FR Jordan Valley a toujours pris grand soin de moi. Brandon Trumble s'est occupé de moi pendant des années. Ils sont toujours très utiles quand j'appelle.
"moi quand tu" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
moi | bạn cho các có có thể cũng của dịch là một nhưng những phải qua sau sử dụng thậm chí tôi tôi đã và vì với đã được đến để ở |
quand | bạn bằng cho chúng chúng tôi các có có thể cần của của bạn hơn họ khi khi nào không là lên muốn một một số nhiều như những nó sẽ sử dụng thay đổi theo trên tôi có và với xây dựng đang điều đã được để đổi |
FR Jordan Valley a toujours pris grand soin de moi. Brandon Trumble s'est occupé de moi pendant des années. Ils sont toujours très utiles quand j'appelle.
VI Jordan Valley đã luôn chăm sóc tôi rất tốt. Brandon Trumble đã chăm sóc cho tôi trong nhiều năm. Họ luôn rất hữu ích khi tôi gọi.
FR Quand on y pense, même s’il est localisé en suède, il est assez sécurisé quand même. Quand on y associe Netflix, torrents et le prix abordable. Je pense que c’est une bonne affaire!
VI Wow, xem Netflix mà không giật lag, còn gì thoã mãn hơn? Hãy đăng ký và trải nghiệm những bộ phim dài tập với chất lượng và tốc độ tuyệt vời!!!!!
francês | vietnamita |
---|---|
netflix | netflix |
de | với |
FR Faites savoir à votre partenaire de quelle façon vous aimez être apprécié. Dites : « cela signifie beaucoup pour moi quand tu remarques les choses que je fais pour toi. »
VI Hãy cho người ấy biết bạn muốn được trân trọng thế nào. Hãy nói rằng “Em thực sự rất vui khi anh ghi nhận những điều em làm cho anh”.
francês | vietnamita |
---|---|
dites | nói |
beaucoup | rất |
FR Croyez-moi, quand je le dis, ce n'est pas une option pour ceux qui cherchent à protéger leur mot de passe
VI Hãy tin tôi, khi tôi nói, đó không phải là một lựa chọn cho những người tìm cách bảo vệ mật khẩu
francês | vietnamita |
---|---|
quand | khi |
FR Croyez-moi, quand je le dis, ce n'est pas une option pour ceux qui cherchent à protéger leur mot de passe
VI Hãy tin tôi, khi tôi nói, đó không phải là một lựa chọn cho những người tìm cách bảo vệ mật khẩu
francês | vietnamita |
---|---|
quand | khi |
FR Quand s'abonnent-ils ? Quand annulent-ils leur abonnement ? Et pourquoi ?
VI Khi nào thì họ đăng ký? Khi nào thì họ hủy đăng ký? Và tại sao?
francês | vietnamita |
---|---|
pourquoi | tại sao |
FR Même si vous ne pouvez pas rester connecté 24h/24 7j/7, vos chats le peuvent !Chattez en direct quand votre emploi du temps vous le permet, répondez plus tard quand vous n'êtes pas immédiatement disponible.
VI Kể cả nếu bạn hiện diện trực tuyến 24/7, bạn vẫn có thể duy trì các cuộc trò chuyện liên tục. Trò chuyện trực tiếp theo lịch của bạn, sau đó trả lời khi bạn trực tuyến trở lại.
FR Lequel de ces abonnements est le meilleur pour moi, Guru ou Pro ?
VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?
francês | vietnamita |
---|---|
est | hơn |
moi | tôi |
FR Si vous n’êtes pas convaincu par le processus de sélection et pensez encore que n’importe quelle extension VPN fera l’affaire, laissez-moi partager avec vous une découverte récente : Hoxx VPN
VI Nếu bạn không tin rằng một quy trình lựa chọn là cần thiết và tiện ích VPN nào cũng tốt, hãy để tôi chia sẻ về tiện ích mà tôi vừa tìm thấy hôm trước: Hoxx VPN
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
sélection | lựa chọn |
vpn | vpn |
découverte | tìm |
par | trước |
FR Si maintenant vous êtes aussi horrifiés que moi, alors vous comprenez à quel point le choix de votre fournisseur de VPN est important. Sur ce, examinons quelques-unes des meilleures extensions VPN de Chrome.
VI Nếu bạn cũng thấy kinh ngạc như tôi, bạn sẽ biết lựa chọn tiện ích VPN quan trọng đến mức nào. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu top các tiện ích mở rộng VPN Chrome.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
important | quan trọng |
FR J?ai réussi à me connecter rapidement à un serveur américain, mais la connexion était si mauvaise que le test de vitesse n?a même pas pu sélectionner un serveur pour moi
VI Tuy tôi đã được kết nối nhanh chóng với server ở Mỹ, nhưng kết nối tệ đến mức công cụ kiểm tra tốc độ thậm chí không thể chọn được server cho tôi
francês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
sélectionner | chọn |
FR Permettez-moi de partager avec vous une brève expérience personnelle que j?ai vécue alors que je doutais des VPNs auparavant
VI Tôi xin chia sẻ với bạn một tình huống rất đơn giản về trải nghiệm cá nhân tôi đã trải qua trước khi mua dịch vụ VPN
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
que | khi |
vpns | vpn |
auparavant | trước |
FR Dites, « excusez-moi, je dois aller aux toilettes », ou « je vais voir s’ils ont besoin d’aide en cuisine ».
VI Bạn nên nói “Xin lỗi. Tôi cần phải vào nhà vệ sinh”, hoặc “Tôi sẽ đi xem liệu có ai cần giúp gì trong nhà bếp hay không”.
francês | vietnamita |
---|---|
dites | nói |
voir | xem |
aide | giúp |
ou | hoặc |
FR Par exemple, vous pourriez chercher du regard la personne qui vous viendra en aide et faire un signe de la main qui voudra dire « s’il te plait, aide-moi à sortir de cette situation ! »
VI Ví dụ, bạn có thể giao tiếp bằng mắt hoặc đưa ra dấu hiệu bằng tay có ý nghĩa là “Làm ơn giúp tôi thoát khỏi tình huống này!”.
francês | vietnamita |
---|---|
par | ra |
aide | giúp |
personne | hoặc |
faire | làm |
FR Dites-lui : « parfois, moi ou le médecin pouvons te toucher là
VI Bạn hãy nói “Đôi khi bố, mẹ hay bác sĩ cần chạm vào chỗ đó của con
francês | vietnamita |
---|---|
lui | bạn |
dites | nói |
le | của |
FR Par exemple, dites Je me sens mise à l'écart lorsque tu sors avec tes amis et que tu ne m'invites pas parce que j'ai l'impression que tu ne passes du temps libre avec moi [16]
VI Bạn có thể nói đại loại như: "Em cảm thấy bị gạt qua một bên khi anh hẹn gặp bạn bè và không rủ em đi cùng bởi em cảm thấy dường như anh không hề dành chút thời gian rảnh rỗi nào với em".[16]
francês | vietnamita |
---|---|
dites | nói |
temps | thời gian |
FR Si vous ne savez pas bien de quoi parler, essayez un simple brise-glace, comme « Raconte-moi ton plus beau souvenir » ou « Comment décrirais-tu ta journée idéale [12]
VI Nếu bạn không chắc phải nói gì, hãy thử gợi chuyện bằng những câu như “Kể cho anh nghe kỷ niệm đáng nhớ của em đi”, hoặc “Em tả một ngày hoàn hảo của mình như thế nào?”[12]
francês | vietnamita |
---|---|
bien | phải |
journée | ngày |
essayez | thử |
FR Ceci dit, permettez-moi de répéter - si vous cherchez comment connaitre son adresse IP, vous êtes au bon endroit
VI Tất cả những gì đã nói, hãy để tôi nhắc lại - nếu bạn đang xem cách tìm địa chỉ IP, bạn đã đến đúng nơi
francês | vietnamita |
---|---|
dit | nói |
endroit | nơi |
FR Promettez-moi juste une chose, si vous en faites certaines, faites en sorte d'y remédier le plus vite possible
VI Hãy hứa với tôi, nếu bạn nhận ra chính mình trong một số trong số sai lầm này, hãy đảm bảo khắc phục ngay
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
FR Bien que certaines d'entre elles puissent sembler être des informations personnelles qu'un hacker ne pourra jamais savoir, croyez-moi, il est facile de les découvrir.
VI Mặc dù một số thông tin có vẻ giống như thông tin cá nhân mà tin tặc sẽ không bao giờ biết, nhưng tin tôi đi, thật dễ dàng để tìm ra mọi thứ.
francês | vietnamita |
---|---|
informations | thông tin |
personnelles | cá nhân |
savoir | biết |
facile | dễ dàng |
FR Et puis la solution parfaite m'est venue: je peux le faire moi-même facilement, en 15 minutes! Comment? Avec un créateur de site Web en ligne.
VI Và rồi giải pháp hoàn hảo đã đến với tôi - Tôi có thể tự làm điều đó mà không cần phải vật lộn, trong 15 phút! Làm thế nào? Với công cụ xây dựng website trực tuyến.
francês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
est | là |
minutes | phút |
faire | làm |
FR Je souhaitais partager mon expérience personnelle avec des gens qui, comme moi, souhaitaient gagner en visibilité en ligne et générer des profits, mais qui n’avaient pas le temps d’analyser chaque créateur de sites.
VI Tôi muốn chia sẻ trải nghiệm cá nhân của mình với những người, như tôi, muốn nhanh chóng hiển thị trực tuyến và tạo thu nhập, nhưng không có thời gian để phân tích từng công cụ xây dựng website.
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
gens | người |
temps | thời gian |
analyser | phân tích |
sites | website |
FR C'est pourquoi tester les fournisseurs nous-mêmes est important pour moi et mon équipe
VI Đây là lý do tại sao việc kiểm tra bản thân các nhà cung cấp rất quan trọng đối với tôi và nhóm của tôi
francês | vietnamita |
---|---|
pourquoi | tại sao |
tester | kiểm tra |
important | quan trọng |
équipe | nhóm |
FR Le testeur est parfait, moi qui croyait avoir instauré des mot de passe renforcés, j’ai du les changer en les renforçant, merci.
VI Vừa check thấy mật khẩu mình đủ mạnh nhưng vẫn vướng lỗi khi đặt mật khẩu chắc phải cải thiện nó.
FR Pour moi, Squarespace est incontestablement le meilleur constructeur de sites qui existent, et ce, sur tous les plans.
VI Đáng dùng và các chức năng tuyệt vời
FR C’est ce que j’ai fait moi, et j’ai fini par acheter le plan Business, je vous conseille d’essayer d’abord la version d’essai gratuit de 14 jours, pour voir si Squarespace vous convient, et si c’est le cas, quel forfait choisir.
VI Miễn bàn, quá ưng khi mà trang web chỉ với vài thứ căn bản mà trông vẫn chuyên nghiệp, đầu tư thời gian chăm sóc chắc còn đẹp hơn nữa.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
FR Oui, c’est pour moi le point négatif à relever, car les fonctionnalités ne sont pas très avancées, sinon pour le reste Jimdo est assez bien.
VI Mình thích dùng trang này vì mọi thứ rất ok theo đúng ý mình.
francês | vietnamita |
---|---|
les | này |
pas | mọi |
très | rất |
bien | đúng |
FR Duda est intéressant, mais ce n’est pas pour moi, c’est trop cher.
VI Khá dễ sử dụng, tính năng chấp nhận được, giá cũng ổn.
FR Et croyez-moi, certains VPN peuvent GRANDEMENT ralentir votre vitesse Internet.
VI Và tin tôi đi, một số VPN có thể làm chậm tốc độ Internet của bạn đi RẤT NHIỀU.
francês | vietnamita |
---|---|
certains | một |
vpn | vpn |
internet | internet |
FR Laissez moi vous donner un petit exemple pour mieux illustrer ce point.
VI Hãy để tôi đưa ra một ví dụ tốt hơn minh họa luận điểm của mình.
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
pour | ra |
point | điểm |
FR C’est un vpn de qualité, un bon choix pour moi.
VI Tuy nhiên, bạn bị giới hạn chỉ có ba thiết bị, vì vậy nếu bạn cần sử dụng nhiều hơn, đây không phải là lựa chọn lý tưởng.
francês | vietnamita |
---|---|
est | hơn |
un | nhiều |
FR Merci pour cet avis Holavpn, je vois clairement qu’il n’est pas fait pour moi.
VI TUYỆT VỜI NHẤT MỌI THỨ !!!!! Tôi thích nó.
FR C’est génial, la confidenitalité est importante mais Netflix aussi, vpnsecure est idéal pour moi!
VI Bắt đầu tốt. Sau đó, tốc độ đã thực sự kém trên một số máy chủ. Bây giờ nó không còn sử dụng được nữa sau khi họ thay đổi máy chủ ở đó một thời gian trước đây. Đáng tiếc.
FR Un VPN Américain? Pas pour moi!
VI Tốc độ kết nối kém và hỗ trợ khách hàng tệ nhất
FR Oui, moi aussi j’étais confus au début de l’article, merci pour les explications.
VI Có vẻ như không thể kết nối với máy chủ Ấn Độ, nhưng tốt ở Mỹ, đó là một lợi thế
francês | vietnamita |
---|---|
oui | không |
les | một |
FR C’est un peu compliqué pour moi tout ça, je préfére un VPN traditionnel.
VI Do số lượng máy chủ ít, nên nó không hoạt động ở nhiều nơi, đặc biệt là ở châu Á. Đối với một du khách, nên tránh nó ... Hoặc châu Á?
francês | vietnamita |
---|---|
pour | với |
a | không |
FR Très bon tuto, facile à comprendre même pour un débutant comme moi lol
VI Tôi nghĩ VPN riêng có 1 lợi ích: giúp tôi cảm thấy những nhà cung cấp VPN tốt như thế nào và tin tưởng họ hơn. Cảm ơn bài viết đã không làm tôi mất thời gian để cài VPN riêng.
francês | vietnamita |
---|---|
bon | tốt |
comprendre | như thế nào |
pour | cung cấp |
FR Lequel de ces abonnements est le meilleur pour moi, Guru ou Pro ?
VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?
francês | vietnamita |
---|---|
est | hơn |
moi | tôi |
FR Lequel de ces abonnements est le meilleur pour moi, Guru ou Pro ?
VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?
francês | vietnamita |
---|---|
est | hơn |
moi | tôi |
FR Permettez-moi de partager avec vous une brève expérience personnelle que j?ai vécue alors que je doutais des VPNs auparavant
VI Tôi xin chia sẻ với bạn một tình huống rất đơn giản về trải nghiệm cá nhân tôi đã trải qua trước khi mua dịch vụ VPN
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
que | khi |
vpns | vpn |
auparavant | trước |
FR Si vous n’êtes pas convaincu par le processus de sélection et pensez encore que n’importe quelle extension VPN fera l’affaire, laissez-moi partager avec vous une découverte récente : Hoxx VPN
VI Nếu bạn không tin rằng một quy trình lựa chọn là cần thiết và tiện ích VPN nào cũng tốt, hãy để tôi chia sẻ về tiện ích mà tôi vừa tìm thấy hôm trước: Hoxx VPN
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
sélection | lựa chọn |
vpn | vpn |
découverte | tìm |
par | trước |
FR Si maintenant vous êtes aussi horrifiés que moi, alors vous comprenez à quel point le choix de votre fournisseur de VPN est important. Sur ce, examinons quelques-unes des meilleures extensions VPN de Chrome.
VI Nếu bạn cũng thấy kinh ngạc như tôi, bạn sẽ biết lựa chọn tiện ích VPN quan trọng đến mức nào. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu top các tiện ích mở rộng VPN Chrome.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
important | quan trọng |
FR J?ai réussi à me connecter rapidement à un serveur américain, mais la connexion était si mauvaise que le test de vitesse n?a même pas pu sélectionner un serveur pour moi
VI Tuy tôi đã được kết nối nhanh chóng với server ở Mỹ, nhưng kết nối tệ đến mức công cụ kiểm tra tốc độ thậm chí không thể chọn được server cho tôi
francês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
sélectionner | chọn |
FR Eh voilà notre verdict : Bitcatcha et moi-même validons et recommandons sans hésitation l’abonnement à vie de pCloud
VI Thay mặt cho toàn bộ mọi người ở Bitcatcha.com, tôi khuyên bạn nên đăng ký gói trọn đời pCloud ngay bây giờ
francês | vietnamita |
---|---|
de | cho |
FR Ceci dit, permettez-moi de répéter - si vous cherchez comment connaitre son adresse IP, vous êtes au bon endroit
VI Tất cả những gì đã nói, hãy để tôi nhắc lại - nếu bạn đang xem cách tìm địa chỉ IP, bạn đã đến đúng nơi
francês | vietnamita |
---|---|
dit | nói |
endroit | nơi |
FR Promettez-moi juste une chose, si vous en faites certaines, faites en sorte d'y remédier le plus vite possible
VI Hãy hứa với tôi, nếu bạn nhận ra chính mình trong một số trong số sai lầm này, hãy đảm bảo khắc phục ngay
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
FR Bien que certaines d'entre elles puissent sembler être des informations personnelles qu'un hacker ne pourra jamais savoir, croyez-moi, il est facile de les découvrir.
VI Mặc dù một số thông tin có vẻ giống như thông tin cá nhân mà tin tặc sẽ không bao giờ biết, nhưng tin tôi đi, thật dễ dàng để tìm ra mọi thứ.
francês | vietnamita |
---|---|
informations | thông tin |
personnelles | cá nhân |
savoir | biết |
facile | dễ dàng |
FR Le testeur est parfait, moi qui croyait avoir instauré des mot de passe renforcés, j’ai du les changer en les renforçant, merci.
VI Vừa check thấy mật khẩu mình đủ mạnh nhưng vẫn vướng lỗi khi đặt mật khẩu chắc phải cải thiện nó.
FR Et puis la solution parfaite m'est venue: je peux le faire moi-même facilement, en 15 minutes! Comment? Avec un créateur de site Web en ligne.
VI Và rồi giải pháp hoàn hảo đã đến với tôi - Tôi có thể tự làm điều đó mà không cần phải vật lộn, trong 15 phút! Làm thế nào? Với công cụ xây dựng website trực tuyến.
francês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
est | là |
minutes | phút |
faire | làm |
FR Je souhaitais partager mon expérience personnelle avec des gens qui, comme moi, souhaitaient gagner en visibilité en ligne et générer des profits, mais qui n’avaient pas le temps d’analyser chaque créateur de sites.
VI Tôi muốn chia sẻ trải nghiệm cá nhân của mình với những người, như tôi, muốn nhanh chóng hiển thị trực tuyến và tạo thu nhập, nhưng không có thời gian để phân tích từng công cụ xây dựng website.
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
gens | người |
temps | thời gian |
analyser | phân tích |
sites | website |
Mostrando 50 de 50 traduções