FR Le Contenu client ne constitue pas des Informations confidentielles du client ; toutefois, le Contenu client sera protégé conformément à la Section 10.3.
FR Le Contenu client ne constitue pas des Informations confidentielles du client ; toutefois, le Contenu client sera protégé conformément à la Section 10.3.
VI Nội dung khách hàng không phải là Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.
FR Garde les menaces connues et inconnues loin de tous les appareils, sur tous les sites.
VI Giữ các mối đe dọa đã biết và chưa biết trên tất cả các trang web cách xa tất cả các thiết bị
francês | vietnamita |
---|---|
les | các |
tous | tất cả các |
FR La solution Browser Isolation (isolation de navigateur) de Cloudflare constitue un service de navigation Zero Trust. Elle s'exécute sur le cloud, loin de vos réseaux et de vos points de terminaison, afin d'isoler vos appareils des attaques.
VI Cloudflare Browser Isolation là một dịch vụ duyệt web Zero Trust. Nó chạy trên đám mây cách xa mạng và điểm cuối của bạn, cô lập các thiết bị khỏi các cuộc tấn công.
francês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
réseaux | mạng |
attaques | tấn công |
points | điểm |
FR Nous pouvons aller plus loin en identifiant les opportunités de réduction de consommation énergétique et d'usage de matières premières.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | hơn |
réduction | giảm |
usage | sử dụng |
FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues
VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
FR Bien qu?il soit placé aussi loin dans la liste (c?est involontaire), Reverso est fortement recommandé
VI Mặc dù được xếp hạng ở gần cuối danh sách (do vô tình thôi nhé) nhưng Reverso là một thương hiệu rất đáng được cân nhắc
francês | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
fortement | rất |
soit | được |
la | một |
FR Bien que ces deux catégories puissent sembler similaires, c’est loin d’être le cas.
VI Cả hai nghe có vẻ giống nhau, nhưng chắc chắn không giống nhau chút nào.
francês | vietnamita |
---|---|
que | không |
FR À la fin de chaque leçon, vous trouverez un lien Pour aller plus loin. Ces renseignements supplémentaires sont là pour vous aider si vous avez besoin de détails, mais ils ne doivent pas vous embarraser si vous n'en avez pas besoin.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
supplémentaires | bổ sung |
FR Si vous avez peur de vous retrouver assis à côté de ce proche au cours du repas, proposez de faire un plan de table et mettez-vous très loin de cette personne.
VI Nếu bạn không muốn ngồi cạnh người đó trong bữa ăn, bạn nên đề nghị làm thẻ ghi tên và ngồi cách xa người đó.
francês | vietnamita |
---|---|
faire | làm |
FR Vous avez passé beaucoup de temps loin de votre bienaimée et vous pourriez devenir tous les deux autonomes pendant ce temps
VI Hai bạn đã không chia sẻ một khoảng thời gian dài cùng nhau, và cả hai có thể trở nên độc lập hơn trong suốt quá trình này
francês | vietnamita |
---|---|
temps | thời gian |
FR . Pour vous assurer que l'expérience soit positive pour elle, demandez-lui simplement ce qu'elle aimerait faire. N'essayez pas de l'emmener faire de l'escalade si elle préfère de loin lézarder au bord de la piscine !
VI Để nàng có trải nghiệm vui vẻ, hãy hỏi xem cô ấy thích làm gì. Đừng cố thuyết phục cô ấy đi leo núi nếu nàng chỉ muốn thư giãn bên hồ bơi!
francês | vietnamita |
---|---|
demandez | hỏi |
faire | làm |
FR Généralement, si vous avez une vitesse de téléchargement de 5 Mbps ou plus,, ça devrait suffire - bien que ce soit très loin d'être bon, mais ça suffit
VI Mọi người thường tin rằng, nếu bạn có tốc độ tải xuống 5 Mb/giây trở lên, bạn sẽ ổn - trong khi tốc độ này còn xa mới được coi là tốt, nó vẫn đủ
francês | vietnamita |
---|---|
généralement | thường |
téléchargement | tải xuống |
que | khi |
mais | vẫn |
ce | này |
FR Maintenant, allons plus loin. Je veux vous faire connaitre les erreurs les plus courantes commises lors de la création de mots de passe.
VI Bây giờ hãy di chuyển xa hơn. Tôi muốn giới thiệu cho bạn những lỗi phổ biến nhất xảy ra khi tạo mật khẩu.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | hơn |
erreurs | lỗi |
lors | khi |
création | tạo |
passe | mật khẩu |
maintenant | giờ |
FR C’est un énorme avantage de proposer un site gratuit, de nos jours de nombreux internautes ne cherchent qu’à avoir leur propre espace sur le net, loin de tout business ou profit.
VI Nhiều templates, widegets và apps để dùng, thời gian uptime tốt, dễ sử dụng.
francês | vietnamita |
---|---|
avantage | sử dụng |
FR Je vous déconseille Strikingly, vous ne pourrez pas allez loin en l’utilisant, il n’a ni un bon référencement, ni la possibilité de créer un site web développé, et en plus il est cher!
VI Bạn bè cũng thích trang web của mình nên mình nghĩ cũng là tốt rồi, còn lại mình thấy so với các trang khác vẫn không chuyên nghiệp bằng.
francês | vietnamita |
---|---|
bon | tốt |
FR Le SEO de Strikingly est vraiment loin d’être à la hauteur, ses outils sont limités.
VI Nói chung không thể bằng các website builder hàng đầu được nhưng mà cũng có thể dùng được.
FR Beaucoup de créateurs de sites Web se vantent d’avoir d'excellents outils de référencement, cependant, si vous faites des recherches approfondies, vous réaliserez rapidement que c'est loin d'être le cas
VI Nhiều công cụ xây dựng trang web khoe khoang về việc có các công cụ SEO tuyệt vời, nhưng khi bạn đào sâu hơn, bạn hiểu rằng điều đó hoàn toàn sai sự thật
francês | vietnamita |
---|---|
référencement | seo |
FR Voici quelques uns des principaux paramètres du routeur que vous pourriez vouloir modifier. Bien entendu, ces paramètres sont loin d'être les seuls à pouvoir être modifiés. N'ayez pas peur de les tester !
VI Dưới đây là một số cài đặt bộ định tuyến thiết yếu nhất mà có thể bạn muốn thay đổi. Tất nhiên, không phải là bạn chỉ có thể thay đổi những tùy chọn này. Hãy mạnh dạn thử nghiệm đi!
francês | vietnamita |
---|---|
tester | thử nghiệm |
FR Allez plus loin dans la prédiction d’intention, l’affinité et les préférences de chaque consommateur
VI Tìm hiểu sâu hơn và dự đoán về mục đích, sở thích và nhu cầu của mỗi khách hàng
francês | vietnamita |
---|---|
plus | hơn |
FR Cela dit, pas besoin d’aller loin - vous trouverez un test fiable ici, sur cette page.
VI Điều đó nói rằng, bạn không cần nhìn đâu đó quá xa - bạn sẽ tìm thấy một test tốc độ internet đáng tin cậy ngay tại đây, trên trang này.
francês | vietnamita |
---|---|
dit | nói |
pas | không |
besoin | cần |
vous | bạn |
trouverez | tìm thấy |
fiable | tin cậy |
sur | trên |
page | trang |
FR Avis Opera VPN : Loin d'être ce que Vous Espériez
VI Đánh giá VPN Opera: Còn xa so với những gì bạn mong đợi
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
FR On pourrait croire que les offres de code promo NordVPN sont la partie la plus excitante, mais c'est loin d'être le cas - NordVPN possède les meilleures fonctionnalités du marché, ces dernières vont vous fasciner
VI Có vẻ như mã phiếu giảm giá NordVPN là phần thú vị, nhưng khác xa - NordVPN có các tính năng tốt nhất trên thị trường mà bạn sẽ không thể rời mắt
francês | vietnamita |
---|---|
partie | phần |
mais | nhưng |
fonctionnalités | tính năng |
marché | thị trường |
FR Avis VPN Opera (Avis Opera VPN : Loin d'être ce que Vous Espériez)
VI Đánh giá VPN Opera (Đánh giá VPN Opera: Còn xa so với những gì bạn mong đợi)
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
FR Comme on le sait, les VPN ont pour but de masquer votre véritable adresse IP afin que vous puissiez naviguer anonymement loin des regards indiscrets
VI Hiển nhiên, dịch vụ VPN được tạo ra để che giấu địa chỉ IP thực của bạn để bạn có thể duyệt nét riêng tư mà không bị nhòm ngó
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
pour | ra |
naviguer | duyệt |
FR Nous pouvons aller plus loin en identifiant les opportunités de réduction de consommation énergétique et d'usage de matières premières.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | hơn |
réduction | giảm |
usage | sử dụng |
FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues
VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
FR Bien qu?il soit placé aussi loin dans la liste (c?est involontaire), Reverso est fortement recommandé
VI Mặc dù được xếp hạng ở gần cuối danh sách (do vô tình thôi nhé) nhưng Reverso là một thương hiệu rất đáng được cân nhắc
francês | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
fortement | rất |
soit | được |
la | một |
FR Bien que ces deux catégories puissent sembler similaires, c’est loin d’être le cas.
VI Cả hai nghe có vẻ giống nhau, nhưng chắc chắn không giống nhau chút nào.
francês | vietnamita |
---|---|
que | không |
FR Généralement, si vous avez une vitesse de téléchargement de 5 Mbps ou plus,, ça devrait suffire - bien que ce soit très loin d'être bon, mais ça suffit
VI Mọi người thường tin rằng, nếu bạn có tốc độ tải xuống 5 Mb/giây trở lên, bạn sẽ ổn - trong khi tốc độ này còn xa mới được coi là tốt, nó vẫn đủ
francês | vietnamita |
---|---|
généralement | thường |
téléchargement | tải xuống |
que | khi |
mais | vẫn |
ce | này |
FR Maintenant, allons plus loin. Je veux vous faire connaitre les erreurs les plus courantes commises lors de la création de mots de passe.
VI Bây giờ hãy di chuyển xa hơn. Tôi muốn giới thiệu cho bạn những lỗi phổ biến nhất xảy ra khi tạo mật khẩu.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | hơn |
erreurs | lỗi |
lors | khi |
création | tạo |
passe | mật khẩu |
maintenant | giờ |
FR Je ne peux qu’être d’accord avec votre avis, j’ai déjà essayé 3 ou 4 créateurs de sites avant Squarespace, et en termes de modernité et de beauté des thèmes, il est loin devant les autres.
VI Mình thấy tính năng tại đây khá tốt, dễ sử dụng và phù hợp với cá nhân. Còn không biết nhu cầu các bạn khác thế nào, nên dùng thử mới biết được nhé.
francês | vietnamita |
---|---|
peux | nên |
FR Beaucoup de créateurs de sites Web se vantent d’avoir d'excellents outils de référencement, cependant, si vous faites des recherches approfondies, vous réaliserez rapidement que c'est loin d'être le cas
VI Nhiều công cụ xây dựng trang web khoe khoang về việc có các công cụ SEO tuyệt vời, nhưng khi bạn đào sâu hơn, bạn hiểu rằng điều đó hoàn toàn sai sự thật
francês | vietnamita |
---|---|
référencement | seo |
FR Bien que ces deux catégories puissent sembler similaires, c’est loin d’être le cas.
VI Cả hai nghe có vẻ giống nhau, nhưng chắc chắn không giống nhau chút nào.
francês | vietnamita |
---|---|
que | không |
FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues
VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
FR Bien qu?il soit placé aussi loin dans la liste (c?est involontaire), Reverso est fortement recommandé
VI Mặc dù được xếp hạng ở gần cuối danh sách (do vô tình thôi nhé) nhưng Reverso là một thương hiệu rất đáng được cân nhắc
francês | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
fortement | rất |
soit | được |
la | một |
FR Bien que ces deux catégories puissent sembler similaires, c’est loin d’être le cas.
VI Cả hai nghe có vẻ giống nhau, nhưng chắc chắn không giống nhau chút nào.
francês | vietnamita |
---|---|
que | không |
FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues
VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
FR Bien qu?il soit placé aussi loin dans la liste (c?est involontaire), Reverso est fortement recommandé
VI Mặc dù được xếp hạng ở gần cuối danh sách (do vô tình thôi nhé) nhưng Reverso là một thương hiệu rất đáng được cân nhắc
francês | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
fortement | rất |
soit | được |
la | một |
FR Bien que ces deux catégories puissent sembler similaires, c’est loin d’être le cas.
VI Cả hai nghe có vẻ giống nhau, nhưng chắc chắn không giống nhau chút nào.
francês | vietnamita |
---|---|
que | không |
FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues
VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
FR Bien qu?il soit placé aussi loin dans la liste (c?est involontaire), Reverso est fortement recommandé
VI Mặc dù được xếp hạng ở gần cuối danh sách (do vô tình thôi nhé) nhưng Reverso là một thương hiệu rất đáng được cân nhắc
francês | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
fortement | rất |
soit | được |
la | một |
FR Bien que ces deux catégories puissent sembler similaires, c’est loin d’être le cas.
VI Cả hai nghe có vẻ giống nhau, nhưng chắc chắn không giống nhau chút nào.
francês | vietnamita |
---|---|
que | không |
FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues
VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
FR Bien qu?il soit placé aussi loin dans la liste (c?est involontaire), Reverso est fortement recommandé
VI Mặc dù được xếp hạng ở gần cuối danh sách (do vô tình thôi nhé) nhưng Reverso là một thương hiệu rất đáng được cân nhắc
francês | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
fortement | rất |
soit | được |
la | một |
FR Bien que ces deux catégories puissent sembler similaires, c’est loin d’être le cas.
VI Cả hai nghe có vẻ giống nhau, nhưng chắc chắn không giống nhau chút nào.
francês | vietnamita |
---|---|
que | không |
FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues
VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
FR Bien qu?il soit placé aussi loin dans la liste (c?est involontaire), Reverso est fortement recommandé
VI Mặc dù được xếp hạng ở gần cuối danh sách (do vô tình thôi nhé) nhưng Reverso là một thương hiệu rất đáng được cân nhắc
francês | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
fortement | rất |
soit | được |
la | một |
FR Outre les suggestions de correction grammaticale, Ginger va plus loin en proposant des liens vers des sources externes pour des ressources d?apprentissage étendues
VI Ngoài các đề xuất sửa ngữ pháp, Ginger còn tiến thêm một bước bằng cách cung cấp đường link đến các nguồn bên ngoài để người dùng mở rộng tài nguyên nghiên cứu
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
FR Bien qu?il soit placé aussi loin dans la liste (c?est involontaire), Reverso est fortement recommandé
VI Mặc dù được xếp hạng ở gần cuối danh sách (do vô tình thôi nhé) nhưng Reverso là một thương hiệu rất đáng được cân nhắc
francês | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
fortement | rất |
soit | được |
la | một |
FR Bien que ces deux catégories puissent sembler similaires, c’est loin d’être le cas.
VI Cả hai nghe có vẻ giống nhau, nhưng chắc chắn không giống nhau chút nào.
francês | vietnamita |
---|---|
que | không |
Mostrando 50 de 50 traduções