Traduzir "ela representa" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ela representa" de português para vietnamita

Traduções de ela representa

"ela representa" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

ela bạn bạn có bạn có thể cho các có thể cấp của hơn hỗ trợ không một này qua sau sẽ sử dụng thông qua trong tôi tạo tự vào với đang đã được để

Tradução de português para vietnamita de ela representa

português
vietnamita

PT Ela disse que é "a primeira vez na minha vida" que ela não pode correr em um país por causa de um visto.

VI cho biết đây là "lần đầu tiên trong đời" cô không thể chạy đua ở một đất nước vì thị thực.

PT O que representa uma oportunidade para que desenvolvedores profissionais de contratos inteligentes possam auditar seus contratos inteligentes.

VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.

português vietnamita
uma một
desenvolvedores nhà phát triển
contratos hợp đồng
inteligentes thông minh

PT A Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa o maior centro financeiro do mundo

VI Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới

PT A Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa o maior centro financeiro do mundo

VI Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới

PT A Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa o maior centro financeiro do mundo

VI Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới

PT A Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa o maior centro financeiro do mundo

VI Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới

PT A Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa o maior centro financeiro do mundo

VI Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới

PT A Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa o maior centro financeiro do mundo

VI Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới

PT A Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa o maior centro financeiro do mundo

VI Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới

PT A Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa o maior centro financeiro do mundo

VI Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới

PT Em termos anuais, você tem um desconto de até 16%, o que representa 2 meses

VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng

PT Em termos anuais, você tem um desconto de até 16%, o que representa 2 meses

VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng

PT Em termos anuais, você tem um desconto de até 16%, o que representa 2 meses

VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng

PT Em termos anuais, você tem um desconto de até 16%, o que representa 2 meses

VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng

PT Em termos anuais, você tem um desconto de até 16%, o que representa 2 meses

VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng

PT Em termos anuais, você tem um desconto de até 16%, o que representa 2 meses

VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng

PT Em termos anuais, você tem um desconto de até 16%, o que representa 2 meses

VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng

PT Em termos anuais, você tem um desconto de até 16%, o que representa 2 meses

VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng

PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.

VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.

PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.

VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.

PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.

VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.

PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.

VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.

PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.

VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.

PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.

VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.

PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.

VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.

PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.

VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.

PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.

VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.

PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.

VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.

PT A Razão Ouro-Prata representa quantas onças de prata são necessárias para comprar uma única onça de ouro

VI Tỷ lệ Vàng-Bạc thể hiện lượng ounce bạc cần thiết để mua một ounce vàng

PT A Razão Ouro-Prata representa quantas onças de prata são necessárias para comprar uma única onça de ouro

VI Tỷ lệ Vàng-Bạc thể hiện lượng ounce bạc cần thiết để mua một ounce vàng

PT A Razão Ouro-Prata representa quantas onças de prata são necessárias para comprar uma única onça de ouro

VI Tỷ lệ Vàng-Bạc thể hiện lượng ounce bạc cần thiết để mua một ounce vàng

PT A Razão Ouro-Prata representa quantas onças de prata são necessárias para comprar uma única onça de ouro

VI Tỷ lệ Vàng-Bạc thể hiện lượng ounce bạc cần thiết để mua một ounce vàng

PT A Razão Ouro-Prata representa quantas onças de prata são necessárias para comprar uma única onça de ouro

VI Tỷ lệ Vàng-Bạc thể hiện lượng ounce bạc cần thiết để mua một ounce vàng

PT A Razão Ouro-Prata representa quantas onças de prata são necessárias para comprar uma única onça de ouro

VI Tỷ lệ Vàng-Bạc thể hiện lượng ounce bạc cần thiết để mua một ounce vàng

PT A Razão Ouro-Prata representa quantas onças de prata são necessárias para comprar uma única onça de ouro

VI Tỷ lệ Vàng-Bạc thể hiện lượng ounce bạc cần thiết để mua một ounce vàng

PT A Razão Ouro-Prata representa quantas onças de prata são necessárias para comprar uma única onça de ouro

VI Tỷ lệ Vàng-Bạc thể hiện lượng ounce bạc cần thiết để mua một ounce vàng

PT A Razão Ouro-Prata representa quantas onças de prata são necessárias para comprar uma única onça de ouro

VI Tỷ lệ Vàng-Bạc thể hiện lượng ounce bạc cần thiết để mua một ounce vàng

PT Em termos anuais, você tem um desconto de até 16%, o que representa 2 meses

VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng

PT Em termos anuais, você tem um desconto de até 16%, o que representa 2 meses

VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng

PT Em termos anuais, você tem um desconto de até 16%, o que representa 2 meses

VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng

PT Os planos devem ser pré-pagos, não divididos em prestações. O montante apresentado representa o preço total do produto dividido pelo número de meses em que o seu plano estará em vigor.

VI Các gói sẽ được thanh toán một lần, không chia thành trả góp được. Số tiền được hiển thị là chi phí hằng tháng được tính theo tổng phí chia cho tổng số tháng được chọn.

PT É algo que o Teams não possui e que representa mais uma inovação crucial a ser considerada no portfólio de recursos do Zoom.”

VI Dịch vụ này không ở Teams, cho Zoom lợi thế khuynh đảo thị trường khi nó được đưa vào danh mục các tính năng của họ”.

PT Embora o BNB tenha sido lançado através de um ICO, o BNB não fornece aos usuários uma reivindicação sobre os lucros da Binance e não representa um investimento direto na Binance

VI Mặc dù được ra mắt thông qua ICO, BNB không tính chất chia sẻ lợi nhuận của Binance cho người dùng BNB cũng không đại diện cho khoản đầu tư của người dùng vào Binance

PT Em comparação com outros mercados, este valor representa somente 3€ de diferença com os espanhóis (173€) e 6€ com os italianos (185€).

VI Tức là hơn 100 đô la so với người tiêu dùng ở Anh nhiều hơn 27 đô la so với người tiêu dùng Canada.

PT CFDs são produtos alavancados que permitem aos investidores abrir uma posição com um investimento inicial que representa apenas uma fração do valor da negociação total.

VI Đây là các sản phẩm sử dụng đòn bẩy cho phép nhà giao dịch mở vị thế với khoản đầu tư ban đầu chỉ bằng một phần nhỏ giá trị của toàn bộ giao dịch.

PT Ele representa o menor movimento no preço de um par de moedas e é uma unidade padronizada

VI Nó là đơn vị nhỏ thứ hai khi xét tới thay đổi giá của một cặp tiền là đơn vị đã được chuẩn hóa

PT O Everyman representa o plebeu e aqueles que querem fazer parte de um grupo.

VI Everyman đại diện cho thường dân những người muốn trở thành một phần của một nhóm.

PT ???????? Pode levar algum tempo a decidir qual o arquétipo que melhor representa a sua marca.

VI ???????? thể mất một chút thời gian để quyết định nguyên mẫu nào đại diện tốt nhất cho thương hiệu của bạn.

PT Expandir a pesquisa, de personagens da literatura a pessoas da vida real, cada pessoa e marca representa um dos 12 arquétipos.

VI Mở rộng phạm vi tìm kiếm, từ nhân vật trong văn học đến con người ngoài đời thực, mỗi con người thương hiệu đều đại diện cho một trong 12 nguyên mẫu.

PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

português vietnamita
se nếu
crescimento tăng
pesquisa tìm kiếm
vezes lần
conteúdo nội dung
grande lớn
projeto dự án
equipe đội

Mostrando 50 de 50 traduções