FR Utilité : Firebase Authentication utilise les données pour activer l'authentification de l'utilisateur final et faciliter la gestion du compte de l'utilisateur final
FR Utilité : Firebase Authentication utilise les données pour activer l'authentification de l'utilisateur final et faciliter la gestion du compte de l'utilisateur final
VI Cách thức hỗ trợ: Xác thực Firebase sử dụng dữ liệu để cho phép xác thực người dùng cuối và hỗ trợ quản lý tài khoản người dùng cuối
FR Cloudflare Workers permet aux développeurs de déployer du code sans serveur rédigé en JavaScript, Rust, C et C++ en périphérie du réseau de Cloudflare, au plus près de l'utilisateur final.
VI Cloudflare Workers cho phép các nhà phát triển triển khai mã không máy chủ được viết bằng JavaScript, Rust, C và C ++ để cạnh Cloudflare, gần gũi hơn với người dùng cuối.
francês | vietnamita |
---|---|
permet | cho phép |
développeurs | nhà phát triển |
javascript | javascript |
plus | hơn |
FR Du point de vue de l?utilisateur final, le rapport qualité-prix semble excellent
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
francês | vietnamita |
---|---|
point | điểm |
FR Cloudflare Workers permet aux développeurs de déployer du code serverless rédigé en JavaScript, Rust, C et C++ en périphérie du réseau Cloudflare, au plus près de l'utilisateur final.
VI Cloudflare Workers cho phép các nhà phát triển triển khai mã không máy chủ được viết bằng JavaScript, Rust, C và C ++ để cạnh Cloudflare, gần gũi hơn với người dùng cuối.
francês | vietnamita |
---|---|
permet | cho phép |
développeurs | nhà phát triển |
javascript | javascript |
plus | hơn |
FR Informatique pour l'utilisateur final
VI Điện toán dành cho người dùng cuối
francês | vietnamita |
---|---|
pour | cho |
FR L'entreprise opère sur un marché où la fidélité à la marque est faible et souhaite améliorer l'expérience de l'utilisateur final
VI Tập đoàn này hoạt động trong một thị trường mà lòng trung thành với thương hiệu còn hạn chế và muốn nâng cao trải nghiệm của người dùng cuối
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
marque | thương hiệu |
améliorer | nâng cao |
FR Du point de vue de l?utilisateur final, le rapport qualité-prix semble excellent
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
francês | vietnamita |
---|---|
point | điểm |
FR Optimise la livraison du contenu à l?utilisateur final
VI tối ưu hóa phân phối nội dung cho người dùng cuối;
francês | vietnamita |
---|---|
contenu | nội dung |
du | cho |
FR Du point de vue de l?utilisateur final, le rapport qualité-prix semble excellent
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
francês | vietnamita |
---|---|
point | điểm |
FR Du point de vue de l?utilisateur final, le rapport qualité-prix semble excellent
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
francês | vietnamita |
---|---|
point | điểm |
FR Du point de vue de l?utilisateur final, le rapport qualité-prix semble excellent
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
francês | vietnamita |
---|---|
point | điểm |
FR Du point de vue de l?utilisateur final, le rapport qualité-prix semble excellent
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
francês | vietnamita |
---|---|
point | điểm |
FR Du point de vue de l?utilisateur final, le rapport qualité-prix semble excellent
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
francês | vietnamita |
---|---|
point | điểm |
FR Du point de vue de l?utilisateur final, le rapport qualité-prix semble excellent
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
francês | vietnamita |
---|---|
point | điểm |
FR Du point de vue de l?utilisateur final, le rapport qualité-prix semble excellent
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
francês | vietnamita |
---|---|
point | điểm |
FR Du point de vue de l?utilisateur final, le rapport qualité-prix semble excellent
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
francês | vietnamita |
---|---|
point | điểm |
FR Du point de vue de l?utilisateur final, le rapport qualité-prix semble excellent
VI Từ quan điểm của người dùng cuối, những tính năng này nghe có vẻ đáng đồng tiền bát gạo
francês | vietnamita |
---|---|
point | điểm |
FR Optimise la livraison du contenu à l?utilisateur final
VI tối ưu hóa phân phối nội dung cho người dùng cuối;
francês | vietnamita |
---|---|
contenu | nội dung |
du | cho |
FR Optimise la livraison du contenu à l?utilisateur final
VI tối ưu hóa phân phối nội dung cho người dùng cuối;
francês | vietnamita |
---|---|
contenu | nội dung |
du | cho |
FR Optimise la livraison du contenu à l?utilisateur final
VI tối ưu hóa phân phối nội dung cho người dùng cuối;
francês | vietnamita |
---|---|
contenu | nội dung |
du | cho |
FR Optimise la livraison du contenu à l?utilisateur final
VI tối ưu hóa phân phối nội dung cho người dùng cuối;
francês | vietnamita |
---|---|
contenu | nội dung |
du | cho |
FR Le terme « Utilisateur final » désigne un Hôte ou un Participant qui utilise les Services.
VI “Người dùng cuối” có nghĩa là Người chủ trì hoặc Người tham gia sử dụng Dịch vụ.
FR Utilité : Cloud Functions utilise des adresses IP pour exécuter des fonctions de gestion d'événements et des fonctions HTTP basées sur les actions de l'utilisateur final.
VI Cách thức hỗ trợ: Cloud Functions sử dụng địa chỉ IP để thực thi các chức năng xử lý sự kiện và chức năng HTTP dựa trên hành động của người dùng cuối.
FR Guides pour activer l'opt-in pour le traitement des données de l'utilisateur final
VI Hướng dẫn bật tính năng chọn tham gia xử lý dữ liệu người dùng cuối
FR Les services du tableau ci-dessus nécessitent une certaine quantité de données d'utilisateur final pour fonctionner. Par conséquent, il n'est pas possible de désactiver entièrement la collecte de données lors de l'utilisation de ces services.
VI Các dịch vụ trong bảng trên cần một số lượng dữ liệu của người dùng cuối để hoạt động. Do đó, không thể tắt hoàn toàn việc thu thập dữ liệu trong khi sử dụng các dịch vụ đó.
FR Un agent utilisateur n'est pas une information personnellement identifiable (IIP) et nous envoyons donc votre véritable agent utilisateur par défaut.
VI A useragent không phải là Thông tin nhận dạng cá nhân (PII) và do đó, chúng tôi gửi tác nhân người dùng thực của bạn theo mặc định.
francês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
personnellement | cá nhân |
par | của |
défaut | mặc định |
faut | phải |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Avec cette option, vous redirigez votre utilisateur vers notre page avec l'URL du fichier à convertir. L'utilisateur peut sélectionner certains paramètres, mais ne peut pas changer le format de fichier cible.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
page | trang |
url | url |
fichier | file |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Il s'intéresse aussi à l'interface utilisateur et à l'expérience utilisateur.
VI Ông cũng quan tâm đến UI & UX.
francês | vietnamita |
---|---|
aussi | cũng |
FR Un agent utilisateur n'est pas une information personnellement identifiable (IIP) et nous envoyons donc votre véritable agent utilisateur par défaut.
VI A useragent không phải là Thông tin nhận dạng cá nhân (PII) và do đó, chúng tôi gửi tác nhân người dùng thực của bạn theo mặc định.
francês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
personnellement | cá nhân |
par | của |
défaut | mặc định |
faut | phải |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Avec cette option, vous redirigez votre utilisateur vers notre page avec l'URL du fichier à convertir. L'utilisateur peut sélectionner certains paramètres, mais ne peut pas changer le format de fichier cible.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
page | trang |
url | url |
fichier | file |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Aucune duplication d'utilisateur (même dans les situations complexes), pour que vous n'ayez jamais à payer deux fois pour le même utilisateur
VI Không nhận dữ liệu trùng lắp, trong bất kỳ trường hợp nào (kể cả trường hợp tinh vi nhất), thì bạn cũng không bao giờ phải trả phí hai lần khi bạn chỉ có thêm một người dùng
francês | vietnamita |
---|---|
même | cũng |
dans | trong |
fois | lần |
payer | trả |
FR Vous avez oublié votre nom d’utilisateur? Un nom d’utilisateur contient seulement des lettres, des chiffres et des traits de soulignement
VI Không thể nhớ tên đăng nhập? Tên đăng nhập chỉ chứa chữ cái, số và dấu gạch dưới
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Le résultat final est la vitesse moyenne globale de votre serveur, mesurée en millisecondes.
VI Kết quả cuối cùng sẽ cho thấy tốc độ trung bình trên toàn thế giới của máy chủ của bạn, tính bằng mili giây.
francês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
globale | thế giới |
FR 4. Comment améliorer votre classement final ?
VI 4. Làm thế nào để cải thiện Điểm Xếp hạng cuối cùng?
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
classement | xếp hạng |
final | cuối cùng |
FR 12. On donne un score final en nous basant sur la science des données & on classe les VPNs.
VI 12. Chúng tôi đưa ra điểm số cuối cùng dựa trên cơ sở khoa học dữ liệu & xếp hạng các VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
science | khoa học |
données | dữ liệu |
vpns | vpn |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
Mostrando 50 de 50 traduções