PT Veja possíveis preços para a sua campanha PPC planejada. Encontre o preço médio para o clique de um usuário em um anúncio.
"anúncio para conseguir" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Veja possíveis preços para a sua campanha PPC planejada. Encontre o preço médio para o clique de um usuário em um anúncio.
VI Xem giá tiềm năng cho chiến dịch PPC đã lên kế hoạch của bạn. Tìm giá trung bình cho một lần nhấp của người dùng vào quảng cáo.
português | vietnamita |
---|---|
veja | xem |
campanha | chiến dịch |
ppc | ppc |
clique | nhấp |
usuário | người dùng |
um | một |
PT Para mais informações sobre como os parâmetros de acompanhamento são configurados para anúncios de coleções, lê o nosso artigo Acompanhar um anúncio de coleções.
VI Để biết thêm chi tiết về cách đặt tham số theo dõi cho quảng cáo bộ sưu tập, hãy đọc bài viết Theo dõi quảng cáo bộ sưu tập của chúng tôi.
PT Para mais informações sobre como os parâmetros de acompanhamento são configurados para anúncios de coleções, consulta o artigo Acompanhar um anúncio de coleções
VI Để biết thêm chi tiết về cách đặt tham số theo dõi cho quảng cáo bộ sưu tập, hãy đọc bài viết Theo dõi quảng cáo bộ sưu tập của chúng tôi
PT Posso segmentar meu anúncio para usuários específicos do seu site?
VI Tôi có thể hướng quảng cáo của mình đến người dùng cụ thể của trang web của bạn không?
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
PT A equipe de direcionamento de anúncios da Yelp cria modelos de previsão para determinar a probabilidade de um usuário interagir com o anúncio
VI Nhóm nhắm mục tiêu quảng cáo của Yelp tạo ra các mô hình dự đoán để xác định khả năng người dùng tương tác với một quảng cáo
português | vietnamita |
---|---|
equipe | nhóm |
anúncios | quảng cáo |
cria | tạo |
modelos | mô hình |
usuário | người dùng |
um | một |
PT Anúncio do iOS 16: novidades para profissionais de app marketing direto da WWDC
VI Mọi thông tin bạn cần biết về định dạng quảng cáo trên TikTok
PT Quando estiveres pronto(a) para começar, podes criar e promover o teu anúncio de coleções personalizado através do Gestor de anúncios, do editor em massa ou de determinados colaboradores de API
VI Khi đã sẵn sàng bắt đầu, bạn có thể tạo và quảng bá quảng cáo bộ sưu tập cá nhân hóa của mình thông qua Trình quản lý quảng cáo, trình chỉnh sửa hàng loạt hoặc các đối tác API chọn lọc
PT Se vires um anúncio que não seja do teu interesse, podes escondê-lo. O Pinterest utiliza a tua opinião para que no futuro vejas anúncios mais relevantes.
VI Nếu thấy quảng cáo mà bạn không quan tâm, thì bạn có thể ẩn đi. Pinterest sử dụng phản hồi của bạn để đảm bảo rằng bạn sẽ thấy nhiều quảng cáo phù hợp hơn trong tương lai.
PT Leia o anúncio na postagem do blog de Segurança da AWS.
VI Đọc thông báo trên bài đăng blog về Bảo mật của AWS.
português | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
segurança | bảo mật |
aws | aws |
PT Instalações não orgânicas são realizadas por usuários que engajaram em uma atividade de marketing (por exemplo, clicando em um banner de anúncio).
VI Lượt cài đặt không đến từ kênh tự nhiên (non-organic install) là lượt cài đặt thuộc về người dùng có tương tác với kênh marketing (ví dụ, click vào banner).
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
usuários | người dùng |
marketing | marketing |
PT Avaliação da Adjust sobre o anúncio do iOS 16 e seu impacto no trabalho de profissionais de app marketing. Descubra quais APIs e recursos estarão inclusos nesse lançamento.
VI Cập nhật các thông tin mới nhất về quảng cáo TikTok. Tìm hiểu các định dạng quảng cáo, gói giá, phương án triển khai và các trường hợp sử dụng thành công.
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Criaste ou identificaste um Pin (imagem estática ou vídeo) que será o criativo principal. Não podes carregar um criativo principal durante a criação do anúncio.
VI Bạn đã tạo hoặc xác định một Ghim (hình ảnh tĩnh hoặc video) sẽ là nội dung quảng cáo chính. Bạn không thể tải nội dung quảng cáo chính lên trong quá trình tạo quảng cáo.
PT Escolhe os Grupos de produtos que queres apresentar no anúncio (depois da seleção, aparecerá uma caixa do lado direito).
VI Chọn Nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu trong quảng cáo của mình (khi bạn chọn nhóm này, một hộp sẽ xuất hiện ở bên phải).
PT Em Escolher um formato, seleciona Anúncio de coleções.
VI Trong Chọn định dạng, hãy chọn Quảng cáo bộ sưu tập.
PT Em Formato do anúncio, indica COLLECTIONS
VI Trong Định dạng quảng cáo, hãy nhập COLLECTIONS
PT Parece injusto, no entanto, criticar um serviço gratuito que não exibe nenhum anúncio e não tem amarras
VI Có vẻ không công bằng, tuy nhiên, khi chỉ trích một dịch vụ miễn phí không hiển thị bất kỳ quảng cáo nào và không có ràng buộc nào đi kèm
PT Pague apenas pelos leads e cliques que quer. Mostraremos exatamente quanto dinheiro você ganhou, com base no seu gasto no anúncio.
VI Chỉ phải thanh toán cho những lượt nhấp và khách hàng tiềm năng bạn đã đấu thầu. Chúng tôi sẽ cho bạn thấy chính xác số tiền bạn đã kiếm được dựa trên mức chi tiêu cho quảng cáo của bạn.
PT Por exemplo, um utilizador pode visualizar ou interagir com um Pin ou anúncio no Pinterest sem comprar
VI Ví dụ: ai đó có thể thấy và tương tác với Ghim hoặc quảng cáo của bạn trên Pinterest mà không mua bất cứ thứ gì
PT Na semana seguinte, pode encontrar novamente o teu anúncio noutra plataforma, dando origem a uma visita ao site e conversão
VI Một tuần sau, họ có thể gặp lại quảng cáo của bạn trên nền tảng của một đơn vị phát hành nội dung hoặc nền tảng tìm kiếm khác, dẫn đến lượt truy cập trang web và chuyển đổi
PT Neste caso, as fontes externas designam que a fonte foi a segunda plataforma e não têm a primeira visualização ou interação do Pin ou anúncio no Pinterest em conta.
VI Trong trường hợp này, các nguồn của bên thứ ba ghi nhận 100% cho đơn vị phát hành nội dung thứ hai và không xét đến lượt xem hoặc lượt tương tác đầu tiên với Ghim hoặc quảng cáo trên Pinterest.
PT Se você não conseguir acessar a sua conta, solicite uma conta gratuita do IAM para seu administrador e solicite acesso às políticas do IAM para o Artifact.
VI Nếu bạn không có quyền truy cập vào tài khoản của mình, hãy yêu cầu tài khoản IAM miễn phí từ quản trị viên của bạn và yêu cầu quyền truy cập vào chính sách Artifact IAM.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
conta | tài khoản |
solicite | yêu cầu |
e | và |
políticas | chính sách |
PT "Eu gostaria de ter ficado em casa por mais tempo antes de uma viagem tão longa, mas, como outros motoristas russos, tive problemas para conseguir um visto para os EUA", revelou ele na quinta-feira.
VI "Tôi ước mình có thể ở nhà lâu hơn trước một chuyến đi dài như vậy, nhưng giống như các tài xế Nga khác, tôi gặp vấn đề với việc xin visa Mỹ", anh tiết lộ hôm thứ Năm.
PT Acompanhe e compare sua performance em tempo real para não perder nunca uma oportunidade de conseguir mais visualizações e ganhar dinheiro com seus vídeos.
VI Theo dõi và so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem và kiếm tiền từ video của mình.
português | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
tempo | thời gian |
real | thực |
vídeos | video |
ganhar | được |
PT Acompanhe e compare sua performance em tempo real para não perder nunca uma oportunidade de conseguir mais visualizações e ganhar dinheiro com seus vídeos.
VI Theo dõi và so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem và kiếm tiền từ video của mình.
português | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
tempo | thời gian |
real | thực |
vídeos | video |
ganhar | được |
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
PT Se não conseguir entrar na reunião, acesse a Central de Suporte do Zoom para obter informações úteis.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Mostrando 50 de 50 traduções