FR Si vous n’êtes pas convaincu par le processus de sélection et pensez encore que n’importe quelle extension VPN fera l’affaire, laissez-moi partager avec vous une découverte récente : Hoxx VPN
"découverte récente" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
découverte | bạn một tìm và |
FR Si vous n’êtes pas convaincu par le processus de sélection et pensez encore que n’importe quelle extension VPN fera l’affaire, laissez-moi partager avec vous une découverte récente : Hoxx VPN
VI Nếu bạn không tin rằng một quy trình lựa chọn là cần thiết và tiện ích VPN nào cũng tốt, hãy để tôi chia sẻ về tiện ích mà tôi vừa tìm thấy hôm trước: Hoxx VPN
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
sélection | lựa chọn |
vpn | vpn |
découverte | tìm |
par | trước |
FR Si vous n’êtes pas convaincu par le processus de sélection et pensez encore que n’importe quelle extension VPN fera l’affaire, laissez-moi partager avec vous une découverte récente : Hoxx VPN
VI Nếu bạn không tin rằng một quy trình lựa chọn là cần thiết và tiện ích VPN nào cũng tốt, hãy để tôi chia sẻ về tiện ích mà tôi vừa tìm thấy hôm trước: Hoxx VPN
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
sélection | lựa chọn |
vpn | vpn |
découverte | tìm |
par | trước |
FR Si vous n’êtes pas convaincu par le processus de sélection et pensez encore que n’importe quelle extension VPN fera l’affaire, laissez-moi partager avec vous une découverte récente : Hoxx VPN
VI Nếu bạn không tin rằng một quy trình lựa chọn là cần thiết và tiện ích VPN nào cũng tốt, hãy để tôi chia sẻ về tiện ích mà tôi vừa tìm thấy hôm trước: Hoxx VPN
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
sélection | lựa chọn |
vpn | vpn |
découverte | tìm |
par | trước |
FR Si vous n’êtes pas convaincu par le processus de sélection et pensez encore que n’importe quelle extension VPN fera l’affaire, laissez-moi partager avec vous une découverte récente : Hoxx VPN
VI Nếu bạn không tin rằng một quy trình lựa chọn là cần thiết và tiện ích VPN nào cũng tốt, hãy để tôi chia sẻ về tiện ích mà tôi vừa tìm thấy hôm trước: Hoxx VPN
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
sélection | lựa chọn |
vpn | vpn |
découverte | tìm |
par | trước |
FR Si vous n’êtes pas convaincu par le processus de sélection et pensez encore que n’importe quelle extension VPN fera l’affaire, laissez-moi partager avec vous une découverte récente : Hoxx VPN
VI Nếu bạn không tin rằng một quy trình lựa chọn là cần thiết và tiện ích VPN nào cũng tốt, hãy để tôi chia sẻ về tiện ích mà tôi vừa tìm thấy hôm trước: Hoxx VPN
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
sélection | lựa chọn |
vpn | vpn |
découverte | tìm |
par | trước |
FR Si vous n’êtes pas convaincu par le processus de sélection et pensez encore que n’importe quelle extension VPN fera l’affaire, laissez-moi partager avec vous une découverte récente : Hoxx VPN
VI Nếu bạn không tin rằng một quy trình lựa chọn là cần thiết và tiện ích VPN nào cũng tốt, hãy để tôi chia sẻ về tiện ích mà tôi vừa tìm thấy hôm trước: Hoxx VPN
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
sélection | lựa chọn |
vpn | vpn |
découverte | tìm |
par | trước |
FR Si vous n’êtes pas convaincu par le processus de sélection et pensez encore que n’importe quelle extension VPN fera l’affaire, laissez-moi partager avec vous une découverte récente : Hoxx VPN
VI Nếu bạn không tin rằng một quy trình lựa chọn là cần thiết và tiện ích VPN nào cũng tốt, hãy để tôi chia sẻ về tiện ích mà tôi vừa tìm thấy hôm trước: Hoxx VPN
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
sélection | lựa chọn |
vpn | vpn |
découverte | tìm |
par | trước |
FR Si vous n’êtes pas convaincu par le processus de sélection et pensez encore que n’importe quelle extension VPN fera l’affaire, laissez-moi partager avec vous une découverte récente : Hoxx VPN
VI Nếu bạn không tin rằng một quy trình lựa chọn là cần thiết và tiện ích VPN nào cũng tốt, hãy để tôi chia sẻ về tiện ích mà tôi vừa tìm thấy hôm trước: Hoxx VPN
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
sélection | lựa chọn |
vpn | vpn |
découverte | tìm |
par | trước |
FR Si vous n’êtes pas convaincu par le processus de sélection et pensez encore que n’importe quelle extension VPN fera l’affaire, laissez-moi partager avec vous une découverte récente : Hoxx VPN
VI Nếu bạn không tin rằng một quy trình lựa chọn là cần thiết và tiện ích VPN nào cũng tốt, hãy để tôi chia sẻ về tiện ích mà tôi vừa tìm thấy hôm trước: Hoxx VPN
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
sélection | lựa chọn |
vpn | vpn |
découverte | tìm |
par | trước |
FR Si vous n’êtes pas convaincu par le processus de sélection et pensez encore que n’importe quelle extension VPN fera l’affaire, laissez-moi partager avec vous une découverte récente : Hoxx VPN
VI Nếu bạn không tin rằng một quy trình lựa chọn là cần thiết và tiện ích VPN nào cũng tốt, hãy để tôi chia sẻ về tiện ích mà tôi vừa tìm thấy hôm trước: Hoxx VPN
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
sélection | lựa chọn |
vpn | vpn |
découverte | tìm |
par | trước |
FR Si vous n’êtes pas convaincu par le processus de sélection et pensez encore que n’importe quelle extension VPN fera l’affaire, laissez-moi partager avec vous une découverte récente : Hoxx VPN
VI Nếu bạn không tin rằng một quy trình lựa chọn là cần thiết và tiện ích VPN nào cũng tốt, hãy để tôi chia sẻ về tiện ích mà tôi vừa tìm thấy hôm trước: Hoxx VPN
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
sélection | lựa chọn |
vpn | vpn |
découverte | tìm |
par | trước |
FR Accélérer la découverte de médicaments Accélérez la conception de médicaments basée sur la structure grâce à un accès instantané à des ressources informatiques pratiquement illimitées
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
francês | vietnamita |
---|---|
basée | dựa trên |
ressources | tài nguyên |
FR Favorisez la découverte dans les calcules pour la recherche et l'enseignement supérieur en accédant à une échelle et une élasticité pratiquement illimitées dans le cloud.
VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu và giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt và quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.
francês | vietnamita |
---|---|
les | họ |
recherche | nghiên cứu |
enseignement | giáo dục |
cloud | mây |
FR Invitez-les à continuer à explorer grâce à la découverte de produits basés sur l’IA et aux recommandations
VI Truyền cảm hứng để người dùng tiếp tục khám phá với các đề xuất và khám phá sản phẩm được hỗ trợ bởi AI
francês | vietnamita |
---|---|
continuer | tiếp tục |
produits | sản phẩm |
FR Stimulez la découverte et l’engagement
VI Thúc đẩy khám phá và tương tác
FR Apportez la joie de la découverte à vos sites de bureau et mobiles
VI Mang đến niềm vui khi người dùng khám phá trang web dành cho máy tính để bàn và thiết bị di động
francês | vietnamita |
---|---|
mobiles | di động |
FR Accélérer la découverte de médicaments Accélérez la conception de médicaments basée sur la structure grâce à un accès instantané à des ressources informatiques pratiquement illimitées
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
francês | vietnamita |
---|---|
basée | dựa trên |
ressources | tài nguyên |
FR Favorisez la découverte dans les calcules pour la recherche et l'enseignement supérieur en accédant à une échelle et une élasticité pratiquement illimitées dans le cloud.
VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu và giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt và quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.
francês | vietnamita |
---|---|
les | họ |
recherche | nghiên cứu |
enseignement | giáo dục |
cloud | mây |
FR Préservez la sécurité et la productivité des API avec la découverte d’API, la validation de schémas, mTLS, DLP, la détection d’anomalies et bien davantage.
VI Giữ cho các API an toàn và hiệu quả với tính năng khám phá API, xác thực giản đồ, mTLS, DLP, phát hiện bất thường và hơn thế nữa.
francês | vietnamita |
---|---|
la | các |
sécurité | an toàn |
api | api |
davantage | hơn |
FR La chose la plus importante après la découverte de vos valeurs fondamentales est de rester cohérent avec elles
VI Điều quan trọng nhất sau khi khám phá ra các giá trị cốt lõi của bạn là phù hợp với họ
FR Consultez la documentation la plus récente, les tutoriels CodeLab et les premiers aperçus.
VI Tìm tài liệu, các hướng dẫn trong Lớp học lập trình và các bản dùng thử mới nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
documentation | tài liệu |
tutoriels | hướng dẫn |
FR Si un service n'est actuellement pas répertorié comme appartenant au champ d'application de l'évaluation la plus récente, cela ne signifie pas que vous ne pouvez pas l'utiliser
VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng dịch vụ
francês | vietnamita |
---|---|
signifie | có nghĩa |
vous | bạn |
de | dịch |
FR Date (de la plus récente à la plus ancienne)
VI Ngày (từ mới nhất đến cũ nhất)
francês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
FR Aucune recherche d’itinéraire récente.
VI Không có tìm kiếm tuyến bay nào gần đây.
francês | vietnamita |
---|---|
aucune | không |
recherche | tìm kiếm |
FR Le tableau de bord Activité récente s’affiche alors
VI Bạn sẽ thấy bảng điều khiển Hoạt động gần đây
FR baisse par rapport à hier et signale une activité de chute récente sur le marché.
VI so với một ngày trước đó và báo hiệu mức giảm gần đây trong hoạt động thị trường.
FR Si vous n'êtes pas un patient Jordan Valley, vous aurez besoin d'une référence envoyée par votre fournisseur de soins dentaires avec une radiographie panoramique récente pour recevoir des soins.
VI Nếu bạn không phải là bệnh nhân Jordan Valley, bạn sẽ cần giấy giới thiệu được gửi từ nhà cung cấp dịch vụ nha khoa của bạn kèm theo chụp X-quang toàn cảnh gần đây để được chăm sóc.
FR Si quelque chose arrive, vous pouvez restaurer votre sauvegarde la plus récente depuis le panneau de contrôle en quelques secondes et continuer à construire votre monde.
VI Nếu có điều gì xảy ra, bạn có thể khôi phục bản sao lưu gần đây nhất từ bảng điều khiển trong vài giây và tiếp tục xây dựng thế giới của mình.
FR Une étude récente a conclu que près de 86 % des adultes américains utilisent les plateformes de médias sociaux dans leur vie quotidienne.
VI Một nghiên cứu gần đây đã kết luận rằng gần 86% người trưởng thành ở Mỹ sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội trong cuộc sống hàng ngày của họ.
FR Selon une étude récente de Juniper Research, 90 % de la population mondiale aura accès à Internet haut débit en 2020 et au-delà
VI Theo một nghiên cứu gần đây của Juniper Research, 90% dân số thế giới sẽ được truy cập internet tốc độ cao vào năm 2020 và hơn thế nữa
FR hausse par rapport à hier et signale une activité de hausse récente sur le marché.
VI so với một ngày trước đó và báo hiệu mức tăng gần đây trong hoạt động thị trường.
FR Important: Vous aurez besoin d'une version récente de Firefox, Chrome, Safari, Opera ou IE pour utiliser ce générateur de gradient
VI Quan trọng: Bạn sẽ cần một phiên bản gần đây của Firefox, Chrome, Safari, Opera hoặc IE để sử dụng Trình tạo Dải màu này
Mostrando 32 de 32 traduções