IT Questo potrebbe essere tanto semplice come un collegamento e la relativa etichetta, o potrebbe essere necessario ottenere di più.
"ciò potrebbe" em italiano pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ciò | bạn cao cho chúng chúng tôi cung cấp có có thể cần của của bạn của chúng tôi dịch liệu là mọi một một số người như nhận những này phải ra số trên tôi tạo tất cả và vào với đang điều đây đó được đến để ở |
potrebbe | bạn bạn có cho chúng chúng tôi các có có thể của của bạn không là một phải qua riêng tôi và với đang đây đã đó được đến ở |
IT Questo potrebbe essere tanto semplice come un collegamento e la relativa etichetta, o potrebbe essere necessario ottenere di più.
VI Điều này có thể đơn giản như một liên kết và nhãn của nó, hoặc có thể có nhiều thứ bạn cần phải vượt qua.
italiano | vietnamita |
---|---|
questo | này |
un | một |
collegamento | liên kết |
necessario | cần |
più | nhiều |
o | hoặc |
IT Dopo il grosso gap del dicembre 22 FUGRO stà trovando una base sugli 11 euro. Candela di ieri forte e accompagnata da elevati volumi potrebbe essere il primo segnale di un movimento di recupero che nel tempo potrebbe FUGRO a richiudere il gap.
VI Cổ phiếu TOTAL đang thể hiện lực mua tại vùng giá thấp canh mua vùng giá 44 - 46, mục tiêu hướng đến 48 -50 Đây là quan điểm cá nhân , nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi giao dịch
IT Dopo il grosso gap del dicembre 22 FUGRO stà trovando una base sugli 11 euro. Candela di ieri forte e accompagnata da elevati volumi potrebbe essere il primo segnale di un movimento di recupero che nel tempo potrebbe FUGRO a richiudere il gap.
VI Cổ phiếu TOTAL đang thể hiện lực mua tại vùng giá thấp canh mua vùng giá 44 - 46, mục tiêu hướng đến 48 -50 Đây là quan điểm cá nhân , nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi giao dịch
IT Dopo il grosso gap del dicembre 22 FUGRO stà trovando una base sugli 11 euro. Candela di ieri forte e accompagnata da elevati volumi potrebbe essere il primo segnale di un movimento di recupero che nel tempo potrebbe FUGRO a richiudere il gap.
VI Cổ phiếu TOTAL đang thể hiện lực mua tại vùng giá thấp canh mua vùng giá 44 - 46, mục tiêu hướng đến 48 -50 Đây là quan điểm cá nhân , nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi giao dịch
IT Dopo il grosso gap del dicembre 22 FUGRO stà trovando una base sugli 11 euro. Candela di ieri forte e accompagnata da elevati volumi potrebbe essere il primo segnale di un movimento di recupero che nel tempo potrebbe FUGRO a richiudere il gap.
VI Cổ phiếu TOTAL đang thể hiện lực mua tại vùng giá thấp canh mua vùng giá 44 - 46, mục tiêu hướng đến 48 -50 Đây là quan điểm cá nhân , nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi giao dịch
IT Dopo il grosso gap del dicembre 22 FUGRO stà trovando una base sugli 11 euro. Candela di ieri forte e accompagnata da elevati volumi potrebbe essere il primo segnale di un movimento di recupero che nel tempo potrebbe FUGRO a richiudere il gap.
VI Cổ phiếu TOTAL đang thể hiện lực mua tại vùng giá thấp canh mua vùng giá 44 - 46, mục tiêu hướng đến 48 -50 Đây là quan điểm cá nhân , nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi giao dịch
IT Dopo il grosso gap del dicembre 22 FUGRO stà trovando una base sugli 11 euro. Candela di ieri forte e accompagnata da elevati volumi potrebbe essere il primo segnale di un movimento di recupero che nel tempo potrebbe FUGRO a richiudere il gap.
VI Cổ phiếu TOTAL đang thể hiện lực mua tại vùng giá thấp canh mua vùng giá 44 - 46, mục tiêu hướng đến 48 -50 Đây là quan điểm cá nhân , nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi giao dịch
IT Dopo il grosso gap del dicembre 22 FUGRO stà trovando una base sugli 11 euro. Candela di ieri forte e accompagnata da elevati volumi potrebbe essere il primo segnale di un movimento di recupero che nel tempo potrebbe FUGRO a richiudere il gap.
VI Cổ phiếu TOTAL đang thể hiện lực mua tại vùng giá thấp canh mua vùng giá 44 - 46, mục tiêu hướng đến 48 -50 Đây là quan điểm cá nhân , nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi giao dịch
IT Dopo il grosso gap del dicembre 22 FUGRO stà trovando una base sugli 11 euro. Candela di ieri forte e accompagnata da elevati volumi potrebbe essere il primo segnale di un movimento di recupero che nel tempo potrebbe FUGRO a richiudere il gap.
VI Cổ phiếu TOTAL đang thể hiện lực mua tại vùng giá thấp canh mua vùng giá 44 - 46, mục tiêu hướng đến 48 -50 Đây là quan điểm cá nhân , nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi giao dịch
IT Una settimana dopo, potrebbe visualizzare di nuovo l'annuncio su un altro publisher o piattaforma di ricerca e questo potrebbe portare alla visita del sito e all'evento di conversione
VI Một tuần sau, họ có thể gặp lại quảng cáo của bạn trên nền tảng của một đơn vị phát hành nội dung hoặc nền tảng tìm kiếm khác, dẫn đến lượt truy cập trang web và chuyển đổi
IT Mentre un software potrebbe essere la scelta migliore per un’azienda, potrebbe essere invece inadeguato per un’altra
VI Mặc dù với bạn phần mềm này có thể là một giải pháp tốt nhất cho doanh nghiệp, nhưng có thể nó sẽ không phù hợp với một doanh nghiệp khác
IT Mentre un software potrebbe essere la scelta migliore per un’azienda, potrebbe essere invece inadeguato per un’altra
VI Mặc dù với bạn phần mềm này có thể là một giải pháp tốt nhất cho doanh nghiệp, nhưng có thể nó sẽ không phù hợp với một doanh nghiệp khác
IT Ciò potrebbe essere dovuto al fatto che il file non può essere scaricato per motivi di copyright, oppure perché per potervi accedere è necessario autenticarsi
VI Lý do có thể là file không có sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập
italiano | vietnamita |
---|---|
file | file |
accedere | quyền |
necessario | cần |
IT Se il vostro datore di lavoro o il cliente esige un'esecuzione perfetta al pixel, è facile vedere come ciò potrebbe sembrare una buona soluzione
VI Nếu chủ lao động hoặc khách hàng của bạn yêu cầu hiển thị hình ảnh hoàn hảo, bạn có thể dễ dàng thấy cách này có vẻ như là một giải pháp tốt
italiano | vietnamita |
---|---|
facile | dễ dàng |
soluzione | giải pháp |
o | hoặc |
IT Detto questo, non tutti i contenuti sono di ispirazione, per cui abbiamo delle Linee guida per la community che delineano ciò che è ammesso su Pinterest e ciò che non lo è
VI Tuy nhiên, không phải tất cả nội dung đều truyền cảm hứng - vì vậy chúng tôi có các nguyên tắc cộng đồng để vạch rõ những gì chúng tôi cho phép và không cho phép trên Pinterest
IT Twitter potrebbe essere sovraccarico o avere un problema temporaneo. Riprova o visita Twitter Status per ulteriori informazioni.
VI Twitter có thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.
italiano | vietnamita |
---|---|
ulteriori | thêm |
informazioni | thông tin |
o | hoặc |
IT Il tuo browser non è aggiornato. Il sito potrebbe non essere visualizzato correttamente. Ti invitiamo ad aggiornare il tuo browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
italiano | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
non | không |
il | của |
essere | được |
IT Stai utilizzando un browser obsoleto e la tua esperienza di navigazione potrebbe non risultare ottimale. Passa a un browser più recente. Ulteriori informazioni.
VI Bạn hiện đang sử dụng trình duyệt cũ hơn và trải nghiệm của bạn có thể không tối ưu. Vui lòng cân nhắc việc nâng cấp. Tìm hiểu thêm.
italiano | vietnamita |
---|---|
utilizzando | sử dụng |
browser | trình duyệt |
navigazione | duyệt |
non | không |
IT La modalità proxy potrebbe rallentare notevolmente la tua esperienza di navigazione poiché abbiamo bisogno di proxy del traffico attraverso i server secondari per aggirare la censura.
VI Chế độ Proxy có thể làm chậm trải nghiệm duyệt web của bạn đáng kể vì chúng tôi cần ủy quyền lưu lượng truy cập qua các máy chủ phụ để vượt qua kiểm duyệt.
italiano | vietnamita |
---|---|
navigazione | duyệt |
bisogno | cần |
IT Nonostante i nostri sforzi per impedire ai filtri di vietare i nostri siti web, potrebbe accadere che il nostro sito proxy sia stato bloccato. In tal caso, installa e utilizza il nostro componente aggiuntivo del browser per sbloccare filterBypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
italiano | vietnamita |
---|---|
filtri | bộ lọc |
IT Ad esempio, se si utilizza il browser del telefono cellulare per accedere a un sito Web, il layout del sito Web potrebbe cambiare in un layout solo per dispositivi mobili
VI Ví dụ: nếu bạn đang sử dụng trình duyệt trên điện thoại di động để truy cập một trang web, thì bố cục trang web có thể thay đổi thành bố cục chỉ dành cho thiết bị di động
italiano | vietnamita |
---|---|
utilizza | sử dụng |
browser | trình duyệt |
accedere | truy cập |
IT Un altro motivo potrebbe essere che il sito Web non è completamente supportato
VI Một lý do khác là trang web không được hỗ trợ hoàn toàn
italiano | vietnamita |
---|---|
un | một |
completamente | hoàn toàn |
essere | được |
IT Non siamo responsabili del contenuto di qualsiasi sito web esterno che potrebbe essere accessibile tramite il nostro servizio
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi
italiano | vietnamita |
---|---|
responsabili | chịu trách nhiệm |
contenuto | nội dung |
essere | được |
IT La risorsa che ricevi potrebbe non essere una rappresentazione accurata della risorsa richiesta.
VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.
italiano | vietnamita |
---|---|
risorsa | tài nguyên |
ricevi | nhận |
della | của |
richiesta | yêu cầu |
la | bạn |
essere | được |
IT Un effetto collaterale della navigazione indiretta potrebbe essere l'anonimato
VI Một tác dụng phụ của việc duyệt gián tiếp có thể là ẩn danh
italiano | vietnamita |
---|---|
un | một |
della | của |
navigazione | duyệt |
IT Il servizio tenta di reindirizzare tutte queste richieste tramite il nostro server, ma potrebbe non avere successo
VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công
italiano | vietnamita |
---|---|
tutte | tất cả các |
richieste | yêu cầu |
non | không |
ma | nhưng |
IT Il costo dipende soprattutto dai Paesi ai quali stai mirando, ma potrebbe essere meno caro di quel che pensi
VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng có thể không đắt như bạn nghĩ
italiano | vietnamita |
---|---|
stai | bạn |
ma | nhưng |
IT A causa di limiti tecnici, i download sono generalmente molto più veloci dei caricamenti. Ricorda che caricare un file potrebbe richiedere moltissimo tempo, anche se è impossibile che siano necessarie più di due ore.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
italiano | vietnamita |
---|---|
veloci | nhanh |
caricare | tải lên |
IT *VNNI potrebbe non essere compatibile con tutte le distribuzioni di Linux. Consultare la documentazione prima dell'uso.
VI *VNNI có thể không tương thích với tất cả các bản phân phối Linux. Vui lòng kiểm tra tài liệu trước khi sử dụng.
italiano | vietnamita |
---|---|
compatibile | tương thích |
tutte | tất cả các |
linux | linux |
documentazione | tài liệu |
prima | trước |
IT Il tuo browser non è aggiornato. Il sito potrebbe non essere visualizzato correttamente. Ti invitiamo ad aggiornare il tuo browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
italiano | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
non | không |
il | của |
essere | được |
IT Il tuo browser non è aggiornato. Il sito potrebbe non essere visualizzato correttamente. Ti invitiamo ad aggiornare il tuo browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
italiano | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
non | không |
il | của |
essere | được |
IT Ad esempio, se si utilizza il browser del telefono cellulare per accedere a un sito Web, il layout del sito Web potrebbe cambiare in un layout solo per dispositivi mobili
VI Ví dụ: nếu bạn đang sử dụng trình duyệt trên điện thoại di động để truy cập một trang web, thì bố cục trang web có thể thay đổi thành bố cục chỉ dành cho thiết bị di động
italiano | vietnamita |
---|---|
utilizza | sử dụng |
browser | trình duyệt |
accedere | truy cập |
IT Nonostante i nostri sforzi per impedire ai filtri di vietare i nostri siti web, potrebbe accadere che il nostro sito proxy sia stato bloccato. In tal caso, installa e utilizza il nostro componente aggiuntivo del browser per sbloccare filterBypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
italiano | vietnamita |
---|---|
filtri | bộ lọc |
IT Un altro motivo potrebbe essere che il sito Web non è completamente supportato
VI Một lý do khác là trang web không được hỗ trợ hoàn toàn
italiano | vietnamita |
---|---|
un | một |
completamente | hoàn toàn |
essere | được |
IT La modalità proxy potrebbe rallentare notevolmente la tua esperienza di navigazione poiché abbiamo bisogno di proxy del traffico attraverso i server secondari per aggirare la censura.
VI Chế độ Proxy có thể làm chậm trải nghiệm duyệt web của bạn đáng kể vì chúng tôi cần ủy quyền lưu lượng truy cập qua các máy chủ phụ để vượt qua kiểm duyệt.
italiano | vietnamita |
---|---|
navigazione | duyệt |
bisogno | cần |
IT Non siamo responsabili del contenuto di qualsiasi sito web esterno che potrebbe essere accessibile tramite il nostro servizio
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi
italiano | vietnamita |
---|---|
responsabili | chịu trách nhiệm |
contenuto | nội dung |
essere | được |
IT La risorsa che ricevi potrebbe non essere una rappresentazione accurata della risorsa richiesta.
VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.
italiano | vietnamita |
---|---|
risorsa | tài nguyên |
ricevi | nhận |
della | của |
richiesta | yêu cầu |
la | bạn |
essere | được |
IT Un effetto collaterale della navigazione indiretta potrebbe essere l'anonimato
VI Một tác dụng phụ của việc duyệt gián tiếp có thể là ẩn danh
italiano | vietnamita |
---|---|
un | một |
della | của |
navigazione | duyệt |
IT Il servizio tenta di reindirizzare tutte queste richieste tramite il nostro server, ma potrebbe non avere successo
VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công
italiano | vietnamita |
---|---|
tutte | tất cả các |
richieste | yêu cầu |
non | không |
ma | nhưng |
IT Il tuo browser non è aggiornato. Il sito potrebbe non essere visualizzato correttamente. Ti invitiamo ad aggiornare il tuo browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
italiano | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
non | không |
il | của |
essere | được |
IT Aurora Serverless potrebbe non essere in grado di trovare un punto di dimensionamento se sono in corso query o transazioni di lunga durata, o se sono in uso tabelle temporanee o blocchi di tabelle.
VI Aurora Serverless có thể sẽ không tìm được điểm thay đổi quy mô nếu bạn có nhiều truy vấn dài, giao dịch đang diễn ra hoặc nhiều bảng tạm thời hay khóa bảng đang được sử dụng.
italiano | vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
transazioni | giao dịch |
uso | sử dụng |
sono | đang |
IT Questa sostituzione dell'istanza originale viene eseguita in base al tentativo migliore e potrebbe non avvenire, ad esempio, se si verifica un problema che interessa in qualche modo la zona di disponibilità.
VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng có thể không thành công, ví dụ: nếu có sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.
IT Il tuo browser non è aggiornato. Il sito potrebbe non essere visualizzato correttamente. Ti invitiamo ad aggiornare il tuo browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
italiano | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
non | không |
il | của |
essere | được |
IT Il tuo browser non è aggiornato. Il sito potrebbe non essere visualizzato correttamente. Ti invitiamo ad aggiornare il tuo browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
italiano | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
non | không |
il | của |
essere | được |
IT Per esempio, una pagina sulla storia della pasticceria francese potrebbe avere un titolo di livello primo scritto così:
VI Ví dụ: một trang về lịch sử của bánh ngọt Pháp có thể có một đề mục cấp một được viết như thế này:
italiano | vietnamita |
---|---|
pagina | trang |
IT Questo potrebbe sembrare un po' contro-intuitivo all'inizio, considerando che ho appena detto quanto siano importanti le intestazioni come ausilio alla navigazione.
VI Ban đầu, điều này có vẻ hơi vô lý, vì tôi chỉ nói với bạn rằng các tiêu đề quan trọng như là một sự trợ giúp điều hướng.
italiano | vietnamita |
---|---|
questo | này |
un | một |
importanti | quan trọng |
IT Ma ancora, la maggior parte di noi potrebbe fare ancora meglio
VI Nhưng vẫn còn, hầu hết chúng ta có thể làm tốt hơn nữa
italiano | vietnamita |
---|---|
ma | nhưng |
la | chúng |
fare | làm |
IT Se siete un designer o uno sviluppatore, la scrittura potrebbe non essere parte del vostro lavoro
VI Nếu bạn là nhà thiết kế hoặc nhà phát triển, việc viết có thể không phải là một phần công việc của bạn
italiano | vietnamita |
---|---|
lavoro | công việc |
IT Possono essere fantastiche per spiegare le idee in modo più efficace di quanto si potrebbe fare con un'immagine statica, o per aggiungere un interesse visivo
VI Chúng có thể tuyệt vời để giải thích ý tưởng hiệu quả hơn bạn có thể với hình ảnh tĩnh hoặc để thêm sở thích trực quan
italiano | vietnamita |
---|---|
o | hoặc |
IT Sottolineare il testo aiuta anche a suggerire che è cliccabile. Alcuni preferiscono i loro link in grassetto invece, per ragioni estetiche, ma potrebbe valere la pena riservare un testo in grassetto per dare enfasi.
VI Gạch chân văn bản cũng giúp đề xuất văn bản có thể nhấp. Một số thích in đậm các liên kết của họ thay vì, vì lý do thẩm mỹ, nhưng nó có thể là giá trị đặt văn bản đậm để nhấn mạnh.
italiano | vietnamita |
---|---|
aiuta | giúp |
anche | cũng |
link | liên kết |
ma | nhưng |
Mostrando 50 de 50 traduções