FR Les données recueillies pour la recherche sont ensuite filtrées à l'aide de modèles d'observation de données, de tests d'utilisabilité et d'évaluateurs de l'expérience utilisateur
FR Les données recueillies pour la recherche sont ensuite filtrées à l'aide de modèles d'observation de données, de tests d'utilisabilité et d'évaluateurs de l'expérience utilisateur
VI Tất cả dữ liệu được thu thập cho nghiên cứu sau đó được lọc bằng các mô hình quan sát dữ liệu, kiểm tra khả năng sử dụng và đánh giá trải nghiệm người dùng
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
ensuite | sau |
modèles | mô hình |
FR Les données recueillies pour la recherche sont ensuite filtrées à l'aide de modèles d'observation de données, de tests d'utilisabilité et d'évaluateurs de l'expérience utilisateur
VI Tất cả dữ liệu được thu thập cho nghiên cứu sau đó được lọc bằng các mô hình quan sát dữ liệu, kiểm tra khả năng sử dụng và đánh giá trải nghiệm người dùng
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
ensuite | sau |
modèles | mô hình |
FR Le programme couvre le coût d'un examen de santé qui comprend des tests Pap, des tests HPV, des examens pelviens, des dépistages du cancer du sein et du col de l'utérus.
VI Chương trình đài thọ chi phí khám phụ nữ khỏe mạnh bao gồm xét nghiệm pap, xét nghiệm HPV, khám vùng chậu, khám sàng lọc ung thư vú và cổ tử cung.
FR Approbation IMO G8Nous proposons de programmes de tests hybrides à l'ensemble des fabricants souhaitant obtenir une approbation IMO G8 parallèlement à leur approbation USCG
VI Phê chuẩn kiểu loại IMO G8Chúng tôi cung cấp các chương trình thí nghiệm cho tất cả nhà sản xuất muốn đạt được phê chuẩn kiểu loại IMO G8 song song với phê chuẩn kiểu loại USCG
francês | vietnamita |
---|---|
obtenir | được |
FR Depuis plus de 10 ans, ce laboratoire se consacre aux tests à terre de systèmes de gestion des eaux de ballast
VI Trong hơn 10 năm, cơ sở vật chất đã được dành riêng cho thí nghiệm trên bờ của BWMS
francês | vietnamita |
---|---|
plus | hơn |
ans | năm |
FR Lorsque tous les tests sont terminés, une note est déterminée.
VI Khi tất cả các bài kiểm tra kết thúc, điểm số được xác định.
francês | vietnamita |
---|---|
lorsque | khi |
tous | tất cả các |
tests | kiểm tra |
FR Malheureusement, la plupart des sites de revues n’accordent pas d’importance aux tests manuels, encore pire - leurs critiques ne sont pas neutres
VI Đáng buồn thay, hầu hết các trang web đánh giá không thực sự bận tâm với thử nghiệm thủ công hoặc thậm chí tệ hơn - đánh giá của họ là sai lệch
francês | vietnamita |
---|---|
plupart | hầu hết |
tests | thử nghiệm |
encore | hơn |
FR Voici quelques tests simples qui peuvent vous aider.
VI Những bước kiểm tra đơn giản dưới đây sẽ giúp ích cho bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
tests | kiểm tra |
aider | giúp |
voici | đây |
FR Pour tester la vitesse de votre VPN, visitez le site SpeedTest ou TestmyNet et effectuez les tests sur ces sites. Vous pouvez les exécuter avant et après la connexion à votre serveur VPN pour tester la différence de vitesse et de latence.
VI Để kiểm tra tốc độ VPN, truy cập SpeedTest hoặc TestmyNet và chạy kiểm tra trên đó. Bạn có thể chạy kiểm tra trước và sau khi kết nối với server VPN để kiểm tra chênh lệch tốc độ và độ trễ.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
exécuter | chạy |
avant | trước |
après | sau |
connexion | kết nối |
ou | hoặc |
FR Il existe également des tests plus avancés, mais ils sont quelque peu complexes à comprendre.
VI Tất nhiên bạn có thể thực hiện những kiểm tra cao cấp hơn, nhưng cũng cần đưa thêm những thông tin chi tiết hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
tests | kiểm tra |
mais | nhưng |
comprendre | thông tin |
FR Même si vous êtes satisfait du service VPN que vous utilisez, il peut être utile d’effectuer des tests de temps en temps, ne serait-ce que pour votre tranquillité d?esprit.
VI Kể cả khi bạn thấy hài lòng với dịch vụ VPN đang sử dụng, bạn vẫn nên thường xuyên chạy kiểm tra, chỉ để bạn luôn cảm thấy an tâm.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
que | khi |
utilisez | sử dụng |
peut | nên |
tests | kiểm tra |
il | đang |
FR D?après les premiers tests, WhiteSmoke est assez précis et peut se mesurer aux normes de Grammarly
VI Các thử nghiệm ban đầu cho thấy WhiteSmoke khá chính xác và có thể sánh với các tiêu chuẩn của Grammarly
francês | vietnamita |
---|---|
tests | thử nghiệm |
précis | chính xác |
assez | khá |
FR Toutes les données des recherches sont obtenues en utilisant la science des données, des tests de vitesse, des groupes de discussion, des outils de neuromarketing et d'autres approches
VI Tất cả các dữ liệu nghiên cứu được tiến hành bằng cách sử dụng khoa học dữ liệu, kiểm tra tốc độ, nhóm tập trung, công cụ tiếp thị thần kinh và các phương pháp tiếp cận khác
francês | vietnamita |
---|---|
toutes | tất cả các |
données | dữ liệu |
utilisant | sử dụng |
science | khoa học |
groupes | nhóm |
autres | khác |
FR Malheureusement, la plupart des sites spécialisés dans les avis ne se soucient pas vraiment des tests manuels ou pire encore - leurs avis ne sont pas neutres
VI Đáng buồn thay, hầu hết các trang đánh giá không quan tâm đến việc kiểm tra thủ công hay thậm chí tệ hơn - đánh giá của họ không khách quan
francês | vietnamita |
---|---|
plupart | hầu hết |
sites | trang |
tests | kiểm tra |
encore | hơn |
FR Les tests manuels sont la partie la plus importante de la création de nos avis sur les VPN
VI Kiểm tra thủ công là phần quan trọng nhất trong việc tạo ra đánh giá VPN tốt nhất
francês | vietnamita |
---|---|
tests | kiểm tra |
partie | phần |
importante | quan trọng |
création | tạo |
vpn | vpn |
FR Vous pouvez facilement faire des tests de cette fonctionnalité importante pour les meilleurs VPN dans nos avis sur les VPN.
VI Bạn có thể dễ dàng tìm thấy kết quả kiểm tra tính năng quan trọng này cho mọi phần mềm VPN tốt nhất trong các đánh giá dịch vụ VPN của chúng tôi.
francês | vietnamita |
---|---|
facilement | dễ dàng |
tests | kiểm tra |
fonctionnalité | tính năng |
importante | quan trọng |
vpn | vpn |
FR Vous pouvez découvrir quels VPNs affectent votre vitesse en vous basant sur des tests manuels de vitesse que vous trouverez dans nos avis sur les VPN.
VI Bạn có thể kiểm tra nhà cung cấp nào có ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn dựa trên kiểm tra tốc độ thủ công trong các đánh giá top VPN của chúng tôi.
francês | vietnamita |
---|---|
tests | kiểm tra |
FR Les résultats des tests de vitesse des hébergeurs que nous recommandons
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của các nơi lưu trữ web do chúng tôi đề xuất
francês | vietnamita |
---|---|
tests | kiểm tra |
FR Q: Pourquoi ai-je besoin de l'émulateur d'interface d'exécution Lambda (RIE) pendant les tests locaux?
VI Câu hỏi: Tại sao tôi cần Lambda Runtime Interface Emulator (RIE) trong quá trình kiểm thử cục bộ?
francês | vietnamita |
---|---|
pourquoi | tại sao |
lambda | lambda |
FR En ce qui concerne les vitesses Internet et leurs tests, c'est une façon très «intelligente» de procéder- en vous obligeant à télécharger leur produit.
VI Khi nói đến tốc độ internet và thử nghiệm của họ, đó là một cách rất “thông minh” - yêu cầu bạn phải tải xuống giao diện của bên thứ ba.
francês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
tests | thử nghiệm |
façon | cách |
très | rất |
télécharger | tải xuống |
FR Vous pouvez vérifier le test en effectuant plusieurs tests de vitesse les uns après les autres
VI Một cách tốt để kiểm tra điều này là thực hiện nhiều bài kiểm tra tốc độ lần lượt
FR Si c’est des tests de vitesse rapprochés, les résultats devraient être assez similaires
VI Nếu đó là một bài kiểm tra tốc độ internet song song, thì kết quả sẽ khá giống nhau
francês | vietnamita |
---|---|
tests | kiểm tra |
assez | khá |
FR Ce processus garantit que les classements que vous voyez sur notre site Web sont basés sur des tests et sont aussi honnêtes et neutres que possible.
VI Quá trình này đảm bảo rằng các thứ hạng bạn nhìn thấy trên trang web của chúng tôi càng trung thực & dựa trên thử nghiệm càng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quá trình |
basés | dựa trên |
tests | thử nghiệm |
aussi | quá |
FR Nos revues sont approfondies, faciles à comprendre et basées sur des heures et des heures de tests manuels
VI Các đánh giá của chúng tôi rất sâu sắc, dễ hiểu và dựa trên hàng giờ thử nghiệm thủ công
francês | vietnamita |
---|---|
comprendre | hiểu |
basées | dựa trên |
tests | thử nghiệm |
heures | giờ |
FR Optimisez vos expériences sur site et sur application grâce aux outils de tests fractionnés d’Insider
VI Tối ưu hóa trải nghiệm trang web và ứng dụng của bạn bằng các công cụ kiểm tra phân tách của Insider
francês | vietnamita |
---|---|
optimisez | tối ưu hóa |
expériences | trải nghiệm |
tests | kiểm tra |
FR De meilleurs tests avec la segmentation par IA
VI Thử nghiệm tốt hơn với phân khúc bởi AI
francês | vietnamita |
---|---|
meilleurs | tốt |
tests | thử nghiệm |
FR Le mieux ? Faites des tests A/B et dupliquez vos messages facilement.
VI Phần tốt nhất của Architect là gì? A/B test và sao chép thông điệp của bạn một cách dễ dàng.
francês | vietnamita |
---|---|
facilement | dễ dàng |
FR Faites des A/B tests sur vos parcours
VI A/B test với những hành trình của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
des | của |
sur | với |
FR Qu’est-ce qui va inciter les gens à cliquer ? À acheter un produit ? Ou à s’abonner à la newsletter ? Obtenez un aperçu unique et détaillé de la façon dont vos A/B tests fonctionnent au même endroit
VI Điều gì sẽ truyền cảm hứng khiến người dùng nhấp vào? Mua một sản phẩm? Hoặc đăng ký nhận bản tin? Góc nhìn duy nhất và chi tiết về các thử nghiệm A/B đang hoạt động như thế nào ở một nơi
francês | vietnamita |
---|---|
qui | thế nào |
cliquer | nhấp |
acheter | mua |
produit | sản phẩm |
obtenez | nhận |
et | và |
détaillé | chi tiết |
tests | thử nghiệm |
fonctionnent | hoạt động |
endroit | nơi |
FR C’est pourquoi le processus de revue de Top50vpn est standardisé de façon stricte, approfondie et appliqué suite à des heures de tests et de recherches
VI Đó là lý do tại sao quá trình đánh gia Top50vpn được chuẩn hóa nghiêm ngặt, chuyên sâu và được thực hiện với nhiều giờ kiểm tra & nghiên cứu.
francês | vietnamita |
---|---|
pourquoi | tại sao |
processus | quá trình |
approfondie | sâu |
de | với |
heures | giờ |
FR Chez Top50vpn.com, on est passionés par les données. Faire des tests est la partie la plus importante de notre processus de revue. Nous sommes une source indépendante et neutre de conseils en matière de VPN.
VI Tại Top50vpn.com, chúng tôi điên cuồng với dữ liệu. Thử nghiệm là phần quan trọng nhất trong quá trình đánh giá của chúng tôi. Chúng tôi là nguồn gợi ý phân minh, độc lập liên quan đến VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
tests | thử nghiệm |
partie | phần |
importante | quan trọng |
processus | quá trình |
source | nguồn |
FR De plus, nous investissons considérablement dans les tests et les revues des VPN, car notre processus de recherche et d'enquête font partie des plus approfondis du marché
VI Ngoài ra, chúng tôi đầu tư rất nhiều vào các bài kiểm tra và đánh giá VPN, vì quá trình nghiên cứu của chúng tôi là một trong những nghiên cứu kỹ lưỡng nhất trên thị trường
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
vpn | vpn |
processus | quá trình |
marché | thị trường |
FR Nous ne sommes jamais malhonnêtes à propos des défauts des produits et ne touchons jamais à nos résultats de recherches et de tests
VI Chúng tôi không bao giờ không trung thực về khiếm khuyết của các sản phẩm & không bao giờ giả mạo kết quả nghiên cứu và thử nghiệm của mình.
FR Nous avons plusieurs appareils électroniques ayant différents systèmes d'exploitation et qui sont uniquement dédiés à nos tests
VI Chúng tôi có nhiều thiết bị điện tử khác nhau với các hệ điều hành khác nhau chỉ để dùng cho kiểm tra
francês | vietnamita |
---|---|
tests | kiểm tra |
qui | điều |
FR C'est pourquoi on effectue plusieurs tests de vitesse d’Internet via des VPN sur des appareils localisés dans différentes zones géographiques
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi chạy nhiều bài kiểm tra tốc độ Internet thông qua VPN trên các thiết bị ở nhiều vị trí địa lý khác nhau
francês | vietnamita |
---|---|
pourquoi | tại sao |
on | chúng tôi |
tests | kiểm tra |
internet | internet |
vpn | vpn |
FR Ces tests sont répétés plusieurs fois dans la journée, durant les mêmes heures et jours de la semaine afin que les données soient suivies de façon précise.
VI Các kiểm tra này được lặp lại một vài lần trong ngày, luôn luôn vào cùng giờ và ngày trong tuần để dữ liệu được theo dõi chính xác.
francês | vietnamita |
---|---|
tests | kiểm tra |
fois | lần |
et | và |
données | dữ liệu |
heures | giờ |
FR Mais contrairement à de nombreux sites consacrés aux revues, on fait nos tests avec différents serveurs et emplacements, pour donner des informations et des conseils plus concrets et approfondis à notre public.
VI Nhưng không giống như nhiều trang web đánh giá, chúng tôi thử nghiệm điều này với nhiều máy chủ và địa điểm khác nhau, để đưa ra những lời khuyên và hiểu biết sâu sắc hơn cho độc giả của mình.
francês | vietnamita |
---|---|
fait | không |
tests | thử nghiệm |
plus | hơn |
FR Lorsque toutes les mesures et les tests sont effectués, notre data scientist évalue la qualité globale du VPN en lui attribuant un score
VI Khi mọi thứ được đo lường & kiểm tra, nhà khoa học dữ liệu của chúng tôi sẽ đánh giá chất lượng VPN tổng thể bằng điểm số
francês | vietnamita |
---|---|
lorsque | khi |
tests | kiểm tra |
data | dữ liệu |
qualité | chất lượng |
vpn | vpn |
FR 3. On effectue des tests de vitesse sur différents appareils & localisations.
VI 3. Thực hiện các bài kiểm tra tốc độ VPN trên các thiết bị & vị trí khác nhau
francês | vietnamita |
---|---|
tests | kiểm tra |
FR 4. On effectue des tests de satisfaction sur des groupes de discussion.
VI 4. Thực hiện kiểm tra sự hài lòng dịch vụ thông qua các Nhóm Tập trung.
francês | vietnamita |
---|---|
tests | kiểm tra |
groupes | nhóm |
FR Ce point est le plus évident de tous - et encore, il semble qu'il y ait pas mal de tests de vitesses Internet qui ne l'ont pas compris.
VI Đây là điều không gây hại não lớn nhất trong tất cả - nhưng dường như có một số test tốc độ internet không thực sự hiểu điều đó.
francês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
qui | điều |
le | một |
FR L'une des meilleures méthodes pour vérifier si votre test de vitesse est fiable est de réaliser plusieurs tests successifs
VI Một trong những phương pháp tốt hơn để biết phần mềm kiểm tra tốc độ của bạn có đáng tin cậy hay không là thực hiện nhiều bài kiểm tra liên tiếp với nhau
francês | vietnamita |
---|---|
méthodes | phương pháp |
fiable | tin cậy |
FR Les tests de vitesse devrait-ils être différents à chaque fois que j'effectue le test?
VI Kết quả kiểm tra tốc độ có nên khác biệt mỗi lần chúng được thực hiện không?
francês | vietnamita |
---|---|
différents | khác |
fois | lần |
que | không |
devrait | nên |
FR Intaller les VPNs sur différents appareils de tests.
VI Cài đặt phần mềm VPN lên nhiều thiết bị thử nghiệm.
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
différents | nhiều |
tests | thử nghiệm |
FR Faire des tests de vitesse du VPN sur différents appareils et de différentes localisations.
VI Thực hiện kiểm tra tốc độ VPN trên các thiết bị & tại các vị trí khác nhau.
francês | vietnamita |
---|---|
tests | kiểm tra |
vpn | vpn |
FR Effectuer des tests de satisfaction du service à travers des groupes de discussion.
VI Thực hiện kiểm tra độ hài lòng dịch vụ VPN thông qua nhóm Tập trung.
francês | vietnamita |
---|---|
effectuer | thực hiện |
tests | kiểm tra |
groupes | nhóm |
FR Rédiger des résultats des tests & des revues approfondies sur les VPN.
VI Biên soạn tài liệu kết quả kiểm tra & đánh giá chuyên sâu phần mềm VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
tests | kiểm tra |
vpn | vpn |
FR Mais ne vous inquiétez pas, nous effectuons toujours des tests de fuite IP pour chaque fournisseur VPN qu’on examine, vous n’aurez donc pas à attendre jusqu’à ce qu’un mauvais truc vous arrive pour apprendre.
VI Nhưng đừng lo, bạn luôn kiểm tra được rò rỉ IP cho mọi phần mềm VPN, nên bạn sẽ không phải học điều đó một cách vất vả.
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
toujours | luôn |
tests | kiểm tra |
vpn | vpn |
apprendre | học |
FR 2. Intaller les VPNs sur différents appareils de tests.
VI 2. Cài đặt VPN trên nhiều thiết bị thử nghiệm.
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
différents | nhiều |
tests | thử nghiệm |
FR 3. Faire des tests de vitesse du VPN sur différents appareils et de différentes localisations.
VI 3. Thực hiện bài kiểm tra tốc độ VPN trên các thiết bị & vị trí khác nhau.
francês | vietnamita |
---|---|
tests | kiểm tra |
vpn | vpn |
Mostrando 50 de 50 traduções