PT Há também uma opção para definir o intervalo de prática, tornando este um aplicativo ideal para iniciantes e estudantes avançados
PT Há também uma opção para definir o intervalo de prática, tornando este um aplicativo ideal para iniciantes e estudantes avançados
VI Ngoài ra còn có một tùy chọn để thiết lập phạm vi cho thực hành, làm cho đây là một ứng dụng lý tưởng cho cả người mới bắt đầu và sinh viên cao cấp
PT Sim. Quando você atualizar uma função do Lambda, haverá um breve intervalo de tempo, normalmente menos de um minuto, quando as solicitações poderão ser atendidas tanto pela versão antiga da sua função quanto pela nova.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
português | vietnamita |
---|---|
quando | khi |
atualizar | cập nhật |
função | hàm |
lambda | lambda |
tempo | thời gian |
minuto | phút |
solicitações | yêu cầu |
versão | phiên bản |
nova | mới |
PT Com o Aurora Serverless, basta criar um endpoint de banco de dados, especificar o intervalo da capacidade desejada para o banco de dados (opcional) e conectar os seus aplicativos
VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ cần tạo điểm cuối cơ sở dữ liệu hoặc tùy ý chỉ định thêm phạm vi công suất cơ sở dữ liệu mong muốn, rồi kết nối với ứng dụng của mình
português | vietnamita |
---|---|
criar | tạo |
especificar | chỉ định |
capacidade | công suất |
conectar | kết nối |
PT Sim. Quando você atualizar uma função do Lambda, haverá um breve intervalo de tempo, normalmente menos de um minuto, quando as solicitações poderão ser atendidas tanto pela versão antiga da sua função quanto pela nova.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
português | vietnamita |
---|---|
quando | khi |
atualizar | cập nhật |
função | hàm |
lambda | lambda |
tempo | thời gian |
minuto | phút |
solicitações | yêu cầu |
versão | phiên bản |
nova | mới |
PT Com o Aurora Serverless, basta criar um endpoint de banco de dados, especificar o intervalo da capacidade desejada para o banco de dados (opcional) e conectar os seus aplicativos
VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ cần tạo điểm cuối cơ sở dữ liệu hoặc tùy ý chỉ định thêm phạm vi công suất cơ sở dữ liệu mong muốn, rồi kết nối với ứng dụng của mình
português | vietnamita |
---|---|
criar | tạo |
especificar | chỉ định |
capacidade | công suất |
conectar | kết nối |
PT Por predefinição, o intervalo de conversão é definido pelas tuas preferências de relatórios nas definições de conversões no Gestor de anúncios
VI Theo mặc định, khung thời gian chuyển đổi được thiết lập giống như tùy chọn báo cáo cài đặt chuyển đổi của bạn trong Trình quản lý quảng cáo
PT Se não tiveres selecionado um intervalo de conversão no Gestor de anúncios, serão apresentados dados para visualizações de 1 dia, interações de 30 dias e cliques de 30 dias
VI Nếu bạn chưa chọn khung thời gian chuyển đổi trong Trình quản lý quảng cáo, chúng tôi sẽ hiển thị dữ liệu cho lượt xem là 1 ngày, lượt tương tác là 30 ngày và lượt nhấp là 30 ngày
PT , abaixo de Intervalo de conversão no menu do lado esquerdo.
VI bên dưới Khung thời gian chuyển đổi trên menu bên trái.
PT O gráfico permite teres uma análise visual sobre a forma como o teu público-alvo do Pinterest efetuou a conversão para uma compra no intervalo de conversão selecionado
VI Biểu đồ cho phép bạn theo dõi trực quan cách đối tượng của bạn trên Pinterest chuyển đổi trên hành trình mua hàng trong khung thời gian chuyển đổi mà bạn đã chọn
PT Com o Zoho Desk, você pode definir regras de atribuição automática, SLAs e fluxos de trabalho para garantir que a rotina nunca o impeça de fornecer um excelente atendimento ao cliente.
VI Với Zoho Desk, bạn có thể thiết lập quy tắc phân công tự động, SLA và Workflow để đảm bảo công việc thường nhật không bao giờ cản trở bạn cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
trabalho | công việc |
nunca | không |
PT Se você quiser criar um favicon.ico, basta definir o tamanho para 16x16 pixels com esta ferramenta. Atualmente, oferecemos suporte aos seguintes formatos para converter sua imagem para ICO.
VI Nếu bạn muốn tạo favicon.ico, bạn chỉ cần chọn kích thước 16x16 pixel bằng công cụ này. Chúng tôi hiện hỗ trợ các định dạng sau để chuyển đổi hình ảnh của bạn sang ICO.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
quiser | muốn |
criar | tạo |
tamanho | kích thước |
imagem | hình ảnh |
PT Os desenvolvedores podem definir uma porcentagem de compartilhamento de taxa, de 0% a 100%, para aqueles que interagem com o contrato
VI Các nhà phát triển có thể đặt tỷ lệ chia sẻ phí, ở bất kỳ đâu từ 0% - 100%, cho những người tương tác với hợp đồng
português | vietnamita |
---|---|
desenvolvedores | nhà phát triển |
contrato | hợp đồng |
PT Além disso, é possível definir uma API personalizada usando o Amazon API Gateway e invocar as funções Lambda por meio de qualquer cliente compatível com REST
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
api | api |
amazon | amazon |
invocar | gọi |
funções | hàm |
lambda | lambda |
cliente | khách |
compatível | tương thích |
PT P: Preciso definir minha função com as configurações de VPC antes de poder usar meu sistema de arquivos do Amazon EFS?
VI Câu hỏi: Tôi có cần cấu hình hàm của mình với các cài đặt VPC để có thể sử dụng hệ thống tệp Amazon EFS không?
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
configurações | cài đặt |
usar | sử dụng |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
amazon | amazon |
PT Você também pode definir alertas do Amazon CloudWatch com base nas taxas de erro ou de suspensão da execução.
VI Bạn cũng có thể đặt các cảnh báo Amazon CloudWatch dựa trên tỷ lệ lỗi hoặc tốc độ điều tiết thực thi.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
amazon | amazon |
erro | lỗi |
o | các |
ou | hoặc |
PT Por exemplo, é possível usar ferramentas de contêiner nativas (como docker run, docker compose, Buildah e Packer) para definir funções como uma imagem de contêiner e implantação no Lambda.
VI Ví dụ: Bạn có thể sử dụng các công cụ bộ chứa gốc (ví dụ: docker run, docker compose, Buildah và Packer) để xác định các hàm của mình dưới dạng hình ảnh bộ chứa và triển khai tới Lambda.
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
funções | hàm |
imagem | hình ảnh |
lambda | lambda |
PT Você pode aplicar e monitorar os requisitos de backup com o AWS Backup ou definir centralmente seus critérios de configuração recomendados em recursos, regiões da AWS e contas com AWS Config
VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config
português | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
configuração | cấu hình |
recursos | tài nguyên |
contas | tài khoản |
ou | hoặc |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Um conversor de MOBI online que pode converter documentos e ebooks para o formato de ebook mobi. Você também pode definir o leitor de destino para melhorar ainda mais a qualidade.
VI Trình chuyển đổi MOBI trực tuyến có thể chuyển đổi file tài liệu và ebook sang định dạng trình đọc ebook mobi. Tùy chọn trình đọc mục tiêu để nâng cao chất lượng.
português | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
documentos | tài liệu |
destino | mục tiêu |
qualidade | chất lượng |
que | liệu |
PT Converta um vídeo para o novo formato WEBM do Google com este conversor de vídeos online gratuito. Você também pode definir outras opções para aprimorar a qualidade.
VI Chuyển đổi video sang định dạng WEBM hoàn toàn mới của Google bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn cài đặt thêm các tùy chọn để nâng cao chất lượng.
português | vietnamita |
---|---|
novo | mới |
online | trực tuyến |
também | thêm |
aprimorar | nâng cao |
qualidade | chất lượng |
PT Usando o nosso conversor, você converte seu arquivo para o formato recomendado e pode definir a qualidade e o tamanho do arquivo.
VI Sử dụng trình chuyển đổi của chúng tôi, bạn chuyển đổi file của mình sang định dạng được đề xuất và có thể chọn chất lượng và kích thước file.
português | vietnamita |
---|---|
usando | sử dụng |
arquivo | file |
qualidade | chất lượng |
tamanho | kích thước |
PT Para configurar o roteador / alterar as definições ou definir / alterar a senha, você precisa entrar no painel de administração do roteador
VI Để định cấu hình bộ định tuyến/ thay đổi các cài đặt hoặc xác định/thay đổi mật khẩu, bạn cần đăng nhập vào quản trị viên bộ định tuyến
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
senha | mật khẩu |
você | bạn |
ou | hoặc |
PT Você pode definir essas configurações como achar melhor
VI Bạn có thể định cấu hình các cài đặt này nếu bạn thấy phù hợp
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
essas | này |
configurações | cài đặt |
como | các |
PT O AWS Auto Scaling permite definir os níveis de utilização pretendidos para vários recursos em uma interface simples e intuitiva
VI AWS Auto Scaling cho phép bạn thiết lập các cấp sử dụng mục tiêu cho nhiều tài nguyên trong một giao diện trực quan duy nhất
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
permite | cho phép |
recursos | tài nguyên |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Além disso, é possível definir uma API personalizada usando o Amazon API Gateway e invocar as funções Lambda por meio de qualquer cliente compatível com REST
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
api | api |
amazon | amazon |
invocar | gọi |
funções | hàm |
lambda | lambda |
cliente | khách |
compatível | tương thích |
PT P: Preciso definir minha função com as configurações de VPC antes de poder usar meu sistema de arquivos do Amazon EFS?
VI Câu hỏi: Tôi có cần cấu hình hàm của mình với các cài đặt VPC để có thể sử dụng hệ thống tệp Amazon EFS không?
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
configurações | cài đặt |
usar | sử dụng |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
amazon | amazon |
PT Você também pode definir alertas do Amazon CloudWatch com base nas taxas de erro ou de suspensão da execução.
VI Bạn cũng có thể đặt các cảnh báo Amazon CloudWatch dựa trên tỷ lệ lỗi hoặc tốc độ điều tiết thực thi.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
amazon | amazon |
erro | lỗi |
o | các |
ou | hoặc |
PT Por exemplo, é possível usar ferramentas de contêiner nativas (como docker run, docker compose, Buildah e Packer) para definir funções como uma imagem de contêiner e implantação no Lambda.
VI Ví dụ: Bạn có thể sử dụng các công cụ bộ chứa gốc (ví dụ: docker run, docker compose, Buildah và Packer) để xác định các hàm của mình dưới dạng hình ảnh bộ chứa và triển khai tới Lambda.
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
funções | hàm |
imagem | hình ảnh |
lambda | lambda |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Com o Amazon VPC, é possível definir uma topologia de rede virtual que lembra muito uma rede tradicional que você poderá operar no seu próprio datacenter
VI Với Amazon VPC, bạn có thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
uma | một |
rede | mạng |
que | liệu |
PT P: Posso definir explicitamente a capacidade de um cluster do Aurora Serverless?
VI Câu hỏi: Tôi có thể cài đặt rõ ràng dung lượng của cụm Aurora Serverless không?
português | vietnamita |
---|---|
cluster | cụm |
PT Nesses casos, você pode definir explicitamente a capacidade para um valor específico no Console de Gerenciamento da AWS, na AWS CLI ou na API do Amazon RDS.
VI Trong các trường hợp này, bạn có thể chỉ định rõ ràng giá trị dung lượng cụ thể bằng Bảng điều khiển quản lý AWS, AWS CLI hoặc API Amazon RDS.
português | vietnamita |
---|---|
casos | trường hợp |
você | bạn |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
cli | cli |
api | api |
amazon | amazon |
ou | hoặc |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Um conversor de MOBI online que pode converter documentos e ebooks para o formato de ebook mobi. Você também pode definir o leitor de destino para melhorar ainda mais a qualidade.
VI Trình chuyển đổi MOBI trực tuyến có thể chuyển đổi file tài liệu và ebook sang định dạng trình đọc ebook mobi. Tùy chọn trình đọc mục tiêu để nâng cao chất lượng.
português | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
documentos | tài liệu |
destino | mục tiêu |
qualidade | chất lượng |
que | liệu |
PT Converta um vídeo para o novo formato WEBM do Google com este conversor de vídeos online gratuito. Você também pode definir outras opções para aprimorar a qualidade.
VI Chuyển đổi video sang định dạng WEBM hoàn toàn mới của Google bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn cài đặt thêm các tùy chọn để nâng cao chất lượng.
português | vietnamita |
---|---|
novo | mới |
online | trực tuyến |
também | thêm |
aprimorar | nâng cao |
qualidade | chất lượng |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Usando o nosso conversor, você converte seu arquivo para o formato recomendado e pode definir a qualidade e o tamanho do arquivo.
VI Sử dụng trình chuyển đổi của chúng tôi, bạn chuyển đổi file của mình sang định dạng được đề xuất và có thể chọn chất lượng và kích thước file.
português | vietnamita |
---|---|
usando | sử dụng |
arquivo | file |
qualidade | chất lượng |
tamanho | kích thước |
PT Basta selecionar uma predefinição abaixo para definir a qualidade e o tamanho do arquivo que está preparando para carregar no vimeo
VI Chỉ cần chọn cài đặt trước bên dưới để chọn chất lượng và kích thước của file bạn chuẩn bị tải lên Vimeo
português | vietnamita |
---|---|
selecionar | chọn |
qualidade | chất lượng |
tamanho | kích thước |
arquivo | file |
carregar | tải lên |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Além disso, você pode definir parâmetros para melhorar a qualidade do seu vídeo OGG Theora.
VI Ngoài ra, bạn có thể đặt các thông số để nâng cao chất lượng của video OGG Theora của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
qualidade | chất lượng |
vídeo | video |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Se você quiser criar um favicon.ico, basta definir o tamanho para 16x16 pixels com esta ferramenta. Atualmente, oferecemos suporte aos seguintes formatos para converter sua imagem para ICO.
VI Nếu bạn muốn tạo favicon.ico, bạn chỉ cần chọn kích thước 16x16 pixel bằng công cụ này. Chúng tôi hiện hỗ trợ các định dạng sau để chuyển đổi hình ảnh của bạn sang ICO.
PT É muito importante definir uma altura específica do elemento pai para que o widget funcione corretamente.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
PT É muito importante definir uma altura específica do elemento pai para que o widget funcione corretamente.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
Mostrando 50 de 50 traduções