FR La norme EWS est conçue de manière à pouvoir être appliquée à un grand éventail de consommateurs d'eau susceptibles d'avoir un impact sur la disponibilité et la qualité de l'eau
"susceptibles d avoir adopté" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR La norme EWS est conçue de manière à pouvoir être appliquée à un grand éventail de consommateurs d'eau susceptibles d'avoir un impact sur la disponibilité et la qualité de l'eau
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
francês | vietnamita |
---|---|
eau | nước |
qualité | chất lượng |
FR La norme EWS est conçue de manière à pouvoir être appliquée à un grand éventail de consommateurs d'eau susceptibles d'avoir un impact sur la disponibilité et la qualité de l'eau
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
francês | vietnamita |
---|---|
eau | nước |
qualité | chất lượng |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR C’est toujours important d’avoir un bon gestionnaire de mots de passe, et de veiller à avoir des mots de passe renforcés.
VI Đây là công cụ kiểm tra độ mạnh mật khẩu đầu tiên mình được biết và sẽ dùng nó thường xuyên mỗi khi sử dụng mật khẩu mới.
francês | vietnamita |
---|---|
passe | mật khẩu |
avoir | được |
de | mỗi |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR C’est toujours important d’avoir un bon gestionnaire de mots de passe, et de veiller à avoir des mots de passe renforcés.
VI Đây là công cụ kiểm tra độ mạnh mật khẩu đầu tiên mình được biết và sẽ dùng nó thường xuyên mỗi khi sử dụng mật khẩu mới.
francês | vietnamita |
---|---|
passe | mật khẩu |
avoir | được |
de | mỗi |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Nous n’utiliserons ces informations à des fins publicitaires qu’après les avoir supprimées d’autres informations ou les y avoir associées afin qu’elles ne soient plus liées à vous.
VI Chúng tôi sẽ chỉ sử dụng thông tin này để quảng cáo sau khi đã xóa hoặc kết hợp nó với thông tin khác để thông tin không còn liên kết tới bạn nữa.
FR "C'est ma deuxième année en Formule 2, et pour avoir une troisième chance, je pense qu'il faut avoir un père riche. Et je n'ai pas ça", a-t-il déclaré.
VI "Đây là năm thứ hai của tôi ở Công thức 2, và để có cơ hội thứ ba, tôi nghĩ bạn cần phải có một người cha giàu có. Và tôi không có điều đó", anh nói.
FR Le service de gestion de DNS par Cloudflare intègre le protocole DNSSEC afin de protéger vos utilisateurs des attaques de l'homme du milieu (HDM) susceptibles d'usurper ou de détourner vos enregistrements DNS
VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
intègre | tích hợp |
utilisateurs | người dùng |
attaques | tấn công |
homme | người |
ou | hoặc |
FR Des fichiers-journaux bruts et susceptibles d'être intégrés aux outils SIEM ou d'analyse sont également disponibles via l'API.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
également | cũng |
disponibles | có sẵn |
api | api |
sont | các |
fichiers | tệp |
FR Étant donné que vous avez compris que vous ne pouvez pas juger une personne sur une seule décision ou un choix, vous serez moins susceptibles de traiter une personne d'impolie ou d'irrespectueuse.
VI Khi nhận ra không thể đánh giá tính cách con người dựa trên một lựa chọn hay quyết định đơn lẻ, bạn sẽ không thể nói rằng ai đó thô lỗ hay thiếu tôn trọng.
francês | vietnamita |
---|---|
décision | quyết định |
FR Élargissez notre IA en copiant n’importe quel comportement et prévoyez à quel moment vos utilisateurs sont plus susceptibles d’atteindre cet objectif.
VI Mở rộng khả năng của AI bằng cách nắm rõ bất kỳ hành vi nào và dự đoán khi nào người dùng của bạn có khả năng hoàn thành mục tiêu đó.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
FR Faites une prédiction de ce que les clients sont susceptibles de faire par la suite et de leur lifetime value (LTV) potentielle grâce aux moteurs de prédiction par IA et à l’apprentissage automatique..
VI Dự đoán những hành vi khách hàng sẽ làm tiếp theo và giá trị tiềm năng lâu dài của họ bằng công cụ dự đoán dựa trên AI và máy học..
francês | vietnamita |
---|---|
que | bằng |
apprentissage | học |
FR Notre moteur de prédiction analyse la totalité de votre base de données clients et vous montre l’effet progressif de l’IA et la hausse des revenus que vous pouvez obtenir en ciblant les utilisateurs susceptibles d’acheter.
VI Công cụ dự đoán của chúng tôi phân tích toàn bộ cơ sở khách hàng và cho bạn thấy khả năng của AI giúp tăng doanh thu bằng việc nhắm mục tiêu có khả năng mua hàng.
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
que | bằng |
acheter | mua |
FR Utilisez ce segment sur tous les canaux afin de cibler les personnes les plus susceptibles d’acheter votre marque.
VI Sử dụng phân khúc này trên mọi kênh bán hàng để nhắm vào những người có nhiều khả năng sẽ mua hàng từ thương hiệu của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisez | sử dụng |
tous | mọi |
canaux | kênh |
acheter | mua |
marque | thương hiệu |
FR Le service de gestion de DNS par Cloudflare intègre le protocole DNSSEC afin de protéger vos utilisateurs des attaques de l'homme du milieu (HDM) susceptibles d'usurper ou de détourner vos enregistrements DNS
VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
intègre | tích hợp |
utilisateurs | người dùng |
attaques | tấn công |
homme | người |
ou | hoặc |
FR Des fichiers-journaux bruts et susceptibles d'être intégrés aux outils SIEM ou d'analyse sont également disponibles via l'API.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
également | cũng |
disponibles | có sẵn |
api | api |
sont | các |
fichiers | tệp |
FR Débridez la croissance en supprimant toutes les mesures vides susceptibles d'entraver votre réussite.
VI Loại bỏ mọi rào cản tăng trưởng bằng cách quét sạch mọi thông số rỗng có thể đe dọa đến thành công của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
croissance | tăng |
toutes | mọi |
en | đến |
FR les contenus faux ou trompeurs et susceptibles de nuire concernant les urgences en matière de sécurité publique, notamment les catastrophes naturelles et les événements météorologiques extrêmes
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các trường hợp khẩn cấp về an toàn công cộng, như thiên tai và các sự kiện thời tiết cực đoan.
FR L’entreprise étudiait les différents fournisseurs susceptibles de répondre à ses besoins, mais l’équipe avait des critères uniques
VI Khi họ xem xét các nhà cung cấp có thể giải quyết những yêu cầu này, nhóm WFS đã đưa ra các tiêu chí riêng
FR VOUS POURRIEZ ÊTRE AFFECTÉ PAR DES POURSUITES ET ARBITRAGES ENGAGÉS PAR LE PASSÉ, OU SUSCEPTIBLES DE L’ÊTRE À L’AVENIR
VI CÁC VỤ KIỆN VÀ PHÂN XỬ TRỌNG TÀI ĐÃ ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH HOẶC CÓ THỂ ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH TRONG TƯƠNG LAI VÀ CÓ THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN BẠN
FR Si ces derniers sont des utilisateurs de Pinterest, nous pouvons leur proposer davantage d’annonces susceptibles de les intéresser.
VI Và nếu khách hàng của họ có sử dụng Pinterest, thì chúng tôi có thể cho họ thấy nhiều quảng cáo có liên quan hơn.
FR Certaines applications mobiles contrôlées par Visa nous permettent de partager des données avec des plateformes publicitaires afin de vous présenter des publicités susceptibles de vous intéresser
VI Một số ứng dụng di động do Visa kiểm soát có thể cho phép chúng tôi chia sẻ dữ liệu với các nền tảng quảng cáo nhằm mục đích hiển thị cho bạn các quảng cáo dựa trên sở thích
FR Visa peut transférer vos données personnelles à d’autres pays, qui sont susceptibles de ne pas appliquer les mêmes lois que votre pays de résidence en matière de protection des données ou de confidentialité
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
FR Certaines applications mobiles contrôlées par Visa nous permettent de partager des données avec des plateformes publicitaires afin de vous présenter des publicités susceptibles de vous intéresser
VI Một số ứng dụng di động do Visa kiểm soát có thể cho phép chúng tôi chia sẻ dữ liệu với các nền tảng quảng cáo nhằm mục đích hiển thị cho bạn các quảng cáo dựa trên sở thích
FR Visa peut transférer vos données personnelles à d’autres pays, qui sont susceptibles de ne pas appliquer les mêmes lois que votre pays de résidence en matière de protection des données ou de confidentialité
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
FR Certaines applications mobiles contrôlées par Visa nous permettent de partager des données avec des plateformes publicitaires afin de vous présenter des publicités susceptibles de vous intéresser
VI Một số ứng dụng di động do Visa kiểm soát có thể cho phép chúng tôi chia sẻ dữ liệu với các nền tảng quảng cáo nhằm mục đích hiển thị cho bạn các quảng cáo dựa trên sở thích
FR Visa peut transférer vos données personnelles à d’autres pays, qui sont susceptibles de ne pas appliquer les mêmes lois que votre pays de résidence en matière de protection des données ou de confidentialité
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
FR Certaines applications mobiles contrôlées par Visa nous permettent de partager des données avec des plateformes publicitaires afin de vous présenter des publicités susceptibles de vous intéresser
VI Một số ứng dụng di động do Visa kiểm soát có thể cho phép chúng tôi chia sẻ dữ liệu với các nền tảng quảng cáo nhằm mục đích hiển thị cho bạn các quảng cáo dựa trên sở thích
FR Visa peut transférer vos données personnelles à d’autres pays, qui sont susceptibles de ne pas appliquer les mêmes lois que votre pays de résidence en matière de protection des données ou de confidentialité
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
FR Certaines applications mobiles contrôlées par Visa nous permettent de partager des données avec des plateformes publicitaires afin de vous présenter des publicités susceptibles de vous intéresser
VI Một số ứng dụng di động do Visa kiểm soát có thể cho phép chúng tôi chia sẻ dữ liệu với các nền tảng quảng cáo nhằm mục đích hiển thị cho bạn các quảng cáo dựa trên sở thích
FR Visa peut transférer vos données personnelles à d’autres pays, qui sont susceptibles de ne pas appliquer les mêmes lois que votre pays de résidence en matière de protection des données ou de confidentialité
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
Mostrando 50 de 50 traduções