unlimint. Tôi có thể hủy đăng ký nhận tin vào thời điểm sau.
português | vietnamita |
---|---|
receber | nhận |
produtos | sản phẩm |
e | và |
eventos | sự kiện |
política | chính sách |
minha | tôi |
mais tarde | sau |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT Ao usar a Semrush, minha equipe economiza muito tempo por trabalhar no conteúdo certo e de uma maneira mais orientada a dados
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
português | vietnamita |
---|---|
equipe | nhóm |
tempo | thời gian |
trabalhar | làm |
conteúdo | nội dung |
dados | dữ liệu |
PT O FilterBypass está bloqueado na minha faculdade/escola/local de trabalho, e agora?
VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?
português | vietnamita |
---|---|
está | là |
bloqueado | bị chặn |
de | của |
agora | giờ |
PT P: E se eu precisar de espaço temporário no disco para minha função do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: Em quanto tempo depois de fazer upload do meu código a minha função do AWS Lambda estará pronta para chamar?
VI Câu hỏi: Sau khi tôi tải mã lên, mất bao lâu để hàm AWS Lambda của tôi sẵn sàng gọi?
português | vietnamita |
---|---|
depois | sau |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
chamar | gọi |
PT P: Posso usar minha própria versão de uma biblioteca compatível?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng phiên bản thư viện được hỗ trợ của riêng mình không?
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
minha | tôi |
própria | riêng |
versão | phiên bản |
de | của |
PT P: Como minha função do AWS Lambda pode personalizar seu comportamento para o dispositivo e a aplicação que está fazendo a solicitação?
VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi có thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị và ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
que | thế nào |
solicitação | yêu cầu |
PT P: Como minha função do AWS Lambda pode personalizar seu comportamento com base na identidade do usuário final de uma aplicação?
VI Câu hỏi: Làm thế nào hàm AWS Lambda của tôi có thể cá nhân hóa hành vi của nó dựa trên thông tin định danh của người dùng cuối của một ứng dụng?
português | vietnamita |
---|---|
como | làm thế nào |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
usuário | người dùng |
uma | một |
PT P: O que acontecerá se minha função falhar ao processar um evento?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm của tôi bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
português | vietnamita |
---|---|
que | khi |
se | nếu |
função | hàm |
evento | sự kiện |
um | một |
PT P: Como o Runtime Interface Emulator (RIE) me ajuda a executar minha imagem compatível com Lambda em serviços de computação adicionais?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
executar | chạy |
imagem | hình ảnh |
compatível | tương thích |
lambda | lambda |
adicionais | bổ sung |
PT P: Como posso implantar minha aplicação em contêiner existente para AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để triển khai ứng dụng được chứa trong bộ chứa hiện có của tôi cho AWS Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: Como faço para implantar minha aplicação criada usando funções baseadas em processadores Graviton2?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để triển khai ứng dụng được xây dựng bằng các hàm do bộ xử lý Graviton2 cung cấp?
português | vietnamita |
---|---|
para | cung cấp |
funções | hàm |
PT P: Preciso definir minha função com as configurações de VPC antes de poder usar meu sistema de arquivos do Amazon EFS?
VI Câu hỏi: Tôi có cần cấu hình hàm của mình với các cài đặt VPC để có thể sử dụng hệ thống tệp Amazon EFS không?
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
configurações | cài đặt |
usar | sử dụng |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
amazon | amazon |
PT P: Posso associar mais de um sistema de arquivos do Amazon EFS à minha função do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể liên kết nhiều hệ thống tệp Amazon EFS với hàm AWS Lambda của mình không?
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
amazon | amazon |
minha | tôi |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: O que acontecerá se minha função Lambda falhar ao processar um evento?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm Lambda bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
português | vietnamita |
---|---|
que | khi |
se | nếu |
função | hàm |
lambda | lambda |
evento | sự kiện |
um | một |
PT P: Como faço para permitir que minha função do AWS Lambda acesse outros recursos da AWS?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để cho phép hàm AWS Lambda của tôi truy cập các tài nguyên AWS khác?
português | vietnamita |
---|---|
permitir | cho phép |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
acesse | truy cập |
outros | khác |
recursos | tài nguyên |
PT P: Posso acessar os recursos subjacentes da Amazon VPC com minha função do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?
português | vietnamita |
---|---|
acessar | truy cập |
recursos | tài nguyên |
amazon | amazon |
minha | tôi |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: Como faço para compilar o código Java da minha função do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi biên soạn mã Java của hàm AWS Lambda bằng cách nào?
português | vietnamita |
---|---|
como | bằng |
java | java |
minha | tôi |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: Posso executar outros programas em minha função do AWS Lambda codificada em Node.js?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các chương trình khác từ trong phạm vi hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
português | vietnamita |
---|---|
outros | khác |
em | trong |
minha | tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
o | các |
PT E se eu precisar falar com a AWS sobre as arquiteturas ou as cargas de trabalho da AWS específicas do FedRAMP da minha organização?
VI Vậy nếu tôi cần thảo luận với AWS về khối lượng công việc hoặc kiến trúc AWS theo FedRAMP của tổ chức mình thì sao?
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
precisar | cần |
organização | tổ chức |
ou | hoặc |
PT Quais serviços poderei usar na minha conta da AWS se eu tiver um Adendo de associado comercial com a AWS?
VI Tôi có thể sử dụng những dịch vụ nào trong tài khoản AWS của mình nếu tôi có Phụ lục liên kết kinh doanh với AWS?
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
conta | tài khoản |
aws | aws |
se | nếu |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT Ao usar a Semrush, minha equipe economiza muito tempo por trabalhar no conteúdo certo e de uma maneira mais orientada a dados
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
português | vietnamita |
---|---|
equipe | nhóm |
tempo | thời gian |
trabalhar | làm |
conteúdo | nội dung |
dados | dữ liệu |
PT P: O que acontece com meus backups e DB snapshots automatizados se eu excluir minha instância de banco de dados?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra với các bản sao lưu tự động và Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu của tôi nếu tôi xóa Phiên bản CSDL?
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT GBPCHF se encontra em região de resistência com boas possibilidades de queda,no momento em H1 temos um topo duplo,ou aguardarei o rompimento da neckline ou reteste,vai depender da minha visão do price action no momento
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
Mostrando 50 de 50 traduções