FR Nous n'utilisons que les sources de données les plus récentes et nous nettoyons toujours les données au moyen de nos méthodes propriétaires afin de présenter la solution la plus fiable du marché.
"fiable du marché" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
fiable | an toàn có tin cậy trên với đáng tin cậy |
marché | nhóm thị trường |
FR Nous n'utilisons que les sources de données les plus récentes et nous nettoyons toujours les données au moyen de nos méthodes propriétaires afin de présenter la solution la plus fiable du marché.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisons | sử dụng |
sources | nguồn |
données | dữ liệu |
toujours | luôn |
méthodes | phương pháp |
solution | giải pháp |
fiable | tin cậy |
marché | thị trường |
FR Nous n'utilisons que les sources de données les plus récentes et nous nettoyons toujours les données au moyen de nos méthodes propriétaires afin de présenter la solution la plus fiable du marché.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisons | sử dụng |
sources | nguồn |
données | dữ liệu |
toujours | luôn |
méthodes | phương pháp |
solution | giải pháp |
fiable | tin cậy |
marché | thị trường |
FR Nous n'utilisons que les sources de données les plus récentes et nous nettoyons toujours les données au moyen de nos méthodes propriétaires afin de présenter la solution la plus fiable du marché.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisons | sử dụng |
sources | nguồn |
données | dữ liệu |
toujours | luôn |
méthodes | phương pháp |
solution | giải pháp |
fiable | tin cậy |
marché | thị trường |
FR Durant ces mois de tests, nous avons relevé un temps de disponibilité d’environ 99,995 %. Ce qui fait clairement de Hostinger, l’un voire l’hébergeur le plus fiable du marché en 2023.
VI Nếu bạn đang có website doanh nghiệp nhỏ, cửa hàng online hoặc blog, website của bạn có thể dễ dàng xử lý lượng truy cập tăng đột biến.
FR Identifiez les principaux acteurs d'un marché, les domaines à forte croissance et avec un bon positionnement sur le marché, ainsi que les partenariats potentiels et les leads B2B.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
marché | thị trường |
croissance | tăng |
ainsi que | cũng |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un marché et les domaines à forte croissance et avec un bon positionnement sur le marché
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
les | những |
marché | thị trường |
croissance | tăng |
FR Le VPN le Plus Rapide du Marché (Le VPN Ralentit Votre Connexion? Découvrez le VPN le Plus Rapide du Marché Grâce à Notre Liste!)
VI VPN nhanh nhất (VPN làm chậm kết nối của bạn? Tôi đã có giải pháp, đây là những nhà cung cấp VPN nhanh nhất trên thị trường)
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
marché | thị trường |
connexion | kết nối |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un marché, les domaines à forte croissance et avec un bon positionnement sur le marché, ainsi que les partenariats potentiels et les leads B2B.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
marché | thị trường |
croissance | tăng |
ainsi que | cũng |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un marché et les domaines à forte croissance et avec un bon positionnement sur le marché
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
les | những |
marché | thị trường |
croissance | tăng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Devancez vos concurrents en analysant votre positionnement sur votre marché actuel ou sur un nouveau marché
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
nouveau | mới |
ou | hoặc |
FR Devancez vos concurrents en analysant votre positionnement sur votre marché actuel ou sur un nouveau marché
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
nouveau | mới |
ou | hoặc |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un marché, les domaines à forte croissance et avec un bon positionnement sur le marché, ainsi que les partenariats potentiels et les leads B2B.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
marché | thị trường |
croissance | tăng |
ainsi que | cũng |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un marché et les domaines à forte croissance et avec un bon positionnement sur le marché
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
les | những |
marché | thị trường |
croissance | tăng |
FR Voir le total de la capitalisation du marché crypto, qui est 2.17% plus haute qu'hier, la capitalisation du marché des coins DeFi a augmenté de 3.25%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%
FR Voir le total de la capitalisation du marché crypto, qui est 2.17% plus haute qu'hier, la capitalisation du marché des coins DeFi a augmenté de 3.25%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%
FR Voir le total de la capitalisation du marché crypto, qui est 2.17% plus haute qu'hier, la capitalisation du marché des coins DeFi a augmenté de 3.25%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%
FR Voir le total de la capitalisation du marché crypto, qui est 2.17% plus haute qu'hier, la capitalisation du marché des coins DeFi a augmenté de 3.25%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%
FR Voir le total de la capitalisation du marché crypto, qui est 2.17% plus haute qu'hier, la capitalisation du marché des coins DeFi a augmenté de 3.25%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%
FR Voir le total de la capitalisation du marché crypto, qui est 2.17% plus haute qu'hier, la capitalisation du marché des coins DeFi a augmenté de 3.25%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.59% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.74%
FR Voir le total de la capitalisation du marché crypto, qui est 2.17% plus haute qu'hier, la capitalisation du marché des coins DeFi a augmenté de 3.25%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.59% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.74%
FR Voir le total de la capitalisation du marché crypto, qui est 2.17% plus haute qu'hier, la capitalisation du marché des coins DeFi a augmenté de 3.25%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.59% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.74%
FR La capitalisation de marché est mesurée en multipliant le prix du jeton par l'offre en circulation de jetons MEDIA (250 millier jetons sont échangeables sur le marché aujourd'hui).
VI Giá trị vốn hóa thị trường được tính bằng cách lấy giá token nhân với nguồn cung lưu thông của token MEDIA (250 Nghìn token có thể giao dịch trên thị trường ngày hôm nay).
FR La capitalisation de marché est mesurée en multipliant le prix du jeton par l'offre en circulation de jetons IDEX (780 million jetons sont échangeables sur le marché aujourd'hui).
VI Giá trị vốn hóa thị trường được tính bằng cách lấy giá token nhân với nguồn cung lưu thông của token IDEX (780 Triệu token có thể giao dịch trên thị trường ngày hôm nay).
FR Devancez vos concurrents en analysant votre positionnement sur votre marché actuel ou sur un nouveau marché
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
FR La capitalisation de marché est mesurée en multipliant le prix du jeton par l'offre en circulation de jetons XEM (9 milliard jetons sont échangeables sur le marché aujourd'hui).
VI Giá trị vốn hóa thị trường được tính bằng cách lấy giá token nhân với nguồn cung lưu thông của token XEM (9 Tỷ token có thể giao dịch trên thị trường ngày hôm nay).
FR La capitalisation de marché est mesurée en multipliant le prix du jeton par l'offre en circulation de jetons OCEAN (590 million jetons sont échangeables sur le marché aujourd'hui).
VI Giá trị vốn hóa thị trường được tính bằng cách lấy giá token nhân với nguồn cung lưu thông của token OCEAN (590 Triệu token có thể giao dịch trên thị trường ngày hôm nay).
FR La capitalisation de marché est mesurée en multipliant le prix du jeton par l'offre en circulation de jetons TRU (1,1 milliard jetons sont échangeables sur le marché aujourd'hui).
VI Giá trị vốn hóa thị trường được tính bằng cách lấy giá token nhân với nguồn cung lưu thông của token TRU (1,1 Tỷ token có thể giao dịch trên thị trường ngày hôm nay).
FR Argo s'appuie sur des itinéraires de routage optimisés à travers le réseau Cloudflare pour distribuer les réponses à vos utilisateurs de manière plus fiable, sûre et rapide
VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn
francês | vietnamita |
---|---|
réseau | mạng |
utilisateurs | người dùng |
plus | hơn |
FR Vos employés, vos partenaires et vos clients ont besoin d'un réseau sûr, rapide et fiable pour effectuer leur travail
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
francês | vietnamita |
---|---|
employés | nhân viên |
besoin | cần |
un | một |
réseau | mạng |
travail | công việc |
FR « La solution Rate Limiting veille à me permettre de continuer à exécuter mon service de manière fiable, rentable et éthique. »
VI "Giới hạn tỷ lệ đảm bảo tôi có thể tiếp tục chạy dịch vụ của mình một cách đáng tin cậy, hiệu quả về mặt chi phí và có đạo đức."
francês | vietnamita |
---|---|
continuer | tiếp tục |
exécuter | chạy |
manière | cách |
fiable | tin cậy |
FR Le serveur 1.1.1.1 de Cloudflare est le résolveur DNS le plus rapide et le plus fiable du monde*
VI Cloudflare DNS là dịch vụ DNS có thẩm quyền cấp doanh nghiệp cung cấp thời gian phản hồi nhanh nhất, khả năng dự phòng vô song và bảo mật nâng cao với tính năng giảm thiểu DDoS và DNSSEC tích hợp sẵn.
francês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
FR Un fonctionnement continu du système extrêmement fiable, pour une disponibilité optimale
VI Hoạt động liên tục, cực kỳ đáng tin cậy của hệ thống giúp tối hưu hóa thời gian hoạt động
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnement | hoạt động |
du | của |
système | hệ thống |
fiable | tin cậy |
FR Nos conclusions fourniront une base fiable pour votre communication d'entreprise autour de votre empreinte environnementale.
VI Dựa trên những kết quả này, bạn sẽ có cơ sở đáng tin cậy cho truyền thông doanh nghiệp xoay quanh tác động môi trường của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
base | dựa trên |
fiable | tin cậy |
entreprise | doanh nghiệp |
FR Le service Argo s'appuie sur des itinéraires de routage optimisés à travers le réseau Cloudflare pour distribuer les réponses à vos utilisateurs de manière plus fiable, sûre et rapide
VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị và kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất
francês | vietnamita |
---|---|
réseau | mạng |
FR SimpleSwap est un service convivial et fiable d'échange de crypto-monnaies
VI SimpleSwap là sàn giao dịch tiền điện tử (crypto) dễ sử dụng và có độ tin cậy cao
francês | vietnamita |
---|---|
fiable | tin cậy |
de | dịch |
FR Pour ne pas avoir à vérifier si le site web est en panne chaque 10 minutes, vous devez choisir un hébergeur web fiable
VI Nếu bạn không muốn kiểm tra xem trang web có bị hỏng sau mỗi 10 phút hay không, bạn nên chọn nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đáng tin cậy
francês | vietnamita |
---|---|
vérifier | kiểm tra |
minutes | phút |
vous | bạn |
devez | nên |
choisir | chọn |
fiable | tin cậy |
FR Ajoutez la page à vos favoris et ne vous aurez à votre disposition un moyen fiable de vérifier si un site Web est en panne ou pas!
VI Đánh dấu trang, và không bao giờ lo lắng về việc không có cách đáng tin cậy để kiểm tra xem trang web có bị sập hay không!
francês | vietnamita |
---|---|
fiable | tin cậy |
vérifier | kiểm tra |
FR Notez que même si vous ajoutez des symboles supplémentaires à votre ancien mot de passe, ça ne le rendre pas protégé. Donc, le moyen le plus fiable consiste à utiliser un puissant générateur de mot de passe aléatoire.
VI Lưu ý rằng ngay cả khi bạn thêm một số ký hiệu bổ sung vào mật khẩu cũ, nó vẫn không được bảo vệ. Vì vậy, cách đáng tin cậy nhất là sử dụng trình tạo mật khẩu ngẫu nhiên mạnh .
francês | vietnamita |
---|---|
supplémentaires | bổ sung |
fiable | tin cậy |
utiliser | sử dụng |
FR C'est l'endroit le plus sûr et le plus fiable pour stocker vos mots de passe, surtout lorsqu'ils sont difficiles à mémoriser
VI Đây là nơi an toàn và đáng tin cậy nhất để lưu trữ mật khẩu của bạn, đặc biệt là khi chúng rất khó nhớ
francês | vietnamita |
---|---|
endroit | nơi |
stocker | lưu |
passe | mật khẩu |
lorsqu | khi |
FR Est-il fiable d'utiliser les créateurs de site?
VI Các trình tạo trang web có an toàn để sử dụng?
francês | vietnamita |
---|---|
fiable | an toàn |
utiliser | sử dụng |
les | các |
Mostrando 50 de 50 traduções