PT "A Cloudflare tem uma rede e infraestrutura incrivelmente amplas para impedir ataques realmente grandes ao sistema de DNS
"desnecessária na infraestrutura" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
infraestrutura | cung cấp cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng dịch vụ |
PT "A Cloudflare tem uma rede e infraestrutura incrivelmente amplas para impedir ataques realmente grandes ao sistema de DNS
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
português | vietnamita |
---|---|
a | các |
uma | một |
e | và |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
ataques | tấn công |
realmente | thực |
grandes | lớn |
sistema | hệ thống |
dns | dns |
PT Mantenha sua infraestrutura de DNS com o DNS da Cloudflare como DNS secundário ou em uma configuração primária oculta. Compatibilidade com a autenticação de TSIG para transferências de zona.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
dns | dns |
como | bằng |
uma | một |
ou | hoặc |
PT Aberto, modular e programável para uma infraestrutura de data center ágil
VI Mở, theo mô-đun và có thể lập trình cho cơ sở hạ tầng trung tâm dữ liệu nhanh nhạy
português | vietnamita |
---|---|
para | cho |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
data | dữ liệu |
PT Desenvolva e implante aplicativos Java (contratos inteligentes) Infraestrutura gratuita de nós compartilhados (shared hosted node) Programa de incentivo com recompensas
VI Viết và triển khai các ứng dụng Java (hợp đồng thông minh) Cơ sở hạ tầng nút được chia sẻ miễn phí Chương trình tiền thưởng thúc đẩy và tài trợ
português | vietnamita |
---|---|
aplicativos | các ứng dụng |
java | java |
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
programa | chương trình |
PT A infraestrutura baseada no cliente garante que as chaves sejam armazenadas localmente, em seu dispositivo
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
baseada | dựa trên |
sejam | được |
PT A TRX é dedicada à construção da infraestrutura para uma Internet verdadeiramente descentralizada com tecnologia blockchain na China e em todo o mundo.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
uma | một |
internet | internet |
descentralizada | phi tập trung |
mundo | thế giới |
PT P: Posso acessar a infraestrutura em que o AWS Lambda é executado?
VI Câu hỏi: Tôi có được phép truy cập cơ sở hạ tầng chạy AWS Lambda không?
português | vietnamita |
---|---|
acessar | truy cập |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
lambda | lambda |
executado | chạy |
PT Não. O AWS Lambda opera a infraestrutura de computação em seu nome, permitindo realizar verificações da saúde, aplicar patches de segurança e fazer outras tarefas de rotina de manutenção.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
seu | bạn |
verificações | kiểm tra |
segurança | bảo mật |
outras | khác |
PT O AWS Lambda usa as mesmas técnicas do Amazon EC2 para fornecer segurança e separação nos níveis de infraestrutura e de execução.
VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật và biệt lập ở cơ sở hạ tầng và các cấp độ thực thi.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
usa | sử dụng |
amazon | amazon |
segurança | bảo mật |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT O código deve ser escrito em estilo "stateless", ou seja, deve assumir que não há afinidade com a infraestrutura de computação adjacente
VI Mã phải được viết theo kiểu “không có trạng thái”, tức là mã phải giả định không có bố trí với cơ sở hạ tầng điện toán chạy ngầm
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT Desde que você usa serviços da AWS em conformidade com o PCI DSS, toda a infraestrutura que oferece suporte a serviços no escopo está em conformidade e não há um ambiente separado nem uma API especial para uso
VI Miễn là bạn đang sử dụng các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, toàn bộ cơ sở hạ tầng hỗ trợ các dịch vụ trong phạm vi đều tuân thủ và không sử dụng môi trường riêng biệt hoặc API đặc biệt
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
escopo | phạm vi |
ambiente | môi trường |
api | api |
PT Acelere a inovação com redes rápidas e infraestrutura virtualmente ilimitada
VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn
português | vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT Acesse uma ampla variedade de serviços baseados na nuvem, como machine learning (ML) e análise, além de ferramentas e infraestrutura de HPC para projetar e testar rapidamente novos produtos.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
português | vietnamita |
---|---|
acesse | truy cập |
uma | nhiều |
nuvem | mây |
análise | phân tích |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
novos | mới |
PT Deixe a espera de lodo e economize mais tempo para se concentrar na solução de problemas complexos sem se preocupar com restrições de custo e infraestrutura.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
português | vietnamita |
---|---|
e | và |
tempo | thời gian |
sem | không |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT A infraestrutura baseada no cliente garante que as chaves sejam armazenadas localmente, em seu dispositivo
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
baseada | dựa trên |
sejam | được |
PT A TRX é dedicada à construção da infraestrutura para uma Internet verdadeiramente descentralizada com tecnologia blockchain na China e em todo o mundo.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
uma | một |
internet | internet |
descentralizada | phi tập trung |
mundo | thế giới |
PT A Cloudflare é uma base sólida para sua infraestrutura, aplicativos e equipes.
VI Cloudflare là nền tảng cho cơ sở hạ tầng, ứng dụng và nhóm của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
equipes | nhóm |
PT Saiba mais sobre os recursos de desenvolvimento do CDK para o framework do Kubernetes, também conhecido como cdk8s. Conheça o framework do AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) para provisionar infraestrutura pelo AWS CloudFormation.
VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.
português | vietnamita |
---|---|
saiba | hiểu |
desenvolvimento | phát triển |
kubernetes | kubernetes |
aws | aws |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT Use o AWS Cloud Development Kit (CDK) para sua infraestrutura como código com Python.
VI Sử dụng AWS Cloud Development Kit (CDK) cho Cơ sở hạ tầng dưới dạng mã có sử dụng Python.
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT Use o AWS Cloud Development Kit (CDK) para sua infraestrutura como código com Java.
VI Sử dụng AWS Cloud Development Kit (CDK) cho Cơ sở hạ tầng dưới dạng mã có sử dụng Java.
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
java | java |
PT O Lambda executa o código em uma infraestrutura de computação altamente disponível e executa toda a administração dos recursos de computação
VI Lambda chạy mã của bạn trên cơ sở hạ tầng điện toán có độ sẵn sàng cao và thực hiện tất cả các tác vụ quản trị tài nguyên điện toán của bạn
português | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
recursos | tài nguyên |
PT A Gartner reconheceu a AWS como líder do Quadrante mágico em infraestrutura em nuvem e serviços de plataforma pelo 11.º ano consecutivo
VI Gartner công nhận AWS là Đơn vị dẫn đầu theo Magic Quadrant về Dịch vụ nền tảng và cơ sở hạ tầng đám mây trong năm thứ 11 liên tiếp
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
nuvem | mây |
plataforma | nền tảng |
PT Crie e opere clusters do Kubernetes na sua própria infraestrutura
VI Tạo và vận hành các cụm Kubernetes trên cơ sở hạ tầng của riêng bạn
português | vietnamita |
---|---|
kubernetes | kubernetes |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
crie | tạo |
PT Execute a infraestrutura e os serviços da AWS no local para ter uma experiência híbrida verdadeiramente consistente
VI Chạy cơ sở hạ tầng và các dịch vụ AWS tại chỗ để mang lại trải nghiệm kết hợp thực sự nhất quán
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
experiência | trải nghiệm |
PT Execute contêineres em infraestrutura gerenciada pelo cliente
VI Chạy bộ chứa trên cơ sở hạ tầng do khách hàng quản lý
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT Criação e operação de clusters do Kubernetes em sua própria infraestrutura
VI Tạo và vận hành các cụm Kubernetes trên cơ sở hạ tầng của riêng bạn
português | vietnamita |
---|---|
criação | tạo |
kubernetes | kubernetes |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
o | các |
PT P: Posso acessar a infraestrutura em que o AWS Lambda é executado?
VI Câu hỏi: Tôi có được phép truy cập cơ sở hạ tầng chạy AWS Lambda không?
português | vietnamita |
---|---|
acessar | truy cập |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
lambda | lambda |
executado | chạy |
PT Não. O AWS Lambda opera a infraestrutura de computação em seu nome, permitindo realizar verificações da saúde, aplicar patches de segurança e fazer outras tarefas de rotina de manutenção.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
seu | bạn |
verificações | kiểm tra |
segurança | bảo mật |
outras | khác |
PT O AWS Lambda usa as mesmas técnicas do Amazon EC2 para fornecer segurança e separação nos níveis de infraestrutura e de execução.
VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật và biệt lập ở cơ sở hạ tầng và các cấp độ thực thi.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
usa | sử dụng |
amazon | amazon |
segurança | bảo mật |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT O código deve ser escrito em estilo "stateless", ou seja, deve assumir que não há afinidade com a infraestrutura de computação adjacente
VI Mã phải được viết theo kiểu “không có trạng thái”, tức là mã phải giả định không có bố trí với cơ sở hạ tầng điện toán chạy ngầm
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT Com a infraestrutura de suporte da ZOZOTOWN construída em torno de um ambiente on-premises, lidar com a venda de inverno, que gera a maior quantidade de tráfego a cada ano, foi um desafio
VI Với ZOZOTOWN hỗ trợ cơ sở hạ tầng được xây dựng xung quanh môi trường tại chỗ, việc xử lý lượng truy cập cao nhất mỗi năm vào đợt giảm giá mùa đông sẽ là một thách thức
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
ambiente | môi trường |
quantidade | lượng |
PT A empresa, portanto, expandiu seu ambiente existente com VMware Cloud on AWS, que tem excelente compatibilidade com infraestrutura convencional, e mudou para um sistema pré-pago
VI Do đó, công ty đã mở rộng môi trường hiện có của mình với VMware Cloud on AWS, có khả năng tương thích tuyệt vời với cơ sở hạ tầng thông thường và chuyển sang hệ thống thanh toán theo mức sử dụng
português | vietnamita |
---|---|
empresa | công ty |
ambiente | môi trường |
aws | aws |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
sistema | hệ thống |
PT Fundada em 2018, essa joint venture criou rapidamente uma infraestrutura de TI totalmente inédita e pronta para ser executada com base no VMware Cloud on AWS
VI Bắt đầu triển khai vào năm 2018, công ty liên doanh này đã nhanh chóng thiết lập nên cơ sở hạ tầng CNTT hoàn toàn mới, sẵn sàng vận hành dựa trên VMware Cloud on AWS
português | vietnamita |
---|---|
essa | này |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
totalmente | hoàn toàn |
e | và |
aws | aws |
uma | năm |
PT Acelere a inovação com redes rápidas e infraestrutura virtualmente ilimitada
VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn
português | vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT Acesse uma ampla variedade de serviços baseados na nuvem, como machine learning (ML) e análise, além de ferramentas e infraestrutura de HPC para projetar e testar rapidamente novos produtos.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
português | vietnamita |
---|---|
acesse | truy cập |
uma | nhiều |
nuvem | mây |
análise | phân tích |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
novos | mới |
PT Deixe a espera de lodo e economize mais tempo para se concentrar na solução de problemas complexos sem se preocupar com restrições de custo e infraestrutura.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
português | vietnamita |
---|---|
e | và |
tempo | thời gian |
sem | không |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT Para obter uma lista completa das regiões e dos serviços da AWS, acesse a página de infraestrutura global
VI Để biết danh sách hoàn chỉnh các vùng và dịch vụ AWS, truy cập trang Cơ sở hạ tầng toàn cầu
português | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
regiões | vùng |
aws | aws |
acesse | truy cập |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
global | toàn cầu |
PT Em novembro de 2016, a AWS foi a primeira provedora de serviços de nuvem da Alemanha a receber o credenciamento C5 no nível de infraestrutura
VI Vào tháng 11/2016, AWS là Nhà cung cấp dịch vụ đám mây đầu tiên ở Đức nhận được chứng thực C5 ở cấp cơ sở hạ tầng
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
nuvem | mây |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT "A Cloudflare tem uma infraestrutura confiável e uma equipe extremamente competente e responsiva. Ela está preparada para desviar até mesmo o maior dos ataques."
VI "Cloudflare có cơ sở hạ tầng đáng tin cậy và một đội ngũ cực kỳ có năng lực và nhạy bén. Họ có vị thế tốt để làm chệch hướng ngay cả những cuộc tấn công lớn nhất."
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
confiável | tin cậy |
ataques | tấn công |
equipe | đội |
a | những |
PT "A Cloudflare tem uma rede e infraestrutura incrivelmente amplas para impedir ataques realmente grandes ao sistema de DNS
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
português | vietnamita |
---|---|
a | các |
uma | một |
e | và |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
ataques | tấn công |
realmente | thực |
grandes | lớn |
sistema | hệ thống |
dns | dns |
PT Mantenha sua infraestrutura de DNS com o DNS da Cloudflare como DNS secundário ou em uma configuração primária oculta. Compatibilidade com a autenticação de TSIG para transferências de zona.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
dns | dns |
como | bằng |
uma | một |
ou | hoặc |
PT Se você estiver incorporando o código em um site impulsionado por uma infraestrutura de terceiros, siga as instruções ou peça ajuda ao desenvolvedor da plataforma.
VI Nếu bạn đang nhúng mã trên trang web được vận hành bằng cơ sở hạ tầng của bên thứ 3, hãy đảm bảo làm theo hướng dẫn của họ hoặc yêu cầu nhà phát triển nền tảng trợ giúp.
PT Se você estiver incorporando o código em um site impulsionado por uma infraestrutura de terceiros, siga as instruções ou peça ajuda ao desenvolvedor da plataforma.
VI Nếu bạn đang nhúng mã trên trang web được vận hành bằng cơ sở hạ tầng của bên thứ 3, hãy đảm bảo làm theo hướng dẫn của họ hoặc yêu cầu nhà phát triển nền tảng trợ giúp.
PT Se você estiver incorporando o código em um site impulsionado por uma infraestrutura de terceiros, siga as instruções ou peça ajuda ao desenvolvedor da plataforma.
VI Nếu bạn đang nhúng mã trên trang web được vận hành bằng cơ sở hạ tầng của bên thứ 3, hãy đảm bảo làm theo hướng dẫn của họ hoặc yêu cầu nhà phát triển nền tảng trợ giúp.
PT Se você estiver incorporando o código em um site impulsionado por uma infraestrutura de terceiros, siga as instruções ou peça ajuda ao desenvolvedor da plataforma.
VI Nếu bạn đang nhúng mã trên trang web được vận hành bằng cơ sở hạ tầng của bên thứ 3, hãy đảm bảo làm theo hướng dẫn của họ hoặc yêu cầu nhà phát triển nền tảng trợ giúp.
PT Se você estiver incorporando o código em um site impulsionado por uma infraestrutura de terceiros, siga as instruções ou peça ajuda ao desenvolvedor da plataforma.
VI Nếu bạn đang nhúng mã trên trang web được vận hành bằng cơ sở hạ tầng của bên thứ 3, hãy đảm bảo làm theo hướng dẫn của họ hoặc yêu cầu nhà phát triển nền tảng trợ giúp.
PT Se você estiver incorporando o código em um site impulsionado por uma infraestrutura de terceiros, siga as instruções ou peça ajuda ao desenvolvedor da plataforma.
VI Nếu bạn đang nhúng mã trên trang web được vận hành bằng cơ sở hạ tầng của bên thứ 3, hãy đảm bảo làm theo hướng dẫn của họ hoặc yêu cầu nhà phát triển nền tảng trợ giúp.
PT Se você estiver incorporando o código em um site impulsionado por uma infraestrutura de terceiros, siga as instruções ou peça ajuda ao desenvolvedor da plataforma.
VI Nếu bạn đang nhúng mã trên trang web được vận hành bằng cơ sở hạ tầng của bên thứ 3, hãy đảm bảo làm theo hướng dẫn của họ hoặc yêu cầu nhà phát triển nền tảng trợ giúp.
PT Se você estiver incorporando o código em um site impulsionado por uma infraestrutura de terceiros, siga as instruções ou peça ajuda ao desenvolvedor da plataforma.
VI Nếu bạn đang nhúng mã trên trang web được vận hành bằng cơ sở hạ tầng của bên thứ 3, hãy đảm bảo làm theo hướng dẫn của họ hoặc yêu cầu nhà phát triển nền tảng trợ giúp.
PT O segmento de serviços de tecnologia e plataformas de nuvem fornece serviços de infraestrutura de tecnologia da informação
VI Phân khúc Dịch vụ Công nghệ & Nền tảng đám mây cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
Mostrando 50 de 50 traduções