FR Un navigateur à distance pas comme les autres
FR Un navigateur à distance pas comme les autres
VI Không phải là trình duyệt từ xa thông thường của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
navigateur | trình duyệt |
pas | không |
FR Vous ne savez pas si un élément doit être bloqué ou autorisé ? Ajoutez simplement la solution d'isolation du navigateur Browser Isolation pour tenir l'ensemble des risques à bonne distance de vos points de terminaison en un seul clic.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
francês | vietnamita |
---|---|
ajoutez | thêm |
risques | rủi ro |
points | điểm |
FR Accélérez l'accès à distance et réduisez votre dépendance aux VPN grâce à l'accès Zero Trust (ZTNA) proposé sur le réseau périphérique mondial, distribué et résistant aux attaques DDoS de Cloudflare.
VI Tăng tốc truy cập từ xa và giảm sự phụ thuộc vào VPN với ZTNA được phân phối trên mạng phân tán toàn cầu chống DDoS của Cloudflare.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
réduisez | giảm |
vpn | vpn |
réseau | mạng |
mondial | toàn cầu |
ddos | ddos |
FR Présentation de solution : la sécurisation du travail à distance sur le long terme
VI Tóm tắt giải pháp: Bảo mật cho hoạt động làm việc từ xa trong thời gian dài
francês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
long | dài |
FR Un accès à distance plus rapide
VI Thực thi các chính sách truy cập nhận biết thiết bị
francês | vietnamita |
---|---|
accès | truy cập |
FR « Plus facile à gérer que les VPN et les autres solutions d'accès à distance, le service Access permet de soulager la pression exercée sur nos équipes informatiques
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
accès | truy cập |
FR Elles peuvent ainsi se concentrer sur des projets internes plutôt que de passer leur temps à gérer les accès à distance. »
VI Họ có thể tập trung vào các dự án nội bộ thay vì dành thời gian quản lý truy cập từ xa."
francês | vietnamita |
---|---|
projets | dự án |
temps | thời gian |
FR Téléchargez ce livre blanc technique pour comparer d'autres approches de l'accès à distance et trouver la meilleure option pour votre entreprise.
VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế và tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
technique | kỹ thuật |
comparer | so sánh |
accès | truy cập |
FR Par ailleurs, sachez par quel moyen votre partenaire pourrait être contactée au cas où quelque chose vous arriverait. Dites-lui comment vous comptez la soutenir à distance au cas où il y aurait une urgence à la maison.
VI Nếu là người đi lính, bạn cần biết rõ cách để liên lạc với bạn đời khi xảy ra chuyện không may. Cho người ấy biết bạn sẽ hỗ trợ từ xa bằng cách nào khi chẳng may có chuyện gì đó ở nhà.
francês | vietnamita |
---|---|
comment | bằng |
maison | nhà |
FR Elvina Lui, thérapeute familiale et du couple, nous explique : « en fait, de nombreuses relations à distance fonctionnent bien quand l'une des deux personnes est isolée ou en situation de stress, ce qui est le cas lors d'un déploiement
VI Elvina Lui, chuyên gia tư vấn hôn nhân và gia đình, giải thích: "Trong thực tế, nhiều mối quan hệ từ xa vẫn duy trì tốt nếu một người ở trong hoàn cảnh cách biệt và căng thẳng như trong quân ngũ
francês | vietnamita |
---|---|
familiale | gia đình |
en | trong |
bien | tốt |
personnes | người |
FR Selon mon point de vue clinique, les relations à distance causées par un déploiement fonctionnent bien jusqu'à ce que la personne revienne, car la situation les force à s'aimer et à se soutenir l'un l'autre. »
VI Theo quan sát của tôi, sự xa cách của cặp đôi do một người phải nhập ngũ vẫn ổn cho đến khi họ trở về, vì thời gian trong quân ngũ thực sự buộc họ phải ủng hộ và yêu thương nhau."
francês | vietnamita |
---|---|
bien | phải |
jusqu | cho đến khi |
que | khi |
FR Trouvez une manière créative d'offrir votre soutien à distance
VI Tìm cách thức sáng tạo để cung cấp sự hỗ trợ từ xa
francês | vietnamita |
---|---|
manière | cách |
offrir | cung cấp |
FR Lisez à distance le même livre. Cela vous aidera tous les deux à vous sentir beaucoup plus proches l'un de l'autre et à avoir un sujet de discussion à votre retour.
VI Cùng nhau đọc cùng một quyển sách từ xa. Cách này sẽ giúp hai bạn cảm thấy gần gũi, và cung cấp cho cả hai chủ đề để thảo luận khi người ấy quay về.
francês | vietnamita |
---|---|
lisez | đọc |
de | cho |
FR La distance peut être à la base de bien de problèmes dans une relation
VI Khoảng cách có thể tạo nên cảm giác bất an trong mối quan hệ tình cảm
francês | vietnamita |
---|---|
peut | nên |
dans | trong |
FR Si votre couple fait déjà face à une crise de confiance ou d'instabilité, la distance pourrait intensifier ces problèmes
VI Nếu bạn đã từng gặp vấn đề với sự bất an hoặc lòng tin, khoảng cách sẽ càng khiến cảm giác này trở nên tồi tệ hơn
francês | vietnamita |
---|---|
ces | này |
de | với |
FR Vous pourriez vous sentir tous les deux plus en sécurité dans la relation après avoir vu votre compagne s'épanouir malgré la distance [16]
VI Hai bạn sẽ cảm thấy yên tâm hơn trong mối quan hệ tình cảm của mình khi nhận thấy nó vẫn phát triển mạnh mẽ bất kể khoảng cách.[16]
francês | vietnamita |
---|---|
deux | hai |
plus | hơn |
avoir | nhận |
FR Offrez un bureau à distance et des graphiques d'application 3D de haute performance avec NICE DCV, un protocole de streaming haute performance et efficace en termes de bande passante.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
francês | vietnamita |
---|---|
haute | cao |
performance | hiệu suất |
protocole | giao thức |
FR Intéressé par le travail à distance
VI Quan tâm đến làm việc từ xa
francês | vietnamita |
---|---|
par | đến |
FR Je ne suis pas intéressé par le travail à distance
VI Không quan tâm đến làm việc từ xa
francês | vietnamita |
---|---|
suis | là |
par | đến |
FR Employé, Prêt à l'interview – Temps plein / Intéressé par le travail à distance
VI Đã có việc làm, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
francês | vietnamita |
---|---|
prêt | sẵn sàng |
temps | thời gian |
par | đến |
FR Prêt à l'interview – Temps plein / Intéressé par le travail à distance
VI Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
francês | vietnamita |
---|---|
prêt | sẵn sàng |
temps | thời gian |
par | đến |
FR Sans Emploi, Prêt à l'interview – Temps plein / Intéressé par le travail à distance
VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
francês | vietnamita |
---|---|
prêt | sẵn sàng |
temps | thời gian |
par | đến |
FR Offrez un bureau à distance et des graphiques d'application 3D de haute performance avec NICE DCV, un protocole de streaming haute performance et efficace en termes de bande passante.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
francês | vietnamita |
---|---|
haute | cao |
performance | hiệu suất |
protocole | giao thức |
FR Intéressé par le travail à distance
VI Quan tâm đến làm việc từ xa
francês | vietnamita |
---|---|
par | đến |
FR Je ne suis pas intéressé par le travail à distance
VI Không quan tâm đến làm việc từ xa
francês | vietnamita |
---|---|
suis | là |
par | đến |
FR Prêt à l'interview – Temps plein / Intéressé par le travail à distance
VI Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
francês | vietnamita |
---|---|
prêt | sẵn sàng |
temps | thời gian |
par | đến |
FR Prêt à l'interview – Intéressé par le travail à distance
VI Sẵn sàng phỏng vấn – Quan tâm đến làm việc từ xa
francês | vietnamita |
---|---|
prêt | sẵn sàng |
par | đến |
FR Sans Emploi, Prêt à l'interview – Temps plein / Intéressé par le travail à distance
VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
francês | vietnamita |
---|---|
prêt | sẵn sàng |
temps | thời gian |
par | đến |
FR Sans Emploi, Prêt à l'interview – Intéressé par le travail à distance
VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Quan tâm đến làm việc từ xa
francês | vietnamita |
---|---|
prêt | sẵn sàng |
par | đến |
FR Étudiant, Prêt à l'interview – Stagiaire / Intéressé par le travail à distance
VI Đang học tập, Sẵn sàng phỏng vấn – Thực tập sinh / Quan tâm đến làm việc từ xa
francês | vietnamita |
---|---|
prêt | sẵn sàng |
par | đến |
FR Employé, Prêt à l'interview – Temps plein / Intéressé par le travail à distance
VI Đã có việc làm, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
francês | vietnamita |
---|---|
prêt | sẵn sàng |
temps | thời gian |
par | đến |
FR Gardez la concurrence à distance avec des perspectives exploitables
VI Dẫn đầu thị trường với thông tin hữu dụng
francês | vietnamita |
---|---|
avec | với |
FR Pour veiller à la santé de nos collaborateurs et de nos candidats, nos entretiens s'effectuent actuellement à distance.
VI Để bảo vệ sức khỏe cho cả nhân viên và ứng viên, hiện chúng tôi tiến hành phỏng vấn 100% từ xa.
francês | vietnamita |
---|---|
santé | sức khỏe |
nos | chúng tôi |
FR Les actions Covid : Rendements à distance
VI Cổ phiếu sinh động: Lợi nhuận từ xa
FR Les actions Covid : Rendements à distance
VI Cổ phiếu sinh động: Lợi nhuận từ xa
FR Les actions Covid : Rendements à distance
VI Cổ phiếu sinh động: Lợi nhuận từ xa
FR Les actions Covid : Rendements à distance
VI Cổ phiếu sinh động: Lợi nhuận từ xa
FR Les actions Covid : Rendements à distance
VI Cổ phiếu sinh động: Lợi nhuận từ xa
FR Les actions Covid : Rendements à distance
VI Cổ phiếu sinh động: Lợi nhuận từ xa
FR Les actions Covid : Rendements à distance
VI Cổ phiếu sinh động: Lợi nhuận từ xa
FR Les actions Covid : Rendements à distance
VI Cổ phiếu sinh động: Lợi nhuận từ xa
FR Les actions Covid : Rendements à distance
VI Cổ phiếu sinh động: Lợi nhuận từ xa
FR Les actions Covid : Rendements à distance
VI Cổ phiếu sinh động: Lợi nhuận từ xa
FR Les actions Covid : Rendements à distance
VI Cổ phiếu sinh động: Lợi nhuận từ xa
FR Concevez des environnements d'apprentissage à distance et hybride, ouvrez le champ des possibles pour les enseignants et les élèves, et créez des opportunités d'apprentissage plus équitables.
VI Thiết kế môi trường học tập từ xa và kết hợp, trao quyền cho giáo viên và học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.
FR Facilitez la tenue de réunions efficaces pour les employés sur place et à distance
VI Tạo cuộc họp dễ dàng và hiệu quả cho những người làm việc tại chỗ và từ xa
FR Trouvez rapidement une salle ouverte grâce aux voyants colorés indiquant la disponibilité à distance.
VI Nhanh chóng tìm một phòng mở thông qua các đèn LED màu sắc hiển thị khả năng trống từ xa.
FR Événements hybrides conviviaux qui mettent en relation les participants à distance et ceux qui y assistent en présentiel
VI Các sự kiện theo hình thức kết hợp thu hút kết nối người dự thính trực tuyến và trực tiếp
FR Videlio s'appuie sur les solutions Zoom pour contribuer à simplifier la communication à distance de ses clients, optimiser...
VI Nhờ có điện thoại đám mây của Zoom, Hassan Allam Holding đã nâng cấp được trải nghiệm truyền...
FR Administration et support à distance facilités
VI Quản trị và hỗ trợ từ xa dễ dàng hơn bao giờ hết
Mostrando 50 de 50 traduções