PT Obter o toolkit do Eclipse » Obter o toolkit do VS Code » Obter o toolkit do Intellij »
"ajuda a obter" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Obter o toolkit do Eclipse » Obter o toolkit do VS Code » Obter o toolkit do Intellij »
VI Tải xuống Eclipse Toolkit » Tải xuống VS Code Toolkit » Tải xuống Intellij Toolkit »
PT Consulte o serviço para obter mais ajuda.
VI Vui lòng tham khảo dịch vụ của họ để được hỗ trợ nhiều hơn.
português | vietnamita |
---|---|
obter | được |
PT Para obter ajuda, fale com um coordenador de cuidados Jordan Valley em 417-831-0150.
VI Để được trợ giúp, hãy nói chuyện với Điều phối viên Chăm sóc Jordan Valley theo số 417-831-0150.
PT Pacientes com dor crônica podem obter ajuda por meio de nossos serviços de gerenciamento de dor. Oferecemos assistência medicamentosa, fisioterapia e terapia de grupo.
VI Bệnh nhân bị đau mãn tính có thể được trợ giúp thông qua các dịch vụ kiểm soát cơn đau của chúng tôi. Chúng tôi cung cấp hỗ trợ về thuốc, vật lý trị liệu và liệu pháp nhóm.
PT Estamos aqui para ajudá-lo a marcar uma consulta ou obter mais informações. Entre em contato com o departamento com o qual deseja falar ou ligue para nossa linha principal de atendimento ao paciente.
VI Chúng tôi ở đây để giúp bạn đặt lịch hẹn hoặc tìm thêm thông tin. Liên hệ với bộ phận mà bạn muốn nói chuyện hoặc gọi đường dây chính của chúng tôi để được hỗ trợ bệnh nhân.
PT Você pode contar com a ajuda de especialistas em tempo real e obter auxílio no momento em que você precisar.
VI Bạn có thể tin tưởng vào sự trợ giúp chuyên môn từ chúng tôi theo thời gian thực và nhận được sự hỗ trợ kịp thời khi bạn cần.
PT Existem outras formas de obter ajuda do Pinterest para algumas questões comuns relacionadas com esses direitos. Aqui está uma lista das mesmas:
VI Có những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:
PT Torne-se uma Agência parceira certificada da Semrush para mostrar sua expertise e obter mais confiança dos seus clientes ativos e potenciais, e obter uma menção pessoal na plataforma de Agências parceiras.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
português | vietnamita |
---|---|
potenciais | tiềm năng |
pessoal | cá nhân |
plataforma | nền tảng |
PT Torne-se uma Agência parceira certificada da Semrush para mostrar sua expertise e obter mais confiança dos seus clientes ativos e potenciais, e obter uma menção pessoal na plataforma de Agências parceiras.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
português | vietnamita |
---|---|
potenciais | tiềm năng |
pessoal | cá nhân |
plataforma | nền tảng |
PT Torne-se uma Agência parceira certificada da Semrush para mostrar sua expertise e obter mais confiança dos seus clientes ativos e potenciais, e obter uma menção pessoal na plataforma de Agências parceiras.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
PT "O Cloudflare Access ajuda o acesso seguro da 23andMe aos nossos aplicativos internos de qualquer dispositivo a qualquer momento sem a necessidade de uma VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
seguro | an toàn |
aplicativos | các ứng dụng |
necessidade | cần |
uma | một |
PT Com a ajuda da Semrush, possibilitamos que todas as equipes de marketing da universidade pudessem fazer o que foi feito nos sites principais.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
português | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
sites | trang web |
principais | chính |
PT Nossos especialistas estão prontos para ajudá-lo com insights profundos para melhor apresentar e revelar as conclusões de seu relatório personalizado.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
português | vietnamita |
---|---|
especialistas | các chuyên gia |
relatório | báo cáo |
personalizado | tùy chỉnh |
PT vidIQ Vision para Google Chrome te ajuda a entender como vídeos são promovidos em Vídeos Relacionados, Pesquisa e Vídeos Recomendados
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
vídeos | video |
PT A pontuação do vidIQ te ajuda a julgar a probabilidade de um vídeo ser promovido em Vídeos Associados, Pesquisa e Recomendações de Vídeos.
VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, và Video được Đề Xuất.
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
pesquisa | tìm kiếm |
um | một |
ser | được |
PT A ferramenta ideias diárias ajuda você a entrar no flow, mais rápido
VI Công cụ Ý tưởng Mỗi ngàygiúp bạn đạt được mục tiêu một cách nhanh hơn
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
mais | hơn |
PT Você pode ajudar a manter o site imparcial e grátis com a ajuda de doações
VI Bạn có thể giúp để chạy trang web không thiên vị & miễn phí với sự giúp đỡ đóng góp
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
PT Acessando ajuda e documentação.
VI Đọc tài liệu về LaTeX và tìm kiếm sự trợ giúp
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
documentação | tài liệu |
PT Isso nos ajuda a melhorar a forma como nossos Serviços funcionam e a melhorar a experiência do usuário
VI Điều này giúp chúng tôi cải thiện cách thức mà Dịch vụ của chúng tôi hoạt động và cải thiện trải nghiệm của người dùng
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
melhorar | cải thiện |
funcionam | hoạt động |
experiência | trải nghiệm |
usuário | người dùng |
PT Também dispomos de uma sessão dedicada a professores, com milhares de aulas em vídeos estruturados especialmente para ajudá-lo a melhorar a sua gramática e vocabulário.
VI Học từ vựng và ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.
português | vietnamita |
---|---|
também | hơn |
vídeos | video |
PT Precisa de ajuda para começar? Receba uma recomendação personalizada.
VI Cần trợ giúp để bắt đầu? Nhận đề xuất được cá nhân hóa.
português | vietnamita |
---|---|
precisa | cần |
ajuda | giúp |
começar | bắt đầu |
receba | nhận |
PT P: Como o Runtime Interface Emulator (RIE) me ajuda a executar minha imagem compatível com Lambda em serviços de computação adicionais?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
executar | chạy |
imagem | hình ảnh |
compatível | tương thích |
lambda | lambda |
adicionais | bổ sung |
PT O Organizations também ajuda você a cumprir seus contratos de licença de software com o AWS License Manager e manter um catálogo de serviços de TI e produtos personalizados com o AWS Service Catalog.
VI Các tổ chức cũng giúp bạn đáp ứng thỏa thuận cấp phép phần mềm với AWS License Manager và duy trì danh mục các dịch vụ CNTT và sản phẩm tùy chỉnh với AWS Service Catalog.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
ajuda | giúp |
software | phần mềm |
aws | aws |
produtos | sản phẩm |
personalizados | tùy chỉnh |
PT Comece a criar com a ajuda do guia do usuário.
VI Bắt đầu xây dựng bằng việc tham khảo hướng dẫn sử dụng.
português | vietnamita |
---|---|
comece | bắt đầu |
criar | xây dựng |
guia | hướng dẫn |
PT Nossa equipe de apoio amigável e qualificada irá ajudá-lo quando você precisar.
VI Đội ngũ hỗ trợ thân thiện và nhiều kinh nghiệm sẽ luôn sẵn sàng khi bạn cần.
português | vietnamita |
---|---|
quando | khi |
você | bạn |
precisar | cần |
PT Com a ajuda do HTML5, não é mais necessário instalar codecs extras para assistir um vídeo WebM
VI Với sự trợ giúp của HTML5, bạn không cần phải cài đặt thêm codec để xem video WebM
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
não | không |
mais | thêm |
necessário | cần |
vídeo | video |
PT O objetivo deste site é ajudá-lo a dar seus primeiros passos com o LaTeX, um sistema de preparação de documentos feito para compor documentos de alta qualidade
VI Trang này được tạo ra với mục đích giúp bạn có được những kiến thức cơ bản nhất về LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản có chất lượng
português | vietnamita |
---|---|
deste | này |
site | trang |
sistema | hệ thống |
qualidade | chất lượng |
seus | bạn |
a | những |
um | một |
PT Comece em francês com a ajuda de vocabulário, gramática, pronúncia e cultura (s)
VI Bắt đầu bằng tiếng Pháp với sự giúp đỡ của từ vựng, ngữ pháp, phát âm và văn hóa
português | vietnamita |
---|---|
comece | bắt đầu |
ajuda | giúp |
cultura | văn hóa |
PT Se precisar de ajuda para isso, confira nosso tutorial sobre como encontrar o endereço IP do roteador.
VI Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ, hãy xem hướng dẫn của chúng tôi về Làm thế nào để tìm địa chỉ IP của Router.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
precisar | cần |
ajuda | giúp |
isso | là |
como | làm thế nào |
ip | ip |
PT Isso nos ajuda a melhorar a forma como nossos Serviços funcionam e a melhorar a experiência do usuário
VI Điều này giúp chúng tôi cải thiện cách thức mà Dịch vụ của chúng tôi hoạt động và cải thiện trải nghiệm của người dùng
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
melhorar | cải thiện |
funcionam | hoạt động |
experiência | trải nghiệm |
usuário | người dùng |
PT Com a ajuda da Semrush, possibilitamos que todas as equipes de marketing da universidade pudessem fazer o que foi feito nos sites principais.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
português | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
sites | trang web |
principais | chính |
PT Nossos especialistas estão prontos para ajudá-lo com insights profundos para melhor apresentar e revelar as conclusões de seu relatório personalizado.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
português | vietnamita |
---|---|
especialistas | các chuyên gia |
relatório | báo cáo |
personalizado | tùy chỉnh |
PT É a plataforma que ajuda você a desenvolver aplicativos escaláveis no mundo todo.
VI Và nó là nền tảng của bạn để phát triển các ứng dụng có khả năng mở rộng toàn cầu.
português | vietnamita |
---|---|
plataforma | nền tảng |
desenvolver | phát triển |
aplicativos | các ứng dụng |
PT vidIQ Vision para Google Chrome te ajuda a entender como vídeos são promovidos em Vídeos Relacionados, Pesquisa e Vídeos Recomendados
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
vídeos | video |
PT A pontuação do vidIQ te ajuda a julgar a probabilidade de um vídeo ser promovido em Vídeos Associados, Pesquisa e Recomendações de Vídeos.
VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, và Video được Đề Xuất.
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
pesquisa | tìm kiếm |
um | một |
ser | được |
PT › Ajuda sobre impostos da AWS: esta página fornece informações sobre os impostos aplicáveis aos nossos serviços
VI › Trợ giúp về thuế của AWS - trang này cung cấp thông tin về những loại thuế áp dụng cho các dịch vụ của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
aws | aws |
página | trang |
informações | thông tin |
PT P: Como o Runtime Interface Emulator (RIE) me ajuda a executar minha imagem compatível com Lambda em serviços de computação adicionais?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
executar | chạy |
imagem | hình ảnh |
compatível | tương thích |
lambda | lambda |
adicionais | bổ sung |
PT O EC2 Auto Scaling ajuda a manter a disponibilidade de aplicativos e permite aumentar ou reduzir instâncias do EC2 de acordo com condições definidas por você.
VI Amazon EC2 Auto Scaling sẽ giúp bạn duy trì độ khả dụng của ứng dụng và cho phép bạn tự động thêm hoặc bớt các phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
permite | cho phép |
você | bạn |
ou | hoặc |
PT Há muitos recursos que podem ajudá-lo a aprender a criar com o Amazon EC2.
VI Có rất nhiều tài nguyên có thể giúp bạn tìm hiểu cách dựng với Amazon EC2.
português | vietnamita |
---|---|
muitos | nhiều |
recursos | tài nguyên |
amazon | amazon |
com | với |
PT Nossos especialistas também podem ajudá-lo na preparação de respostas para perguntas comumente feitas sobre a AWS e seus serviços.
VI Các chuyên gia của chúng tôi cũng có thể hỗ trợ bạn chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp về AWS và các dịch vụ của AWS.
português | vietnamita |
---|---|
especialistas | các chuyên gia |
também | cũng |
aws | aws |
PT Esse pacote oferece aos clientes do setor público tudo o que eles precisam saber para avaliar a AWS no nível PROTECTED e ajuda agências a simplificar o processo de adoção dos serviços da AWS
VI Gói này cung cấp cho khách hàng trong khu vực công mọi thứ cần thiết để đánh giá AWS ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ và giúp từng cơ quan đơn giản hóa quy trình áp dụng dịch vụ AWS
português | vietnamita |
---|---|
tudo | mọi |
precisam | cần |
aws | aws |
ajuda | giúp |
processo | quy trình |
pacote | gói |
PT O suporte da AWS ajuda a mostrar aos clientes que você está implementando o nível de padrão do BSI para a segurança de TI em todas as camadas.
VI Hỗ trợ của AWS giúp bạn cho khách hàng thấy rằng bạn đang thực hiện hiệu quả mức độ bảo mật CNTT theo tiêu chuẩn BSI ở tất cả các lớp.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
ajuda | giúp |
você | bạn |
segurança | bảo mật |
todas | tất cả các |
camadas | lớp |
PT Há diretrizes que os clientes possam usar para ajudá-los a ficar em conformidade com a alta categoria do ENS?
VI Có nguyên tắc nào giúp khách hàng tuân thủ xếp hạng High (Cao) của ENS không?
português | vietnamita |
---|---|
alta | cao |
PT Com a ajuda da Semrush, possibilitamos que todas as equipes de marketing da universidade pudessem fazer o que foi feito nos sites principais.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
português | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
sites | trang web |
principais | chính |
PT Comece a criar com a ajuda do guia do usuário.
VI Bắt đầu xây dựng bằng việc tham khảo hướng dẫn sử dụng.
português | vietnamita |
---|---|
comece | bắt đầu |
criar | xây dựng |
guia | hướng dẫn |
PT Você pode ajudar a manter o site imparcial e grátis com a ajuda de doações
VI Bạn có thể giúp để chạy trang web không thiên vị & miễn phí với sự giúp đỡ đóng góp
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
PT Você pode ajudar a manter o site imparcial e grátis com a ajuda de doações
VI Bạn có thể giúp để chạy trang web không thiên vị & miễn phí với sự giúp đỡ đóng góp
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
PT Você pode ajudar a manter o site imparcial e grátis com a ajuda de doações
VI Bạn có thể giúp để chạy trang web không thiên vị & miễn phí với sự giúp đỡ đóng góp
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
PT Você pode ajudar a manter o site imparcial e grátis com a ajuda de doações
VI Bạn có thể giúp để chạy trang web không thiên vị & miễn phí với sự giúp đỡ đóng góp
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
PT Você pode ajudar a manter o site imparcial e grátis com a ajuda de doações
VI Bạn có thể giúp để chạy trang web không thiên vị & miễn phí với sự giúp đỡ đóng góp
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções