FR Si elle ne sait pas quoi dire, faites-lui quelques suggestions. Par exemple, « Tu aimerais que je te masse le dos ? » ou « Ça te dirait de regarder la télé, confortablement installée sur le canapé ? ».
"sait pas quoi" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Si elle ne sait pas quoi dire, faites-lui quelques suggestions. Par exemple, « Tu aimerais que je te masse le dos ? » ou « Ça te dirait de regarder la télé, confortablement installée sur le canapé ? ».
VI Nếu cô ấy không biết phải nói gì, bạn hãy thử đưa ra vài gợi ý. Ví dụ, “Em có thích anh xoa lưng cho em không?” hay “Hôm nay chúng mình cùng nằm trên ghế sofa xem TV nhé, em thấy thế nào?”
francês | vietnamita |
---|---|
dire | nói |
FR Par ailleurs, on sait que les torrents utilisent une grande partie de la bande passante, c?est pourquoi certains fournisseurs de VPN ne les autorisent pas ou mettent en place des limites en termes de bande passante.
VI Tuy nhiên, torrent cũng tiêu thụ băng thông cao, do đó, có một số nhà cung cấp VPN hoặc không cho phép torrent trên dịch vụ của họ hoặc hạn chế băng thông cho các tình huống đó.
francês | vietnamita |
---|---|
grande | cao |
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
FR Par ailleurs, on sait que les torrents utilisent une grande partie de la bande passante, c?est pourquoi certains fournisseurs de VPN ne les autorisent pas ou mettent en place des limites en termes de bande passante.
VI Tuy nhiên, torrent cũng tiêu thụ băng thông cao, do đó, có một số nhà cung cấp VPN hoặc không cho phép torrent trên dịch vụ của họ hoặc hạn chế băng thông cho các tình huống đó.
francês | vietnamita |
---|---|
grande | cao |
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
FR Par ailleurs, on sait que les torrents utilisent une grande partie de la bande passante, c?est pourquoi certains fournisseurs de VPN ne les autorisent pas ou mettent en place des limites en termes de bande passante.
VI Tuy nhiên, torrent cũng tiêu thụ băng thông cao, do đó, có một số nhà cung cấp VPN hoặc không cho phép torrent trên dịch vụ của họ hoặc hạn chế băng thông cho các tình huống đó.
francês | vietnamita |
---|---|
grande | cao |
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
FR Par ailleurs, on sait que les torrents utilisent une grande partie de la bande passante, c?est pourquoi certains fournisseurs de VPN ne les autorisent pas ou mettent en place des limites en termes de bande passante.
VI Tuy nhiên, torrent cũng tiêu thụ băng thông cao, do đó, có một số nhà cung cấp VPN hoặc không cho phép torrent trên dịch vụ của họ hoặc hạn chế băng thông cho các tình huống đó.
francês | vietnamita |
---|---|
grande | cao |
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
FR Par ailleurs, on sait que les torrents utilisent une grande partie de la bande passante, c?est pourquoi certains fournisseurs de VPN ne les autorisent pas ou mettent en place des limites en termes de bande passante.
VI Tuy nhiên, torrent cũng tiêu thụ băng thông cao, do đó, có một số nhà cung cấp VPN hoặc không cho phép torrent trên dịch vụ của họ hoặc hạn chế băng thông cho các tình huống đó.
francês | vietnamita |
---|---|
grande | cao |
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
FR Par ailleurs, on sait que les torrents utilisent une grande partie de la bande passante, c?est pourquoi certains fournisseurs de VPN ne les autorisent pas ou mettent en place des limites en termes de bande passante.
VI Tuy nhiên, torrent cũng tiêu thụ băng thông cao, do đó, có một số nhà cung cấp VPN hoặc không cho phép torrent trên dịch vụ của họ hoặc hạn chế băng thông cho các tình huống đó.
francês | vietnamita |
---|---|
grande | cao |
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
FR Par ailleurs, on sait que les torrents utilisent une grande partie de la bande passante, c?est pourquoi certains fournisseurs de VPN ne les autorisent pas ou mettent en place des limites en termes de bande passante.
VI Tuy nhiên, torrent cũng tiêu thụ băng thông cao, do đó, có một số nhà cung cấp VPN hoặc không cho phép torrent trên dịch vụ của họ hoặc hạn chế băng thông cho các tình huống đó.
francês | vietnamita |
---|---|
grande | cao |
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
FR Par ailleurs, on sait que les torrents utilisent une grande partie de la bande passante, c?est pourquoi certains fournisseurs de VPN ne les autorisent pas ou mettent en place des limites en termes de bande passante.
VI Tuy nhiên, torrent cũng tiêu thụ băng thông cao, do đó, có một số nhà cung cấp VPN hoặc không cho phép torrent trên dịch vụ của họ hoặc hạn chế băng thông cho các tình huống đó.
francês | vietnamita |
---|---|
grande | cao |
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
FR Par ailleurs, on sait que les torrents utilisent une grande partie de la bande passante, c?est pourquoi certains fournisseurs de VPN ne les autorisent pas ou mettent en place des limites en termes de bande passante.
VI Tuy nhiên, torrent cũng tiêu thụ băng thông cao, do đó, có một số nhà cung cấp VPN hoặc không cho phép torrent trên dịch vụ của họ hoặc hạn chế băng thông cho các tình huống đó.
francês | vietnamita |
---|---|
grande | cao |
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
FR Par ailleurs, on sait que les torrents utilisent une grande partie de la bande passante, c?est pourquoi certains fournisseurs de VPN ne les autorisent pas ou mettent en place des limites en termes de bande passante.
VI Tuy nhiên, torrent cũng tiêu thụ băng thông cao, do đó, có một số nhà cung cấp VPN hoặc không cho phép torrent trên dịch vụ của họ hoặc hạn chế băng thông cho các tình huống đó.
francês | vietnamita |
---|---|
grande | cao |
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
FR Par ailleurs, on sait que les torrents utilisent une grande partie de la bande passante, c?est pourquoi certains fournisseurs de VPN ne les autorisent pas ou mettent en place des limites en termes de bande passante.
VI Tuy nhiên, torrent cũng tiêu thụ băng thông cao, do đó, có một số nhà cung cấp VPN hoặc không cho phép torrent trên dịch vụ của họ hoặc hạn chế băng thông cho các tình huống đó.
francês | vietnamita |
---|---|
grande | cao |
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
FR Si tout le monde sait qu'une alimentation équilibrée [1] contribue à une belle apparence, beaucoup ne la mettent toujours pas en pratique
VI Mặc dù mọi người đều biết rằng một chế độ ăn uống cân bằng [1] góp phần vào việc trông đẹp mắt, nhưng nhiều người vẫn không áp dụng nó vào thực tế
FR J’utilise le VPN depuis l’année passée, j’en pouvais plus avec toutes les violations de la vie privée qu’il y a sur internet, on sait tout de nous, c’est vraiment alarmant!
VI Mình đã đọc qua một số bài viết về IP, có bài viết khá sơ sài, chỉ giải thích chung chung và đây là một bài viết rất cụ thể mà vẫn dễ hiểu.
francês | vietnamita |
---|---|
tout | rất |
FR Ayant créé de nombreux sites durant sa carrière, Aaron sait ce qui différencie un bon créateur de sites d'un mauvais
VI Đã tạo ra nhiều trang web trong sự nghiệp của mình, Aaron biết điều gì làm nên sự khác biệt của một công cụ xây dựng website tốt và một công cụ xây dựng website không tốt
francês | vietnamita |
---|---|
créé | tạo |
de | của |
bon | tốt |
créateur | tạo ra |
FR Il travaille dans ce domaine depuis de nombreuses années et sait comment un site Web peut acquérir non seulement une apparence géniale, mais aussi être facile à utiliser
VI Ông đã làm việc trong lĩnh vực này trong nhiều năm và biết những trang web nào không chỉ trực quan tuyệt vời mà còn dễ sử dụng
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
non | không |
aussi | mà còn |
être | là |
utiliser | sử dụng |
comment | những |
FR Netflix grandit très vite et cette fonctionnalité est devenue très importante pour un VPN. Nous savons pourquoi - pourquoi se contenter de peu de variété, quand on sait qu’on peut en avoir plus?
VI Netflix đang có được động lực & tính năng VPN này đang trở nên rất quan trọng. Chúng tôi hiểu tại sao - ai lại muốn có ít lựa chọn hơn, khi bạn có thể dễ dàng có nhiều hơn?
francês | vietnamita |
---|---|
netflix | netflix |
fonctionnalité | tính năng |
importante | quan trọng |
vpn | vpn |
pourquoi | tại sao |
quand | khi |
peut | nên |
FR Comme on le sait, les VPN ont pour but de masquer votre véritable adresse IP afin que vous puissiez naviguer anonymement loin des regards indiscrets
VI Hiển nhiên, dịch vụ VPN được tạo ra để che giấu địa chỉ IP thực của bạn để bạn có thể duyệt nét riêng tư mà không bị nhòm ngó
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
pour | ra |
naviguer | duyệt |
FR AWS sait que les clients espèrent la fourniture sécurisée de l'infrastructure AWS et tiennent à disposer de fonctions qui leur permettent de créer des environnements sécurisés
VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật và tầm quan trọng của việc có các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn
francês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
et | và |
fonctions | tính năng |
permettent | cho phép |
créer | tạo |
environnements | môi trường |
FR J’utilise le VPN depuis l’année passée, j’en pouvais plus avec toutes les violations de la vie privée qu’il y a sur internet, on sait tout de nous, c’est vraiment alarmant!
VI Mình đã đọc qua một số bài viết về IP, có bài viết khá sơ sài, chỉ giải thích chung chung và đây là một bài viết rất cụ thể mà vẫn dễ hiểu.
francês | vietnamita |
---|---|
tout | rất |
FR Ayant créé de nombreux sites durant sa carrière, Aaron sait ce qui différencie un bon créateur de sites d'un mauvais
VI Đã tạo ra nhiều trang web trong sự nghiệp của mình, Aaron biết điều gì làm nên sự khác biệt của một công cụ xây dựng website tốt và một công cụ xây dựng website không tốt
francês | vietnamita |
---|---|
créé | tạo |
de | của |
bon | tốt |
créateur | tạo ra |
FR Il travaille dans ce domaine depuis de nombreuses années et sait comment un site Web peut acquérir non seulement une apparence géniale, mais aussi être facile à utiliser
VI Ông đã làm việc trong lĩnh vực này trong nhiều năm và biết những trang web nào không chỉ trực quan tuyệt vời mà còn dễ sử dụng
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
non | không |
aussi | mà còn |
être | là |
utiliser | sử dụng |
comment | những |
FR Tim Urban sait que la procrastination ne fait aucun sens, mais il n'a jamais été capable de se défaire de son habitude d'attendre à la dernière minute pour faire les choses
VI Biết rằng trì hoãn là không ra gì, nhưng Tim Urban không bao giờ có thể hiểu thói quen của anh ta về việc chờ đợi cho đến phút chót để làm mọi thứ
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Tout se fait en ligne et en un seul clic - pas besoin de télécharger quoi que ce soit, pas de liens douteux, rien
VI Mọi thứ đều được thực hiện trực tuyến và chỉ với một nút bấm - không cần tải xuống bất cứ thứ gì, không có liên kết, không có bất kỳ thứ gì như vậy
francês | vietnamita |
---|---|
télécharger | tải xuống |
liens | liên kết |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Tout se fait en ligne et en un seul clic - pas besoin de télécharger quoi que ce soit, pas de liens douteux, rien
VI Mọi thứ đều được thực hiện trực tuyến và chỉ với một nút bấm - không cần tải xuống bất cứ thứ gì, không có liên kết, không có bất kỳ thứ gì như vậy
francês | vietnamita |
---|---|
télécharger | tải xuống |
liens | liên kết |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR L?interface est également légèrement pataude et pas aussi élégante que ce à quoi l?on pourrait s?attendre.
VI Giao diện trông hơi vụng về và không lung linh như bạn mong đợi.
francês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
FR Exprimez-vous. Ne vous attendez pas à ce que votre partenaire soit en mesure de lire dans vos pensées ou de deviner quoi que ce soit. Si vous avez un besoin ou souhaitez exprimer un sentiment, vous devez le dire vous-même [1]
VI Nói ra suy nghĩ của mình. Bạn đừng hy vọng người yêu bạn có thể tự hiểu hoặc “đoán ra” suy nghĩ của mình. Nếu có mong muốn gì hoặc muốn bày tỏ điều gì, bạn cần phải chủ động nói ra.[1]
francês | vietnamita |
---|---|
dans | ra |
dire | nói |
FR Si vous ne savez pas bien de quoi parler, essayez un simple brise-glace, comme « Raconte-moi ton plus beau souvenir » ou « Comment décrirais-tu ta journée idéale [12]
VI Nếu bạn không chắc phải nói gì, hãy thử gợi chuyện bằng những câu như “Kể cho anh nghe kỷ niệm đáng nhớ của em đi”, hoặc “Em tả một ngày hoàn hảo của mình như thế nào?”[12]
francês | vietnamita |
---|---|
bien | phải |
journée | ngày |
essayez | thử |
FR Gardez bien à l'esprit que - vous n'avez pas besoin de télécharger quoi que ce soit pour vérifier votre vitesse
VI Hãy ghi nhớ điều này - bạn không cần phải tải xuống bất kỳ thứ gì để kiểm tra tốc độ internet
francês | vietnamita |
---|---|
télécharger | tải xuống |
vérifier | kiểm tra |
ce | này |
FR Ceci dit, vous n'avez pas besoin de télécharger quoi que ce soit avec notre outil de test de vitesse Internet - tout se fait en ligne, sur la page Web
VI Nói về điều này, không cần tải xuống bất kỳ thứ gì với trình kiểm tra tốc độ của chúng ta - mọi thứ được làm trực tuyến, chỉ trong trang web này mà thôi.
francês | vietnamita |
---|---|
dit | nói |
télécharger | tải xuống |
test | kiểm tra |
FR Pas d’enregistrement de logs et un kill switch integré, l’idéal quoi!
VI Tôi đã có rất nhiều câu hỏi cho dịch vụ người dùng và rất bối rối khi thấy tôi phải điền vào một mẫu đơn chết tiệt và viết những gì tôi muốn!
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
quoi | khi |
FR Ce serait trop sévère de le critiquer, c’est un proxy et en plus gratuit, donc pas de quoi se prendre la tête.
VI Kết nối không ổn định và liên tục bị rớt. Mất quá nhiều thời gian để kết nối lại. Rất bực bội. Không có hỗ trợ khách hàng để giúp đỡ về vấn đề này. Đó là một sự thất vọng lớn!
francês | vietnamita |
---|---|
pas | không |
plus | lớn |
FR L?interface est également légèrement pataude et pas aussi élégante que ce à quoi l?on pourrait s?attendre.
VI Giao diện trông hơi vụng về và không lung linh như bạn mong đợi.
francês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
FR L?interface est également légèrement pataude et pas aussi élégante que ce à quoi l?on pourrait s?attendre.
VI Giao diện trông hơi vụng về và không lung linh như bạn mong đợi.
francês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
FR L?interface est également légèrement pataude et pas aussi élégante que ce à quoi l?on pourrait s?attendre.
VI Giao diện trông hơi vụng về và không lung linh như bạn mong đợi.
francês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
FR L?interface est également légèrement pataude et pas aussi élégante que ce à quoi l?on pourrait s?attendre.
VI Giao diện trông hơi vụng về và không lung linh như bạn mong đợi.
francês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
FR L?interface est également légèrement pataude et pas aussi élégante que ce à quoi l?on pourrait s?attendre.
VI Giao diện trông hơi vụng về và không lung linh như bạn mong đợi.
francês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
FR L?interface est également légèrement pataude et pas aussi élégante que ce à quoi l?on pourrait s?attendre.
VI Giao diện trông hơi vụng về và không lung linh như bạn mong đợi.
francês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
FR L?interface est également légèrement pataude et pas aussi élégante que ce à quoi l?on pourrait s?attendre.
VI Giao diện trông hơi vụng về và không lung linh như bạn mong đợi.
francês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
Mostrando 50 de 50 traduções