FR Une décision arbitrale n’aura aucun effet limitatif dans une autre procédure arbitrale ou judiciaire impliquant Zoom et une autre personne
"qu une autre femme" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Une décision arbitrale n’aura aucun effet limitatif dans une autre procédure arbitrale ou judiciaire impliquant Zoom et une autre personne
VI Phán quyết của trọng tài sẽ không có hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom và cá nhân khác
FR Une semaine plus tard, elle peut voir votre annonce de nouveau chez un autre éditeur ou sur une autre plateforme de recherche, qui la redirigera vers votre site Web et donnera lieu à une conversion
VI Một tuần sau, họ có thể gặp lại quảng cáo của bạn trên nền tảng của một đơn vị phát hành nội dung hoặc nền tảng tìm kiếm khác, dẫn đến lượt truy cập trang web và chuyển đổi
FR Toutefois, ladite décision du tribunal n’aura aucun effet limitatif dans une autre procédure arbitrale ou judiciaire impliquant Zoom et une autre personne.
VI Tuy nhiên, quyết định tòa án này sẽ không có hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom và cá nhân khác.
FR Español / Espagnol Si necesita cualquier documento en letra grande, Braille, autres formats ou idiomas, ou un autre document, ou une autre version, ou 800-511-5010 (gratuit)
VI Español / Spanish Si necesita cualquier tài liệu trong letra grande, chữ nổi, otros định dạng o thành ngữ, o se lea en voz alta, o necesita otra copia, llame al 800-511-5010 (llamada gratuita)
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Si une femme peut apprécier grandement un massage des pieds, allongée sur un lit de pétales de rose, une autre pourrait préférer siroter une bière bien fraiche et jouer aux jeux vidéos avec vous
VI Có nàng thì thích nằm trên giường rải đầy cánh hoa hồng và tận hưởng cảm giác dễ chịu khi được mát-xa chân, có nàng lại chỉ thích mở một lon bia ướp lạnh và cùng chơi game với người yêu
francês | vietnamita |
---|---|
femme | người |
jeux | chơi |
FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.
VI Francis có bằng thạc sĩ về Quản lý công và Chính sách phát triển tại Hàn Quốc và có bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.
FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.
VI Francis có bằng thạc sĩ về Quản lý công và Chính sách phát triển tại Hàn Quốc và có bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.
FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.
VI Francis có bằng thạc sĩ về Quản lý công và Chính sách phát triển tại Hàn Quốc và có bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.
FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.
VI Francis có bằng thạc sĩ về Quản lý công và Chính sách phát triển tại Hàn Quốc và có bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.
FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.
VI Francis có bằng thạc sĩ về Quản lý công và Chính sách phát triển tại Hàn Quốc và có bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.
FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.
VI Francis có bằng thạc sĩ về Quản lý công và Chính sách phát triển tại Hàn Quốc và có bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.
FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.
VI Francis có bằng thạc sĩ về Quản lý công và Chính sách phát triển tại Hàn Quốc và có bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.
FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.
VI Francis có bằng thạc sĩ về Quản lý công và Chính sách phát triển tại Hàn Quốc và có bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.
FR Francis détient une maîtrise en gestion publique et politique de développement de la Corée du Sud et une autre maîtrise en éducation avec une majeure TESOL.
VI Francis có bằng thạc sĩ về Quản lý công và Chính sách phát triển tại Hàn Quốc và có bằng thạc sĩ về Giáo dục với chuyên ngành TESOL.
FR Si vous remarquez une violation du Code de conduite lors d'un événement ou d'une réunion, sur Slack, ou sur tout autre mécanisme de communication, contactez le Comité du Code de conduite de Kubernetes
VI Nếu bạn nhận thấy vi phạm Quy tắc ứng xử tại một sự kiện hoặc cuộc họp, trong Slack, hoặc trong một cơ chế giao tiếp khác, hãy liên lạc với Ủy ban Quy tắc ứng xử Kubernetes
francês | vietnamita |
---|---|
autre | khác |
communication | giao tiếp |
kubernetes | kubernetes |
FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.
VI Bên cạnh danh sách này, bạn có thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
liste | danh sách |
web | mạng |
FR Les temps d'arrêt est la période de temps pendant laquelle on observe le site Web en panne - il peut avoir bloqué, faire l'objet d'une maintenance ou une autre raison.
VI Thời gian chết đề cập đến khoảng thời gian khi một trang web ngừng hoạt động - nó có thể bị sập, để bảo trì hoặc vì bất kỳ lý do nào khác.
francês | vietnamita |
---|---|
pendant | khi |
FR Ou, que Weebly ait décidé pour une raison ou une autre de retirer son offre, même si cette dernière est supposé être toujours en cours de validité
VI Và, công ty có thể đã quyết định rút lại ưu đãi vì một vài lý do, kể cả khi mã giảm giá đó còn hiệu lực
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
une | một |
FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.
VI Bên cạnh danh sách này, bạn có thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
liste | danh sách |
web | mạng |
FR Elle utilise des tables, des lignes et des colonnes mais, contrairement à une base de données relationnelle, les noms et le format des colonnes peuvent varier d'une ligne à l'autre dans la même table.
VI Cơ sở dữ liệu này sử dụng các bảng, hàng và cột nhưng không giống như cơ sở dữ liệu quan hệ, tên và định dạng của các cột có thể thay đổi từ hàng này sang hàng khác trong cùng một bảng.
francês | vietnamita |
---|---|
utilise | sử dụng |
mais | nhưng |
ligne | hàng |
autre | khác |
dans | trong |
FR Les temps d'arrêt est la période de temps pendant laquelle on observe le site Web en panne - il peut avoir bloqué, faire l'objet d'une maintenance ou une autre raison.
VI Thời gian chết đề cập đến khoảng thời gian khi một trang web ngừng hoạt động - nó có thể bị sập, để bảo trì hoặc vì bất kỳ lý do nào khác.
francês | vietnamita |
---|---|
pendant | khi |
FR Ou, que Weebly ait décidé pour une raison ou une autre de retirer son offre, même si cette dernière est supposé être toujours en cours de validité
VI Và, công ty có thể đã quyết định rút lại ưu đãi vì một vài lý do, kể cả khi mã giảm giá đó còn hiệu lực
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
une | một |
FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.
VI Bên cạnh danh sách này, bạn có thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
liste | danh sách |
web | mạng |
FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.
VI Bên cạnh danh sách này, bạn có thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
liste | danh sách |
web | mạng |
FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.
VI Bên cạnh danh sách này, bạn có thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
liste | danh sách |
web | mạng |
FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.
VI Bên cạnh danh sách này, bạn có thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
liste | danh sách |
web | mạng |
FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.
VI Bên cạnh danh sách này, bạn có thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
liste | danh sách |
web | mạng |
FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.
VI Bên cạnh danh sách này, bạn có thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
liste | danh sách |
web | mạng |
FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.
VI Bên cạnh danh sách này, bạn có thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
liste | danh sách |
web | mạng |
FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.
VI Bên cạnh danh sách này, bạn có thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
liste | danh sách |
web | mạng |
FR Au-delà de cette liste, des centaines d?entre eux, sous une forme ou une autre, sont disponibles et circulent sur le web.
VI Bên cạnh danh sách này, bạn có thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
liste | danh sách |
web | mạng |
FR Si vous souhaitez effectuer une transaction avec une devise autre que Yuan (CNY), sélectionnez Won (KRW).
VI Nếu quý khách muốn thực hiện giao dịch với ngoại tệ chứ không phải đồng nhân dân tệ (cny), hãy chọn đồng won (krw).
francês | vietnamita |
---|---|
souhaitez | muốn |
effectuer | thực hiện |
avec | với |
que | không |
sélectionnez | chọn |
FR Fixe Tap IP à un passe-câbles de table et fait passer l’angle de vision de 14 à 30° pour une meilleure visibilité depuis l’autre côté de la salle. Pivote à 180° pour une utilisation pratique des deux côtés de la table.
VI Cố định Tap IP vào lỗ cáp và nâng góc xem từ 14° lên 30° lên để xem rõ hơn từ bên kia phòng. Xoay 180° để thao tác thuận tiện từ cả hai bên bàn.
FR En concluant le présent Accord, ni vous ni Zoom ne vous êtes appuyés sur un énoncé, une déclaration, une garantie ou un accord de l’autre partie, sauf dans la mesure expressément contenue dans le présent Accord.
VI Khi ký kết Thỏa thuận này, cả bạn và Zoom đều không dựa vào bất kỳ công bố, tuyên bố, bảo đảm hoặc thỏa thuận nào của bên kia ngoại trừ trong phạm vi được nêu rõ trong Thỏa thuận này.
FR Tradez simplement une crypto contre une autre
VI Chuyển đổi tài sản kỹ thuật số nhanh chóng, lập tức hoàn thành thanh toán tựđộng
FR Le prêt de cryptomonnaie consiste à engager une cryptomonnaie pour en emprunter une autre
VI Vay thế chấp là người dùng có thể thế chấp một loại coin để vay một loại coin khác
FR Échangez une devise avec une autre en un clic
VI Nhanh chóng chuyển đổi các loại tài sản kỹ thuật số khác nhau, lập tức hoàn thành tự động thanh toán
FR Un autre exemple d’une entreprise qui a commencé comme une petite entreprise en ligne est Marie Forleo
VI Một ví dụ tuyệt vời khác từ một doanh nghiệp bắt đầu như một doanh nghiệp nhỏ, trực tuyến là Marie Forleo
FR La façon la plus rapide de partager le Tweet d'une autre personne avec vos abonnés se fait avec un Retweet. Appuyez sur l'icone pour l'envoyer instantanément.
VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.
francês | vietnamita |
---|---|
façon | cách |
personne | người |
envoyer | gửi |
instantanément | ngay lập tức |
Mostrando 50 de 50 traduções