FR « Nord offre des formules intéressantes et de solides performances grâce à des milliers de serveurs VPN. »
FR « Nord offre des formules intéressantes et de solides performances grâce à des milliers de serveurs VPN. »
VI "Nord đi kèm một gói cước khá tốt & đem đến hiệu suất ổn định thông qua hàng nghìn máy chủ VPN."
francês | vietnamita |
---|---|
performances | hiệu suất |
vpn | vpn |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR C'est également incroyable, car en utilisant de tels outils, vous pouvez créer un nombre illimité de mots de passe solides pour vous et vos collègues, sans perdre de temps à réfléchir
VI Thật tuyệt vời vì sử dụng các công cụ như vậy, bạn có thể tạo số lượng mật khẩu vững chắc không giới hạn cho bạn và đồng nghiệp, không cần phải lãng phí thời gian để suy nghĩ
francês | vietnamita |
---|---|
utilisant | sử dụng |
créer | tạo |
illimité | không giới hạn |
passe | mật khẩu |
sans | không |
temps | thời gian |
pouvez | phải |
FR « Nord offre des formules intéressantes et de solides performances grâce à des milliers de serveurs VPN. »
VI "Nord đi kèm một gói cước khá tốt & đem đến hiệu suất ổn định thông qua hàng nghìn máy chủ VPN."
francês | vietnamita |
---|---|
performances | hiệu suất |
vpn | vpn |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR C'est également incroyable, car en utilisant de tels outils, vous pouvez créer un nombre illimité de mots de passe solides pour vous et vos collègues, sans perdre de temps à réfléchir
VI Thật tuyệt vời vì sử dụng các công cụ như vậy, bạn có thể tạo số lượng mật khẩu vững chắc không giới hạn cho bạn và đồng nghiệp, không cần phải lãng phí thời gian để suy nghĩ
francês | vietnamita |
---|---|
utilisant | sử dụng |
créer | tạo |
illimité | không giới hạn |
passe | mật khẩu |
sans | không |
temps | thời gian |
pouvez | phải |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR « Nord offre des formules intéressantes et de solides performances grâce à des milliers de serveurs VPN. »
VI "Nord đi kèm một gói cước khá tốt & đem đến hiệu suất ổn định thông qua hàng nghìn máy chủ VPN."
francês | vietnamita |
---|---|
performances | hiệu suất |
vpn | vpn |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR « Nord offre des formules intéressantes et de solides performances grâce à des milliers de serveurs VPN. »
VI "Nord đi kèm một gói cước khá tốt & đem đến hiệu suất ổn định thông qua hàng nghìn máy chủ VPN."
francês | vietnamita |
---|---|
performances | hiệu suất |
vpn | vpn |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR « Nord offre des formules intéressantes et de solides performances grâce à des milliers de serveurs VPN. »
VI "Nord đi kèm một gói cước khá tốt & đem đến hiệu suất ổn định thông qua hàng nghìn máy chủ VPN."
francês | vietnamita |
---|---|
performances | hiệu suất |
vpn | vpn |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR « Nord offre des formules intéressantes et de solides performances grâce à des milliers de serveurs VPN. »
VI "Nord đi kèm một gói cước khá tốt & đem đến hiệu suất ổn định thông qua hàng nghìn máy chủ VPN."
francês | vietnamita |
---|---|
performances | hiệu suất |
vpn | vpn |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR « Nord offre des formules intéressantes et de solides performances grâce à des milliers de serveurs VPN. »
VI "Nord đi kèm một gói cước khá tốt & đem đến hiệu suất ổn định thông qua hàng nghìn máy chủ VPN."
francês | vietnamita |
---|---|
performances | hiệu suất |
vpn | vpn |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR « Nord offre des formules intéressantes et de solides performances grâce à des milliers de serveurs VPN. »
VI "Nord đi kèm một gói cước khá tốt & đem đến hiệu suất ổn định thông qua hàng nghìn máy chủ VPN."
francês | vietnamita |
---|---|
performances | hiệu suất |
vpn | vpn |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR « Nord offre des formules intéressantes et de solides performances grâce à des milliers de serveurs VPN. »
VI "Nord đi kèm một gói cước khá tốt & đem đến hiệu suất ổn định thông qua hàng nghìn máy chủ VPN."
francês | vietnamita |
---|---|
performances | hiệu suất |
vpn | vpn |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR « Nord offre des formules intéressantes et de solides performances grâce à des milliers de serveurs VPN. »
VI "Nord đi kèm một gói cước khá tốt & đem đến hiệu suất ổn định thông qua hàng nghìn máy chủ VPN."
francês | vietnamita |
---|---|
performances | hiệu suất |
vpn | vpn |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR « Nord offre des formules intéressantes et de solides performances grâce à des milliers de serveurs VPN. »
VI "Nord đi kèm một gói cước khá tốt & đem đến hiệu suất ổn định thông qua hàng nghìn máy chủ VPN."
francês | vietnamita |
---|---|
performances | hiệu suất |
vpn | vpn |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Adjust s'est construite sur de solides bases : l'ingénierie allemande, la confidentialité et les normes de sécurité les plus exigeantes du secteur
VI Adjust hoạt động dựa trên nền tảng là tổng hòa của nhiều yếu tố, kỹ thuật Đức, quyền riêng tư dữ liệu, và tiêu chuẩn bảo mật cao nhất trong ngành
FR Pour être un excellent hôte global avec des prix décents, de bonnes performances, des fonctionnalités solides et une grande facilité d'utilisation et de support, Bluehost has earned our first place on our GoDaddy Alternatives.
VI Để trở thành một máy chủ tuyệt vời nói chung với giá cả hợp lý, hiệu suất tốt, tính năng vững chắc, dễ sử dụng và hỗ trợ, Bluehost has earned our first place on our GoDaddy Lựa chọn thay thế.
FR DreamHost est globalement solide pour ceux qui veulent un hébergeur abordable et performant avec des fonctionnalités solides.
VI DreamHost là tổng thể vững chắc cho những người muốn một máy chủ web hiệu suất cao, giá cả phải chăng với các tính năng vững chắc.
FR Utilisez les codes promotionnels dans votre marketing pour augmenter vos ventes et construire des relations plus solides avec vos clients.
VI Sử dụng mã khuyến mãi cho chiến dịch marketing của bạn để gia tăng doanh số và tạo sự thân thiết với khách hàng.
FR Il vous faut aussi développer de solides relations avec ces prospects
VI Bạn cũng cần xây dựng những mối quan hệ vững chắc
FR Les rapports de marketing numérique recueillent un panel étendu de données sur vos campagnes et vos clients, vous fournissant alors de solides ressources.
VI Báo cáo digital marketing thu thập những dữ liệu về chiến dịch cũng như khách hàng, cung cấp cho bạn một cách nhìn toàn diện.
FR Les live chats sont un outil particulièrement efficace pour développer des relations solides et durables avec votre audience
VI Lợi ích chính của trò chuyện trực tiếp là vai trò của nó trong việc xây dựng các mối quan hệ bền vững và lâu dài
FR Notre équipe de soutien possède de solides connaissances techniques pour vous aider à intégrer plus rapidement nos API.
VI Nhóm hỗ trợ của chúng tôi có kiến thức kỹ thuật vững chắc để giúp bạn tích hợp các API của chúng tôi nhanh hơn.
Mostrando 43 de 43 traduções