IT Cloudflare disegna una replica esatta della pagina sul dispositivo dell'utente, quindi fornisce quella replica così rapidamente che sembra un normale browser.
"ciò fornisce" em italiano pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
IT Cloudflare disegna una replica esatta della pagina sul dispositivo dell'utente, quindi fornisce quella replica così rapidamente che sembra un normale browser.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
italiano | vietnamita |
---|---|
pagina | trang |
quindi | sau |
browser | trình duyệt |
IT Questa demo interattiva fornisce tre diversi scenari su come utilizzare Rate Limiting per proteggere gli endpoint dalle richieste sospette
VI Bản demo tương tác này cung cấp ba tình huống khác nhau về cách sử dụng giới hạn tỷ lệ để bảo vệ các điểm cuối của bạn khỏi các yêu cầu đáng ngờ
italiano | vietnamita |
---|---|
questa | này |
tre | ba |
utilizzare | sử dụng |
richieste | yêu cầu |
IT Durante la navigazione "diretta" ti connetti al server che fornisce la risorsa che stai richiedendo
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
italiano | vietnamita |
---|---|
durante | trong quá trình |
navigazione | duyệt |
diretta | trực tiếp |
fornisce | cung cấp |
risorsa | tài nguyên |
IT Il protocollo LISP (Locator/ID Streaming Protocol) è un'architettura di routing che fornisce nuove strutture semantiche per l'indirizzamento IP.
VI LISP là một kiến trúc định tuyến cung cấp cấu trúc ngữ nghĩa mới cho địa chỉ IP.
italiano | vietnamita |
---|---|
un | một |
nuove | mới |
ip | ip |
IT Zoom Meetings per desktop e mobile ti fornisce gli strumenti per rendere ogni riunione una grande esperienza.
VI Zoom Meetings dành cho máy tính để bàn và thiết bị di động cung cấp các công cụ hỗ trợ cho cuộc họp luôn tuyệt vời.
IT Questa informativa fornisce anche informazioni su come terze parti possono utilizzare tali tecnologie in associazione al funzionamento dei nostri Servizi.
VI Thông báo này cũng cung cấp thông tin về cách các bên thứ ba có thể sử dụng các công nghệ đó liên quan đến hoạt động Dịch vụ của chúng tôi.
italiano | vietnamita |
---|---|
questa | này |
fornisce | cung cấp |
anche | cũng |
informazioni | thông tin |
utilizzare | sử dụng |
IT AWS Lambda offre supporto nativo a codici Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python e Ruby e fornisce un'API Runtime che consente di utilizzare qualsiasi altro linguaggio di programmazione per creare le tue funzioni
VI Về bản chất, AWS Lambda hỗ trợ Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby, cũng như cung cấp API Runtime cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để lập trình các chức năng của mình
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
java | java |
api | api |
consente | cho phép |
utilizzare | sử dụng |
altro | khác |
funzioni | chức năng |
IT Puoi utilizzare l'emulatore per verificare se il codice della funzione è compatibile con l'ambiente Lambda, se viene eseguito correttamente e se fornisce il risultato previsto
VI Bạn có thể sử dụng trình giả lập để kiểm thử xem mã hàm của bạn có tương thích với môi trường Lambda, chạy thành công và cung cấp đầu ra mong đợi hay không
italiano | vietnamita |
---|---|
funzione | hàm |
compatibile | tương thích |
ambiente | môi trường |
lambda | lambda |
IT AWS Lambda fornisce una varietà di immagini di base che i clienti possono estendere. Inoltre, i clienti possono utilizzare le loro immagini basate su Linux preferite con una dimensione fino a 10 GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
fornisce | cung cấp |
linux | linux |
inoltre | cũng |
IT iPromote fornisce soluzioni di pubblicità digitale a 40.000 piccole e medie imprese (PMI)
VI iPromote cung cấp các giải pháp quảng cáo kỹ thuật số cho 40.000 doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB)
italiano | vietnamita |
---|---|
fornisce | cung cấp |
pubblicità | quảng cáo |
IT AWS fornisce funzionalità (ad esempio, funzioni di sicurezza) e strumenti (tra cui playbook sulla conformità, documenti di mappatura e whitepaper) per questi tipi di programmi.
VI AWS cung cấp chức năng (như tính năng bảo mật) và trình kích hoạt (bao gồm sách quy tắc tuân thủ, tài liệu ánh xạ và báo cáo nghiên cứu chuyên sâu) cho những loại chương trình này.
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sicurezza | bảo mật |
documenti | tài liệu |
questi | này |
tipi | loại |
programmi | chương trình |
IT Questa informativa fornisce anche informazioni su come terze parti possono utilizzare tali tecnologie in associazione al funzionamento dei nostri Servizi.
VI Thông báo này cũng cung cấp thông tin về cách các bên thứ ba có thể sử dụng các công nghệ đó liên quan đến hoạt động Dịch vụ của chúng tôi.
italiano | vietnamita |
---|---|
questa | này |
fornisce | cung cấp |
anche | cũng |
informazioni | thông tin |
utilizzare | sử dụng |
IT Un pool di Technical Account Manager fornisce guida proattiva e coordina l'accesso ai programmi e agli esperti AWS
VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động và điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS
italiano | vietnamita |
---|---|
un | một |
fornisce | cung cấp |
guida | hướng dẫn |
e | và |
programmi | chương trình |
esperti | các chuyên gia |
aws | aws |
IT Durante la navigazione "diretta" ti connetti al server che fornisce la risorsa che stai richiedendo
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
italiano | vietnamita |
---|---|
durante | trong quá trình |
navigazione | duyệt |
diretta | trực tiếp |
fornisce | cung cấp |
risorsa | tài nguyên |
IT AWS protegge la tua privacy e fornisce l'ambiente di cloud computing più flessibile e sicuro disponibile oggi
VI AWS luôn thận trọng đối với vấn đề quyền riêng tư của bạn, đồng thời chúng tôi cung cấp môi trường điện toán đám mây linh hoạt và bảo mật nhất hiện nay
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
fornisce | cung cấp |
ambiente | môi trường |
di | của |
cloud | mây |
IT › Assistenza di AWS sulle imposte: questa pagina fornisce informazioni sulle imposte applicabili ai servizi AWS
VI › Trợ giúp về thuế của AWS - trang này cung cấp thông tin về những loại thuế áp dụng cho các dịch vụ của chúng tôi
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
questa | này |
pagina | trang |
fornisce | cung cấp |
informazioni | thông tin |
servizi | giúp |
IT › AWS Europa: questa pagina fornisce informazioni su AWS Europa
VI › AWS Châu Âu - trang này cung cấp thông tin về khu vực AWS Châu Âu
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
questa | này |
pagina | trang |
fornisce | cung cấp |
informazioni | thông tin |
IT Lambda offre supporto nativo a codici Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python e Ruby e fornisce un'API Runtime che consente di utilizzare qualsiasi lingua di programmazione aggiuntiva per creare le tue funzioni.
VI Về bản chất, Lambda hỗ trợ mã Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby cũng như cung cấp API Runtime, cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để khởi tạo các hàm của mình.
italiano | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
java | java |
api | api |
consente | cho phép |
utilizzare | sử dụng |
creare | tạo |
funzioni | hàm |
IT Qui potrai scoprire di più su AWS Serverless Application Model (SAM), per la definizione di applicazioni senza server, su Cloud9, che fornisce un IDE basato su cloud, e altri strumenti e servizi utili
VI Tại đây, bạn sẽ tìm hiểu thêm về AWS Serverless Application Model (SAM) để xác định các ứng dụng phi máy chủ, Cloud9 cung cấp IDE trên nền tảng đám mây cũng như các công cụ và dịch vụ hữu ích khác
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sam | sam |
applicazioni | các ứng dụng |
cloud | mây |
IT AWS Mobile Hub fornisce risorse per lo sviluppo di applicazioni per dispositivi mobili con AWS. Troverai i kit SDK, tutorial ed esempi per iOS, Android, JS, Unity, React Native e Xamarin. Nozioni di base >>
VI AWS Mobile Hub cung cấp tài nguyên để phát triển ứng dụng di động với AWS. Bạn sẽ tìm thấy các SDK, hướng dẫn và mẫu dành cho iOS, Android, JS, Unity, React Native và Xamarin. Bắt đầu >>
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
risorse | tài nguyên |
sviluppo | phát triển |
sdk | sdk |
tutorial | hướng dẫn |
IT Lambda richiama la tua funzione in un ambiente di esecuzione, che fornisce un tempo di esecuzione sicuro ed isolato nel momento in cui il codice viene eseguito
VI Lambda gọi hàm của bạn trong một môi trường thực thi, môi trường này cung cấp thời gian chạy bảo mật và biệt lập để thực thi mã hàm của bạn
italiano | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
funzione | hàm |
un | một |
ambiente | môi trường |
fornisce | cung cấp |
tempo | thời gian |
sicuro | bảo mật |
IT Fornisce monitoraggio granulare delle spese in AWS
VI Cung cấp tính năng theo dõi chi phí AWS ở cấp độ chi tiết
italiano | vietnamita |
---|---|
fornisce | cung cấp |
aws | aws |
IT Fornisce un semplice framework per condurre vari test sulle tue funzioni Lambda
VI Cung cấp một framework đơn giản để tiến hành nhiều thử nghiệm khác nhau đối với các chức năng Lambda của bạn
italiano | vietnamita |
---|---|
un | một |
funzioni | chức năng |
lambda | lambda |
IT AWS Lambda offre supporto nativo a codici Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python e Ruby e fornisce un'API Runtime che consente di utilizzare qualsiasi altro linguaggio di programmazione per creare le tue funzioni
VI Về bản chất, AWS Lambda hỗ trợ Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby, cũng như cung cấp API Runtime cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để lập trình các chức năng của mình
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
java | java |
api | api |
consente | cho phép |
utilizzare | sử dụng |
altro | khác |
funzioni | chức năng |
IT Puoi utilizzare l'emulatore per verificare se il codice della funzione è compatibile con l'ambiente Lambda, se viene eseguito correttamente e se fornisce il risultato previsto
VI Bạn có thể sử dụng trình giả lập để kiểm thử xem mã hàm của bạn có tương thích với môi trường Lambda, chạy thành công và cung cấp đầu ra mong đợi hay không
italiano | vietnamita |
---|---|
funzione | hàm |
compatibile | tương thích |
ambiente | môi trường |
lambda | lambda |
IT AWS Lambda fornisce una varietà di immagini di base che i clienti possono estendere. Inoltre, i clienti possono utilizzare le loro immagini basate su Linux preferite con una dimensione fino a 10 GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
fornisce | cung cấp |
linux | linux |
inoltre | cũng |
IT Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) è un servizio Web che fornisce capacità di elaborazione sicura e scalabile nel cloud
VI Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) là dịch vụ web cung cấp năng lực điện toán bảo mật và có kích cỡ linh hoạt trên đám mây
italiano | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
cloud | mây |
web | web |
fornisce | cung cấp |
IT Questa pagina fornisce le risorse necessarie per cominciare a usare le istanze EC2.
VI Trang này cung cấp tài nguyên cho bạn bắt đầu làm quen với các phiên bản EC2.
italiano | vietnamita |
---|---|
questa | này |
pagina | trang |
risorse | tài nguyên |
IT Amazon EC2 fornisce la più ampia scelta di istanze per rispondere ai requisiti dei tuoi carichi di lavoro
VI Amazon EC2 cung cấp những lựa chọn phiên bản rộng nhất và sâu nhất để phù hợp với nhu cầu khối lượng công việc của bạn
italiano | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
lavoro | công việc |
IT Amazon Time Sync Service fornisce una fonte di data e ora precisa, affidabile e disponibile per i servizi AWS, tra cui le istanze EC2
VI Amazon Time Sync Service cung cấp tài nguyên thời gian có độ chính xác, độ ổn định và độ khả dụng cao đến các dịch vụ AWS, kể cả phiên bản EC2
italiano | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
time | thời gian |
aws | aws |
IT La SRG sostiene l'obiettivo del governo federale di aumentare l'utilizzo del cloud computing e fornisce al DoD i mezzi per sostenere questo proposito
VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó là tăng cường sử dụng điện toán đám mây và cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này
italiano | vietnamita |
---|---|
aumentare | tăng |
utilizzo | sử dụng |
cloud | mây |
questo | này |
IT NIST SP 800-171 fornisce alle agenzie i requisiti di sicurezza raccomandati per la protezione della riservatezza delle CUI (Controlled Unclassified Information).
VI NIST SP 800-171 đưa ra yêu cầu bảo mật đề xuất cho các cơ quan nhằm bảo vệ tính bí mật của Thông tin chưa phân loại chịu kiểm soát (CUI).
italiano | vietnamita |
---|---|
agenzie | cơ quan |
requisiti | yêu cầu |
information | thông tin |
IT AWS fornisce due interfacce utente grafiche, la Console di gestione AWS e la Console AWS ElasticWolf Client
VI AWS cung cấp hai giao diện người dùng đồ họa, Bảng điều khiển quản lý AWS và Bảng điều khiển máy khách AWS ElasticWolf AWS
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
fornisce | cung cấp |
due | hai |
console | bảng điều khiển |
client | khách |
IT Quali linee guida FISC fornisce alle istituzioni finanziarie che conducono gli audit sui servizi cloud?
VI FISC cung cấp các hướng dẫn nào cho các Tổ chức tài chính thực hiện kiểm toán trên Dịch vụ đám mây?
italiano | vietnamita |
---|---|
guida | hướng dẫn |
fornisce | cung cấp |
cloud | mây |
IT La Korea Internet & Security Agency (KISA) fornisce sul proprio sito Web un elenco di imprese e organizzazioni con certificazione K-ISMS.
VI Cục An ninh thông tin và Internet Hàn Quốc (KISA) cung cấp một danh sách các công ty và tổ chức đã được chứng nhận K-ISMS qua trang web của họ.
italiano | vietnamita |
---|---|
fornisce | cung cấp |
un | một |
elenco | danh sách |
organizzazioni | tổ chức |
certificazione | chứng nhận |
la | các |
IT AWS fornisce il seguente materiale pubblico:
VI AWS cung cấp các tài liệu có sẵn công khai sau đây:
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
fornisce | cung cấp |
IT Il C5 fornisce ai clienti un framework che documenta un livello di sicurezza IT equivalente all'IT-Grundschutz che copre tutti gli aspetti di sicurezza IT per il cloud computing
VI C5 cung cấp cho khách hàng một khung ghi lại cấp Bảo mật CNTT tương đương với IT-Grundschutz, áp dụng cho tất cả khía cạnh Bảo mật CNTT cho Điện toán đám mây
italiano | vietnamita |
---|---|
un | một |
framework | khung |
sicurezza | bảo mật |
cloud | mây |
IT Il C5 fornisce indicazioni sulle offerte dei fornitori di servizi cloud (cloud service provider, CSP).
VI C5 đưa ra hướng dẫn về gói dịch vụ của nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
italiano | vietnamita |
---|---|
fornisce | cung cấp |
cloud | mây |
IT Questo standard fornisce al settore automobilistico europeo un approccio coerente e uniformato ai sistemi di sicurezza delle informazioni.
VI Tiêu chuẩn này cung cấp cho ngành công nghiệp ô tô châu Âu một cách tiếp cận tiêu chuẩn, nhất quán đến các hệ thống bảo mật thông tin.
italiano | vietnamita |
---|---|
questo | này |
fornisce | cung cấp |
un | một |
approccio | tiếp cận |
sistemi | hệ thống |
sicurezza | bảo mật |
informazioni | thông tin |
IT La pubblicazione 1075 dell'Internal Revenue Service (o IRS Pub 1075) fornisce linee guida generali rivolte alle agenzie governative statunitensi e ai relativi agenti per la protezione delle informazioni riservate di carattere fiscale.
VI Ấn bản Dịch vụ Doanh thu Nội bộ 1075 (IRS Pub 1075) cung cấp hướng dẫn cho các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ và các đặc vụ của họ để bảo vệ Thông tin Thuế Liên bang (FTI).
italiano | vietnamita |
---|---|
guida | hướng dẫn |
agenzie | cơ quan |
informazioni | thông tin |
IT AWS fornisce una serie di funzionalità avanzate per l’accesso, la crittografia e il logging per aiutare i clienti a gestire il loro accesso e i propri contenuti
VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý quyền truy cập nội dung của họ
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
funzionalità | tính năng |
crittografia | mã hóa |
aiutare | giúp |
contenuti | nội dung |
IT AWS fornisce ai clienti l’accesso, previa richiesta, ai report degli audit delle terze parti (ad esempio, i report SOC 1 e SOC 2) in AWS Artifact
VI AWS cấp cho khách hàng quyền truy cập theo yêu cầu vào các báo cáo kiểm tra bên thứ ba (chẳng hạn như báo cáo SOC 1 và SOC 2) trong AWS Artifact
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
richiesta | yêu cầu |
report | báo cáo |
audit | kiểm tra |
i | các |
e | và |
IT AWS fornisce anche workbook, whitepapers e best practice alla pagina AWS Compliance Resources, con informazioni su come gestire i carichi di lavoro AWS in modo sicuro.
VI AWS cũng cung cấp sổ công tác, báo cáo nghiên cứu chuyên sâu và các phương pháp thực hành tốt nhất trên Trang Tài nguyên tuân thủ AWS của chúng tôi về cách quản lý an toàn khối lượng công việc trên AWS.
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
fornisce | cung cấp |
anche | cũng |
pagina | trang |
lavoro | công việc |
modo | cách |
sicuro | an toàn |
IT AWS fornisce servizi personalizzabili dai clienti in modo da contribuire alla sicurezza delle informazioni personali sulla salute conservate tramite AWS
VI AWS cung cấp các dịch vụ mà khách hàng có thể định cấu hình và dùng để hỗ trợ việc bảo mật bất kỳ PHI nào lưu trữ trên AWS
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sicurezza | bảo mật |
IT AWS fornisce una serie di funzionalità avanzate per l’accesso, la crittografia e il registrazione dei log per aiutare i clienti a gestire i propri contenuti e accedervi in modo efficiente
VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý và truy cập nội dung của họ một cách hiệu quả
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
funzionalità | tính năng |
accesso | truy cập |
crittografia | mã hóa |
aiutare | giúp |
contenuti | nội dung |
modo | cách |
IT AWS fornisce anche workbook, whitepaper e best practice alla pagina AWS Compliance Resources, con informazioni su come gestire i carichi di lavoro AWS in modo sicuro.
VI AWS cũng cung cấp sổ làm việc, bài nghiên cứu chuyên sâu và các phương pháp hay nhất trên trang Tài nguyên tuân thủ AWS của chúng tôi về cách chạy khối lượng công việc trên AWS sao cho an toàn.
italiano | vietnamita |
---|---|
fornisce | cung cấp |
anche | cũng |
pagina | trang |
modo | cách |
sicuro | an toàn |
IT AWS fornisce accesso e informazioni sul data center solo a dipendenti e collaboratori per cui sussistono legittime esigenze aziendali che dettano la necessità di tali privilegi
VI AWS chỉ cung cấp thông tin và quyền truy cập vào trung tâm dữ liệu cho các nhân viên và nhà thầu có nhu cầu công việc chính đáng cần đến những đặc quyền này
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
e | và |
center | trung tâm |
dipendenti | nhân viên |
IT AWS è responsabile dell'implementazione e della configurazione dei controlli sugli accessi logici per l'infrastruttura sottostante che fornisce i servizi utilizzati dal cliente.
VI AWS chịu trách nhiệm triển khai và cấu hình quyền kiểm soát truy cập từ xa đối với cơ sở hạ tầng cơ bản cung cấp các dịch vụ cho khách hàng.
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
implementazione | triển khai |
configurazione | cấu hình |
controlli | kiểm soát |
accessi | truy cập |
infrastruttura | cơ sở hạ tầng |
IT AWS fornisce numerosi servizi e caratteristiche in grado di aiutare i clienti a garantire la sicurezza delle proprie risorse:
VI AWS cung cấp một số dịch vụ và tính năng để hỗ trợ khách hàng bảo mật tài nguyên của họ:
italiano | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
fornisce | cung cấp |
caratteristiche | tính năng |
sicurezza | bảo mật |
risorse | tài nguyên |
IT Questa pagina Web fornisce un elenco dei servizi AWS nell'ambito dei programmi di assicurazione AWS
VI Trang web này cung cấp danh sách những dịch vụ AWS trong phạm vi của các chương trình bảo đảm AWS
italiano | vietnamita |
---|---|
questa | này |
fornisce | cung cấp |
elenco | danh sách |
aws | aws |
nell | trong |
ambito | phạm vi |
programmi | chương trình |
Mostrando 50 de 50 traduções