FR Economy Basic Economy Flexi Classe Affaires Première Classe
FR Economy Basic Economy Flexi Classe Affaires Première Classe
VI Hạng phổ thông khuyến mại Hạng phổ thông cơ bản Hạng thương gia Hạng nhất
FR Donnez aux utilisateurs tiers l'impression d'être des citoyens de première classe
VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính
FR Créez du contenu qui se classe (aucune expertise requise)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
francês | vietnamita |
---|---|
contenu | nội dung |
aucune | không |
FR C'est très utile pour déterminer les mots clés pour lesquels vous n'êtes pas classé, mais que vous pourriez obtenir. »
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
utile | hữu ích |
déterminer | xác định |
est | đang |
obtenir | được |
FR Au lieu d?un professeur d?anglais qui surveille vos faits et gestes en classe, le correcteur grammatical peut suivre les étudiants peu importe où ils écrivent.
VI Thay vì phải có một giáo viên tiếng Anh đứng canh chừng trong lớp, công cụ kiểm tra ngữ pháp có thể hỗ trợ học sinh ở bất cứ nơi làm việc nơi nào.
francês | vietnamita |
---|---|
lieu | nơi |
anglais | tiếng anh |
faits | làm |
en | trong |
grammatical | ngữ pháp |
FR Si votre site répond aux 3 exigences des signaux web essentiels, il aura plus de chance d’être classé dans les recherches Google !
VI Nếu trang web của bạn đáp ứng cả 3 yêu cầu Web Vital, thì rất có thể thứ hạng của trang trên kết quả tìm kiếm của Google sẽ được tăng lên!
francês | vietnamita |
---|---|
exigences | yêu cầu |
FR Pour mesurer le LCP, l’outil Lighthouse vérifie le temps de chargement de l’élément de contenu utile à l’écran le plus volumineux (en secondes) puis classe ce temps
VI Để đo LCP, Lighthouse sẽ kiểm tra thời gian tải phần tử lớn nhất trên trang web của bạn (tính bằng giây) và xếp hạng thời gian đó
francês | vietnamita |
---|---|
vérifie | kiểm tra |
temps | thời gian |
secondes | giây |
FR Tout le monde aimerait obtenir une note finale de A+ (cela va de soi), car cela signifie que le site est ultra performant pour les utilisateurs et que vos chances d’être classé dans les recherches Google seront maximisées
VI Rõ ràng, bạn sẽ muốn Tổng điểm xếp hạng của mình ở mức A+ để đảm bảo trang web hoạt động đặc biệt tốt cho người dùng và có cơ hội được tăng hạng trên kết quả tìm kiếm của Google
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
le monde | người |
obtenir | được |
FR Il vous aidera également à répondre aux exigences des signaux web essentiels, ce qui augmentera vos chances d?être classé sur Google et vous permettra de booster vos ventes !
VI Công cụ này cũng giúp bạn đáp ứng các yêu cầu của Core Web Vital, giúp tăng thứ hạng trên Google, dẫn đến tăng doanh số bán hàng!
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
exigences | yêu cầu |
web | web |
booster | tăng |
FR Classé #1 sur 7 Créateurs de Sites
VI Xếp thứ #1 trong 7 công cụ xây dựng trang web
francês | vietnamita |
---|---|
sur | trong |
FR Classé #2 sur 7 Créateurs de Sites
VI Xếp thứ #2 trong 7 công cụ xây dựng trang web
francês | vietnamita |
---|---|
sur | trong |
FR Classé #3 sur 7 Créateurs de Sites
VI Xếp thứ #3 trong 7 công cụ xây dựng trang web
francês | vietnamita |
---|---|
sur | trong |
FR Classé #4 sur 7 Créateurs de Sites
VI Xếp thứ #4 trong 7 công cụ xây dựng trang web
francês | vietnamita |
---|---|
sur | trong |
FR Classé #5 sur 7 Créateurs de Sites
VI Xếp thứ #5 trong 7 công cụ xây dựng trang web
francês | vietnamita |
---|---|
sur | trong |
FR Classé #6 sur 7 Créateurs de Sites
VI Xếp thứ #6 trong 7 công cụ xây dựng trang web
francês | vietnamita |
---|---|
sur | trong |
FR Classé #7 sur 7 Créateurs de Sites
VI Xếp thứ #7 trong 7 công cụ xây dựng trang web
francês | vietnamita |
---|---|
sur | trong |
FR 12. On donne un score final en nous basant sur la science des données & on classe les VPNs.
VI 12. Chúng tôi đưa ra điểm số cuối cùng dựa trên cơ sở khoa học dữ liệu & xếp hạng các VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
science | khoa học |
données | dữ liệu |
vpns | vpn |
FR 12. On marque & on classe les VPNs avec des modèles de science des données.
VI 12. Tính điểm & xếp hạng VPN với các mô hình khoa học dữ liệu
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
modèles | mô hình |
science | khoa học |
données | dữ liệu |
FR Créez du contenu qui se classe (aucune expertise requise)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
francês | vietnamita |
---|---|
contenu | nội dung |
aucune | không |
FR C'est très utile pour déterminer les mots clés pour lesquels vous n'êtes pas classé, mais que vous pourriez obtenir. »
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
utile | hữu ích |
déterminer | xác định |
est | đang |
obtenir | được |
FR Créez du contenu qui se classe (aucune expertise requise)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
francês | vietnamita |
---|---|
contenu | nội dung |
aucune | không |
FR C'est très utile pour déterminer les mots clés pour lesquels vous n'êtes pas classé, mais que vous pourriez obtenir. »
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
utile | hữu ích |
déterminer | xác định |
est | đang |
obtenir | được |
FR AWS classe les services éligibles par ordre de priorité et en ajoute de nouveaux en fonction de la demande des clients.
VI AWS ưu tiên và thêm các dịch vụ đủ điều kiện mới dựa trên nhu cầu của khách hàng.
francês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
nouveaux | mới |
demande | nhu cầu |
FR Créez du contenu qui se classe (aucune expertise requise)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
francês | vietnamita |
---|---|
contenu | nội dung |
aucune | không |
FR C'est très utile pour déterminer les mots clés pour lesquels vous n'êtes pas classé, mais que vous pourriez obtenir. »
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
utile | hữu ích |
déterminer | xác định |
est | đang |
obtenir | được |
FR Au lieu d?un professeur d?anglais qui surveille vos faits et gestes en classe, le correcteur grammatical peut suivre les étudiants peu importe où ils écrivent.
VI Thay vì phải có một giáo viên tiếng Anh đứng canh chừng trong lớp, công cụ kiểm tra ngữ pháp có thể hỗ trợ học sinh ở bất cứ nơi làm việc nơi nào.
francês | vietnamita |
---|---|
lieu | nơi |
anglais | tiếng anh |
faits | làm |
en | trong |
grammatical | ngữ pháp |
FR Si votre site répond aux 3 exigences des signaux web essentiels, il aura plus de chance d’être classé dans les recherches Google !
VI Nếu trang web của bạn đáp ứng cả 3 yêu cầu Web Vital, thì rất có thể thứ hạng của trang trên kết quả tìm kiếm của Google sẽ được tăng lên!
francês | vietnamita |
---|---|
exigences | yêu cầu |
FR Pour mesurer le LCP, l’outil Lighthouse vérifie le temps de chargement de l’élément de contenu utile à l’écran le plus volumineux (en secondes) puis classe ce temps
VI Để đo LCP, Lighthouse sẽ kiểm tra thời gian tải phần tử lớn nhất trên trang web của bạn (tính bằng giây) và xếp hạng thời gian đó
francês | vietnamita |
---|---|
vérifie | kiểm tra |
temps | thời gian |
secondes | giây |
FR Tout le monde aimerait obtenir une note finale de A+ (cela va de soi), car cela signifie que le site est ultra performant pour les utilisateurs et que vos chances d’être classé dans les recherches Google seront maximisées
VI Rõ ràng, bạn sẽ muốn Tổng điểm xếp hạng của mình ở mức A+ để đảm bảo trang web hoạt động đặc biệt tốt cho người dùng và có cơ hội được tăng hạng trên kết quả tìm kiếm của Google
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
le monde | người |
obtenir | được |
FR Il vous aidera également à répondre aux exigences des signaux web essentiels, ce qui augmentera vos chances d?être classé sur Google et vous permettra de booster vos ventes !
VI Công cụ này cũng giúp bạn đáp ứng các yêu cầu của Core Web Vital, giúp tăng thứ hạng trên Google, dẫn đến tăng doanh số bán hàng!
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
exigences | yêu cầu |
web | web |
booster | tăng |
FR Cloudflare se classe devant tous les autres fournisseurs évalués et est nommée comme « Leader » et « Fast-mover » dans le rapport GigaOm Radar for DDoS Protection 2021.
VI Cloudflare đã giảm thiểu cuộc tấn công DDoS lớn nhất được ghi nhận ở mức 17,2 triệu rps
FR Créez du contenu qui se classe (aucune expertise requise)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
francês | vietnamita |
---|---|
contenu | nội dung |
aucune | không |
FR C'est très utile pour déterminer les mots clés pour lesquels vous n'êtes pas classé, mais que vous pourriez obtenir. »
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
utile | hữu ích |
déterminer | xác định |
est | đang |
obtenir | được |
FR Créez du contenu qui se classe (aucune expertise requise)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
francês | vietnamita |
---|---|
contenu | nội dung |
aucune | không |
FR C'est très utile pour déterminer les mots clés pour lesquels vous n'êtes pas classé, mais que vous pourriez obtenir. »
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
utile | hữu ích |
déterminer | xác định |
est | đang |
obtenir | được |
FR Classé #1 sur 7 Créateurs de Sites
VI Xếp thứ #1 trong 7 công cụ xây dựng trang web
francês | vietnamita |
---|---|
sur | trong |
FR Classé #2 sur 7 Créateurs de Sites
VI Xếp thứ #2 trong 7 công cụ xây dựng trang web
francês | vietnamita |
---|---|
sur | trong |
FR Classé #3 sur 7 Créateurs de Sites
VI Xếp thứ #3 trong 7 công cụ xây dựng trang web
francês | vietnamita |
---|---|
sur | trong |
FR Classé #4 sur 7 Créateurs de Sites
VI Xếp thứ #4 trong 7 công cụ xây dựng trang web
francês | vietnamita |
---|---|
sur | trong |
FR Classé #5 sur 7 Créateurs de Sites
VI Xếp thứ #5 trong 7 công cụ xây dựng trang web
francês | vietnamita |
---|---|
sur | trong |
FR Classé #6 sur 7 Créateurs de Sites
VI Xếp thứ #6 trong 7 công cụ xây dựng trang web
francês | vietnamita |
---|---|
sur | trong |
FR Classé #7 sur 7 Créateurs de Sites
VI Xếp thứ #7 trong 7 công cụ xây dựng trang web
francês | vietnamita |
---|---|
sur | trong |
FR Si votre site répond aux 3 exigences des signaux web essentiels, il aura plus de chance d’être classé dans les recherches Google !
VI Nếu trang web của bạn đáp ứng cả 3 yêu cầu Web Vital, thì rất có thể thứ hạng của trang trên kết quả tìm kiếm của Google sẽ được tăng lên!
francês | vietnamita |
---|---|
exigences | yêu cầu |
FR Pour mesurer le LCP, l’outil Lighthouse vérifie le temps de chargement de l’élément de contenu utile à l’écran le plus volumineux (en secondes) puis classe ce temps
VI Để đo LCP, Lighthouse sẽ kiểm tra thời gian tải phần tử lớn nhất trên trang web của bạn (tính bằng giây) và xếp hạng thời gian đó
francês | vietnamita |
---|---|
vérifie | kiểm tra |
temps | thời gian |
secondes | giây |
FR Tout le monde aimerait obtenir une note finale de A+ (cela va de soi), car cela signifie que le site est ultra performant pour les utilisateurs et que vos chances d’être classé dans les recherches Google seront maximisées
VI Rõ ràng, bạn sẽ muốn Tổng điểm xếp hạng của mình ở mức A+ để đảm bảo trang web hoạt động đặc biệt tốt cho người dùng và có cơ hội được tăng hạng trên kết quả tìm kiếm của Google
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
le monde | người |
obtenir | được |
FR Il vous aidera également à répondre aux exigences des signaux web essentiels, ce qui augmentera vos chances d?être classé sur Google et vous permettra de booster vos ventes !
VI Công cụ này cũng giúp bạn đáp ứng các yêu cầu của Core Web Vital, giúp tăng thứ hạng trên Google, dẫn đến tăng doanh số bán hàng!
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
exigences | yêu cầu |
web | web |
booster | tăng |
FR Au lieu d?un professeur d?anglais qui surveille vos faits et gestes en classe, le correcteur grammatical peut suivre les étudiants peu importe où ils écrivent.
VI Thay vì phải có một giáo viên tiếng Anh đứng canh chừng trong lớp, công cụ kiểm tra ngữ pháp có thể hỗ trợ học sinh ở bất cứ nơi làm việc nơi nào.
francês | vietnamita |
---|---|
lieu | nơi |
anglais | tiếng anh |
faits | làm |
en | trong |
grammatical | ngữ pháp |
FR Si votre site répond aux 3 exigences des signaux web essentiels, il aura plus de chance d’être classé dans les recherches Google !
VI Nếu trang web của bạn đáp ứng cả 3 yêu cầu Web Vital, thì rất có thể thứ hạng của trang trên kết quả tìm kiếm của Google sẽ được tăng lên!
francês | vietnamita |
---|---|
exigences | yêu cầu |
FR Pour mesurer le LCP, l’outil Lighthouse vérifie le temps de chargement de l’élément de contenu utile à l’écran le plus volumineux (en secondes) puis classe ce temps
VI Để đo LCP, Lighthouse sẽ kiểm tra thời gian tải phần tử lớn nhất trên trang web của bạn (tính bằng giây) và xếp hạng thời gian đó
francês | vietnamita |
---|---|
vérifie | kiểm tra |
temps | thời gian |
secondes | giây |
FR Tout le monde aimerait obtenir une note finale de A+ (cela va de soi), car cela signifie que le site est ultra performant pour les utilisateurs et que vos chances d’être classé dans les recherches Google seront maximisées
VI Rõ ràng, bạn sẽ muốn Tổng điểm xếp hạng của mình ở mức A+ để đảm bảo trang web hoạt động đặc biệt tốt cho người dùng và có cơ hội được tăng hạng trên kết quả tìm kiếm của Google
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
le monde | người |
obtenir | được |
Mostrando 50 de 50 traduções