FR Généralement, il arrive un moment où une vidéo surpasse tout ce que vous avez déjà publié: 2x, 5x, 10x, elle devient votre moment viral.
"moment supprimer" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
moment | bạn bạn có bằng cho chúng chúng tôi các có của của bạn dịch dữ liệu hoặc hơn họ khi không liệu là lên một nó năm sử dụng trên tôi và vào với đang điểm đây đã đó được đến để |
supprimer | các thay đổi từ và với đổi |
FR Généralement, il arrive un moment où une vidéo surpasse tout ce que vous avez déjà publié: 2x, 5x, 10x, elle devient votre moment viral.
VI Thường thì có một điểm trong đó một video hoạt động tốt hơn mọi thứ khác mà bạn đã phát hành trước đây: gấp 2, 5, 10 lần, nó sẽ trở thành thời điểm lan truyền của bạn.
FR Cependant, vous gardez le contrôle car nous vous permettons de supprimer les cookies à tout moment lorsque vous utilisez notre service
VI Tuy nhiên, bạn vẫn giữ quyền kiểm soát vì chúng tôi cho phép bạn xóa cookie bất cứ lúc nào khi Sử dụng dịch vụ của chúng tôi
francês | vietnamita |
---|---|
contrôle | kiểm soát |
utilisez | sử dụng |
gardez | giữ |
FR Cependant, vous gardez le contrôle car nous vous permettons de supprimer les cookies à tout moment lorsque vous utilisez notre service
VI Tuy nhiên, bạn vẫn giữ quyền kiểm soát vì chúng tôi cho phép bạn xóa cookie bất cứ lúc nào khi Sử dụng dịch vụ của chúng tôi
francês | vietnamita |
---|---|
contrôle | kiểm soát |
utilisez | sử dụng |
gardez | giữ |
FR « Cloudflare Access aide 23andMe à accéder à nos applications internes en toute sécurité depuis n'importe quel appareil et à tout moment sans devoir recourir à un VPN. »
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
francês | vietnamita |
---|---|
aide | giúp |
applications | các ứng dụng |
sécurité | an toàn |
et | và |
devoir | cần |
vpn | vpn |
FR Puis-je annuler mon abonnement à tout moment ?
VI Tôi có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào không?
FR Oui, vous pouvez annuler votre abonnement, le déclasser ou le mettre à niveau à tout moment
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
francês | vietnamita |
---|---|
le | của |
FR Bénéficiez de 7 jours d'accès complet à toutes les boîtes à outils. Annulez à tout moment.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chình vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
francês | vietnamita |
---|---|
jours | ngày |
les | các |
FR Discutez avec vos amis et votre famille à tout moment et en tout lieu sans censure.
VI Trò chuyện với bạn bè và gia đình mọi lúc, mọi nơi mà không phải chịu kiểm duyệt.
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
tout | mọi |
lieu | nơi |
FR Vous pouvez également recevoir des notifications en temps réel concernant les mises à jour afin de rester informé à tout moment
VI Bạn cũng có thể nhận thông báo theo thời gian thực về mọi cập nhật để luôn nắm bắt công việc
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
recevoir | nhận |
réel | thực |
FR Nous assurons un service impartial et objectif pour offrir à nos clients ce dont ils ont besoin au moment où ils en ont besoin
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
besoin | cần |
FR Notre objectif est de nous assurer que toutes les informations et les tarifs sont exacts, mais nous ne pouvons pas garantir qu’ils soient à jour à tout moment
VI Chúng tôi mong muốn đảm bảo rằng tất cả các thông tin và giá cả đều chính xác, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng họ luôn cập nhật mọi lúc
francês | vietnamita |
---|---|
informations | thông tin |
jour | nhật |
tarifs | giá |
FR Et si vous vous retrouvez dans une discussion avec cette personne, trouvez une distraction qui vous aidera à surmonter le moment (comme jouer avec le chien).
VI Nếu bạn nhận thấy bản thân đang phải trò chuyện với người đó, hãy tìm kiếm tác nhân xao nhãng khác có thể giúp bạn vượt qua quá trình tương tác này (như chơi đùa với chú chó nhà bạn).
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
cette | này |
personne | người |
comme | như |
FR . Ainsi, la personne aura l’impression de mettre la main à la pâte et sera occupée pour un moment.
VI Bằng cách này, người họ hàng của bạn sẽ có cảm giác như thể họ đang đóng góp vào buổi tiệc, và sẽ không làm phiền bạn một lúc.
francês | vietnamita |
---|---|
ainsi | bằng |
et | và |
FR La nudité en famille n’est pas dangereuse pour les enfants du moment que chaque membre de la famille respecte les limites des autres
VI Khỏa thân trong gia đình không có hại cho trẻ em miễn là ranh giới của mỗi thành viên được tôn trọng
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
enfants | trẻ em |
FR Dans une relation saine, l’on doit savoir à quel moment parler et quand écouter
VI Để có một mối quan hệ tốt đẹp thì bạn cần biết khi nào nên nói và khi nào thì nên lắng nghe
francês | vietnamita |
---|---|
savoir | biết |
FR Essayez de respirer profondément pendant un moment et absentez-vous de la chambre au lieu de critiquer [2]
VI Cố hít thở sâu và rời đi thay vì chỉ trích.[2]
FR Si vous voyez quelqu'un qui ne veut pas faire la queue, pensez-vous aussitôt que cette personne est impolie ? Si c'est le cas, arrêtez-vous un moment et reconsidérez le fait
VI Khi thấy ai đó chen lấn khi xếp hàng, bạn có ngay lập tức cho rằng người đó thô lỗ? Nếu vậy, hãy dừng vài giây và cân nhắc lại
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
qui | ai |
faire | cho |
que | khi |
personne | người |
et | và |
FR Les agents des forces armées ont pour devoir de servir leur nation et sont préparés pour être déployés à n'importe quel moment sur le terrain
VI Lực lượng vũ trang có nhiệm vụ bảo vệ đất nước và chuẩn bị sẵn sàng để nhập ngũ vào bất kỳ thời điểm nào
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
FR Vous devez vous aider mutuellement au moment d'élaborer vos plans
VI Hai bạn cần phải giúp nhau lên kế hoạch về cách để quản lý
francês | vietnamita |
---|---|
devez | phải |
aider | giúp |
au | lên |
FR Si vous êtes déployé fréquemment sur le terrain, vous pourriez savoir à quel moment vous aurez accès à un ordinateur ou un téléphone portable
VI Nếu lịch trình dàn quân tương ổn định, bạn sẽ biết thời gian nào được dùng máy vi tính hoặc điện thoại
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
savoir | biết |
FR Avant que vous ne jugiez ou critiquiez une personne, réfléchissez un moment et considérez la possibilité que cette personne soit confrontée à un handicap que vous ne pouvez aisément pas reconnaitre.
VI Trước khi phán xét hay chỉ trích ai đó, hãy dừng lại và cân nhắc khả năng người ấy đang phải đối mặt với vấn đề mà bạn không thể nhìn thấy một cách dễ dàng.
francês | vietnamita |
---|---|
avant | trước |
vous | bạn |
pouvez | phải |
FR Un massage est un moment à la fois intime et relaxant
VI Mát xa đem đến cảm giác vừa thân mật vừa thư giãn
FR Pour un moment encore plus agréable, diffusez une musique douce et allumez quelques bougies.
VI Để thêm phần lãng mạn, bạn có thể mở những bản nhạc thư giãn và thắp vài ngọn nến.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
et | và |
FR Connectez-vous à partir de vos appareils mobiles ou tablettes et jouez à vos jeux préférés de n?importe où et à tout moment.
VI Đăng nhập từ thiết bị di động hoặc máy tính bảng của bạn và chơi các trò chơi yêu thích của mình mọi nơi, mọi lúc.
francês | vietnamita |
---|---|
de | của |
mobiles | di động |
FR Vous pouvez annuler votre abonnement au service Premium à tout moment si vous payez par carte de crédit :
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào khi thanh toán qua thẻ tín dụng:
francês | vietnamita |
---|---|
premium | cao cấp |
crédit | tín dụng |
FR Ce convertisseur d'image gratuit en ligne permet de convertir des images au format SVG, mais cela reste expérimental pour le moment
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file hình ảnh của mình sang định dạng SVG (Scalable Vector Graphics) (thử nghiệm)
francês | vietnamita |
---|---|
permet | cho phép |
FR Notre objectif est de garantir que toutes les informations & les prix soient exacts, mais nous ne pouvons garantir qu'ils soient à jour à tout moment
VI Mục đích của chúng tôi là đảm bảo rằng tất cả các thông tin và giá cả đều chính xác, nhưng chúng tôi không thể cam kết chúng luôn cập nhật tại mọi thời điểm
francês | vietnamita |
---|---|
objectif | mục đích |
informations | thông tin |
jour | nhật |
prix | giá |
FR Aucun article de blog n'a été trouvé pour le moment. Veuillez consulter le blog AWS pour découvrir d'autres ressources.
VI Hiện không tìm thấy bài đăng nào trên blog. Vui lòng tham khảo Blog AWS để xem các tài nguyên khác.
francês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
consulter | xem |
aws | aws |
autres | khác |
ressources | tài nguyên |
FR Nos clients n'ont pas besoin de s'inscrire ou de déposer de l'argent sur notre plateforme. SimpleSwap offre deux types d'échange : à taux variable et à taux fixe. Vous pouvez choisir à tout moment l'option la plus appropriée.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
francês | vietnamita |
---|---|
argent | tiền |
deux | hai |
types | loại |
FR Au moment ou d’autres sites de revues masquent leurs modèles de financement, nous, de notre côté, n’avons rien à cacher!
VI Trong khi các trang web đánh giá khác che giấu mô hình gây quỹ của họ, chúng tôi không có gì để che giấu!
francês | vietnamita |
---|---|
modèles | mô hình |
FR Il est généralement conseillé d’utiliser un VPN pour vous connecter à un réseau public à tout moment, envoyer ou télécharger des fichiers ou visiter des sites web suspicieux.
VI Thông thường bạn nên sử dụng VPN bất cứ khi nào bạn đăng nhập vào mạng công cộng, gửi hoặc tải xuống các tệp hoặc truy cập các trang web mờ ám trên internet.
francês | vietnamita |
---|---|
généralement | thường |
utiliser | sử dụng |
vpn | vpn |
public | công cộng |
envoyer | gửi |
télécharger | tải xuống |
fichiers | tệp |
FR Les périodes de fêtes sont le moment idéal pour montrer à vos proches que vous les aimez
VI Ngày lễ là một thời gian tuyệt vời để thể hiện tình yêu của bạn với người mà bạn quan tâm
FR Vous pouvez l'utiliser gratuitement partout et à tout moment, sans aucun problème.
VI Bạn có thể sử dụng nó miễn phí ở mọi nơi và mọi lúc, không có câu hỏi nào.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
utiliser | sử dụng |
tout | mọi |
FR C’est à ce moment-là que l’idée d’un site de revues de créateurs de sites Web transparent et fondé sur des preuves m'est venue à l’esprit
VI Đó là khi ý tưởng về trang web đánh giá công cụ xây dựng website minh bạch và dựa trên bằng chứng xuất hiện trong đầu
FR Nous avons presque tous utilisé ce mot de passe à un moment donné de notre vie, mais nous ne savions pas à quel point c'était une dangereux.
VI Hầu như tất cả chúng ta đều sử dụng mật khẩu này tại một số thời điểm trong cuộc sống của mình, chỉ là không phải tất cả chúng ta đều nhận ra đó là lỗi gì.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisé | sử dụng |
de | của |
vie | cuộc sống |
point | điểm |
FR Tous les avis, qu’ils soient positifs ou négatifs, sont acceptés du moment qu’ils sont sincères
VI Tất cả các đánh giá, dù tích cực hay tiêu cực, đều được chấp nhận miễn là chúng trung thực
FR Si vous décidez de résilier votre contrat, vous pouvez le faire à tout moment après la première année
VI Nếu bạn quyết định hủy hợp đồng, bạn có thể hủy sau năm đầu tiên
francês | vietnamita |
---|---|
décidez | quyết định |
contrat | hợp đồng |
après | sau |
FR Nous allons donc vous aider à dénicher les meilleures d’entre elles qui seront valides au moment de votre recherche
VI Chúng tôi muốn giúp bạn nắm bắt các giao dịch mã ưu đãi Squarespace tốt nhất sẽ có hiệu lực mọi lúc
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
de | dịch |
FR Oui, pour le moment, le coupon Webflow pour étudiants offre 50% de réduction sur tous les forfaits. Vous pouvez l’utilisez grâce au code promo Webflow de notre site.
VI Có, hiện nay giảm giá sinh viên Webflow ưu đãi giảm 50% cho tất cả các gói. Bạn có thể áp dụng nó sử dụng mã giảm giá Webflow trên trang của chúng tôi.
francês | vietnamita |
---|---|
étudiants | sinh viên |
réduction | giảm |
tous | tất cả các |
forfaits | gói |
utilisez | sử dụng |
site | trang |
FR Élargissez notre IA en copiant n’importe quel comportement et prévoyez à quel moment vos utilisateurs sont plus susceptibles d’atteindre cet objectif.
VI Mở rộng khả năng của AI bằng cách nắm rõ bất kỳ hành vi nào và dự đoán khi nào người dùng của bạn có khả năng hoàn thành mục tiêu đó.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
FR Partir ou rester ? Sachez à quel moment vos utilisateurs sont sur le point de partir grâce au déclencheur d’intention de sortie d’Insider
VI Tôi nên ở lại hay nên đi? Phát hiện thời điểm người dùng sắp thoát trang bằng trình kích hoạt ý định thoát trang của Insider
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
point | điểm |
FR Adaptez vos efforts de marketing et vos objectifs utilisateur en fonction de la façon dont ils répondent à vos campagnes et ciblez-les au bon moment avec le bon message.
VI Điều chỉnh các nỗ lực tiếp thị và mục tiêu của người dùng dựa trên cách họ phản hồi các chiến dịch của bạn và tương tác với họ vào những thời điểm quan trọng với thông điệp phù hợp.
francês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
et | và |
objectifs | mục tiêu |
façon | cách |
campagnes | chiến dịch |
FR À titre de référence, ma vitesse de téléchargement au moment de la rédaction de cet article est tout juste en dessous de 100 Mbps.
VI Tuy nhiên, vì mục đích tham khảo, tôi có thể nói với bạn tốc độ tải xuống của tôi khi viết bài viết này là chỉ dưới 100 Mbps.
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải xuống |
cet | này |
ma | tôi |
FR Enfin, pour vous faciliter la tâche, ajoutez cette page à vos favoris, de cette façon, vous aurez facilement accès à notre outil servant à tester sa vitesse Internet à tout moment!
VI Cuối cùng, để đảm bảo rằng, hãy đánh dấu trang này, để tham khảo trong tương lai - bằng cách này, bạn sẽ có truy cập dễ dàng đến công cụ kiểm tra tốc độ internet tuyệt vời bất kỳ lúc nào!
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
page | trang |
façon | cách |
facilement | dễ dàng |
accès | truy cập |
tester | kiểm tra |
internet | internet |
FR Je comptais l’essayer depuis un bon moment, à chaque fois je reporte, vous m’avez aidé avec cet avis, merci.
VI Các vấn đề về tốc độ rất tệ, tốc độ của tôi đã giảm 60% khi sử dụng nó.
FR Malheureusement non, aucun essai gratuit ExpressVPN n’est disponible pour le moment
VI Thật buồn là không, dùng thử miễn phí ExpressVPN không phải là một lựa chọn hiện tại
francês | vietnamita |
---|---|
le | một |
FR Tous les avis, qu'ils soient positifs ou négatifs, sont acceptés du moment qu'ils sont honnêtes
VI Chúng tôi chấp nhận đánh giá người dùng thực & hữu ích, cho dù là tích cực hay tiêu cực
francês | vietnamita |
---|---|
du | cho |
FR À tout moment, il vous est possible de désactiver les cookies en bas de page.
VI Bạn có thể thu hồi cookie bất kỳ lúc nào ở cuối trang.
francês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
FR En ce moment, vous pouvez choisir parmi 6 coupons et codes promo chez NameCheap
VI Chúng tôi hiện có 6 phiếu giảm giá và mã khuyến mãi cho NameCheap
francês | vietnamita |
---|---|
promo | khuyến mãi |
en | cho |
FR Bénéficiez de 7 jours d'accès complet à toutes les boîtes à outils. Annulez à tout moment.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
francês | vietnamita |
---|---|
jours | ngày |
complet | hoàn chỉnh |
les | các |
Mostrando 50 de 50 traduções