FR On pourrait peut etre allez chercher une zone Daily sur le Future entre 13500 et 700. meme si on évolue dans un petit canal haussier H1 et pourrait revenir chercher le bas. Avec un petit risque ca se tente
"pourrait être" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR On pourrait peut etre allez chercher une zone Daily sur le Future entre 13500 et 700. meme si on évolue dans un petit canal haussier H1 et pourrait revenir chercher le bas. Avec un petit risque ca se tente
VI NAS100 M thấy 1 lực tăng có khả năng "đảo chiều" tăng luôn. Vậy nên anh em phải xem xét Supply zone trước mặt. Nếu tín hiệu oke thì mới vào sell còn không thì chờ BUY nhé
FR On pourrait peut etre allez chercher une zone Daily sur le Future entre 13500 et 700. meme si on évolue dans un petit canal haussier H1 et pourrait revenir chercher le bas. Avec un petit risque ca se tente
VI NAS100 M thấy 1 lực tăng có khả năng "đảo chiều" tăng luôn. Vậy nên anh em phải xem xét Supply zone trước mặt. Nếu tín hiệu oke thì mới vào sell còn không thì chờ BUY nhé
FR Combien vaut votre marque ? Par exemple, une paire de jeans anonyme pourrait être d’une valeur de 19$ tandis qu'une paire de marque Levi's pourrait valoir 119$
VI Thương hiệu của bạn đáng giá bao nhiêu? Ví dụ, một chiếc quần jeans không tên có thể trị giá 19 USD trong khi một chiếc quần bò Levi có thể trị giá 119 USD
FR Il pourrait se sentir confus à propos de ce qui est naturel et ce qui ne l’est pas, ce qui pourrait l’attirer vers des comportements sexuels inappropriés avant qu’il soit prêt
VI Việc này có thể khiến chúng khó hiểu thế nào là tự nhiên và không tự nhiên, và dẫn đến các hành vi tính dục không phù hợp ở độ tuổi quá nhỏ
francês | vietnamita |
---|---|
qui | thế nào |
FR Votre bienaimée pourrait concevoir un album de son quotidien. Elle pourrait numériser les images de l'album et vous l'envoyer.
VI Tạo một quyển sổ lưu niệm cho người ấy khi họ quay về, trình bày chi tiết về chuyện đã xảy ra khi người ấy vắng mặt. Quét hình ảnh trong quyển sổ và gửi chúng cho người bạn yêu.
francês | vietnamita |
---|---|
envoyer | gửi |
de | cho |
FR Il pourrait se sentir confus à propos de ce qui est naturel et ce qui ne l’est pas, ce qui pourrait l’attirer vers des comportements sexuels inappropriés avant qu’il soit prêt
VI Việc này có thể khiến chúng khó hiểu thế nào là tự nhiên và không tự nhiên, và dẫn đến các hành vi tính dục không phù hợp ở độ tuổi quá nhỏ
francês | vietnamita |
---|---|
qui | thế nào |
FR Vous devriez également être disposés à trouver des compromis. Par exemple, aller à une fête 30 minutes avant peut être trop exagéré. En lieu et place, vous pouvez peut-être convenir d'y être 10 ou 15 minutes d'avance.
VI Bạn cũng nên sẵn lòng thỏa hiệp. Ví dụ như, đến sớm 30 phút trước khi bữa tiệc bắt đầu có thể hơi quá mức. Thay vào đó, có lẽ từ giờ, bạn có thể đồng ý đến sớm từ 10 đến 15 phút.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
également | cũng |
minutes | phút |
et | và |
trop | quá |
FR Inconvénients: Squarespace manque en fonctionnalités de référencement (SEO), et la vitesse du site pourrait être plus lente pour certains utilisateurs.
VI Nhược điểm: Squarespace thiếu các tính năng SEO và một số người dùng có thể trải nghiệm tốc độ tải trang web chậm hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
manque | thiếu |
fonctionnalités | tính năng |
plus | hơn |
utilisateurs | người dùng |
FR Par exemple, votre partenaire pourrait préférer porter ses sous-vêtements, mais ne pas être complètement nu. De la même façon, vos enfants pourraient trouver qu’ils se sentent plus à l’aise nus avec des membres de la famille du même sexe.
VI Ví dụ, vợ/chồng bạn có thể đồng ý mặc đồ lót thay vì khỏa thân hoàn toàn. Tương tự, các con bạn thấy rằng họ chỉ muốn khỏa thân khi xung quanh không có thành viên khác giới.
francês | vietnamita |
---|---|
complètement | hoàn toàn |
FR Même si la nudité pourrait être le bon choix pour votre famille, de nombreuses personnes ne vont pas le comprendre
VI Mặc dù khỏa thân là lựa chọn phù hợp cho gia đình bạn, nhưng một số người sẽ thắc mắc
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
personnes | người |
FR Il pourrait être difficile pour vos enfants de pratiquer la nudité en famille après avoir commencé l’école, car ce n’est pas une pratique largement acceptée
VI Có lẽ con bạn khó chấp nhận chuyện khỏa thân trong gia đình khi chúng đến tuổi đi học vì vấn đề này không phổ biến
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
avoir | nhận |
ce | này |
FR Si vous faites partie du corps militaire, cette situation pourrait être difficile aussi bien pour vous que pour votre partenaire
VI Điều này có thể sẽ khá khó khăn khi bạn đang trong mối quan hệ tình cảm
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
que | khi |
FR Par ailleurs, sachez par quel moyen votre partenaire pourrait être contactée au cas où quelque chose vous arriverait. Dites-lui comment vous comptez la soutenir à distance au cas où il y aurait une urgence à la maison.
VI Nếu là người đi lính, bạn cần biết rõ cách để liên lạc với bạn đời khi xảy ra chuyện không may. Cho người ấy biết bạn sẽ hỗ trợ từ xa bằng cách nào khi chẳng may có chuyện gì đó ở nhà.
francês | vietnamita |
---|---|
comment | bằng |
maison | nhà |
FR Il pourrait être bien de consacrer si possible une journée de la semaine à discuter par téléphone ou par appel vidéo
VI Nếu có thể, hãy dành một ngày trong tuần để cố gắng nói chuyện với nhau qua điện thoại hoặc gọi điện bằng video (video chat)
francês | vietnamita |
---|---|
journée | ngày |
vidéo | video |
FR Cela pourrait être bien, même si vous avez tous deux changé
VI Mặc dù cả hai đã thay đổi, nhưng có thể là vì lý do tốt đẹp hơn
francês | vietnamita |
---|---|
bien | tốt |
FR Ce pourrait simplement être un weekend en roadtrip. Le voyage est une super façon de créer des liens avec la personne que l'on aime [22]
VI Đó có thể đơn giản là một chuyến đi phượt cuối tuần. Du lịch là một cách tuyệt vời để gắn bó với người phụ nữ mà bạn yêu thương.[22]
francês | vietnamita |
---|---|
façon | cách |
FR Par exemple, elle pourrait apprécier disposer d'une heure pour faire de la méditation, de l'exercice ou prendre un bain, sans être interrompue, à la fin d'une journée de travail.
VI Ví dụ, cô ấy có thể tận hưởng nửa tiếng đồng hồ để thiền, tập thể dục hoặc ngâm bồn tắm mà không bị quấy rầy khi đi làm về.
francês | vietnamita |
---|---|
sans | không |
ou | hoặc |
FR Tout d'abord, nous parlerons des raisons pour lesquelles votre (ou tout autre) site Web pourrait être en panne
VI Trước hết, chúng tôi sẽ nói về lý do về lý do tại sao trang web của bạn (hoặc bất kỳ) có thể ngừng hoạt động
francês | vietnamita |
---|---|
des | của |
pour | nó |
FR Enfin, une connexion Internet défectueuse (ou une baisse soudaine des vitesses Internet) pourrait être un problème du côté (fournisseur de services Internet) de votre FAI
VI Cuối cùng, kết nối internet bị lỗi (hoặc tốc độ internet giảm đột ngột) có thể là một vấn đề ở phần cuối ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet) của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
connexion | kết nối |
internet | internet |
fournisseur | nhà cung cấp |
ou | hoặc |
FR Ils vous présenteront un résultat estimatif, qui pourrait même être proche de la réalité, mais il sera toujours imprécis ne serait-ce qu'avec des petites marges.
VI Chúng sẽ cung cấp cho bạn một kết quả ước tính, thậm chí có thể gần với thực tế, nhưng nó vẫn bị sai lệch bởi khá nhiều chênh lệch.
francês | vietnamita |
---|---|
proche | gần |
FR Ils pourrait être la raison, mais pas nécessairement. Beaucoup de facteurs peuvent entrer en jeu, et vous devriez éliminer toutes les options secondaires avant de blâmer votre ISP.
VI Có thể, nhưng không nhất thiết. Có thể có nhiều yếu tố khác nhau liên quan và bạn nên loại bỏ tất cả các tùy chọn phụ trước khi đổ lỗi cho ISP của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
FR Et malgré ça , il pourrait être un outil de création de site très intéressant pour les autres.
VI Mặc dù công cụ này được tạo ra phục vụ các nhạc sĩ, những người khác cũng có thể thấy đây là một công cụ khá thú vị liên quan tới xây dựng trang web.
FR Ce coupon est expiré, mais pourrait être toujours fonctionnel
VI Phiếu giảm giá này đã hết hạn, nhưng có thể vẫn hoạt động
francês | vietnamita |
---|---|
ce | này |
FR - L'assistance Client Pourrait être Meilleure
VI - Hỗ trợ khách hàng đáng lẽ nên tốt hơn
FR L'assistance Client Pourrait être Meilleure
VI Hỗ trợ khách hàng đáng lẽ nên tốt hơn
FR On pourrait croire que les offres de code promo NordVPN sont la partie la plus excitante, mais c'est loin d'être le cas - NordVPN possède les meilleures fonctionnalités du marché, ces dernières vont vous fasciner
VI Có vẻ như mã phiếu giảm giá NordVPN là phần thú vị, nhưng khác xa - NordVPN có các tính năng tốt nhất trên thị trường mà bạn sẽ không thể rời mắt
francês | vietnamita |
---|---|
partie | phần |
mais | nhưng |
fonctionnalités | tính năng |
marché | thị trường |
FR Tout d'abord, nous parlerons des raisons pour lesquelles votre (ou tout autre) site Web pourrait être en panne
VI Trước hết, chúng tôi sẽ nói về lý do về lý do tại sao trang web của bạn (hoặc bất kỳ) có thể ngừng hoạt động
francês | vietnamita |
---|---|
des | của |
pour | nó |
FR Enfin, une connexion Internet défectueuse (ou une baisse soudaine des vitesses Internet) pourrait être un problème du côté (fournisseur de services Internet) de votre FAI
VI Cuối cùng, kết nối internet bị lỗi (hoặc tốc độ internet giảm đột ngột) có thể là một vấn đề ở phần cuối ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet) của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
connexion | kết nối |
internet | internet |
fournisseur | nhà cung cấp |
ou | hoặc |
FR Ils vous présenteront un résultat estimatif, qui pourrait même être proche de la réalité, mais il sera toujours imprécis ne serait-ce qu'avec des petites marges.
VI Chúng sẽ cung cấp cho bạn một kết quả ước tính, thậm chí có thể gần với thực tế, nhưng nó vẫn bị sai lệch bởi khá nhiều chênh lệch.
francês | vietnamita |
---|---|
proche | gần |
FR Ils pourrait être la raison, mais pas nécessairement. Beaucoup de facteurs peuvent entrer en jeu, et vous devriez éliminer toutes les options secondaires avant de blâmer votre ISP.
VI Có thể, nhưng không nhất thiết. Có thể có nhiều yếu tố khác nhau liên quan và bạn nên loại bỏ tất cả các tùy chọn phụ trước khi đổ lỗi cho ISP của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
FR Inconvénients: Squarespace manque en fonctionnalités de référencement (SEO), et la vitesse du site pourrait être plus lente pour certains utilisateurs.
VI Nhược điểm: Squarespace thiếu các tính năng SEO và một số người dùng có thể trải nghiệm tốc độ tải trang web chậm hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
manque | thiếu |
fonctionnalités | tính năng |
plus | hơn |
utilisateurs | người dùng |
FR Ce coupon est expiré, mais pourrait être toujours fonctionnel
VI Phiếu giảm giá này đã hết hạn, nhưng có thể vẫn hoạt động
francês | vietnamita |
---|---|
ce | này |
FR Par exemple, votre partenaire pourrait préférer porter ses sous-vêtements, mais ne pas être complètement nu. De la même façon, vos enfants pourraient trouver qu’ils se sentent plus à l’aise nus avec des membres de la famille du même sexe.
VI Ví dụ, vợ/chồng bạn có thể đồng ý mặc đồ lót thay vì khỏa thân hoàn toàn. Tương tự, các con bạn thấy rằng họ chỉ muốn khỏa thân khi xung quanh không có thành viên khác giới.
francês | vietnamita |
---|---|
complètement | hoàn toàn |
FR Même si la nudité pourrait être le bon choix pour votre famille, de nombreuses personnes ne vont pas le comprendre
VI Mặc dù khỏa thân là lựa chọn phù hợp cho gia đình bạn, nhưng một số người sẽ thắc mắc
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
personnes | người |
FR Il pourrait être difficile pour vos enfants de pratiquer la nudité en famille après avoir commencé l’école, car ce n’est pas une pratique largement acceptée
VI Có lẽ con bạn khó chấp nhận chuyện khỏa thân trong gia đình khi chúng đến tuổi đi học vì vấn đề này không phổ biến
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
avoir | nhận |
ce | này |
FR Si vous commencez à vous sentir mieux, cela pourrait être un signe qu'il vaut mieux éviter ces aliments en question à l'avenir.
VI Nếu bạn bắt đầu cảm thấy đỡ hơn, từ giờ trở đi bạn nên cố gắng tránh các thực phẩm đó.
francês | vietnamita |
---|---|
commencez | bắt đầu |
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR Après une longue période de baisse, le marché semble reprendre une hausse qui pourrait être qu’une simple correction ou un retracement
VI “Plan the trade and trade the plan”, lên kế hoạch cho giao dịch và giao dịch theo kế hoạch - đó là công việc của 1 trader
FR Après une longue période de baisse, le marché semble reprendre une hausse qui pourrait être qu’une simple correction ou un retracement
VI “Plan the trade and trade the plan”, lên kế hoạch cho giao dịch và giao dịch theo kế hoạch - đó là công việc của 1 trader
FR Après une longue période de baisse, le marché semble reprendre une hausse qui pourrait être qu’une simple correction ou un retracement
VI “Plan the trade and trade the plan”, lên kế hoạch cho giao dịch và giao dịch theo kế hoạch - đó là công việc của 1 trader
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Mostrando 50 de 50 traduções