FR Faites partie de notre communauté pour obtenir de l'aide, apprendre et vous tenir au courant de l'évolution du secteur
"secteur à l autre" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Faites partie de notre communauté pour obtenir de l'aide, apprendre et vous tenir au courant de l'évolution du secteur
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
francês | vietnamita |
---|---|
communauté | cộng đồng |
et | và |
obtenir | được |
FR Découvrez les sites web qui dépensent le plus en annonces de recherche Google dans un pays ou un secteur spécifique.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
pays | quốc gia |
ou | hoặc |
FR Sites web inclus : Spécifiez un pays ou un secteur vertical (le rapport de base comprend les 2 500 premiers domaines)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
francês | vietnamita |
---|---|
spécifiez | chỉ định |
pays | quốc gia |
rapport | báo cáo |
ou | hoặc |
FR Découvrez les sites web qui diffusent des annonces d'offre de produit dans un secteur vertical spécifique, ainsi que le nombre de textes PLA, de mots clés PLA et de mots clés d'annonces de recherche Google
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
produit | sản phẩm |
ainsi que | cũng |
FR Sites web inclus : Spécifiez un secteur vertical (le rapport de base comprend les 2 500 premiers domaines)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
francês | vietnamita |
---|---|
spécifiez | chỉ định |
rapport | báo cáo |
FR Étude de marché et état du secteur
VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un secteur
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
les | những |
FR Comprenez la répartition entre le succès PPC et organique sur Google pour les domaines d'un secteur vertical donné
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
francês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
domaines | miền |
FR Découvrez les sites web qui reçoivent le plus de trafic dans un secteur spécifique
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
FR Sites web inclus : Spécifiez un secteur vertical (le rapport de base comprend les 1000 premiers domaines)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
francês | vietnamita |
---|---|
spécifiez | chỉ định |
rapport | báo cáo |
FR Découvrez les sites web qui reçoivent le plus de trafic ainsi que la répartition de leur canaux de trafic dans un secteur spécifique
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
canaux | kênh |
FR Sites web inclus : Spécifiez un secteur vertical (le rapport de base comprend les 500 premiers domaines)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)
francês | vietnamita |
---|---|
spécifiez | chỉ định |
rapport | báo cáo |
FR Approfondissez les mots clés spécifiques à une niche ou à un secteur
VI Tìm hiểu sâu hơn về các từ khóa ngách và theo ngành cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
les | các |
FR Consultez plusieurs sites Web de votre secteur pour obtenir un tableau plus complet
VI Kiểm tra các website khác nhau từ thị trường ngách của bạn để nhìn được bức tranh toàn diện
francês | vietnamita |
---|---|
de | của |
pour | các |
complet | toàn diện |
obtenir | được |
FR Nous sommes toujours heureux de soutenir nos partenaires du secteur éducatif qui enseignent aux futurs professionnels de l'industrie ou aident les leaders existants à devenir encore plus compétents
VI Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ cho các đối tác đào tạo các chuyên gia tương lai trong lĩnh vực này hoặc giúp các nhà lãnh đạo hiện tại trở nên có năng lực hơn nữa
francês | vietnamita |
---|---|
toujours | luôn |
professionnels | các chuyên gia |
ou | hoặc |
FR Quel que soit votre secteur d'activité ou votre sujet, l'Éditeur d'infographies de Venngage vous permet de créer facilement des infographies personnalisées attrayantes.
VI Bất kể ngành nghề hoặc chủ đề của bạn là gì, trình tạo infographic miễn phí của Venngage giúp bạn dễ dàng tạo một infographic tùy chỉnh hấp dẫn.
francês | vietnamita |
---|---|
créer | tạo |
facilement | dễ dàng |
FR Choisissez le meilleur logiciel de service client pour les PME du secteur.
VI Chọn phần mềm dịch vụ khách hàng tốt nhất trong ngành dành cho SMB.
francês | vietnamita |
---|---|
choisissez | chọn |
logiciel | phần mềm |
FR Le secteur de la pêche et de l'aquaculture s'oriente vers davantage de durabilité grâce à des programmes de certifications tels que MSC et ASC
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
francês | vietnamita |
---|---|
durabilité | bền vững |
certifications | chứng nhận |
FR Il existe plusieurs normes et programmes de certification couvrant le secteur forestier et les industries du bois et de la biomasse.
VI Một số chương trình và tiêu chuẩn chứng nhận có sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối và ngành gỗ.
francês | vietnamita |
---|---|
existe | có sẵn |
programmes | chương trình |
certification | chứng nhận |
FR Control Union offre des services d'inspection et de certification pour le secteur des alimentation animale afin de vous aider à satisfaire aux normes les plus élevées. Ceci comprend les produits déshydratés, liquides, en vrac ou en sacs.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
francês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
aider | giúp |
élevées | cao |
comprend | bao gồm |
ou | hoặc |
FR En réalité, les acteurs de n'importe quel secteur (agriculture, industrie, villes ou aéroports) peuvent introduire une demande de certification.
VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.
francês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
ou | hoặc |
FR Il existe un certain nombre de VPNs gratuits, dont certains sont proposés par des entreprises du secteur de la sécurité informatique, tels que Kaspersky
VI Trên thực tế, có khá nhiều dịch vụ VPN miễn phí, một số trong đó do các công ty mạnh về bảo mật Internet như Kaspersky điều hành
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
sécurité | bảo mật |
FR Avec plus de 15 ans d'expérience dans le secteur de la santé et du fitness, Landis est spécialisé dans la perte de poids, la nutrition et l'entrainement musculaire
VI Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sức khỏe và thể thao, Landis chuyên về giảm cân, dinh dưỡng và tập tăng cường sức mạnh
francês | vietnamita |
---|---|
ans | năm |
expérience | kinh nghiệm |
santé | sức khỏe |
FR Rival est basé dans la juridiction de Chypre et se trouve dans le secteur des jeux en ligne depuis 2005
VI Rival có trụ sở tại khu vực pháp lý của Đảo Síp và bắt đầu kinh doanh cờ bạc trực tuyến từ năm 2005
FR Il ne s?agit en aucun cas d?un nouveau venu, mais plutôt d?un des gros bonnets du secteur
VI Họ hoàn toàn không phải là người mới và thay vào đó được xem là một trong những tên tuổi lớn trong ngành
francês | vietnamita |
---|---|
nouveau | mới |
gros | lớn |
FR Depuis, le nombre de ce genre d’incident n’a cessé d’augmenter, alors que le secteur des entreprises représente la quasi-totalité de ces incidents
VI Kể từ đó, số lượng rò rỉ dữ liệu cá nhân đã đạt đến mức cao nhất mọi thời đại, trong khi lĩnh vực kinh doanh chiếm gần như toàn bộ dữ liệu của người dùng
FR Les dispositifs et adéquations de conformité comprennent les exigences de sécurité ou de conformité publiés dans un cadre précis, par exemple pour un secteur ou une fonction précis.
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.
francês | vietnamita |
---|---|
exigences | yêu cầu |
sécurité | bảo mật |
fonction | chức năng |
ou | hoặc |
FR Les dispositifs et adéquations de conformité comprennent les exigences de sécurité ou de conformité publiés dans un cadre précis, par exemple pour un secteur ou une fonction précis
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
exigences | yêu cầu |
sécurité | bảo mật |
fonction | chức năng |
ou | hoặc |
FR La solution la plus rentable du secteur pour la formation ML
VI Giải pháp đào tạo ML tối ưu chi phí nhất trong ngành
francês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
FR Drive 1: 1 Engagement, Applications de test et conduits avec des stratégies de croissance sur mesure sur le secteur
VI Thúc đẩy mức độ tương tác 1: 1, tỷ lệ đăng ký lái thử và khách hàng tiềm năng bằng các chiến lược tăng trưởng phù hợp với ngành
francês | vietnamita |
---|---|
stratégies | chiến lược |
croissance | tăng |
le | các |
FR Identique aux VPN les mieux notés du secteur, VPNSecure déverrouille Netflix international pour ses utilisateurs et prend en charge les activités de partage de fichiers P2P
VI Cũng giống như các VPN được đánh giá hàng đầu trong ngành, VPNSecure bỏ chặn Netflix quốc tế cho người dùng và hỗ trợ các hoạt động chia sẻ tập tin P2P
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
netflix | netflix |
utilisateurs | người dùng |
fichiers | tập tin |
FR Vietnam ? Women Talk : Les femmes dans le secteur informatique ? Défis et Opportunités
VI Campuchia ? PN Campuchia tham dự Triển lãm Kỹ thuật số Campuchia và Hội thảo Kinh tế Kỹ thuật số
FR Grâce à plusieurs expériences professionnelles dans le secteur privé, elle travaille actuellement pour le Gouvernement, au Département Général des Taxes, dans le département informatique
VI Nhờ vào những kinh nghiệm đáng giá ở những tổ chức tư nhân mà bây giờ THAT trở thành một nhân viên chính phủ chi cục thuế vụ, phòng CNTT
francês | vietnamita |
---|---|
elle | những |
FR Faites partie de notre communauté pour obtenir de l'aide, apprendre et vous tenir au courant de l'évolution du secteur
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
francês | vietnamita |
---|---|
communauté | cộng đồng |
et | và |
obtenir | được |
FR Découvrez les sites web qui dépensent le plus en annonces de recherche Google dans un pays ou un secteur spécifique.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
pays | quốc gia |
ou | hoặc |
FR Sites web inclus : Spécifiez un pays ou un secteur vertical (le rapport de base comprend les 2 500 premiers domaines)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
francês | vietnamita |
---|---|
spécifiez | chỉ định |
pays | quốc gia |
rapport | báo cáo |
ou | hoặc |
FR Découvrez les sites web qui diffusent des annonces d'offre de produit dans un secteur vertical spécifique, ainsi que le nombre de textes PLA, de mots clés PLA et de mots clés d'annonces de recherche Google
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
produit | sản phẩm |
ainsi que | cũng |
FR Sites web inclus : Spécifiez un secteur vertical (le rapport de base comprend les 2 500 premiers domaines)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
francês | vietnamita |
---|---|
spécifiez | chỉ định |
rapport | báo cáo |
FR Étude de marché et état du secteur
VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un secteur
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
les | những |
FR Comprenez la répartition entre le succès PPC et organique sur Google pour les domaines d'un secteur vertical donné
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
francês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
domaines | miền |
FR Découvrez les sites web qui reçoivent le plus de trafic dans un secteur spécifique
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
FR Sites web inclus : Spécifiez un secteur vertical (le rapport de base comprend les 1000 premiers domaines)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
francês | vietnamita |
---|---|
spécifiez | chỉ định |
rapport | báo cáo |
FR Découvrez les sites web qui reçoivent le plus de trafic ainsi que la répartition de leur canaux de trafic dans un secteur spécifique
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
canaux | kênh |
FR Sites web inclus : Spécifiez un secteur vertical (le rapport de base comprend les 500 premiers domaines)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)
francês | vietnamita |
---|---|
spécifiez | chỉ định |
rapport | báo cáo |
FR Approfondissez les mots clés spécifiques à une niche ou à un secteur
VI Tìm hiểu sâu hơn về các từ khóa ngách và theo ngành cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
les | các |
FR Nous sommes toujours heureux de soutenir nos partenaires du secteur éducatif qui enseignent aux futurs professionnels de l'industrie ou aident les leaders existants à devenir encore plus compétents
VI Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ cho các đối tác đào tạo các chuyên gia tương lai trong lĩnh vực này hoặc giúp các nhà lãnh đạo hiện tại trở nên có năng lực hơn nữa
francês | vietnamita |
---|---|
toujours | luôn |
professionnels | các chuyên gia |
ou | hoặc |
FR 888 Holdings a été à la pointe du secteur des jeux en ligne depuis sa fondation
VI Tập đoàn 888 đi đầu trong ngành công nghiệp trò chơi trực tuyến kể từ khi thành lập
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
FR Loi fédérale canadienne sur la protection des renseignements personnels qui régit les organismes du secteur privé
VI Luật liên bang về Quyền riêng tư khu vực tư nhân Canada
francês | vietnamita |
---|---|
loi | luật |
privé | riêng |
FR La protection des données des clients du secteur public australien contre l'accès et la divulgation non autorisée reste l'une des principales préoccupations lors de l'achat et de l'exploitation de services cloud
VI Bảo vệ dữ liệu của Chính phủ Úc khỏi bị truy cập trái phép và tiết lộ vẫn là lưu ý chính khi cung ứng và khai thác dịch vụ đám mây
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
accès | truy cập |
non | liệu |
reste | vẫn |
principales | chính |
lors | khi |
cloud | mây |
Mostrando 50 de 50 traduções