PT O Carteira Trust pode ser a sua carteira criptográfica universal e fornecer uma forma segura de comprar e armazenar XRP juntamente com uma vasta gama de moedas criptográficas e activos digitais.
"execute uma vasta" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT O Carteira Trust pode ser a sua carteira criptográfica universal e fornecer uma forma segura de comprar e armazenar XRP juntamente com uma vasta gama de moedas criptográficas e activos digitais.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
português | vietnamita |
---|---|
fornecer | cung cấp |
uma | một |
segura | an toàn |
comprar | mua |
armazenar | lưu |
PT O Carteira Trust pode ser a sua carteira criptográfica universal e fornecer uma forma segura de comprar e armazenar XRP juntamente com uma vasta gama de moedas criptográficas e activos digitais.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
português | vietnamita |
---|---|
fornecer | cung cấp |
uma | một |
segura | an toàn |
comprar | mua |
armazenar | lưu |
PT Aceda a uma vasta base de conhecimento com tutoriais aprofundados.
VI Truy cập kho kiến thức rộng lớn về các hướng dẫn chuyên sâu.
PT Aceda a uma vasta base de conhecimento com tutoriais aprofundados.
VI Truy cập kho kiến thức rộng lớn về các hướng dẫn chuyên sâu.
PT Execute aplicações HPC em escala com o Elastic Fabric Adapter (EFA), uma rede para instâncias do Amazon EC2 com altos níveis de capacidades de comunicação inter-nó.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
aplicações | các ứng dụng |
rede | mạng |
amazon | amazon |
o | các |
PT Execute a infraestrutura e os serviços da AWS no local para ter uma experiência híbrida verdadeiramente consistente
VI Chạy cơ sở hạ tầng và các dịch vụ AWS tại chỗ để mang lại trải nghiệm kết hợp thực sự nhất quán
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
experiência | trải nghiệm |
PT Execute facilmente trechos de aplicativos sensíveis à latência locais para usuários finais e recursos em uma região específica, fornecendo latência de um dígito em milissegundos.
VI Dễ dàng chạy các phần ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần với người dùng cuối và tài nguyên trong một khu vực địa lý cụ thể, mang lại độ trễ một mili giây.
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
facilmente | dễ dàng |
usuários | người dùng |
recursos | tài nguyên |
região | khu vực |
o | các |
PT Execute uma carga de trabalho tolerante a falhas com desconto de até 90%
VI Chạy khối lượng công việc có dung sai cao với mức giá giảm tới 90%
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
PT Execute uma instância do Linux
VI Khởi chạy phiên bản Linux
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
linux | linux |
PT Execute aplicações HPC em escala com o Elastic Fabric Adapter (EFA), uma rede para instâncias do Amazon EC2 com altos níveis de capacidades de comunicação inter-nó.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
aplicações | các ứng dụng |
rede | mạng |
amazon | amazon |
o | các |
PT Depois, execute uma sequência de e-mails de carrinho abandonado através do seu fluxo de automatização de marketing, para falar com quem abandona os carrinhos imediatamente.
VI Sau đó, chạy một chuỗi các email giỏ hàng chưa thanh toán thông qua quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị để tiếp nối ngay quá trình với những người chưa thanh toán.
PT O Amazon EC2 Container Service é um serviço de gerenciamento escalável que oferece suporte para os contêineres Docker e permite que você execute facilmente aplicações distribuídas em um cluster gerenciado de instâncias do Amazon EC2.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
permite | cho phép |
execute | chạy |
facilmente | dễ dàng |
cluster | cụm |
PT O AWS Lambda permite que você execute suas funções em processadores baseados na arquitetura x86 ou na arquitetura ARM
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy các hàm của mình trên những bộ xử lý dựa trên x86 hoặc Arm
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
permite | cho phép |
execute | chạy |
funções | hàm |
baseados | dựa trên |
ou | hoặc |
PT Execute a sua ferramenta de compilação Java nos arquivos fonte e inclua o AWS SDK 1.9 ou posterior com dependências transitivas no seu classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
java | java |
arquivos | tệp |
fonte | nguồn |
e | và |
aws | aws |
sdk | sdk |
ou | hoặc |
PT Execute as grandes e complexas simulações e workloads de aprendizado profundo na nuvem com um conjunto completo de produtos e serviços de computação de alta performance (HPC) na AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
grandes | lớn |
nuvem | mây |
produtos | sản phẩm |
alta | cao |
performance | hiệu suất |
aws | aws |
PT Execute aplicações ML distribuídas mais rapidamente, com canais especialmente construídos, de baixa latência e baixa emissão de ruído para comunicações inter-instância
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
aplicações | các ứng dụng |
mais | hơn |
rapidamente | nhanh |
canais | kênh |
baixa | thấp |
PT Revele os insights genômicos Construa e execute aplicações de dados preditivos, em tempo real ou retrospectivos, para alcançar os insights mais rapidamente
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
aplicações | các ứng dụng |
tempo | thời gian |
real | thực |
mais | hơn |
rapidamente | nhanh |
ou | hoặc |
PT Execute aplicações Microsoft SQL Server no PostgreSQL com poucas alterações no código
VI Chạy ứng dụng Microsoft SQL Server trên PostgreSQL mà không cần thay đổi mã hoặc thay đổi rất ít
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
microsoft | microsoft |
sql | sql |
postgresql | postgresql |
PT Execute seu projeto da AWS com guias passo a passo.
VI Khởi tạo dự án AWS của bạn bằng hướng dẫn từng bước.
português | vietnamita |
---|---|
projeto | dự án |
aws | aws |
guias | hướng dẫn |
PT Execute código em resposta a solicitações do Amazon CloudFront
VI Chạy mã để phản hồi các yêu cầu của Amazon CloudFront
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
resposta | phản hồi |
solicitações | yêu cầu |
amazon | amazon |
PT Execute trabalhos em lote em qualquer escala.
VI Chạy tác vụ theo lô với quy mô bất kỳ.
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
PT Execute e gerencie contêineres do Docker.
VI Chạy và quản lý các container Docker.
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
PT Execute contêineres sem gerenciar servidores ou clusters.
VI Chạy các bộ chứa mà không cần quản lý máy chủ hoặc cụm máy chủ.
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
sem | không |
ou | hoặc |
PT Crie e execute aplicações em contêineres em um serviço totalmente gerenciado
VI Dựng và chạy ứng dụng trong bộ chứa trên dịch vụ được quản lý toàn phần
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
PT Execute códigos sem pensar sobre os servidores. Pague apenas pelo tempo de computação que você utilizar
VI Chạy mã mà không cần quan tâm tới máy chủ. Chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
sem | không |
tempo | thời gian |
utilizar | sử dụng |
PT Execute contêineres em infraestrutura gerenciada pelo cliente
VI Chạy bộ chứa trên cơ sở hạ tầng do khách hàng quản lý
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT O Amazon EC2 Container Service é um serviço de gerenciamento escalável que oferece suporte para os contêineres Docker e permite que você execute facilmente aplicações distribuídas em um cluster gerenciado de instâncias do Amazon EC2.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
permite | cho phép |
execute | chạy |
facilmente | dễ dàng |
cluster | cụm |
PT O AWS Lambda permite que você execute suas funções em processadores baseados na arquitetura x86 ou na arquitetura ARM
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy các hàm của mình trên những bộ xử lý dựa trên x86 hoặc Arm
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
permite | cho phép |
execute | chạy |
funções | hàm |
baseados | dựa trên |
ou | hoặc |
PT Execute a sua ferramenta de compilação Java nos arquivos fonte e inclua o AWS SDK 1.9 ou posterior com dependências transitivas no seu classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
java | java |
arquivos | tệp |
fonte | nguồn |
e | và |
aws | aws |
sdk | sdk |
ou | hoặc |
PT Execute comunicações entre nós de alto nível com o Elastic Fabric Adapter
VI Vận hành giao tiếp liên nút cấp độ cao với Elastic Fabric Adapter
português | vietnamita |
---|---|
alto | cao |
PT Execute as grandes e complexas simulações e workloads de aprendizado profundo na nuvem com um conjunto completo de produtos e serviços de computação de alta performance (HPC) na AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
grandes | lớn |
nuvem | mây |
produtos | sản phẩm |
alta | cao |
performance | hiệu suất |
aws | aws |
PT Execute aplicações ML distribuídas mais rapidamente, com canais especialmente construídos, de baixa latência e baixa emissão de ruído para comunicações inter-instância
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
aplicações | các ứng dụng |
mais | hơn |
rapidamente | nhanh |
canais | kênh |
baixa | thấp |
PT Revele os insights genômicos Construa e execute aplicações de dados preditivos, em tempo real ou retrospectivos, para alcançar os insights mais rapidamente
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
aplicações | các ứng dụng |
tempo | thời gian |
real | thực |
mais | hơn |
rapidamente | nhanh |
ou | hoặc |
PT Execute aplicações Microsoft SQL Server no PostgreSQL com poucas alterações no código
VI Chạy ứng dụng Microsoft SQL Server trên PostgreSQL mà không cần thay đổi mã hoặc thay đổi rất ít
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
microsoft | microsoft |
sql | sql |
postgresql | postgresql |
PT Execute promoção cruzada em todo o seu portfólio
VI Chạy quảng cáo chéo trên toàn danh mục ứng dụng
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
em | trên |
PT Exiba e execute conteúdo da Web de terceiros em prompts e barras laterais dentro dos aplicativos do Google
VI Hiển thị và chạy nội dung web bên thứ ba trong lời nhắc và thanh bên ở trong các ứng dụng của Google
PT Execute campanhas nativas com desempenho
VI Chạy các chiến dịch tự nhiên hiệu quả
PT Simplesmente carregue os seus ficheiros via FTP ou WordPress, crie bases de dados MySQL e execute os seus Cronjobs– ou deixe tudo em piloto automático.
VI Chỉ cần tải các tệp của bạn lên thông qua FTP hoặc WordPress, tạo cơ sở dữ liệu MySQL và chạy các cron job của bạn - hoặc để mọi thứ ở chế độ tự động.
PT Crie, execute e analise anúncios pagos diretamente na sua conta da GetResponse
VI Tạo, chạy và phân tích quảng cáo trả phí ngay trong tài khoản GetResponse của bạn
PT Execute campanhas pay-per-click eficazes, atingindo as pessoas realmente interessadas em sua oferta.
VI Chạy các chiến dịch thanh toán theo lượt nhấp hiệu quả nhắm mục tiêu tới những người thực sự quan tâm tới sản phẩm của bạn.
PT Execute testes A/B de várias versões de páginas e otimize com base nos dados.
VI Sử dụng A/B Testing để thử nghiệm các phiên bản khác nhau của trang web, chọn và sử dụng giao diện tốt nhất.
PT Crie, execute e otimize campanhas pagas em um só lugar.
VI Tạo, triển khai và tối ưu các chiến dịch quảng cáo trả phí tại một nơi.
PT Execute testes A/B para aprender o que funciona melhor com seu público
VI Chạy kiểm tra A/B để tìm hiểu điều gì tạo tiếng vang với đối tượng khán giả của bạn
PT Todas as pessoas com uma Conta Google pode criar uma videoconferência, convidar até 100 participantes e organizar uma reunião com uma duração máxima de 60 minutos por reunião sem custo financeiro
VI Bất cứ ai có Tài khoản Google đều có thể tạo cuộc họp video, mời tối đa 100 người tham gia và tổ chức cuộc họp kéo dài đến 60 phút mà không tốn phí
PT Uma lista com nossas ferramentas de criptografia para criar hashes a partir de seus dados confidenciais, como senhas. Você também pode carregar um arquivo para criar uma soma de verificação ou fornecer uma chave HMAC compartilhada.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
português | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
criptografia | mã hóa |
criar | tạo |
dados | dữ liệu |
senhas | mật khẩu |
também | cũng |
carregar | tải lên |
verificação | kiểm tra |
chave | khóa |
ou | hoặc |
PT Nebulas é uma blockchain pública, que é uma metanet autônoma. O futuro da rede colaborativa está chegando. A Nebulas quer construir uma forma de colaboração descentralizada com ativos inteligentes.
VI Nebulas là một blockchain công cộng, là một mạng siêu dữ liệu tự điều khiển. Tương lai của sự cộng tác đang đến gần. Nebulas muốn xây dựng sự cộng tác phi tập trung với các tài sản thông minh.
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
futuro | tương lai |
rede | mạng |
quer | muốn |
construir | xây dựng |
descentralizada | phi tập trung |
ativos | tài sản |
inteligentes | thông minh |
PT A DigiByte não é uma empresa, nem uma ICO, nem uma moeda pré-minerada
VI DigiByte không có công ty, không có ICO và không có tiền mã hóa được khai thác trước
português | vietnamita |
---|---|
empresa | công ty |
moeda | tiền |
PT Para melhorar o desempenho, o AWS Lambda pode escolher reter uma instância de sua função e reutilizá-la para atender a uma solicitação posterior em vez de criar uma nova cópia
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
português | vietnamita |
---|---|
melhorar | cải thiện |
desempenho | hiệu suất |
lambda | lambda |
escolher | chọn |
função | hàm |
solicitação | yêu cầu |
criar | tạo |
nova | mới |
PT Para melhorar o desempenho, o AWS Lambda pode escolher reter uma instância de sua função e reutilizá-la para atender a uma solicitação posterior em vez de criar uma nova cópia
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
português | vietnamita |
---|---|
melhorar | cải thiện |
desempenho | hiệu suất |
lambda | lambda |
escolher | chọn |
função | hàm |
solicitação | yêu cầu |
criar | tạo |
nova | mới |
PT Se você não tiver uma réplica do Amazon Aurora (ou seja, uma instância única) e não estiver executando o Aurora sem servidor, o Aurora tentará criar uma nova instância de banco de dados na mesma zona de disponibilidade da instância original
VI Nếu bạn không có Bản sao Amazon Aurora (tức là sử dụng phiên bản đơn) và hiện không chạy Aurora Serverless, Aurora sẽ cố gắng tạo Phiên bản CSDL mới trong cùng Vùng sẵn sàng với phiên bản gốc
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
réplica | bản sao |
amazon | amazon |
criar | tạo |
nova | mới |
Mostrando 50 de 50 traduções