FR Consulter les meilleurs tarifs Toutes nos destinations Vols vers Hong Kong Vols vers Sydney Vols vers Auckland Vols vers Cebu Vols vers Manille
"vers le téléphone" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Consulter les meilleurs tarifs Toutes nos destinations Vols vers Hong Kong Vols vers Sydney Vols vers Auckland Vols vers Cebu Vols vers Manille
VI Tìm giá vé tốt nhất Hồng Kông London Hạ môn Thanh Đảo
francês | vietnamita |
---|---|
tarifs | giá |
FR Comment transférer le fichier converti sur votre téléphone ? Il suffit de prendre une photo à l'aide de votre téléphone du code QR unique qui s'affiche sur la page de téléchargement réussi
VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi
francês | vietnamita |
---|---|
fichier | file |
page | trang |
téléchargement | tải xuống |
FR À mesure que le monde se tourne vers le mobile et que les applications migrent vers le cloud, ce modèle devient obsolète.
VI Khi thế giới ngày càng chuyển sang di động và các ứng dụng chuyển sang đám mây, mô hình này sẽ bị phá vỡ.
francês | vietnamita |
---|---|
monde | thế giới |
mobile | di động |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
modèle | mô hình |
FR Après avoir reçu la demande d'abonnement, le service Lambda diffuse les journaux vers l'extension via HTTP ou TCP, en plus de les envoyer vers CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
francês | vietnamita |
---|---|
après | sau |
demande | yêu cầu |
lambda | lambda |
les | chúng |
http | http |
tcp | tcp |
envoyer | gửi |
ou | hoặc |
FR Non, par défaut, la plateforme Lambda envoie tous les journaux vers CloudWatch Logs et l'utilisation de l'API Runtime Logs ne désactive pas l'envoi vers CloudWatch Logs.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
francês | vietnamita |
---|---|
défaut | mặc định |
plateforme | nền tảng |
lambda | lambda |
utilisation | sử dụng |
api | api |
FR Après avoir reçu la demande d'abonnement, le service Lambda diffuse les journaux vers l'extension via HTTP ou TCP, en plus de les envoyer vers CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
francês | vietnamita |
---|---|
après | sau |
demande | yêu cầu |
lambda | lambda |
les | chúng |
http | http |
tcp | tcp |
envoyer | gửi |
ou | hoặc |
FR Non, par défaut, la plateforme Lambda envoie tous les journaux vers CloudWatch Logs et l'utilisation de l'API Runtime Logs ne désactive pas l'envoi vers CloudWatch Logs.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
francês | vietnamita |
---|---|
défaut | mặc định |
plateforme | nền tảng |
lambda | lambda |
utilisation | sử dụng |
api | api |
FR La cible peut être estimée en mesurant la hauteur du motif (de l'encolure vers la tête) et en projetant ceci vers le bas
VI Mục tiêu có thể được ước tính bằng cách đo chiều cao của mô hình (từ đường viền cổ đến đầu) và chiếu theo hướng xuống dưới
FR La cible peut être estimée en mesurant la hauteur du motif (de l'encolure vers la tête) et en projetant ceci vers le bas
VI Mục tiêu có thể được ước tính bằng cách đo chiều cao của mô hình (từ đường viền cổ đến đầu) và chiếu theo hướng xuống dưới
FR La cible peut être estimée en mesurant la hauteur du motif (de l'encolure vers la tête) et en projetant ceci vers le bas
VI Mục tiêu có thể được ước tính bằng cách đo chiều cao của mô hình (từ đường viền cổ đến đầu) và chiếu theo hướng xuống dưới
FR La cible peut être estimée en mesurant la hauteur du motif (de l'encolure vers la tête) et en projetant ceci vers le bas
VI Mục tiêu có thể được ước tính bằng cách đo chiều cao của mô hình (từ đường viền cổ đến đầu) và chiếu theo hướng xuống dưới
FR La cible peut être estimée en mesurant la hauteur du motif (de l'encolure vers la tête) et en projetant ceci vers le bas
VI Mục tiêu có thể được ước tính bằng cách đo chiều cao của mô hình (từ đường viền cổ đến đầu) và chiếu theo hướng xuống dưới
FR La cible peut être estimée en mesurant la hauteur du motif (de l'encolure vers la tête) et en projetant ceci vers le bas
VI Mục tiêu có thể được ước tính bằng cách đo chiều cao của mô hình (từ đường viền cổ đến đầu) và chiếu theo hướng xuống dưới
FR La cible peut être estimée en mesurant la hauteur du motif (de l'encolure vers la tête) et en projetant ceci vers le bas
VI Mục tiêu có thể được ước tính bằng cách đo chiều cao của mô hình (từ đường viền cổ đến đầu) và chiếu theo hướng xuống dưới
FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.
VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.
FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.
VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.
FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.
VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.
FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.
VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.
FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.
VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.
FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.
VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.
FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.
VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.
FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.
VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.
FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.
VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.
FR Vous serez redirigé vers une nouvelle page et invité à sélectionner un service ou dirigé directement vers un formulaire.
VI Bạn sẽ được đưa đến một trang mới và được yêu cầu chọn một dịch vụ hoặc được đưa trực tiếp đến một biểu mẫu.
FR Navigation et messages en mode mains libres. Connectez votre téléphone, et c'est parti.
VI Thao tác tìm đường và nhắn tin và không cần dùng tay. Chỉ cần kết nối điện thoại là xong.
francês | vietnamita |
---|---|
connectez | kết nối |
votre | không |
FR La convivialité est l'un des principaux objectifs de la refonte de notre site proxy, qui a été optimisé pour une utilisation sur ordinateur de bureau, tablette et téléphone portable
VI Khả năng sử dụng là một trong những trọng tâm chính của việc thiết kế lại trang web proxy của chúng tôi và được tối ưu hóa cho việc sử dụng máy tính để bàn, máy tính bảng và thiết bị di động
francês | vietnamita |
---|---|
principaux | chính |
optimisé | tối ưu hóa |
utilisation | sử dụng |
ordinateur | máy tính |
portable | di động |
FR Par exemple, si vous utilisez le navigateur de votre téléphone portable pour accéder à un site web, la présentation du site peut être modifiée pour être réservée aux téléphones portables
VI Ví dụ: nếu bạn đang sử dụng trình duyệt trên điện thoại di động để truy cập một trang web, thì bố cục trang web có thể thay đổi thành bố cục chỉ dành cho thiết bị di động
francês | vietnamita |
---|---|
portable | di động |
accéder | truy cập |
FR Un téléphone portable moyen fonctionne entre 1,6 GHz et 2,2 GHz, un PC moyen fonctionne entre 2,6 GHz et 3,4 GHz.
VI Máy tính xách tay trung bình chạy ở mức khoảng 1,6GHz đến 2,2GHz còn máy tính để bàn trung bình chạy trong khoảng từ 2,6 đến 3,4GHz.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionne | chạy |
entre | trong |
FR C?est particulièrement vrai pour les réseaux publics ? comme la bande GSM ou LTE de votre fournisseur de téléphone mobile ? alors soyez astucieux et utilisez un VPN.
VI Đặc biệt là với các mạng công cộng – chẳng hạn như băng tần GSM hoặc LTE.
francês | vietnamita |
---|---|
réseaux | mạng |
publics | công cộng |
FR Elle me dit qu’elle utilisait un VPN sur son téléphone portable, et je fus très surpris, ce qui me poussa à lui demander en quoi sa sécurité était menacée.
VI Cô ấy làm tôi ngạc nhiên khi nói rằng cô ấy đã sử dụng VPN cả trên điện thoại di động, nên tôi đã hỏi cô ấy liệu bảo mật của cô ấy có gặp rủi ro hay không.
francês | vietnamita |
---|---|
dit | nói |
vpn | vpn |
portable | di động |
demander | hỏi |
sécurité | bảo mật |
FR Elle me montra l’application sur son téléphone qui affichait un historique de plus de 30 tentatives d?écoutes rien que ce jour-là et m?expliqua que ce chiffre augmentait ou diminuait selon l?endroit où elle se trouvait
VI Cô ấy cho tôi xem ứng dụng trên điện thoại, hiển thị nhật ký của hơn 30 lần nghe lén chỉ trong ngày hôm đó và giải thích rằng con số tăng hay giảm tùy thuộc vào địa điểm cô ấy đến
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
FR Assistance par e-mail et par téléphone
VI Hỗ trợ qua email và điện thoại
francês | vietnamita |
---|---|
par | qua |
FR Le téléphone n'est pas toujours disponible, mais vous pouvez opter pour les emails, les messageries instantanées, les conversations vidéos ou le courrier ordinaire.
VI Bạn sẽ không thể thường xuyên sử dụng điện thoại, nhưng email, tin nhắn nhanh, gọi điện qua video, hoặc gửi thư thông thường đều là các lựa chọn mà bạn có thể cân nhắc.
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
opter | chọn |
vidéos | video |
FR Il pourrait être bien de consacrer si possible une journée de la semaine à discuter par téléphone ou par appel vidéo
VI Nếu có thể, hãy dành một ngày trong tuần để cố gắng nói chuyện với nhau qua điện thoại hoặc gọi điện bằng video (video chat)
francês | vietnamita |
---|---|
journée | ngày |
vidéo | video |
FR Si vous êtes déployé fréquemment sur le terrain, vous pourriez savoir à quel moment vous aurez accès à un ordinateur ou un téléphone portable
VI Nếu lịch trình dàn quân tương ổn định, bạn sẽ biết thời gian nào được dùng máy vi tính hoặc điện thoại
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
savoir | biết |
FR Vous pouvez promettre à votre partenaire de la contacter par téléphone ou par appel vidéo à une heure précise durant ces journées.
VI Bạn có thể hẹn gọi điện thoại hoặc video chat với người ấy vào một khoảng thời gian cụ thể nào đó trong những ngày này.
francês | vietnamita |
---|---|
vidéo | video |
ces | này |
ou | hoặc |
FR Et si nous achetions un grand calendrier dans le centre-ville où se vendent les produits de première nécessité ? Ainsi, lorsque tu recevras les factures de téléphone, tu pourras y marquer la date limite de paiement
VI Sao tụi mình không đến cửa hàng kiếm một bộ lịch lớn về nhỉ? Mỗi khi hóa đơn đến, anh có thể ghi chú ngày hết hạn lên đó"
francês | vietnamita |
---|---|
grand | lớn |
lorsque | khi |
date | ngày |
n | không |
FR Lorsqu'elle parle, posez votre téléphone [13]
VI Nhớ cất điện thoại đi khi nói chuyện với cô ấy.[13]
francês | vietnamita |
---|---|
lorsqu | khi |
FR Supposons que vous ayez converti un fichier avec notre convertisseur de fichiers en ligne sur votre ordinateur de bureau pour l'utiliser sur votre téléphone mobile
VI Giả sử rằng bạn đã chuyển đổi file bằng trình chuyển đổi file trực tuyến của chúng tôi trên máy tính của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
que | bằng |
ordinateur | máy tính |
FR Grâce à ce lien, vous pouvez télécharger directement le fichier converti à partir de nos serveurs sur votre téléphone mobile
VI Với đường dẫn liên kết này, bạn có thể tải trực tiếp file đã chuyển đổi từ máy chủ của chúng tôi về điện thoại di động của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
lien | liên kết |
directement | trực tiếp |
fichier | file |
converti | chuyển đổi |
mobile | di động |
ce | này |
FR Téléchargez simplement l'application sur votre téléphone mobile !
VI Hãy tải ứng dụng về điện thoại của bạn!
FR Vous ne le signez pas, mais vous devez avoir un accord verbal au téléphone qui vous lie pendant 12 mois
VI Bạn không ký hợp đồng, nhưng bạn đã có thỏa thuận bằng miệng qua điện thoại cùng Hibu, thỏa thuận này sẽ ràng buộc bạn trong 12 tháng
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
mais | nhưng |
mois | tháng |
un | này |
FR Vous n’avez besoin que de votre téléphone portable! Vous pouvez même apporter les modifications en hors ligne et synchroniser votre travail une fois que vous êtes en ligne
VI Tất cả những gì bạn cần là điện thoại di động của bạn! Bạn thậm chí có thể thực hiện các thay đổi ngoại tuyến và đồng bộ hóa công việc bạn đã thực hiện khi bạn quay lại trực tuyến
francês | vietnamita |
---|---|
besoin | cần |
portable | di động |
modifications | thay đổi |
travail | công việc |
FR Consulter les adresses email et les numéros de téléphone des utilisateurs
VI Xem địa chỉ email và số điện thoại của người dùng
francês | vietnamita |
---|---|
consulter | xem |
utilisateurs | người dùng |
FR Voir l'adresse email et le numéro de téléphone de l'utilisateur
VI Xem địa chỉ email và số điện thoại của người dùng
francês | vietnamita |
---|---|
voir | xem |
FR 600 questions pour s'entraîner avant de passer le TCF (Test de connaissance du français) avec notre simulateur gratuit, sur ordinateur, tablette ou téléphone.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
francês | vietnamita |
---|---|
avant | trước |
ordinateur | máy tính |
ou | hoặc |
FR Entraînez-vous depuis votre téléphone avec nos podcasts.
VI Luyện tập trên điện thoại của bạn với podcast của chúng tôi.
FR Vous n’obtenez pas leurs mails, leur WhatsApp ou leur numéro de téléphone ? Utilisez les modèles de recueil de leads gamifiés pour faire croître votre base de données.
VI Không nhận được email, WhatsApp hoặc số điện thoại của họ? Sử dụng các mẫu thu thập khách hàng tiềm năng được game hóa để phát triển cơ sở dữ liệu của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
obtenez | nhận |
mails | |
utilisez | sử dụng |
modèles | mẫu |
FR C'est ce qui est le plus souvent associé à vitesse Internet: la vitesse à laquelle vous téléchargez un fichier du réseau sur votre ordinateur ou téléphone,, etc.
VI Đây là thứ liên quan phổ biến nhất đến tốc độ internet - tốc độ tại thời điểm bạn tải xuống một tập tin trên mạng về máy tính, điện thoại, v.v...
francês | vietnamita |
---|---|
fichier | tập tin |
ordinateur | máy tính |
FR La convivialité est l'un des principaux objectifs de la refonte de notre site proxy, qui a été optimisé pour une utilisation sur ordinateur de bureau, tablette et téléphone portable
VI Khả năng sử dụng là một trong những trọng tâm chính của việc thiết kế lại trang web proxy của chúng tôi và được tối ưu hóa cho việc sử dụng máy tính để bàn, máy tính bảng và thiết bị di động
francês | vietnamita |
---|---|
principaux | chính |
optimisé | tối ưu hóa |
utilisation | sử dụng |
ordinateur | máy tính |
portable | di động |
Mostrando 50 de 50 traduções