PT O Zoom Webinars ajuda você a ampliar os seus negócios e envolver o seu público usando uma experiência de transmissão de vídeo pela web simples, segura e confiável.
"experiência simples" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT O Zoom Webinars ajuda você a ampliar os seus negócios e envolver o seu público usando uma experiência de transmissão de vídeo pela web simples, segura e confiável.
VI Zoom Webinars giúp bạn phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web đơn giản, bảo mật và đáng tin cậy.
PT Habilite facilmente o recurso acessar com um clique para ter uma experiência de sala de reunião simples
VI Dễ dàng kích hoạt tính năng tham gia chỉ với một cú nhấn chuột cho một trải nghiệm phòng họp mượt mà
PT As equipes de TI precisam estar aptas para suportar os funcionários com vídeo de alta qualidade, mas também precisam de uma experiência simples de implementação e gerenciamento para dimensionar o vídeo desses espaços
VI Đội ngũ IT cần có khả năng hỗ trợ nhân viên với trang bị video chất lượng cao, nhưng họ cũng cần có trải nghiệm triển khai và quản lý đơn giản để mở rộng quy mô video cho những không gian này
PT Desde o seu nascimento em 2011, afinamos cada aspeto do nosso produto para proporcionar uma experiência de alojamento intuitiva para principiantes e simples para profissionais
VI Kể từ khi ra đời vào năm 2011, chúng tôi đã tinh chỉnh mọi khía cạnh của sản phẩm để mang đến trải nghiệm lưu trữ trực quan cho người mới bắt đầu và đơn giản cho các chuyên gia
PT Não deixe que abandonem o carrinho com uma experiência de checkout super simples.
VI Đừng để khách hàng bỏ lỡ giỏ hàng với trải nghiệm thanh toán mượt mà.
PT O Gateway nos proporcionou uma maneira simples de fazer isso."
VI Gateway đã mang đến cho chúng tôi một phương pháp đơn giản để thực hiện điều đó."
português | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
uma | một |
fazer | cho |
de | đến |
PT Sites proxy com um simples clique
VI Trang web proxy chỉ với một cú nhấp chuột phải đơn giản
português | vietnamita |
---|---|
sites | trang web |
com | với |
um | một |
PT Desbloqueie um site no trabalho, universidade ou escola em apenas dois passos simples e proteja sua privacidade gratuitamente.
VI Chặn trang web tại cơ quan, trường đại học hoặc trường học chỉ trong hai bước đơn giản & bảo vệ quyền riêng tư của bạn miễn phí.
português | vietnamita |
---|---|
dois | hai |
passos | bước |
ou | hoặc |
PT Descubra como aproveitar ao máximo sua assinatura da Semrush com manuais simples, orientações em vídeo e fluxos de trabalho prontos.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
português | vietnamita |
---|---|
máximo | tối đa |
vídeo | video |
PT Definições curtas e simples em inglês com traduções para o vietnamita
VI Định nghĩa ngắn gọn và đơn giản với bản dịch tiếng Việt
português | vietnamita |
---|---|
traduções | bản dịch |
vietnamita | tiếng việt |
PT Ferramenta meticulosamente criada que fornece uma conexão simples, segura e sem interrupções entre você, a rede Ethereum e qualquer aplicativo descentralizado (DApp)
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
português | vietnamita |
---|---|
fornece | cung cấp |
conexão | kết nối |
segura | an toàn |
entre | giữa |
você | bạn |
ethereum | ethereum |
descentralizado | phi tập trung |
dapp | dapp |
PT O navegador DApp da Carteira Trust fornece uma API simples para os desenvolvedores de dApp para criarem aplicativos de múltiplas cadeias (multi-chain)
VI Ví Trust dApp cung cấp API đơn giản cho các nhà phát triển dApp để tạo các ứng dụng đa chuỗi
português | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
api | api |
desenvolvedores | nhà phát triển |
aplicativos | các ứng dụng |
chain | chuỗi |
PT Mais do que uma caixa de entrada de e-mail, porém tão simples quanto uma.
VI Không đơn giản chỉ là hộp thư đến, nhưng lại đơn giản như vậy.
PT Prós: O Weebly é um criador de sites moderno, estiloso e extremamente simples de usar
VI Ưu điểm: Weebly là một công cụ xây dựng trang web dễ sử dụng, hiện đại và phong cách, cách sử dụng cực kỳ đơn giản
português | vietnamita |
---|---|
sites | trang web |
usar | sử dụng |
um | một |
PT Oferecemos aos inovadores uma solução de negócios simples que permite que os pagamentos ocorram sem problemas.
VI Chúng tôi mang đến cho các công ty đổi mới một giao diện kinh doanh đơn giản, giúp dòng chảy thanh toán luôn diễn ra liền mạch.
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
negócios | kinh doanh |
pagamentos | thanh toán |
PT Como você faz para colocar o arquivo convertido em seu telefone? É simples, basta tirar uma foto do código QR individual que você vê na nossa página de download bem-sucedido com o seu celular
VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
arquivo | file |
download | tải xuống |
celular | di động |
PT Aplicar um código de cupom do Liquid Web é muito simples
VI Việc áp dụng mã phiếu giảm giá Liquid Web rất đơn giản
português | vietnamita |
---|---|
web | web |
muito | rất |
PT Nosso modelo oferece aos validadores um retorno simples e previsível
VI Mô hình của chúng tôi mang lại cho người xác nhận lợi nhuận đơn giản và có thể dự đoán được
português | vietnamita |
---|---|
modelo | mô hình |
aos | cho |
PT Carteira Trust fornece uma maneira simples e fácil de comprar Ethereum com cartão de crédito.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn cách mua Ethereum đơn giản và dễ dàng bằng thẻ tín dụng.
português | vietnamita |
---|---|
fornece | cung cấp |
maneira | cách |
fácil | dễ dàng |
comprar | mua |
ethereum | ethereum |
crédito | tín dụng |
com | cho |
PT Clique em Continuar e conclua o pagamento. É simples assim.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán, thật đơn giản.
português | vietnamita |
---|---|
continuar | tiếp tục |
e | và |
pagamento | thanh toán |
em | vào |
PT Compre um café ou pague suas passagens de avião de forma simples, utilizando sua Carteira Trust.
VI Mua cà phê hoặc thanh toán vé máy bay bằng cách thanh toán thông qua Ví Trust của bạn .
português | vietnamita |
---|---|
compre | mua |
pague | thanh toán |
ou | hoặc |
PT Compre de um valor mínimo de $50 ou até $20.000 por dia diretamente do aplicativo [%key_id :25116056%]. Siga estes passos simples e fáceis:
VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản và dễ dàng sau đây:
português | vietnamita |
---|---|
compre | mua |
mínimo | tối thiểu |
dia | ngày |
diretamente | trực tiếp |
passos | bước |
ou | hoặc |
valor | giá |
PT E é isso! Ganhar ETH fornecendo liquidez a um mercado de empréstimos descentralizado na Venus é simples assim
VI Và đó là nó! Kiếm ETH bằng cách cung cấp thanh khoản cho thị trường cho vay phi tập trung trên Sao Kim chỉ đơn giản vậy thôi
português | vietnamita |
---|---|
mercado | thị trường |
descentralizado | phi tập trung |
a | cho |
PT Em termos básicos, isso significa que os aplicativos descentralizados que funcionam com Ethereum são relativamente simples de migrar para a Binance Smart Chain.
VI Về cơ bản, điều đó có nghĩa là các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.
português | vietnamita |
---|---|
significa | có nghĩa |
aplicativos | các ứng dụng |
funcionam | hoạt động |
ethereum | ethereum |
PT Um exemplo simples: um usuário da Ethereum pode criar um contrato inteligente para enviar uma certa quantidade de Ether a um amigo em uma certa data
VI Lấy một ví dụ đơn giản, một người dùng Ethereum có thể tạo một hợp đồng thông minh để gửi một lượng ether nhất định cho bạn bè vào một ngày nhất định
português | vietnamita |
---|---|
usuário | người dùng |
ethereum | ethereum |
criar | tạo |
contrato | hợp đồng |
inteligente | thông minh |
enviar | gửi |
quantidade | lượng |
data | ngày |
PT Defesa simples e eficaz contra ameaças
VI Phòng thủ 1 cách đơn giản và hiệu quả trước các mối đe dọa
português | vietnamita |
---|---|
ameaças | các mối đe dọa |
as | các |
PT Uma defesa contra ameaças mais simples e mais eficaz com o Cloudflare for Teams
VI Phòng thủ 1 cách đơn giản và hiệu quả trước các mối đe dọa với Cloudflare for Teams
português | vietnamita |
---|---|
ameaças | các mối đe dọa |
PT Saiba como o Cloudflare for Teams oferece uma defesa contra ameaças mais simples e mais eficaz do que as abordagens obsoletas.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản và hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.
português | vietnamita |
---|---|
saiba | hiểu |
oferece | cung cấp |
PT Explore e aprenda com tutoriais simples.
VI Khám phá và tìm hiểu bằng những hướng dẫn đơn giản.
português | vietnamita |
---|---|
tutoriais | hướng dẫn |
PT O Amazon Aurora Serverless v1 é uma opção relativamente simples e econômica para cargas de trabalho pouco frequentes, intermitentes ou imprevisíveis.
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 1 đem đến tùy chọn đơn giản và tiết kiệm chi phí cho các khối lượng công việc không thường xuyên, gián đoạn và không thể dự đoán trước được.
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
o | các |
PT É simples criar uma lista classificada em tempo real: basta atualizar a pontuação de um usuário toda vez que ela muda
VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi có thay đổi
português | vietnamita |
---|---|
criar | tạo |
lista | danh sách |
tempo | thời gian |
real | thực |
atualizar | cập nhật |
usuário | người dùng |
que | khi |
pontuação | điểm |
PT Estamos tornando seu processo de troca de criptomoedas tão simples quanto uma viagem de compras diária.
VI Chúng tôi sẽ giúp giao dịch tiền điện tử của bạn đơn giản như đi chợ.
PT O SimpleSwap criou um App Móvel para um processo câmbio de criptomoedas ainda mais simples
VI SimpleSwap vừa ra mắt ứng dụng trên điện thoại giúp khách hàng giao dịch tiền điện tử dễ dàng hơn
PT Ganhe SWAP participando do nosso Bug Bounty permanente ou fazendo tarefas simples para outras atividades que realizamos nas mídias sociais
VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội
português | vietnamita |
---|---|
sociais | xã hội |
ou | hoặc |
PT Eu adorei. Funcionalidades de ecommerce muuito boas, de simples navegação. Ficou do jeitinho que eu imaginei.
VI haiz, đã mua gói rồi, giờ phải dùng thôi
PT Não é tão simples, mas o atendimento ao cliente me ajudou.
VI Zenfolio tăng gói giá hằng năm (đã dùng 4 năm) mà không hề cải tiến bất cứ tính năng nào
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
PT Alguns de vós podem querer criar um site pessoal simples sem a necessidade de características extensas
VI Một trong số bạn có thể muốn tạo một trang web cá nhân đơn giản mà không cần các tính năng mở rộng
português | vietnamita |
---|---|
criar | tạo |
pessoal | cá nhân |
sem | không |
necessidade | cần |
características | tính năng |
PT Se suas perguntas podem ser respondidas com um simples "sim" ou "não", você está se encurralando.
VI Nếu câu hỏi của bạn có thể được trả lời bằng một câu đơn giản "có" hoặc "không", bạn đang tự vẽ mình vào một góc.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
podem | có thể được |
um | một |
PT Fazemos as coisas de maneira diferente. Ao contrário do seu banco tradicional, nosso processo de abertura de conta é claro e simples.
VI Chúng tôi làm mọi thứ theo cách khác biệt. Không giống ngân hàng truyền thống, quy trình mở tài khoản của chúng tôi rất rõ ràng và đơn giản.
português | vietnamita |
---|---|
maneira | cách |
diferente | khác |
processo | quy trình |
conta | tài khoản |
as | chúng |
PT Receba pagamentos de parceiros com um simples número de cartão
VI Nhận thanh toán từ đối tác chỉ bằng số thẻ
português | vietnamita |
---|---|
receba | nhận |
pagamentos | thanh toán |
cartão | thẻ |
PT Siga estes simples passos para entrar no seu Roteador com um 192.168.1.2 endereço ip.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 192.168.1.2 địa chỉ IP.
português | vietnamita |
---|---|
estes | này |
passos | bước |
ip | ip |
o | các |
PT Siga estes simples passos para entrar no seu Roteador com um 192.168.8.1 endereço ip.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 192.168.8.1 địa chỉ IP.
português | vietnamita |
---|---|
estes | này |
passos | bước |
ip | ip |
o | các |
PT Siga estes simples passos para entrar no seu Roteador com um 192.168.11.1 endereço ip.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 192.168.11.1 địa chỉ IP.
português | vietnamita |
---|---|
estes | này |
passos | bước |
ip | ip |
o | các |
PT Siga estes simples passos para entrar no seu Roteador com um 192.168.10.253 endereço ip.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 192.168.10.253 địa chỉ IP.
português | vietnamita |
---|---|
estes | này |
passos | bước |
ip | ip |
o | các |
PT Siga estes simples passos para entrar no seu Roteador com um 10.0.0.1 endereço ip.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 10.0.0.1 địa chỉ IP.
português | vietnamita |
---|---|
estes | này |
passos | bước |
ip | ip |
o | các |
PT Siga estes simples passos para entrar no seu Roteador com um 192.168.1.254 endereço ip.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 192.168.1.254 địa chỉ IP.
português | vietnamita |
---|---|
estes | này |
passos | bước |
ip | ip |
o | các |
PT Siga estes simples passos para entrar no seu Roteador com um 192.168.0.254 endereço ip.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 192.168.0.254 địa chỉ IP.
português | vietnamita |
---|---|
estes | này |
passos | bước |
ip | ip |
o | các |
PT Siga estes simples passos para entrar no seu Roteador com um 192.168.101.1 endereço ip.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 192.168.101.1 địa chỉ IP.
português | vietnamita |
---|---|
estes | này |
passos | bước |
ip | ip |
o | các |
PT Então, como você pode fazer isso? Bem, na verdade é bem simples! Primeiro, você precisa acessar as configurações do roteador digitando o endereço IP do roteador na barra de URL
VI Vậy bạn thay đổi bằng cách nào? Thật ra khá đơn giản! Đầu tiên, bạn cần nhập địa chỉ IP của bộ định tuyến vào thanh URL để truy cập phần cài đặt của bộ định tuyến
português | vietnamita |
---|---|
como | bằng |
você | bạn |
configurações | cài đặt |
ip | ip |
url | url |
PT Siga estes simples passos para entrar no seu Roteador com um 192.168.1.1 endereço ip.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 192.168.1.1 địa chỉ IP.
português | vietnamita |
---|---|
estes | này |
passos | bước |
ip | ip |
o | các |
Mostrando 50 de 50 traduções