PT O DNS é um componente de missão crítica para qualquer empresa on-line. No entanto, ele é frequentemente negligenciado e esquecido, até algo dar errado.
PT O DNS é um componente de missão crítica para qualquer empresa on-line. No entanto, ele é frequentemente negligenciado e esquecido, até algo dar errado.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
português | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
on-line | trực tuyến |
um | một |
PT É algo semelhante a alguém que recebe juros por manter o dinheiro em uma conta bancária ou poupança, permitindo que o banco use o dinheiro para investir.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
português | vietnamita |
---|---|
conta | tài khoản |
ou | hoặc |
PT Faça o Download da Carteira Trust para Algorand (ALGO) O aplicativo móvel funciona com vários tokens de criptomoedas e carteiras blockchain
VI Tải về Ví Trust với Algorand (ALGO) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
português | vietnamita |
---|---|
funciona | hoạt động |
tokens | mã thông báo |
PT E além disso, ser capaz de ir além dos contratos inteligentes da Ethereum para criar algo mais estável e útil.
VI Hơn nữa, nó vượt ra ngoài các hợp đồng thông minh của Ethereum để tạo ra thứ gì đó ổn định và hữu ích hơn.
português | vietnamita |
---|---|
disso | các |
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
ethereum | ethereum |
mais | hơn |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT É algo semelhante a alguém que recebe juros por manter o dinheiro em uma conta bancária ou poupança, permitindo que o banco use o dinheiro para investir.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
português | vietnamita |
---|---|
conta | tài khoản |
ou | hoặc |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT contar e perguntar o preço ou peso de algo em francês,
VI đếm và hỏi giá hoặc trọng lượng của thứ gì đó bằng tiếng Pháp,
português | vietnamita |
---|---|
preço | giá |
ou | hoặc |
de | của |
PT Gramática: propor algo com "est-ce que" com entonação
VI Ngữ pháp: đề nghị với "est-ce que" và với ngữ điệu
português | vietnamita |
---|---|
com | với |
PT A sobremesa é uma fruta ou bolo, ou seja, sempre algo doce
VI Món tráng miệng là hoa quả hoặc bánh ngọt, và luôn là đồ ngọt
português | vietnamita |
---|---|
sempre | luôn |
PT O DNS é um componente de missão crítica para qualquer empresa on-line. No entanto, ele é frequentemente negligenciado e esquecido, até algo dar errado.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
português | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
on-line | trực tuyến |
um | một |
PT Também temos o orgulho de oferecer nossas soluções de GRAÇA. Não se preocupe em ter que pagar algo a mais e foque apenas em aperfeiçoar sua estratégia de iOS.
VI Chúng tôi tự hào khi cung cấp giải pháp hoàn toàn MIỄN PHÍ. Bạn không cần phải lo lắng về việc phát sinh thêm chi phí và có thể tập trung vào việc xây dựng chiến lược iOS.
português | vietnamita |
---|---|
soluções | giải pháp |
não | không |
que | khi |
e | và |
estratégia | chiến lược |
ios | ios |
a | chúng |
PT Hoje, porém, pensamos que as pessoas talvez estejam atrás de algo um pouco mais estável e seguro
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
PT Hoje, porém, pensamos que as pessoas talvez estejam atrás de algo um pouco mais estável e seguro
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
PT Hoje, porém, pensamos que as pessoas talvez estejam atrás de algo um pouco mais estável e seguro
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
PT Hoje, porém, pensamos que as pessoas talvez estejam atrás de algo um pouco mais estável e seguro
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
PT Hoje, porém, pensamos que as pessoas talvez estejam atrás de algo um pouco mais estável e seguro
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
PT Hoje, porém, pensamos que as pessoas talvez estejam atrás de algo um pouco mais estável e seguro
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
PT Hoje, porém, pensamos que as pessoas talvez estejam atrás de algo um pouco mais estável e seguro
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
PT Hoje, porém, pensamos que as pessoas talvez estejam atrás de algo um pouco mais estável e seguro
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
PT Se está a construir algo mais pessoal como um blog, não irá tirar benefícios de um plano mais caro e cheio de recursos como uma empresa completamente estabelecida que precisa de um site maior.
VI Nếu bạn cần xây dựng một website cá nhân, để làm blog hay website nhỏ, bạn không cần thuê gói hosting lớn làm gì, vì chỉ cần một gói host thường nhưng đủ tính năng là đã đủ dùng.
PT Não partilhes a tua palavra-passe, não deixes alguém aceder à tua conta ou fazer algo que possa colocar a tua conta em risco.
VI Không chia sẻ mật khẩu của bạn, để người khác truy cập tài khoản của bạn hoặc làm bất kỳ điều gì có thể khiến tài khoản của bạn gặp rủi ro.
PT É algo que o Teams não possui e que representa mais uma inovação crucial a ser considerada no portfólio de recursos do Zoom.”
VI Dịch vụ này không có ở Teams, và nó cho Zoom lợi thế khuynh đảo thị trường khi nó được đưa vào danh mục các tính năng của họ”.
PT Eles também têm algo chamado "Inter-Insurance", o que significa que limparão contas invadidas ou infectadas - especialmente sites do WordPress - gratuitamente.
VI Họ cũng có một cái gì đó gọi là Bảo hiểm liên bộ phận, có nghĩa là họ sẽ dọn sạch các tài khoản bị hack hoặc bị nhiễm, đặc biệt là các trang web WordPress miễn phí.
PT Se quiser alterar qualquer elemento do seu site, simplesmente troque-o com algo que funcione melhor para si ou para a sua marca e as suas alterações irão ficar online em alguns segundos.
VI Nếu bạn muốn thay đổi bất kỳ yếu tố nào trên trang web của mình, chỉ cần thay thế nó một cách dễ dàng và các thay đổi của bạn sẽ được thực hiện ngay lập tức.
PT Sempre há algo novo acontecendo no Jordan Valley
VI Luôn có điều gì đó mới xảy ra ở Jordan Valley
PT Quer estejas em busca de conhecimentos, inspiração, ou apenas bons momentos, há sempre algo interessante a acontecer aqui. Consulta os nossos eventos mais recentes:
VI Cho dù bạn đang đi tìm kiến thức, nguồn cảm hứng hay chỉ là tìm niềm vui, luôn có một thứ gì đó diễn ra ở đây xứng đáng với thời gian của bạn. Xem những sự kiện mới nhất:
PT Não importa as suas competências ou orçamento - nós temos algo para todos. Fique online rapidamente com a Hostinger.
VI Bất kể bạn có kỹ năng hay tài chính như thế nào - chúng tôi có các gói phù hợp cho mọi người, Trực tuyến ngay với Hostinger.
PT Se algo acontecer, pode restaurar o seu backup mais recente do painel de controlo em segundos e continuar a construir o seu mundo.
VI Nếu có điều gì xảy ra, bạn có thể khôi phục bản sao lưu gần đây nhất từ bảng điều khiển trong vài giây và tiếp tục xây dựng thế giới của mình.
PT Também poderá fazer com que as suas páginas de produtos se destaquem da concorrência, algo muito mais difícil de fazer quando está na estrutura de sites como a Amazon e eBay
VI Bạn cũng sẽ có thể làm sản phẩm của mình nổi bật hơn so với các đối thủ, điều mà khó để thực hiện khi bạn làm việc trên các nền tảng như Amazon và eBay
PT Automação - Se um serviço deleta rotineiramente e-mails ou endereços após um certo período de tempo, é algo que você pode relaxar .
VI Tự động hóa - Nếu một dịch vụ thường xuyên xóa email hoặc địa chỉ sau một khoảng thời gian nhất định, thì đó là điều bạn có thể thư giãn .
PT Também dá a você controle total de seus dados . Seus e-mails não serão escaneados automaticamente para enviar anúncios, que é algo que os provedores de e-mail gratuitos costumam fazer .
VI Nó cũng cho phép bạn kiểm soát hoàn toàn dữ liệu của mình . Email của bạn sẽ không được quét tự động để gửi quảng cáo cho bạn, đây là điều mà các nhà cung cấp email miễn phí thường làm .
PT A GetResponse nos permitiu incorporar algo novo – comunicação com o cliente-alvo
VI GetResponse cho phép chúng tôi lồng ghép một điều hoàn toàn mới - hoạt động truyền thông với khách hàng mục tiêu
PT "O proprietário até agora não nos informou que algo vai mudar."
VI "Chủ sở hữu cho đến nay đã không thông báo cho chúng tôi rằng bất cứ điều gì sẽ thay đổi."
Mostrando 44 de 44 traduções