FR Ne perdez plus de temps et d'énergie à négocier de remboursements avec vos partenaires.
"négocier avec succès" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Ne perdez plus de temps et d'énergie à négocier de remboursements avec vos partenaires.
VI Tiết kiệm thời gian và giảm bớt căng thẳng, khi không phải tranh cãi với đối tác về số tiền hoàn lại
francês | vietnamita |
---|---|
temps | thời gian |
FR Avant de décider de négocier des devises, examinez attentivement vos objectifs dinvestissement, votre niveau dexpérience et votre tolérance au risque
VI Trước khi quyết định giao dịch ngoại hối, hãy cân nhắc cẩn thận các mục tiêu đầu tư, mức độ kinh nghiệm và khả năng chấp nhận rủi ro của bản thân
FR L'inscription sur ces listes de prestataires de services démontre à nouveau qu'AWS a confirmé avec succès sa conformité avec la norme et a rempli toutes les exigences applicables des programmes de Visa et MasterCard.
VI Danh sách nhà cung cấp dịch vụ chứng minh thêm rằng AWS đã xác thực thành công việc tuân thủ PCI DSS và đáp ứng tất cả các yêu cầu được áp dụng của chương trình Visa và MasterCard.
francês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
toutes | tất cả các |
exigences | yêu cầu |
programmes | chương trình |
FR La lettre avec le lien de réinitialisation du mot de passe a été envoyée avec succès à
VI Thư có liên kết đặt lại mật khẩu đã được gửi thành công đến
FR Le contenu a été chargé avec succès. Retentez l'actualisation
VI Nội dung được tải thành công. Thử làm mới lại
francês | vietnamita |
---|---|
contenu | nội dung |
FR Encouragé par nos succès avec le logiciel Semrush, on m'a demandé de déployer Semrush dans le reste de l'université, y compris dans toutes les facultés
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
francês | vietnamita |
---|---|
logiciel | phần mềm |
toutes | tất cả các |
FR Soyez dans le coup, plus rapidement, avec des invites personnalisées pour votre prochaine vidéo à succès.
VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | hơn |
votre | bạn |
prochaine | tiếp theo |
vidéo | video |
FR Prédisez votre prochaine vidéo à succès avec la fonction prévision des vues et voyez toutes vos idées quotidiennes classées en fonction de leur potentiel d'augmentation des vues
VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán và xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem
francês | vietnamita |
---|---|
prochaine | tiếp theo |
vidéo | video |
FR Une de nos étudiantes pendant sa présentation Pour la première fois, en décembre dernier, PN Vietnam a organisé avec succès un concours de présentation pour les étudiants de 3e année
VI Hàng năm, các sinh viên năm cuối lên ý tưởng và thực hiện đề án môn học với những khách hàng thực sự và trình bày đề xuất của mình với các chuyên gia trong ngành CNTT tại Philippines
francês | vietnamita |
---|---|
étudiants | sinh viên |
FR Encouragé par nos succès avec le logiciel Semrush, on m'a demandé de déployer Semrush dans le reste de l'université, y compris dans toutes les facultés
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
francês | vietnamita |
---|---|
logiciel | phần mềm |
toutes | tất cả các |
FR Soyez dans le coup, plus rapidement, avec des invites personnalisées pour votre prochaine vidéo à succès.
VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | hơn |
votre | bạn |
prochaine | tiếp theo |
vidéo | video |
FR Encouragé par nos succès avec le logiciel Semrush, on m'a demandé de déployer Semrush dans le reste de l'université, y compris dans toutes les facultés
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
francês | vietnamita |
---|---|
logiciel | phần mềm |
toutes | tất cả các |
FR Prédisez votre prochaine vidéo à succès avec la fonction prévision des vues et voyez toutes vos idées quotidiennes classées en fonction de leur potentiel d'augmentation des vues
VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán và xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem
francês | vietnamita |
---|---|
prochaine | tiếp theo |
vidéo | video |
FR Une fois qu'ils ont terminé avec succès le programme de déjudiciarisation judiciaire, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas de déjudiciarisation)
VI Sau khi họ hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi Tòa án, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Une fois qu'ils ont terminé avec succès le programme de déjudiciarisation judiciaire, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas de déjudiciarisation)
VI Sau khi họ hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi Tòa án, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Une fois qu'ils ont terminé avec succès le programme de déjudiciarisation judiciaire, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas de déjudiciarisation)
VI Sau khi họ hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi Tòa án, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Une fois qu'ils ont terminé avec succès le programme de déjudiciarisation judiciaire, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas de déjudiciarisation)
VI Sau khi họ hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi Tòa án, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Une fois qu'ils ont terminé avec succès le programme de déjudiciarisation judiciaire, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas de déjudiciarisation)
VI Sau khi họ hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi Tòa án, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Une fois qu'ils ont terminé avec succès le programme de déjudiciarisation judiciaire, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas de déjudiciarisation)
VI Sau khi họ hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi Tòa án, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Une fois qu'ils ont terminé avec succès le programme de déjudiciarisation judiciaire, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas de déjudiciarisation)
VI Sau khi họ hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi Tòa án, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Une fois qu'ils ont terminé avec succès le programme de déjudiciarisation judiciaire, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas de déjudiciarisation)
VI Sau khi họ hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi Tòa án, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Une fois qu'ils ont terminé avec succès le programme de déjudiciarisation judiciaire, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas de déjudiciarisation)
VI Sau khi họ hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi Tòa án, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Si le participant Tamarack termine avec succès son contrat de programme, ses frais seront rejetés et son dossier effacé.
VI Nếu người tham gia Tamarack hoàn thành hợp đồng chương trình của họ thành công, các khoản phí của họ sẽ bị loại bỏ và hồ sơ của họ bị xóa.
FR Si le participant Tamarack termine avec succès son contrat de programme, ses frais seront rejetés et son dossier effacé.
VI Nếu người tham gia Tamarack hoàn thành hợp đồng chương trình của họ thành công, các khoản phí của họ sẽ bị loại bỏ và hồ sơ của họ bị xóa.
FR Si le participant Tamarack termine avec succès son contrat de programme, ses frais seront rejetés et son dossier effacé.
VI Nếu người tham gia Tamarack hoàn thành hợp đồng chương trình của họ thành công, các khoản phí của họ sẽ bị loại bỏ và hồ sơ của họ bị xóa.
FR Si le participant Tamarack termine avec succès son contrat de programme, ses frais seront rejetés et son dossier effacé.
VI Nếu người tham gia Tamarack hoàn thành hợp đồng chương trình của họ thành công, các khoản phí của họ sẽ bị loại bỏ và hồ sơ của họ bị xóa.
FR Si le participant Tamarack termine avec succès son contrat de programme, ses frais seront rejetés et son dossier effacé.
VI Nếu người tham gia Tamarack hoàn thành hợp đồng chương trình của họ thành công, các khoản phí của họ sẽ bị loại bỏ và hồ sơ của họ bị xóa.
FR Si le participant Tamarack termine avec succès son contrat de programme, ses frais seront rejetés et son dossier effacé.
VI Nếu người tham gia Tamarack hoàn thành hợp đồng chương trình của họ thành công, các khoản phí của họ sẽ bị loại bỏ và hồ sơ của họ bị xóa.
FR Si le participant Tamarack termine avec succès son contrat de programme, ses frais seront rejetés et son dossier effacé.
VI Nếu người tham gia Tamarack hoàn thành hợp đồng chương trình của họ thành công, các khoản phí của họ sẽ bị loại bỏ và hồ sơ của họ bị xóa.
FR Si le participant Tamarack termine avec succès son contrat de programme, ses frais seront rejetés et son dossier effacé.
VI Nếu người tham gia Tamarack hoàn thành hợp đồng chương trình của họ thành công, các khoản phí của họ sẽ bị loại bỏ và hồ sơ của họ bị xóa.
FR Si le participant Tamarack termine avec succès son contrat de programme, ses frais seront rejetés et son dossier effacé.
VI Nếu người tham gia Tamarack hoàn thành hợp đồng chương trình của họ thành công, các khoản phí của họ sẽ bị loại bỏ và hồ sơ của họ bị xóa.
FR Une fois le programme terminé avec succès, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas d'une déviation)
VI Khi chương trình đã được hoàn tất thành công, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Une fois le programme terminé avec succès, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas d'une déviation)
VI Khi chương trình đã được hoàn tất thành công, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Une fois le programme terminé avec succès, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas d'une déviation)
VI Khi chương trình đã được hoàn tất thành công, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Une fois le programme terminé avec succès, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas d'une déviation)
VI Khi chương trình đã được hoàn tất thành công, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Une fois le programme terminé avec succès, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas d'une déviation)
VI Khi chương trình đã được hoàn tất thành công, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Une fois le programme terminé avec succès, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas d'une déviation)
VI Khi chương trình đã được hoàn tất thành công, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Une fois le programme terminé avec succès, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas d'une déviation)
VI Khi chương trình đã được hoàn tất thành công, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Une fois le programme terminé avec succès, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas d'une déviation)
VI Khi chương trình đã được hoàn tất thành công, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Une fois le programme terminé avec succès, le dossier du participant peut être effacé (dans le cas d'une déviation)
VI Khi chương trình đã được hoàn tất thành công, hồ sơ của người tham gia có thể bị xóa (trong trường hợp Chuyển đổi)
FR Si la partie responsable termine avec succès un programme de déjudiciarisation, l'infraction peut être supprimée de son dossier.
VI Nếu bên chịu trách nhiệm hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi, hành vi vi phạm có thể bị xóa khỏi hồ sơ của họ.
FR Si la partie responsable termine avec succès un programme de déjudiciarisation, l'infraction peut être supprimée de son dossier.
VI Nếu bên chịu trách nhiệm hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi, hành vi vi phạm có thể bị xóa khỏi hồ sơ của họ.
FR Si la partie responsable termine avec succès un programme de déjudiciarisation, l'infraction peut être supprimée de son dossier.
VI Nếu bên chịu trách nhiệm hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi, hành vi vi phạm có thể bị xóa khỏi hồ sơ của họ.
FR Si la partie responsable termine avec succès un programme de déjudiciarisation, l'infraction peut être supprimée de son dossier.
VI Nếu bên chịu trách nhiệm hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi, hành vi vi phạm có thể bị xóa khỏi hồ sơ của họ.
FR Si la partie responsable termine avec succès un programme de déjudiciarisation, l'infraction peut être supprimée de son dossier.
VI Nếu bên chịu trách nhiệm hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi, hành vi vi phạm có thể bị xóa khỏi hồ sơ của họ.
FR Si la partie responsable termine avec succès un programme de déjudiciarisation, l'infraction peut être supprimée de son dossier.
VI Nếu bên chịu trách nhiệm hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi, hành vi vi phạm có thể bị xóa khỏi hồ sơ của họ.
FR Si la partie responsable termine avec succès un programme de déjudiciarisation, l'infraction peut être supprimée de son dossier.
VI Nếu bên chịu trách nhiệm hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi, hành vi vi phạm có thể bị xóa khỏi hồ sơ của họ.
FR Si la partie responsable termine avec succès un programme de déjudiciarisation, l'infraction peut être supprimée de son dossier.
VI Nếu bên chịu trách nhiệm hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi, hành vi vi phạm có thể bị xóa khỏi hồ sơ của họ.
FR Si la partie responsable termine avec succès un programme de déjudiciarisation, l'infraction peut être supprimée de son dossier.
VI Nếu bên chịu trách nhiệm hoàn thành thành công chương trình Chuyển đổi, hành vi vi phạm có thể bị xóa khỏi hồ sơ của họ.
FR Firebase commence à traiter les événements lorsque vous ajoutez avec succès le SDK à votre application
VI Firebase bắt đầu xử lý các sự kiện khi bạn thêm thành công SDK vào ứng dụng của mình
Mostrando 50 de 50 traduções