FR Évitez les malentendus dans les messages
"évitez les doublons" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Évitez les malentendus dans les messages
VI Tránh để xảy ra hiểu lầm trong tin nhắn
francês | vietnamita |
---|---|
messages | tin nhắn |
FR Évitez les aliments malsains et les boissons sucrées, car ils sont pleins de calories vides [14]
VI Cắt giảm đồ ăn vặt và hạn chế thức uống có đường vì những thực phẩm này chứa rất nhiều calo.[14]
FR Évitez les expressions les plus courantes et la numérotation, comme:
VI Tránh các cụm từ phổ biến nhất và đánh số, chẳng hạn như:
FR Lorsque vous créez un mot de passe, assurez-vous qu’il ne dépasse pas 12 symboles, évitez d’utiliser des informations personnelles, les mots courants, les phrases et la numéros
VI Khi bạn đang tạo mật khẩu, bạn nên đảm bảo rằng nó dài hơn 12 ký hiệu, tránh sử dụng bất kỳ thông tin cá nhân nào và các từ, cụm từ và đánh số phổ biến
francês | vietnamita |
---|---|
lorsque | khi |
utiliser | sử dụng |
informations | thông tin |
personnelles | cá nhân |
il | đang |
FR Lorsque vous créez un mot de passe, assurez-vous qu’il ne dépasse pas 12 symboles, évitez d’utiliser des informations personnelles, les mots courants, les phrases et la numéros
VI Khi bạn đang tạo mật khẩu, bạn nên đảm bảo rằng nó dài hơn 12 ký hiệu, tránh sử dụng bất kỳ thông tin cá nhân nào và các từ, cụm từ và đánh số phổ biến
francês | vietnamita |
---|---|
lorsque | khi |
utiliser | sử dụng |
informations | thông tin |
personnelles | cá nhân |
il | đang |
FR Évitez les expressions les plus courantes et la numérotation, comme:
VI Tránh các cụm từ phổ biến nhất và đánh số, chẳng hạn như:
FR Évitez les murs de texte, d'emojis ou de graphiques, les MAJUSCULES, la superposition de messages ou le partage répété de contenu similaire.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
FR Évitez les murs de texte, d'emojis ou de graphiques, les MAJUSCULES, la superposition de messages ou le partage répété de contenu similaire.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
FR Évitez les murs de texte, d'emojis ou de graphiques, les MAJUSCULES, la superposition de messages ou le partage répété de contenu similaire.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
FR Évitez les murs de texte, d'emojis ou de graphiques, les MAJUSCULES, la superposition de messages ou le partage répété de contenu similaire.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
FR Évitez les murs de texte, d'emojis ou de graphiques, les MAJUSCULES, la superposition de messages ou le partage répété de contenu similaire.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
FR Évitez les murs de texte, d'emojis ou de graphiques, les MAJUSCULES, la superposition de messages ou le partage répété de contenu similaire.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
FR Évitez les murs de texte, d'emojis ou de graphiques, les MAJUSCULES, la superposition de messages ou le partage répété de contenu similaire.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
FR Évitez les murs de texte, d'emojis ou de graphiques, les MAJUSCULES, la superposition de messages ou le partage répété de contenu similaire.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
FR Évitez les débats enflammés récurrents. Si votre oncle adore parler de politique, mais que vous préfériez ne pas aborder le sujet, n’entrez pas dans la discussion [7]
VI Né tránh cuộc tranh luận nóng nảy. Nếu chú của bạn thích trò chuyện về chính trị nhưng bạn lại không muốn bàn luận về nó, bạn không nên tham gia vào cuộc trò chuyện.[7]
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
FR Évitez les escroqueries au crédit
VI Tránh những nhà cung cấp dịch vụ lừa đảo
francês | vietnamita |
---|---|
les | những |
FR Même si vous évitez de beaucoup vous attarder sur certains comportements au début, les manières irrespectueuses donnent le ton dans une relation
VI Có thể lúc đầu bạn không nghĩ nhiều về một số hành vi nhưng những hành vi thiếu tôn trọng sẽ để lại dấu ấn
francês | vietnamita |
---|---|
sur | đầu |
FR 2. Évitez les mots de passe courts et faibles avec des phrases courantes
VI 2. Tránh mật khẩu ngắn, yếu với các cụm từ phổ biến
francês | vietnamita |
---|---|
les | các |
passe | mật khẩu |
FR 3. Évitez les e-mails de hameçonnage
VI 3. Tránh xa các email lừa đảo
francês | vietnamita |
---|---|
les | các |
hameçonnage | lừa đảo |
FR Envoyez des messages individuels et maintenez les utilisateurs actifs, impliqués et évitez qu’ils ne désinstallent votre application.
VI Gửi tin nhắn 1-1 và làm cho người dùng hoạt động, tương tác và không gỡ cài đặt ứng dụng của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
envoyez | gửi |
messages | tin nhắn |
utilisateurs | người dùng |
FR Évitez Les Emails de Hameçonnage
VI Tránh xa những email lừa đảo
francês | vietnamita |
---|---|
les | những |
emails | |
hameçonnage | lừa đảo |
FR Aussi, évitez les mots, phrases et nombres communs, et assurez-vous que votre mot de passe comporte plus de 12 symboles.
VI Đồng thời, không bao giờ dùng những từ, cụm từ thông dụng hoặc dãy số thứ tự, và đảm bảo mật khẩu của bạn dài hơn 12 ký tự.
FR 2. Évitez les mots de passe courts et faibles avec des phrases courantes
VI 2. Tránh mật khẩu ngắn, yếu với các cụm từ phổ biến
francês | vietnamita |
---|---|
les | các |
passe | mật khẩu |
FR 3. Évitez les e-mails de hameçonnage
VI 3. Tránh xa các email lừa đảo
francês | vietnamita |
---|---|
les | các |
hameçonnage | lừa đảo |
FR Pour réduire les symptômes, évitez de boire de l'alcool et de fumer [16]
VI Việc tránh xa cả hai thứ này có thể giúp giảm đáng kể các triệu chứng.[16]
francês | vietnamita |
---|---|
réduire | giảm |
FR Évitez de trop vous concentrer sur le prix seul pour faire votre choix.
VI Hãy tránh tập trung quá mức vào giá tiền khi lựa chọn.
francês | vietnamita |
---|---|
trop | quá |
FR Choisissez un service qui répond à vos besoins et évitez d?acheter un couteau suisse.
VI Hãy chọn một công cụ phù hợp với nhu cầu của bạn và tránh mua công cụ có quá nhiều chức năng như con dao Thụy Sĩ.
francês | vietnamita |
---|---|
choisissez | chọn |
service | chức năng |
besoins | nhu cầu |
acheter | mua |
FR En plus, évitez de critiquer votre corps lorsque vos enfants sont là [3]
VI Bên cạnh đó, tránh phê bình cơ thể khi các con đang có mặt.[3]
francês | vietnamita |
---|---|
lorsque | khi |
FR Évitez d’abandonner vos amis ou de faire pression sur votre partenaire pour qu’il le fasse
VI Tránh từ bỏ bạn bè hoặc tạo áp lực để đối phương từ bỏ bạn bè của họ
francês | vietnamita |
---|---|
ou | hoặc |
FR Évitez l'attente et gagnez plus de temps pour vous concentrer sur la résolution des problèmes complexes sans vous soucier des contraintes de coût et d'infrastructure.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
temps | thời gian |
complexes | phức tạp |
sans | không |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
FR Évitez d'utiliser toute information personnelle dans vos mots de passe, comme vôtre nom, votre nom de famille, le nom de votre animal de compagnie, la date de naissance de votre conjoint(e), etc
VI Tránh sử dụng thông tin cá nhân trong mật khẩu của bạn,, chẳng hạn như tên của bạn hoặc tên chồng, họ, tên của thú cưng, ngày sinh, v.v
francês | vietnamita |
---|---|
utiliser | sử dụng |
information | thông tin |
personnelle | cá nhân |
dans | trong |
passe | mật khẩu |
nom | tên |
date | ngày |
comme | như |
FR Évitez l'attente et gagnez plus de temps pour vous concentrer sur la résolution des problèmes complexes sans vous soucier des contraintes de coût et d'infrastructure.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
temps | thời gian |
complexes | phức tạp |
sans | không |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
FR Évitez de trop vous concentrer sur le prix seul pour faire votre choix.
VI Hãy tránh tập trung quá mức vào giá tiền khi lựa chọn.
francês | vietnamita |
---|---|
trop | quá |
FR Choisissez un service qui répond à vos besoins et évitez d?acheter un couteau suisse.
VI Hãy chọn một công cụ phù hợp với nhu cầu của bạn và tránh mua công cụ có quá nhiều chức năng như con dao Thụy Sĩ.
francês | vietnamita |
---|---|
choisissez | chọn |
service | chức năng |
besoins | nhu cầu |
acheter | mua |
FR Évitez d'utiliser toute information personnelle dans vos mots de passe, comme vôtre nom, votre nom de famille, le nom de votre animal de compagnie, la date de naissance de votre conjoint(e), etc
VI Tránh sử dụng thông tin cá nhân trong mật khẩu của bạn,, chẳng hạn như tên của bạn hoặc tên chồng, họ, tên của thú cưng, ngày sinh, v.v
francês | vietnamita |
---|---|
utiliser | sử dụng |
information | thông tin |
personnelle | cá nhân |
dans | trong |
passe | mật khẩu |
nom | tên |
date | ngày |
comme | như |
FR Évitez de trop vous concentrer sur le prix seul pour faire votre choix.
VI Hãy tránh tập trung quá mức vào giá tiền khi lựa chọn.
francês | vietnamita |
---|---|
trop | quá |
FR Choisissez un service qui répond à vos besoins et évitez d?acheter un couteau suisse.
VI Hãy chọn một công cụ phù hợp với nhu cầu của bạn và tránh mua công cụ có quá nhiều chức năng như con dao Thụy Sĩ.
francês | vietnamita |
---|---|
choisissez | chọn |
service | chức năng |
besoins | nhu cầu |
acheter | mua |
FR Évitez de trop vous concentrer sur le prix seul pour faire votre choix.
VI Hãy tránh tập trung quá mức vào giá tiền khi lựa chọn.
francês | vietnamita |
---|---|
trop | quá |
FR Choisissez un service qui répond à vos besoins et évitez d?acheter un couteau suisse.
VI Hãy chọn một công cụ phù hợp với nhu cầu của bạn và tránh mua công cụ có quá nhiều chức năng như con dao Thụy Sĩ.
francês | vietnamita |
---|---|
choisissez | chọn |
service | chức năng |
besoins | nhu cầu |
acheter | mua |
FR Évitez de trop vous concentrer sur le prix seul pour faire votre choix.
VI Hãy tránh tập trung quá mức vào giá tiền khi lựa chọn.
francês | vietnamita |
---|---|
trop | quá |
FR Choisissez un service qui répond à vos besoins et évitez d?acheter un couteau suisse.
VI Hãy chọn một công cụ phù hợp với nhu cầu của bạn và tránh mua công cụ có quá nhiều chức năng như con dao Thụy Sĩ.
francês | vietnamita |
---|---|
choisissez | chọn |
service | chức năng |
besoins | nhu cầu |
acheter | mua |
FR Évitez de trop vous concentrer sur le prix seul pour faire votre choix.
VI Hãy tránh tập trung quá mức vào giá tiền khi lựa chọn.
francês | vietnamita |
---|---|
trop | quá |
FR Choisissez un service qui répond à vos besoins et évitez d?acheter un couteau suisse.
VI Hãy chọn một công cụ phù hợp với nhu cầu của bạn và tránh mua công cụ có quá nhiều chức năng như con dao Thụy Sĩ.
francês | vietnamita |
---|---|
choisissez | chọn |
service | chức năng |
besoins | nhu cầu |
acheter | mua |
FR Évitez de trop vous concentrer sur le prix seul pour faire votre choix.
VI Hãy tránh tập trung quá mức vào giá tiền khi lựa chọn.
francês | vietnamita |
---|---|
trop | quá |
FR Choisissez un service qui répond à vos besoins et évitez d?acheter un couteau suisse.
VI Hãy chọn một công cụ phù hợp với nhu cầu của bạn và tránh mua công cụ có quá nhiều chức năng như con dao Thụy Sĩ.
francês | vietnamita |
---|---|
choisissez | chọn |
service | chức năng |
besoins | nhu cầu |
acheter | mua |
FR Évitez de trop vous concentrer sur le prix seul pour faire votre choix.
VI Hãy tránh tập trung quá mức vào giá tiền khi lựa chọn.
francês | vietnamita |
---|---|
trop | quá |
FR Choisissez un service qui répond à vos besoins et évitez d?acheter un couteau suisse.
VI Hãy chọn một công cụ phù hợp với nhu cầu của bạn và tránh mua công cụ có quá nhiều chức năng như con dao Thụy Sĩ.
francês | vietnamita |
---|---|
choisissez | chọn |
service | chức năng |
besoins | nhu cầu |
acheter | mua |
FR Évitez de trop vous concentrer sur le prix seul pour faire votre choix.
VI Hãy tránh tập trung quá mức vào giá tiền khi lựa chọn.
francês | vietnamita |
---|---|
trop | quá |
FR Choisissez un service qui répond à vos besoins et évitez d?acheter un couteau suisse.
VI Hãy chọn một công cụ phù hợp với nhu cầu của bạn và tránh mua công cụ có quá nhiều chức năng như con dao Thụy Sĩ.
francês | vietnamita |
---|---|
choisissez | chọn |
service | chức năng |
besoins | nhu cầu |
acheter | mua |
FR Évitez de trop vous concentrer sur le prix seul pour faire votre choix.
VI Hãy tránh tập trung quá mức vào giá tiền khi lựa chọn.
francês | vietnamita |
---|---|
trop | quá |
Mostrando 50 de 50 traduções