Traduzir "l école à préparer" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "l école à préparer" de francês para vietnamita

Traduções de l école à préparer

"l école à préparer" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

école học

Tradução de francês para vietnamita de l école à préparer

francês
vietnamita

FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.

VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.

FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.

VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.

FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.

VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.

FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.

VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.

FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.

VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.

FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.

VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.

FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.

VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.

FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.

VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.

FR dans toute l'école - Une orientation vers une approche réparatrice à l'échelle de l'école et un guide vers des ressources plus approfondies et des recherches actuelles.

VI - Định hướng cho phương pháp tiếp cận phục hồi toàn trường và hướng dẫn hướng tới các nguồn tài liệu chuyên sâu hơn và nghiên cứu hiện tại.

FR Débloquez un site web au travail, à l'université ou à l'école en seulement deux étapes simples et protégez votre vie privée gratuitement.

VI Chặn trang web tại cơ quan, trường đại học hoặc trường học chỉ trong hai bước đơn giản & bảo vệ quyền riêng tư của bạn miễn phí.

francês vietnamita
en trong
deux hai
étapes bước
ou hoặc

FR Même lorsque vous utilisez le mode "incognito", votre activité sur Internet n'est pas cachée à votre fournisseur d'accès, à votre employeur ou à votre école

VI Ngay cả khi bạn sử dụng chế độ ẩn danh, hoạt động internet của bạn vẫn không bị ẩn khỏi ISP, công ty hoặc trường học của bạn

francês vietnamita
lorsque khi
utilisez sử dụng
activité hoạt động
internet internet
le của

FR FilterBypass est bloqué dans mon université/école/travail, et maintenant ?

VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?

francês vietnamita
bloqué bị chặn
maintenant giờ

FR Ils doivent porter des vêtements à lécole ou au travail.

VI Phải mặc quần áo khi đi học hay đi làm.

francês vietnamita
ils họ
doivent phải
travail làm

FR Il pourrait être difficile pour vos enfants de pratiquer la nudité en famille après avoir commencé lécole, car ce n’est pas une pratique largement acceptée

VI Có lẽ con bạn khó chấp nhận chuyện khỏa thân trong gia đình khi chúng đến tuổi đi học vì vấn đề này không phổ biến

francês vietnamita
famille gia đình
avoir nhận
ce này

FR Aurait-elle quelque chose dans son train de vie qui affecte son comportement ? Par exemple, vous savez probablement qu'elle est sous pression à l'école ou au boulot

VI Phải chăng điều gì đó đang diễn ra trong cuộc sống đã ảnh hưởng đến lối hành xử của cô ấy? Ví dụ như, có thể cô ấy đang căng thẳng với công việc hoặc chương trình học

francês vietnamita
vie cuộc sống

FR Une bulletin de votre école secondaire / collège / université prouvant votre moyenne cumulative

VI Bảng điểm từ trường trung học / cao đẳng / đại học chứng minh điểm trung bình của bạn

francês vietnamita
de của

FR Il devra fournir une preuve d'inscription dans une université, un collège ou une école supérieure dans les 72 heures suivant notre contact

VI Họ sẽ phải cung cấp bằng chứng đăng ký vào trường đại học, cao đẳng hoặc sau đại học trong 72 giờ sau khi liên hệ

francês vietnamita
les họ
ou hoặc
heures giờ

FR Vous devez être inscrit/vous envisagez de vous inscrire dans un collège, école doctorale ou université pour des études entre 2 et 4 ans situé aux États-Unis.

VI Bạn phải được đăng ký/ lên kế hoạch đăng ký vào một trường cao đẳng 2-4 năm, trường sau đại học hoặc đại học tại Mỹ.

francês vietnamita
et
ou hoặc

FR Le nom du collège, de l'université ou de l'école supérieure que vous fréquentez / prévoyez de fréquenter

VI Tên trường cao đẳng, đại học hoặc sau đại học bạn đang học/ dự định học

francês vietnamita
nom tên
ou hoặc

FR Le gagnant devra fournir à Top50vpn une preuve d'inscription ou une lettre d'acceptation dans une université, un collège ou une école d'études supérieures pour obtenir la bourse

VI Người chiến thắng cần cung cấp Top50vpn với bằng chứng hiện tại của việc đã đăng ký hoặc thư chấp nhận vào một trường đại học, cao đẳng hoặc sau đại học để được nhận học bổng

francês vietnamita
gagnant người chiến thắng
ou hoặc

FR Débloquez un site web au travail, à l'université ou à l'école en seulement deux étapes simples et protégez votre vie privée gratuitement.

VI Chặn trang web tại cơ quan, trường đại học hoặc trường học chỉ trong hai bước đơn giản & bảo vệ quyền riêng tư của bạn miễn phí.

francês vietnamita
en trong
deux hai
étapes bước
ou hoặc

FR Même lorsque vous utilisez le mode "incognito", votre activité sur Internet n'est pas cachée à votre fournisseur d'accès, à votre employeur ou à votre école

VI Ngay cả khi bạn sử dụng chế độ ẩn danh, hoạt động internet của bạn vẫn không bị ẩn khỏi ISP, công ty hoặc trường học của bạn

francês vietnamita
lorsque khi
utilisez sử dụng
activité hoạt động
internet internet
le của

FR FilterBypass est bloqué dans mon université/école/travail, et maintenant ?

VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?

francês vietnamita
bloqué bị chặn
maintenant giờ

FR Une bulletin de votre école secondaire / collège / université prouvant votre moyenne cumulative

VI Bảng điểm từ trường trung học / cao đẳng / đại học chứng minh điểm trung bình của bạn

francês vietnamita
de của

FR Il devra fournir une preuve d'inscription dans une université, un collège ou une école supérieure dans les 72 heures suivant notre contact

VI Họ sẽ phải cung cấp bằng chứng đăng ký vào trường đại học, cao đẳng hoặc sau đại học trong 72 giờ sau khi liên hệ

francês vietnamita
les họ
ou hoặc
heures giờ

FR Ils doivent porter des vêtements à lécole ou au travail.

VI Phải mặc quần áo khi đi học hay đi làm.

francês vietnamita
ils họ
doivent phải
travail làm

FR Il pourrait être difficile pour vos enfants de pratiquer la nudité en famille après avoir commencé lécole, car ce n’est pas une pratique largement acceptée

VI Có lẽ con bạn khó chấp nhận chuyện khỏa thân trong gia đình khi chúng đến tuổi đi học vì vấn đề này không phổ biến

francês vietnamita
famille gia đình
avoir nhận
ce này

FR Tout comme à l'école, le plagiat entraîne une retenue, une suspension, voire une expulsion.

VI Cũng giống như ở trường học, đạo văn chỉ dẫn đến việc bị giam giữ, đình chỉ và thậm chí bị đuổi.

FR Tout comme à l'école, le plagiat entraîne une retenue, une suspension, voire une expulsion.

VI Cũng giống như ở trường học, đạo văn chỉ dẫn đến việc bị giam giữ, đình chỉ và thậm chí bị đuổi.

FR Tout comme à l'école, le plagiat entraîne une retenue, une suspension, voire une expulsion.

VI Cũng giống như ở trường học, đạo văn chỉ dẫn đến việc bị giam giữ, đình chỉ và thậm chí bị đuổi.

FR Tout comme à l'école, le plagiat entraîne une retenue, une suspension, voire une expulsion.

VI Cũng giống như ở trường học, đạo văn chỉ dẫn đến việc bị giam giữ, đình chỉ và thậm chí bị đuổi.

FR Tout comme à l'école, le plagiat entraîne une retenue, une suspension, voire une expulsion.

VI Cũng giống như ở trường học, đạo văn chỉ dẫn đến việc bị giam giữ, đình chỉ và thậm chí bị đuổi.

FR Tout comme à l'école, le plagiat entraîne une retenue, une suspension, voire une expulsion.

VI Cũng giống như ở trường học, đạo văn chỉ dẫn đến việc bị giam giữ, đình chỉ và thậm chí bị đuổi.

FR Tout comme à l'école, le plagiat entraîne une retenue, une suspension, voire une expulsion.

VI Cũng giống như ở trường học, đạo văn chỉ dẫn đến việc bị giam giữ, đình chỉ và thậm chí bị đuổi.

FR Tout comme à l'école, le plagiat entraîne une retenue, une suspension, voire une expulsion.

VI Cũng giống như ở trường học, đạo văn chỉ dẫn đến việc bị giam giữ, đình chỉ và thậm chí bị đuổi.

FR L'administration de Vatel a dû refaire le planning complet de 14 classes la veille du confinement. Lécole avait...

VI Đối với ứng dụng tiên phong về dịch vụ giao hàng và chuyển phát nhanh tại hơn 1.500...

FR Toute personne, entreprise, école ou partenaire communautaire qui a été touché physiquement, émotionnellement, mentalement ou financièrement par un crime, un préjudice ou un conflit

VI Bất kỳ người nào, doanh nghiệp, trường học hoặc đối tác cộng đồng nào đã bị tác động về thể chất, tình cảm, tinh thần hoặc tài chính bởi tội phạm, tổn hại hoặc xung đột

FR Toute personne, entreprise, école ou partenaire communautaire qui a été touché physiquement, émotionnellement, mentalement ou financièrement par un crime, un préjudice ou un conflit

VI Bất kỳ người nào, doanh nghiệp, trường học hoặc đối tác cộng đồng nào đã bị tác động về thể chất, tình cảm, tinh thần hoặc tài chính bởi tội phạm, tổn hại hoặc xung đột

FR Toute personne, entreprise, école ou partenaire communautaire qui a été touché physiquement, émotionnellement, mentalement ou financièrement par un crime, un préjudice ou un conflit

VI Bất kỳ người nào, doanh nghiệp, trường học hoặc đối tác cộng đồng nào đã bị tác động về thể chất, tình cảm, tinh thần hoặc tài chính bởi tội phạm, tổn hại hoặc xung đột

FR Toute personne, entreprise, école ou partenaire communautaire qui a été touché physiquement, émotionnellement, mentalement ou financièrement par un crime, un préjudice ou un conflit

VI Bất kỳ người nào, doanh nghiệp, trường học hoặc đối tác cộng đồng nào đã bị tác động về thể chất, tình cảm, tinh thần hoặc tài chính bởi tội phạm, tổn hại hoặc xung đột

FR Toute personne, entreprise, école ou partenaire communautaire qui a été touché physiquement, émotionnellement, mentalement ou financièrement par un crime, un préjudice ou un conflit

VI Bất kỳ người nào, doanh nghiệp, trường học hoặc đối tác cộng đồng nào đã bị tác động về thể chất, tình cảm, tinh thần hoặc tài chính bởi tội phạm, tổn hại hoặc xung đột

FR Toute personne, entreprise, école ou partenaire communautaire qui a été touché physiquement, émotionnellement, mentalement ou financièrement par un crime, un préjudice ou un conflit

VI Bất kỳ người nào, doanh nghiệp, trường học hoặc đối tác cộng đồng nào đã bị tác động về thể chất, tình cảm, tinh thần hoặc tài chính bởi tội phạm, tổn hại hoặc xung đột

FR Toute personne, entreprise, école ou partenaire communautaire qui a été touché physiquement, émotionnellement, mentalement ou financièrement par un crime, un préjudice ou un conflit

VI Bất kỳ người nào, doanh nghiệp, trường học hoặc đối tác cộng đồng nào đã bị tác động về thể chất, tình cảm, tinh thần hoặc tài chính bởi tội phạm, tổn hại hoặc xung đột

FR Toute personne, entreprise, école ou partenaire communautaire qui a été touché physiquement, émotionnellement, mentalement ou financièrement par un crime, un préjudice ou un conflit

VI Bất kỳ người nào, doanh nghiệp, trường học hoặc đối tác cộng đồng nào đã bị tác động về thể chất, tình cảm, tinh thần hoặc tài chính bởi tội phạm, tổn hại hoặc xung đột

FR Toute personne, entreprise, école ou partenaire communautaire qui a été touché physiquement, émotionnellement, mentalement ou financièrement par un crime, un préjudice ou un conflit

VI Bất kỳ người nào, doanh nghiệp, trường học hoặc đối tác cộng đồng nào đã bị tác động về thể chất, tình cảm, tinh thần hoặc tài chính bởi tội phạm, tổn hại hoặc xung đột

FR Votre adresse e-mail appartient à une école et vous avez droit à un compte premium éducatif gratuit.

VI Địa chỉ email của bạn thuộc về một trường học và bạn đủ điều kiện nhận tài khoản trả phí giáo dục miễn phí.

FR Que votre tout-petit se soit réveillé avec une toux ou ait eu un accident à l'école, nous sommes là pour vous

VI Cho dù con bạn thức dậy vì ho hay gặp tai nạn ở trường, chúng tôi luôn ở đây vì bạn

FR L'ergothérapie aide les enfants à maîtriser les activités quotidiennes afin qu'ils puissent être indépendants à l'école et dans la vie

VI Hoạt động trị liệu giúp trẻ làm chủ các hoạt động hàng ngày để trẻ có thể tự lập ở trường và trong cuộc sống

FR Nos services mobiles proposent des examens de la vue et peuvent vous équiper de lunettes si nécessaire. Si les élèves ont besoin de lunettes, nous les livrerons à l'école après notre visite.

VI Các dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp dịch vụ khám mắt và có thể đeo kính cho bạn nếu cần. Nếu học sinh cần đeo kính, chúng tôi sẽ giao chúng đến trường sau chuyến thăm của chúng tôi.

FR En 2004, une infirmière du Jordan Valley nous a proposé d'offrir des services mobiles. Elle a emmené le premier groupe de membres du personnel dans une école locale et le reste appartient à l'histoire.

VI Năm 2004, một y tá tại Jordan Valley đề xuất chúng tôi cung cấp dịch vụ di động. Cô ấy đã đưa nhóm nhân viên đầu tiên đến một trường học địa phương và phần còn lại là lịch sử.

Mostrando 50 de 50 traduções