PT Demora apenas de 5 a 10 minutos para comprar um plano de alojamento Minecraft, configurar o VPS e configurar a instância do servidor.
PT Demora apenas de 5 a 10 minutos para comprar um plano de alojamento Minecraft, configurar o VPS e configurar a instância do servidor.
VI Chỉ mất 5 đến 10 phút để mua gói Minecraft Hosting, cấu hình VPS và thiết lập máy chủ.
PT Pode também configurar regras para bloquear visitantes de um país específico ou até mesmo um Número de Sistema Autônomo (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
bloquear | chặn |
país | quốc gia |
ou | hoặc |
PT Você conta com um suporte por telefone e por e-mail 24 horas por dia, 7 dias por semana, e com soluções e engenheiros de sucesso dedicados que ajudam a integrar e configurar os registros DNS com zero tempo de inatividade.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
português | vietnamita |
---|---|
soluções | giải pháp |
configurar | cấu hình |
registros | bản ghi |
dns | dns |
tempo | thời gian |
PT A Rede usa Anycast com um SLA de 100% de tempo de atividade, o que significa que você nunca precisa configurar para onde o tráfego iniciado pelo usuário é roteado nem se preocupar com interrupções.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
português | vietnamita |
---|---|
rede | mạng |
usa | sử dụng |
tempo | thời gian |
atividade | hoạt động |
significa | có nghĩa |
você | bạn |
precisa | phải |
configurar | cấu hình |
PT Configurar um software com o qual você não está familiarizado pode parecer intimidador, mas, nesse caso, você não precisa se preocupar
VI Thiết lập phần mềm không quen thuộc có thể làm bạn nản lòng, nhưng trong trường hợp này, bạn không phải lo lắng
português | vietnamita |
---|---|
configurar | thiết lập |
software | phần mềm |
você | bạn |
não | không |
mas | nhưng |
caso | trường hợp |
PT Você pode configurar seu navegador para bloquear ou alertá-lo sobre esses cookies
VI Bạn có thể thiết lập trình duyệt của mình để chặn hoặc cảnh báo cho bạn về những cookie này
português | vietnamita |
---|---|
configurar | thiết lập |
bloquear | chặn |
esses | này |
ou | hoặc |
PT Você também pode configurar seu navegador para excluir e/ou bloquear o uso de cookies para qualquer terceiro (consulte a Seção 4 para maiores informações).
VI Bạn cũng có thể cấu hình trình duyệt web của mình để xóa và / hoặc chặn việc sử dụng cookie đối với bất kỳ bên thứ ba nào (xem Phần 4 để biết thêm thông tin).
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
bloquear | chặn |
uso | sử dụng |
consulte | xem |
seção | phần |
informações | thông tin |
PT Para saber mais sobre notificações de eventos do Amazon S3, visite Como configurar notificações para eventos do Amazon S3
VI Để tìm hiểu thêm về thông báo sự kiện của Amazon S3, hãy tham khảo Cấu hình thông báo cho các sự kiện của Amazon S3
português | vietnamita |
---|---|
saber | hiểu |
mais | thêm |
notificações | thông báo |
eventos | sự kiện |
amazon | amazon |
como | các |
configurar | cấu hình |
PT Como alternativa, você pode usar o console do Amazon S3 e configurar as notificações do bucket para enviar para sua função do AWS Lambda
VI Hoặc, bạn có thể sử dụng bảng điều khiển Amazon S3 và cấu hình để các thông báo của bộ chứa gửi đến hàm AWS Lambda của bạn
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
console | bảng điều khiển |
amazon | amazon |
configurar | cấu hình |
notificações | thông báo |
enviar | gửi |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT No Console do Amazon SES, você pode configurar sua regra de recebimento para fazer com que o Amazon SES entregue suas mensagens para uma função do AWS Lambda. A mesma funcionalidade está disponível no AWS SDK e no CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
português | vietnamita |
---|---|
console | bảng điều khiển |
amazon | amazon |
configurar | thiết lập |
aws | aws |
lambda | lambda |
disponível | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
PT Você pode configurar a simultaneidade na sua função por meio do Console de Gerenciamento da AWS, da API do Lambda, da CLI da AWS e do AWS CloudFormation
VI Bạn có thể cấu hình tính đồng thời trên hàm của bạn thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, Lambda API, AWS CLI và AWS CloudFormation
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
simultaneidade | tính đồng thời |
função | hàm |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
api | api |
lambda | lambda |
cli | cli |
PT Você pode configurar facilmente a quantidade apropriada de simultaneidade com base na demanda exclusiva do seu aplicativo
VI Bạn có thể dễ dàng cấu hình mức dung lượng đồng thời thích hợp theo nhu cầu duy nhất của ứng dụng của bạn
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
facilmente | dễ dàng |
quantidade | lượng |
demanda | nhu cầu |
PT P: Como faço para configurar minhas funções para serem executadas em processadores Graviton2?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để cấu hình các hàm để chạy trên bộ xử lý Graviton2?
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
funções | hàm |
PT Você pode configurar funções para serem executadas no Graviton2 por meio do Console de Gerenciamento da AWS, da API do AWS Lambda, da AWS CLI e do AWS CloudFormation definindo a referência de arquitetura como “arm64” para sua função.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
api | api |
lambda | lambda |
cli | cli |
arquitetura | kiến trúc |
PT P: Quais recursos é possível configurar como uma dead letter queue para uma função do Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể cấu hình những tài nguyên nào làm hàng chờ thư chết cho một hàm Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
recursos | tài nguyên |
configurar | cấu hình |
como | những |
uma | một |
para | cho |
função | hàm |
lambda | lambda |
PT É possível configurar uma fila do Amazon SQS ou um tópico do Amazon SNS como a dead letter queue.
VI Bạn có thể cấu hình hàng chờ Amazon SQS hoặc chủ đề Amazon SNS làm hàng chờ thư chết.
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
amazon | amazon |
ou | hoặc |
PT Se você precisar acessar endpoints externos, será necessário criar uma NAT na VPC para encaminhar esse tráfego e configurar o grupo de segurança para permitir esse tráfego de saída.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
criar | tạo |
uma | một |
e | và |
configurar | cấu hình |
grupo | nhóm |
segurança | bảo mật |
permitir | cho phép |
PT Esses recursos facilitam para os clientes da AWS usar o CloudFormation para configurar e implantar aplicações sem servidor, usando APIs atuais do CloudFormation.
VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình và triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.
português | vietnamita |
---|---|
recursos | tài nguyên |
aws | aws |
configurar | cấu hình |
implantar | triển khai |
aplicações | các ứng dụng |
apis | api |
PT A RouterNetwork traz a você todas as informações necessárias para configurar e usar seu roteador Wi-Fi.
VI RouterNetwork cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần thiết để thiết lập Router Wifi.
português | vietnamita |
---|---|
informações | thông tin |
configurar | thiết lập |
PT Para configurar o roteador / alterar as definições ou definir / alterar a senha, você precisa entrar no painel de administração do roteador
VI Để định cấu hình bộ định tuyến/ thay đổi các cài đặt hoặc xác định/thay đổi mật khẩu, bạn cần đăng nhập vào quản trị viên bộ định tuyến
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
senha | mật khẩu |
você | bạn |
ou | hoặc |
PT Veja quatro passos essenciais para você seguir antes de configurar o roteador.
VI Dưới đây là bốn bước cần thiết bạn phải thực hiện trước khi bắt đầu định cấu hình bộ định tuyến.
português | vietnamita |
---|---|
passos | bước |
você | bạn |
antes | trước |
configurar | cấu hình |
o | đây |
PT Você pode configurar seu navegador para bloquear ou alertá-lo sobre esses cookies
VI Bạn có thể thiết lập trình duyệt của mình để chặn hoặc cảnh báo cho bạn về những cookie này
português | vietnamita |
---|---|
configurar | thiết lập |
bloquear | chặn |
esses | này |
ou | hoặc |
PT Você também pode configurar seu navegador para excluir e/ou bloquear o uso de cookies para qualquer terceiro (consulte a Seção 4 para maiores informações).
VI Bạn cũng có thể cấu hình trình duyệt web của mình để xóa và / hoặc chặn việc sử dụng cookie đối với bất kỳ bên thứ ba nào (xem Phần 4 để biết thêm thông tin).
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
bloquear | chặn |
uso | sử dụng |
consulte | xem |
seção | phần |
informações | thông tin |
PT Com o AWS Auto Scaling, é fácil configurar a escalabilidade de aplicativos para vários recursos em diversos serviços em questão de minutos
VI Khi sử dụng AWS Auto Scaling, bạn có thể dễ dàng thiết lập quy mô ứng dụng cho nhiều tài nguyên trên nhiều dịch vụ trong vài phút
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
fácil | dễ dàng |
configurar | thiết lập |
aplicativos | sử dụng |
recursos | tài nguyên |
minutos | phút |
PT No modelo tradicional de criação de aplicativos na nuvem, você precisa configurar contêineres e implantar em zonas
VI Mô hình xây dựng ứng dụng đám mây truyền thống yêu cầu bạn thiết lập vùng chứa và triển khai tới các khu vực
português | vietnamita |
---|---|
modelo | mô hình |
nuvem | mây |
você | bạn |
configurar | thiết lập |
implantar | triển khai |
o | các |
PT Práticas recomendadas para configurar e gerenciar data lakes.
VI Các biện pháp thực hành tốt nhất để thiết lập và quản lý các hồ dữ liệu.
português | vietnamita |
---|---|
práticas | thực hành |
configurar | thiết lập |
data | dữ liệu |
PT Para saber mais sobre notificações de eventos do Amazon S3, visite Como configurar notificações para eventos do Amazon S3
VI Để tìm hiểu thêm về thông báo sự kiện của Amazon S3, hãy tham khảo Cấu hình thông báo cho các sự kiện của Amazon S3
português | vietnamita |
---|---|
saber | hiểu |
mais | thêm |
notificações | thông báo |
eventos | sự kiện |
amazon | amazon |
como | các |
configurar | cấu hình |
PT Como alternativa, você pode usar o console do Amazon S3 e configurar as notificações do bucket para enviar para sua função do AWS Lambda
VI Hoặc, bạn có thể sử dụng bảng điều khiển Amazon S3 và cấu hình để các thông báo của bộ chứa gửi đến hàm AWS Lambda của bạn
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
console | bảng điều khiển |
amazon | amazon |
configurar | cấu hình |
notificações | thông báo |
enviar | gửi |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT No Console do Amazon SES, você pode configurar sua regra de recebimento para fazer com que o Amazon SES entregue suas mensagens para uma função do AWS Lambda. A mesma funcionalidade está disponível no AWS SDK e no CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
português | vietnamita |
---|---|
console | bảng điều khiển |
amazon | amazon |
configurar | thiết lập |
aws | aws |
lambda | lambda |
disponível | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
PT Você pode configurar a simultaneidade na sua função por meio do Console de Gerenciamento da AWS, da API do Lambda, da CLI da AWS e do AWS CloudFormation
VI Bạn có thể cấu hình tính đồng thời trên hàm của bạn thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, Lambda API, AWS CLI và AWS CloudFormation
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
simultaneidade | tính đồng thời |
função | hàm |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
api | api |
lambda | lambda |
cli | cli |
PT Você pode configurar facilmente a quantidade apropriada de simultaneidade com base na demanda exclusiva do seu aplicativo
VI Bạn có thể dễ dàng cấu hình mức dung lượng đồng thời thích hợp theo nhu cầu duy nhất của ứng dụng của bạn
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
facilmente | dễ dàng |
quantidade | lượng |
demanda | nhu cầu |
PT P: Como faço para configurar minhas funções para serem executadas em processadores Graviton2?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để cấu hình các hàm để chạy trên bộ xử lý Graviton2?
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
funções | hàm |
PT Você pode configurar funções para serem executadas no Graviton2 por meio do Console de Gerenciamento da AWS, da API do AWS Lambda, da AWS CLI e do AWS CloudFormation definindo a referência de arquitetura como “arm64” para sua função.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
api | api |
lambda | lambda |
cli | cli |
arquitetura | kiến trúc |
PT P: Quais recursos é possível configurar como uma dead letter queue para uma função do Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể cấu hình những tài nguyên nào làm hàng chờ thư chết cho một hàm Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
recursos | tài nguyên |
configurar | cấu hình |
como | những |
uma | một |
para | cho |
função | hàm |
lambda | lambda |
PT É possível configurar uma fila do Amazon SQS ou um tópico do Amazon SNS como a dead letter queue.
VI Bạn có thể cấu hình hàng chờ Amazon SQS hoặc chủ đề Amazon SNS làm hàng chờ thư chết.
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
amazon | amazon |
ou | hoặc |
PT Se você precisar acessar endpoints externos, será necessário criar uma NAT na VPC para encaminhar esse tráfego e configurar o grupo de segurança para permitir esse tráfego de saída.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
criar | tạo |
uma | một |
e | và |
configurar | cấu hình |
grupo | nhóm |
segurança | bảo mật |
permitir | cho phép |
PT Esses recursos facilitam para os clientes da AWS usar o CloudFormation para configurar e implantar aplicações sem servidor, usando APIs atuais do CloudFormation.
VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình và triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.
português | vietnamita |
---|---|
recursos | tài nguyên |
aws | aws |
configurar | cấu hình |
implantar | triển khai |
aplicações | các ứng dụng |
apis | api |
PT Abra o painel do Amazon EC2e escolha “Launch Instance” (Executar instância) para criar e configurar sua máquina virtual.
VI Trên Bảng thông tin Amazon EC2, chọn “Launch Instance” (Khởi chạy phiên bản) để tạo và cấu hình máy ảo của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
escolha | chọn |
executar | chạy |
criar | tạo |
configurar | cấu hình |
máquina | máy |
PT Saiba como instalar, configurar e proteger um blog do WordPress na sua instância do Amazon Linux com este tutorial passo a passo
VI Tìm hiểu cách cài đặt, cấu hình và bảo mật blog WordPress trên phiên bản Amazon Linux thông qua hướng dẫn từng bước này
português | vietnamita |
---|---|
saiba | hiểu |
como | từ |
configurar | cấu hình |
blog | blog |
wordpress | wordpress |
amazon | amazon |
linux | linux |
este | này |
PT Você também pode opcionalmente configurar o registro de DNS reverso de qualquer um de seus endereços IP elásticos, preenchendo este formulário.
VI Bạn cũng có thể tùy chọn cấu hình hồ sơ DNS đảo ngược của bất kỳ địa chỉ IP Động nào của bạn bằng cách điền vào mẫu này.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
configurar | cấu hình |
dns | dns |
ip | ip |
este | này |
formulário | mẫu |
PT P: Posso configurar a replicação entre um banco de dados Aurora edição compatível com MySQL e um banco de dados MySQL externo?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thiết lập sao chép giữa cơ sở dữ liệu Phiên bản Aurora tương thích với MySQL của tôi và cơ sở dữ liệu MySQL bên ngoài không?
português | vietnamita |
---|---|
configurar | thiết lập |
entre | giữa |
edição | phiên bản |
compatível | tương thích |
mysql | mysql |
PT Sim, você pode configurar a replicação de binlog entre uma instância do Aurora edição compatível com MySQL e um banco de dados MySQL externo
VI Có, bạn có thể thiết lập sao chép binlog giữa Phiên bản Aurora tương thích với MySQL và cơ sở dữ liệu MySQL bên ngoài
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
configurar | thiết lập |
entre | giữa |
edição | phiên bản |
compatível | tương thích |
mysql | mysql |
PT Se você estiver executando o Aurora edição compatível com MySQL 5.7, considere configurar a replicação de binlog baseada em GTIDs
VI Nếu bạn đang chạy Phiên bản Aurora tương thích với MySQL 5.7, hãy cân nhắc việc thiết lập sao chép binlog dựa trên GTID
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
edição | phiên bản |
compatível | tương thích |
mysql | mysql |
configurar | thiết lập |
baseada | dựa trên |
PT Pode também configurar regras para bloquear visitantes de um país específico ou até mesmo um Número de Sistema Autônomo (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
bloquear | chặn |
país | quốc gia |
ou | hoặc |
PT Você conta com um suporte por telefone e por e-mail 24 horas por dia, 7 dias por semana, e com soluções e engenheiros de sucesso dedicados que ajudam a integrar e configurar os registros DNS com zero tempo de inatividade.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
português | vietnamita |
---|---|
soluções | giải pháp |
configurar | cấu hình |
registros | bản ghi |
dns | dns |
tempo | thời gian |
PT E configurar um site foi fácil - não precisei falar com o apoio ao cliente nenhuma vez!
VI Việc thiết lập một trang web cũng dễ dàng - tôi chưa cần phải liên hệ với đội ngũ hỗ trợ một lần nào cả!
PT Como configurar um Zoom Webinar?
VI Tôi có thể thiết lập Zoom Webinars bằng cách nào?
PT Configurar o Zoom Webinars é simples
VI Thiết lập Zoom Webinars vô cùng đơn giản
PT O coanfitrião tem as mesmas permissões que o anfitrião, exceto agendar e configurar o webinar.
VI Người đồng chủ trì có các quyền tương tự như người chủ trì ngoại trừ việc lên lịch và thiết lập hội thảo trực tuyến.
PT Além disso, os anfitriões do webinar podem exigir senhas ou configurar autenticação para uma camada extra de segurança
VI Thêm nữa, người chủ trì hội thảo trực tuyến có thể yêu cầu mật mã hoặc cài đặt xác thực như một lớp bảo mật bổ sung
Mostrando 50 de 50 traduções