PT Nossa capacidade de rede é 23x maior do que o maior ataque de DDoS já registrado.
"maior que" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Nossa capacidade de rede é 23x maior do que o maior ataque de DDoS já registrado.
VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.
português | vietnamita |
---|---|
rede | mạng |
ataque | tấn công |
PT Nossa capacidade de rede é 23x maior do que o maior ataque de DDoS já registrado.
VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.
português | vietnamita |
---|---|
rede | mạng |
ataque | tấn công |
PT Ela permite que os investidores ganhem uma maior exposição aos movimentos do mercado do que aqueles que poderiam pagar
VI Nó cho phép các nhà giao dịch kiếm nhiều lợi nhuận hơn từ các biến động trên thị trường so với số vốn họ có thể bỏ ra đầu tư
PT Esta timeline é o local em que você passará o maior tempo, recebendo atualizações instantâneas sobre o que realmente interessa a você.
VI Dòng thời gian này là nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
tempo | thời gian |
atualizações | cập nhật |
esta | này |
PT Veja o valor de mercado total de cripto, que é de 2.08% maior do que ontem, o valor de mercado das moedas DeFi aumentou 3.17%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%
PT Veja o valor de mercado total de cripto, que é de 2.08% maior do que ontem, o valor de mercado das moedas DeFi aumentou 3.17%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%
PT Veja o valor de mercado total de cripto, que é de 2.08% maior do que ontem, o valor de mercado das moedas DeFi aumentou 3.17%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%
PT Veja o valor de mercado total de cripto, que é de 2.08% maior do que ontem, o valor de mercado das moedas DeFi aumentou 3.17%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%
PT Veja o valor de mercado total de cripto, que é de 2.08% maior do que ontem, o valor de mercado das moedas DeFi aumentou 3.17%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%
PT Veja o valor de mercado total de cripto, que é de 2.08% maior do que ontem, o valor de mercado das moedas DeFi aumentou 3.17%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.59% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.74%
PT Veja o valor de mercado total de cripto, que é de 2.08% maior do que ontem, o valor de mercado das moedas DeFi aumentou 3.17%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.59% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.74%
PT Veja o valor de mercado total de cripto, que é de 2.08% maior do que ontem, o valor de mercado das moedas DeFi aumentou 3.17%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.59% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.74%
PT Ainda é um bom negócio pelo preço, Apesar. De US $ 4 a US $ 5 por mês é um pouco maior que a hospedagem básica mais barata, mas é mais barata que a hospedagem de alto nível com outras empresas.
VI Nó vẫn là một giá tốt, Tuy nhiên. $ 4- $ 5 một tháng cao hơn một chút so với lưu trữ cấp nhập cảnh rẻ nhất, nhưng nó rẻ hơn so với lưu trữ cao cấp với các công ty khác.
PT Certifique-se de que seu site tenha um fluxo de tráfego estável maior que 5.000 visitantes únicos diários.
VI Đảm bảo trang web có luồng truy cập ổn định 5000 khách truy cập độc quyền mỗi ngày.
PT É por isso que a nossa maior força é o nosso conjunto de super equipas que trabalham em conjunto para fazer da Hostinger o melhor serviço.
VI Đó là lý do tại sao sức mạnh lớn nhất của chúng tôi là sự gắn kết của cả đội ngũ mỗi khi triển khai bất kỳ dự án nào.
PT Com uma base de contatos, você pode enviar mensagens direcionadas e segmentadas, que chegam aos assinantes que têm uma maior probabilidade de interagir com a sua marca
VI Với danh bạ email, bạn có thể gửi thông điệp có định hướng và cá nhân hóa để khiến khách hàng tương tác với thương hiệu của bạn nhiều nhất có thể
PT Visitantes que retornam ao site têm maior chance de conversão do que quem visita pela primeira vez.
VI Khách truy cập quay lại có nhiều khả năng chuyển đổi hơn khách truy cập lần đầu.
PT O Cloudflare Spectrum se integra ao Argo Smart Routing para enviar o tráfego TCP com maior rapidez do que a "melhor" internet
VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'
português | vietnamita |
---|---|
enviar | gửi |
rapidez | nhanh |
internet | internet |
PT O Acesso à Rede Zero Trust pode permitir que suas equipes técnicas trabalhem com maior rapidez e, ao mesmo tempo, reforçar a segurança do seu ambiente de desenvolvimento.
VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
acesso | quyền |
rapidez | nhanh |
segurança | bảo mật |
ambiente | môi trường |
PT Não importa qual seja o escopo e qual seja sua paixão, teremos o maior prazer em ouvir o que você tem a dizer! Basta encontrar a categoria mais adequada abaixo e começar o próximo grande feito!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
português | vietnamita |
---|---|
começar | bắt đầu |
mais | rất |
seja | được |
PT Sempre temos o maior prazer em ajudar nossos parceiros educacionais, que ensinam futuros profissionais do setor ou ajudam líderes existentes a se tornarem ainda mais experientes
VI Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ cho các đối tác đào tạo các chuyên gia tương lai trong lĩnh vực này hoặc giúp các nhà lãnh đạo hiện tại trở nên có năng lực hơn nữa
português | vietnamita |
---|---|
sempre | luôn |
ajudar | giúp |
ou | hoặc |
PT Não importa qual seja o escopo e qual seja sua paixão, teremos o maior prazer em ouvir o que você tem a dizer! Basta encontrar a categoria mais adequada abaixo e começar o próximo grande feito!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
português | vietnamita |
---|---|
começar | bắt đầu |
mais | rất |
seja | được |
PT Sempre temos o maior prazer em ajudar nossos parceiros educacionais, que ensinam futuros profissionais do setor ou ajudam líderes existentes a se tornarem ainda mais experientes
VI Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ cho các đối tác đào tạo các chuyên gia tương lai trong lĩnh vực này hoặc giúp các nhà lãnh đạo hiện tại trở nên có năng lực hơn nữa
português | vietnamita |
---|---|
sempre | luôn |
ajudar | giúp |
ou | hoặc |
PT Com a infraestrutura de suporte da ZOZOTOWN construída em torno de um ambiente on-premises, lidar com a venda de inverno, que gera a maior quantidade de tráfego a cada ano, foi um desafio
VI Với ZOZOTOWN hỗ trợ cơ sở hạ tầng được xây dựng xung quanh môi trường tại chỗ, việc xử lý lượng truy cập cao nhất mỗi năm vào đợt giảm giá mùa đông sẽ là một thách thức
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
ambiente | môi trường |
quantidade | lượng |
PT Essa performance aprimorada significa que cargas de trabalho executam com maior rapidez, reduzindo custos de computação sem qualquer alteração nos aplicativos.
VI Hiệu năng được cải thiện này đồng nghĩa với khối lượng công việc chạy nhanh hơn và tiết kiệm chi phí điện toán mà không thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với các ứng dụng của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
rapidez | nhanh |
alteração | thay đổi |
aplicativos | các ứng dụng |
custos | phí |
PT A sopa é um prato bastante apreciado, recomendado pelo Ministério da Saúde para evitar a obesidade, que atinge um número cada vez maior de pessoas
VI Súp là món rất được ưa chuộng, được Bộ Y tế khuyến khích để tránh tình trạng béo phì đang ngày càng phố biến
PT O Cloudflare Spectrum se integra ao Argo Smart Routing para enviar o tráfego TCP com maior rapidez do que a "melhor" internet
VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'
português | vietnamita |
---|---|
enviar | gửi |
rapidez | nhanh |
internet | internet |
PT Não importa qual seja o escopo e qual seja sua paixão, teremos o maior prazer em ouvir o que você tem a dizer! Basta encontrar a categoria mais adequada abaixo e começar o próximo grande feito!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
português | vietnamita |
---|---|
começar | bắt đầu |
mais | rất |
seja | được |
PT Sempre temos o maior prazer em ajudar nossos parceiros educacionais, que ensinam futuros profissionais do setor ou ajudam líderes existentes a se tornarem ainda mais experientes
VI Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ cho các đối tác đào tạo các chuyên gia tương lai trong lĩnh vực này hoặc giúp các nhà lãnh đạo hiện tại trở nên có năng lực hơn nữa
português | vietnamita |
---|---|
sempre | luôn |
ajudar | giúp |
ou | hoặc |
PT Fazemos isso inteiramente a nosso próprio critério, geralmente porque acreditamos que isso agregará maior valor para a comunidade como um todo
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
PT Fazemos isso inteiramente a nosso próprio critério, geralmente porque acreditamos que isso agregará maior valor para a comunidade como um todo
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
PT Fazemos isso inteiramente a nosso próprio critério, geralmente porque acreditamos que isso agregará maior valor para a comunidade como um todo
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
PT Fazemos isso inteiramente a nosso próprio critério, geralmente porque acreditamos que isso agregará maior valor para a comunidade como um todo
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
PT Fazemos isso inteiramente a nosso próprio critério, geralmente porque acreditamos que isso agregará maior valor para a comunidade como um todo
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
PT Fazemos isso inteiramente a nosso próprio critério, geralmente porque acreditamos que isso agregará maior valor para a comunidade como um todo
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
PT Fazemos isso inteiramente a nosso próprio critério, geralmente porque acreditamos que isso agregará maior valor para a comunidade como um todo
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
PT Fazemos isso inteiramente a nosso próprio critério, geralmente porque acreditamos que isso agregará maior valor para a comunidade como um todo
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
PT Se está a construir algo mais pessoal como um blog, não irá tirar benefícios de um plano mais caro e cheio de recursos como uma empresa completamente estabelecida que precisa de um site maior.
VI Nếu bạn cần xây dựng một website cá nhân, để làm blog hay website nhỏ, bạn không cần thuê gói hosting lớn làm gì, vì chỉ cần một gói host thường nhưng đủ tính năng là đã đủ dùng.
PT Instale o Tap IP em praticamente qualquer lugar da sala com os suportes com elevação e para mesa, que cabem em orifícios padrão sobre a mesa e giram até 180° para maior visibilidade e conveniência
VI Lắp đặt Tap IP ở hầu hết mọi nơi trong phòng với Giá gắn trên bàn và Giá gắn nâng vừa với các lỗ cáp trên bàn tiêu chuẩn và xoay 180° để dễ nhìn và thuận tiện
PT Você e a Zoom têm a intenção de que quaisquer partes inválidas, ilegais ou inexequíveis deste Acordo sejam interpretadas para fornecer o maior efeito e intenção do original
VI Bạn và Zoom dự định rằng mọi phần không hợp lệ, bất hợp pháp hoặc không thể thực thi của Thỏa thuận này sẽ được giải thích để mang lại hiệu lực và mục đích cao nhất của bản gốc
PT Uma afinidade elevada indica que esta parte do teu público-alvo tem maior probabilidade de interagir com conteúdos relacionados com este interesse.
VI Sự tương đồng lớn cho thấy bộ phận đối tượng này có khả năng tương tác mạnh với nội dung liên quan đến sở thích này.
PT Observação: os hosts dedicados são ótimos se você tiver um negócio maior e precisar da hospedagem mais premium que puder.
VI Trên lưu ý đó: máy chủ lưu trữ chuyên dụng là tuyệt vời nếu bạn có một doanh nghiệp lớn hơn và cần lưu trữ cao cấp nhất bạn có thể có trong tay.
PT A dilatação acontece quando uma gota é aplicada na superfície do olho, fazendo com que a pupila fique maior.
VI Sự giãn nở xảy ra khi nhỏ một giọt lên bề mặt mắt của bạn, làm cho đồng tử của bạn trở nên to hơn.
PT Queremos que nossos serviços estejam disponíveis para o maior número de pessoas possível
VI Chúng tôi muốn các dịch vụ của chúng tôi có sẵn cho càng nhiều người càng tốt
PT Para fins de comparação, em 2017 a percentagem dos usuários que escolheram comprar apenas nas lojas físicas foi quase 20% maior (de 59,22% para 41,05%).
VI Sau 2 năm thì người sử dụng internet cũng tăng hơn 10% so với năm ngoái.
PT Não é surpreendente que novembro é geralmente o mês com a maior margem de lucro
VI Kết quả này không quá ngạc nhiên, tại nhiều quốc gia thì tháng 11 chính là tháng đem lại lợi nhuận cao nhất cho các nhà bán hàng
PT O maior pró do alojamento web gratuito é precisamente isso - é gratuito. Ou seja, qualquer pessoa pode ter um site em funcionamento uma vez que este não requer qualquer investimento financeiro.
VI Ưu điểm lớn nhất của web hosting miễn phí chính là miễn phí. Bất kỳ ai cũng có thể chạy một trang web vì nó không yêu cầu đầu tư tài chính.
PT Não precisa preocupar-se em aprender recursos complexos. Pode construir o seu site rapidamente uma vez que a maior parte do trabalho já está feito para si.
VI Bạn không cần phải lo lắng về việc tìm hiểu các tính năng phức tạp. Bạn có thể xây dựng trang web một cách nhanh chóng bởi hầu hết mọi thứ đã được xây dựng sẵn.
PT Se você tiver um pouco mais de dinheiro para gastar a Airbnb tem muitas opções a partir de 115 euros/noite, o que pode fazer sentido se você viajar em uma festa maior
VI Nếu bạn có thêm một chút tiền để chi tiêu Airbnb có rất nhiều lựa chọn bắt đầu từ € 115/Night mà có thể làm cho tinh thần nếu đi du lịch trong một bên lớn hơn
PT Não importa qual seja o escopo e qual seja sua paixão, teremos o maior prazer em ouvir o que você tem a dizer! Basta encontrar a categoria mais adequada abaixo e começar o próximo grande feito!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Mostrando 50 de 50 traduções