Traduzir "qu une autre femme" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "qu une autre femme" de francês para vietnamita

Tradução de francês para vietnamita de qu une autre femme

francês
vietnamita

FR Une décision arbitrale n’aura aucun effet limitatif dans une autre procédure arbitrale ou judiciaire impliquant Zoom et une autre personne

VI Phán quyết của trọng tài sẽ không hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom cá nhân khác

FR Une semaine plus tard, elle peut voir votre annonce de nouveau chez un autre éditeur ou sur une autre plateforme de recherche, qui la redirigera vers votre site Web et donnera lieu à une conversion

VI Một tuần sau, họ thể gặp lại quảng cáo của bạn trên nền tảng của một đơn vị phát hành nội dung hoặc nền tảng tìm kiếm khác, dẫn đến lượt truy cập trang web chuyển đổi

FR Toutefois, ladite décision du tribunal n’aura aucun effet limitatif dans une autre procédure arbitrale ou judiciaire impliquant Zoom et une autre personne.

VI Tuy nhiên, quyết định tòa án này sẽ không hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom cá nhân khác.

FR Español / Espagnol Si necesita cualquier documento en letra grande, Braille, autres formats ou idiomas, ou un autre document, ou une autre version, ou 800-511-5010 (gratuit)

VI Español / Spanish Si necesita cualquier tài liệu trong letra grande, chữ nổi, otros định dạng o thành ngữ, o se lea en voz alta, o necesita otra copia, llame al 800-511-5010 (llamada gratuita)

FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur

VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác

francês vietnamita
un một
vpn vpn
relie kết nối
mac mac
appareil máy
internet internet
ordinateur máy tính

FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur

VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác

francês vietnamita
un một
vpn vpn
relie kết nối
mac mac
appareil máy
internet internet
ordinateur máy tính

FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur

VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác

francês vietnamita
un một
vpn vpn
relie kết nối
mac mac
appareil máy
internet internet
ordinateur máy tính

FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur

VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác

francês vietnamita
un một
vpn vpn
relie kết nối
mac mac
appareil máy
internet internet
ordinateur máy tính

FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur

VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác

francês vietnamita
un một
vpn vpn
relie kết nối
mac mac
appareil máy
internet internet
ordinateur máy tính

FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur

VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác

francês vietnamita
un một
vpn vpn
relie kết nối
mac mac
appareil máy
internet internet
ordinateur máy tính

FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur

VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác

francês vietnamita
un một
vpn vpn
relie kết nối
mac mac
appareil máy
internet internet
ordinateur máy tính

FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur

VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác

francês vietnamita
un một
vpn vpn
relie kết nối
mac mac
appareil máy
internet internet
ordinateur máy tính

FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur

VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác

francês vietnamita
un một
vpn vpn
relie kết nối
mac mac
appareil máy
internet internet
ordinateur máy tính

FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur

VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác

francês vietnamita
un một
vpn vpn
relie kết nối
mac mac
appareil máy
internet internet
ordinateur máy tính

FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur

VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác

francês vietnamita
un một
vpn vpn
relie kết nối
mac mac
appareil máy
internet internet
ordinateur máy tính

FR Si une femme peut apprécier grandement un massage des pieds, allongée sur un lit de pétales de rose, une autre pourrait préférer siroter une bière bien fraiche et jouer aux jeux vidéos avec vous

VI nàng thì thích nằm trên giường rải đầy cánh hoa hồng tận hưởng cảm giác dễ chịu khi được mát-xa chân, nàng lại chỉ thích mở một lon bia ướp lạnh cùng chơi game với người yêu

francês vietnamita
femme người
jeux chơi

FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.

VI Francis bằng thạc sĩ về Quản lý công Chính sách phát triển tại Hàn Quốc bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.

FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.

VI Francis bằng thạc sĩ về Quản lý công Chính sách phát triển tại Hàn Quốc bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.

FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.

VI Francis bằng thạc sĩ về Quản lý công Chính sách phát triển tại Hàn Quốc bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.

FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.

VI Francis bằng thạc sĩ về Quản lý công Chính sách phát triển tại Hàn Quốc bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.

FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.

VI Francis bằng thạc sĩ về Quản lý công Chính sách phát triển tại Hàn Quốc bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.

FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.

VI Francis bằng thạc sĩ về Quản lý công Chính sách phát triển tại Hàn Quốc bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.

FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.

VI Francis bằng thạc sĩ về Quản lý công Chính sách phát triển tại Hàn Quốc bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.

FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.

VI Francis bằng thạc sĩ về Quản lý công Chính sách phát triển tại Hàn Quốc bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.

FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.

VI Francis bằng thạc sĩ về Quản lý công Chính sách phát triển tại Hàn Quốc bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.

FR Si vous remarquez une violation du Code de conduite lors d'un événement ou d'une réunion, sur Slack, ou sur tout autre mécanisme de communication, contactez le Comité du Code de conduite de Kubernetes

VI Nếu bạn nhận thấy vi phạm Quy tắc ứng xử tại một sự kiện hoặc cuộc họp, trong Slack, hoặc trong một chế giao tiếp khác, hãy liên lạc với Ủy ban Quy tắc ứng xử Kubernetes

francês vietnamita
autre khác
communication giao tiếp
kubernetes kubernetes

FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.

VI Bên cạnh danh sách này, bạn thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.

francês vietnamita
cette này
liste danh sách
web mạng

FR Les temps d'arrêt est la période de temps pendant laquelle on observe le site Web en panne - il peut avoir bloqué, faire l'objet d'une maintenance ou une autre raison.

VI Thời gian chết đề cập đến khoảng thời gian khi một trang web ngừng hoạt động - thể bị sập, để bảo trì hoặc bất kỳ lý do nào khác.

francês vietnamita
pendant khi

FR Ou, que Weebly ait décidé pour une raison ou une autre de retirer son offre, même si cette dernière est supposé être toujours en cours de validité

VI , công ty thể đã quyết định rút lại ưu đãi một vài lý do, kể cả khi mã giảm giá đó còn hiệu lực

francês vietnamita
que khi
une một

FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.

VI Bên cạnh danh sách này, bạn thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.

francês vietnamita
cette này
liste danh sách
web mạng

FR Elle utilise des tables, des lignes et des colonnes mais, contrairement à une base de données relationnelle, les noms et le format des colonnes peuvent varier d'une ligne à l'autre dans la même table.

VI sở dữ liệu này sử dụng các bảng, hàng cột nhưng không giống như sở dữ liệu quan hệ, tên định dạng của các cột thể thay đổi từ hàng này sang hàng khác trong cùng một bảng.

francês vietnamita
utilise sử dụng
mais nhưng
ligne hàng
autre khác
dans trong

FR Les temps d'arrêt est la période de temps pendant laquelle on observe le site Web en panne - il peut avoir bloqué, faire l'objet d'une maintenance ou une autre raison.

VI Thời gian chết đề cập đến khoảng thời gian khi một trang web ngừng hoạt động - thể bị sập, để bảo trì hoặc bất kỳ lý do nào khác.

francês vietnamita
pendant khi

FR Ou, que Weebly ait décidé pour une raison ou une autre de retirer son offre, même si cette dernière est supposé être toujours en cours de validité

VI , công ty thể đã quyết định rút lại ưu đãi một vài lý do, kể cả khi mã giảm giá đó còn hiệu lực

francês vietnamita
que khi
une một

FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.

VI Bên cạnh danh sách này, bạn thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.

francês vietnamita
cette này
liste danh sách
web mạng

FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.

VI Bên cạnh danh sách này, bạn thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.

francês vietnamita
cette này
liste danh sách
web mạng

FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.

VI Bên cạnh danh sách này, bạn thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.

francês vietnamita
cette này
liste danh sách
web mạng

FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.

VI Bên cạnh danh sách này, bạn thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.

francês vietnamita
cette này
liste danh sách
web mạng

FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.

VI Bên cạnh danh sách này, bạn thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.

francês vietnamita
cette này
liste danh sách
web mạng

FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.

VI Bên cạnh danh sách này, bạn thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.

francês vietnamita
cette này
liste danh sách
web mạng

FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.

VI Bên cạnh danh sách này, bạn thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.

francês vietnamita
cette này
liste danh sách
web mạng

FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.

VI Bên cạnh danh sách này, bạn thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.

francês vietnamita
cette này
liste danh sách
web mạng

FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.

VI Bên cạnh danh sách này, bạn thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.

francês vietnamita
cette này
liste danh sách
web mạng

FR Si vous souhaitez effectuer une transaction avec une devise autre que Yuan (CNY), sélectionnez Won (KRW).

VI Nếu quý khách muốn thực hiện giao dịch với ngoại tệ chứ không phải đồng nhân dân tệ (cny), hãy chọn đồng won (krw).

francês vietnamita
souhaitez muốn
effectuer thực hiện
avec với
que không
sélectionnez chọn

FR Fixe Tap IP à un passe-câbles de table et fait passer l’angle de vision de 14 à 30° pour une meilleure visibilité depuis l’autre côté de la salle. Pivote à 180° pour une utilisation pratique des deux côtés de la table.

VI Cố định Tap IP vào lỗ cáp nâng góc xem từ 14° lên 30° lên để xem rõ hơn từ bên kia phòng. Xoay 180° để thao tác thuận tiện từ cả hai bên bàn.

FR En concluant le présent Accord, ni vous ni Zoom ne vous êtes appuyés sur un énoncé, une déclaration, une garantie ou un accord de l’autre partie, sauf dans la mesure expressément contenue dans le présent Accord.

VI Khi ký kết Thỏa thuận này, cả bạn và Zoom đều không dựa vào bất kỳ công bố, tuyên bố, bảo đảm hoặc thỏa thuận nào của bên kia ngoại trừ trong phạm vi được nêu rõ trong Thỏa thuận này.

FR Tradez simplement une crypto contre une autre

VI Chuyển đổi tài sản kỹ thuật số nhanh chóng, lập tức hoàn thành thanh toán tựđộng

FR Le prêt de cryptomonnaie consiste à engager une cryptomonnaie pour en emprunter une autre

VI Vay thế chấp người dùng thể thế chấp một loại coin để vay một loại coin khác

FR Échangez une devise avec une autre en un clic

VI Nhanh chóng chuyển đổi các loại tài sản kỹ thuật số khác nhau, lập tức hoàn thành tự động thanh toán

FR Un autre exemple d’une entreprise qui a commencé comme une petite entreprise en ligne est Marie Forleo

VI Một ví dụ tuyệt vời khác từ một doanh nghiệp bắt đầu như một doanh nghiệp nhỏ, trực tuyến Marie Forleo

FR La façon la plus rapide de partager le Tweet d'une autre personne avec vos abonnés se fait avec un Retweet. Appuyez sur l'icone pour l'envoyer instantanément.

VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi đi ngay lập tức.

francês vietnamita
façon cách
personne người
envoyer gửi
instantanément ngay lập tức

Mostrando 50 de 50 traduções