FR Il comprend des principes de base et des exigences minimales nécessaires pour assurer la protection adéquate de l'information.
FR Il comprend des principes de base et des exigences minimales nécessaires pour assurer la protection adéquate de l'information.
VI Chương trình này gồm các nguyên tắc cơ bản và yêu cầu tối thiểu cần thiết để bảo vệ thông tin một cách thỏa đáng.
francês | vietnamita |
---|---|
principes | nguyên tắc |
exigences | yêu cầu |
nécessaires | cần thiết |
information | thông tin |
FR Conçu pour répondre aux exigences des services en matière d'utilisation dynamique du réseau
VI Được thiết kế cho các yêu cầu sử dụng mạng động của dịch vụ
francês | vietnamita |
---|---|
exigences | yêu cầu |
réseau | mạng |
FR La plate-forme personnalisée permettra à tous nos clients aux États-Unis de gérer les exigences de vérification de leurs fournisseurs
VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ
francês | vietnamita |
---|---|
plate-forme | nền tảng |
exigences | yêu cầu |
fournisseurs | nhà cung cấp |
FR Selon vos besoins et vos exigences, les auditeurs Control Union sont sélectionnés dans les pays qui fournissent les ingrédients de vos produits.
VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
besoins | nhu cầu |
et | và |
exigences | yêu cầu |
pays | quốc gia |
produits | sản phẩm |
FR Si toutes les exigences sont remplies, le certificat est établi et le logo biologique peut être apposé sur les produits certifiés.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu thì có thể được cấp giấy chứng nhận và sử dụng logo hữu cơ trên các sản phẩm được chứng nhận.
francês | vietnamita |
---|---|
toutes | tất cả các |
exigences | yêu cầu |
peut | có thể được |
sur | trên |
FR Si votre site répond aux 3 exigences des signaux web essentiels, il aura plus de chance d’être classé dans les recherches Google !
VI Nếu trang web của bạn đáp ứng cả 3 yêu cầu Web Vital, thì rất có thể thứ hạng của trang trên kết quả tìm kiếm của Google sẽ được tăng lên!
francês | vietnamita |
---|---|
exigences | yêu cầu |
FR Il vous aidera également à répondre aux exigences des signaux web essentiels, ce qui augmentera vos chances d?être classé sur Google et vous permettra de booster vos ventes !
VI Công cụ này cũng giúp bạn đáp ứng các yêu cầu của Core Web Vital, giúp tăng thứ hạng trên Google, dẫn đến tăng doanh số bán hàng!
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
exigences | yêu cầu |
web | web |
booster | tăng |
FR Il suffit de sélectionner l'un des préréglages Instagram ci-dessous qui répond à vos exigences de qualité, puis de cliquer sur "Convertir le fichier".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
francês | vietnamita |
---|---|
sélectionner | chọn |
exigences | yêu cầu |
qualité | chất lượng |
cliquer | nhấp |
fichier | file |
FR Vous pouvez déployer une application en conteneur sur AWS Lambda si elle répond aux exigences ci-dessous:
VI Bạn có thể triển khai một ứng dụng được chứa trong AWS Lambda nếu ứng dụng đáp ứng các yêu cầu dưới đây:
francês | vietnamita |
---|---|
déployer | triển khai |
une | một |
aws | aws |
lambda | lambda |
exigences | yêu cầu |
FR Les dispositifs et adéquations de conformité comprennent les exigences de sécurité ou de conformité publiés dans un cadre précis, par exemple pour un secteur ou une fonction précis.
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.
francês | vietnamita |
---|---|
exigences | yêu cầu |
sécurité | bảo mật |
fonction | chức năng |
ou | hoặc |
FR Les dispositifs et adéquations de conformité comprennent les exigences de sécurité ou de conformité publiés dans un cadre précis, par exemple pour un secteur ou une fonction précis
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
exigences | yêu cầu |
sécurité | bảo mật |
fonction | chức năng |
ou | hoặc |
FR L'inscription sur ces listes de prestataires de services démontre à nouveau qu'AWS a confirmé avec succès sa conformité avec la norme et a rempli toutes les exigences applicables des programmes de Visa et MasterCard.
VI Danh sách nhà cung cấp dịch vụ chứng minh thêm rằng AWS đã xác thực thành công việc tuân thủ PCI DSS và đáp ứng tất cả các yêu cầu được áp dụng của chương trình Visa và MasterCard.
francês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
toutes | tất cả các |
exigences | yêu cầu |
programmes | chương trình |
FR Les clients ayant des exigences élevées en écriture ou en lecture répartissent souvent les bases de données sur plusieurs instances pour atteindre un débit plus élevé
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
francês | vietnamita |
---|---|
les | những |
exigences | yêu cầu |
souvent | thường |
lecture | đọc |
ou | hoặc |
FR Les fournisseurs/exportateurs étrangers se soumettront à une évaluation des risques en ligne, et les résultats seront examinés pour les aider à se mettre en conformité avec les exigences de la FDA.
VI Các nhà cung cấp/nhà xuất khẩu nước ngoài sẽ hoàn thành một bảng đánh giá rủi ro trực tuyến và sau đó sẽ tiến hành rà soát để hỗ trợ nhà cung cấp/nhà xuất khẩu để chuẩn bị FDA sẵn sàng.
francês | vietnamita |
---|---|
risques | rủi ro |
FR Notre plate-forme permettra aux importateurs américains de prouver à la FDA qu'ils s'appuient sur un système intégré pour gérer les exigences de conformité et les documents connexes.
VI Nền tảng của chúng tôi sẽ cho phép các nhà nhập khẩu Hoa Kỳ chứng minh cho FDA về hệ thống tích hợp để quản lý các yêu cầu tuân thủ và chứng từ hỗ trợ.
francês | vietnamita |
---|---|
plate-forme | nền tảng |
système | hệ thống |
exigences | yêu cầu |
FR Les très petits importateurs et les importateurs de denrées alimentaires provenant de très petits fournisseurs étrangers sont soumis à des exigences modifiées.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
fournisseurs | nhà cung cấp |
exigences | yêu cầu |
petits | nhỏ |
FR Lorsque toutes les exigences sont satisfaites, le certificat est délivré et le logo correspondant est apposé sur les produits certifiés.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
francês | vietnamita |
---|---|
toutes | tất cả các |
exigences | yêu cầu |
sur | trên |
FR PNV fait peau neuve ! Un nouveau partenaire de formation, un nouveau centre, une nouvelle résidence étudiante : toutes ces nouveautés montrent combien nous sommes flexibles et capables de nous adapter aux exigences d’un nouveau contexte
VI Đó chính là PNV phiên bản 2.0! Đối tác đào tạo mới, cơ sở hoạt động mới, kí túc xá mới: tất cả đều là những thay đổi, điều chỉnh linh động của PNV để phù hợp với bối cảnh mới
FR Vous pouvez déployer une application en conteneur sur AWS Lambda si elle répond aux exigences ci-dessous:
VI Bạn có thể triển khai một ứng dụng được chứa trong AWS Lambda nếu ứng dụng đáp ứng các yêu cầu dưới đây:
francês | vietnamita |
---|---|
déployer | triển khai |
une | một |
aws | aws |
lambda | lambda |
exigences | yêu cầu |
FR Il suffit de sélectionner l'un des préréglages Instagram ci-dessous qui répond à vos exigences de qualité, puis de cliquer sur "Convertir le fichier".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
francês | vietnamita |
---|---|
sélectionner | chọn |
exigences | yêu cầu |
qualité | chất lượng |
cliquer | nhấp |
fichier | file |
FR AWS est résolu à aider ses clients à répondre aux exigences des services CJIS.
VI AWS cam kết giúp khách hàng đáp ứng các yêu cầu CJIS.
francês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
aider | giúp |
exigences | yêu cầu |
FR Les clients doivent s'assurer que la configuration des compartiments de stockage S3 pour Snowball et Storage Gateway dans AWS est conforme aux exigences des services CJIS, notamment le chiffrement au repos.
VI Khách hàng phải đảm bảo vùng lưu trữ S3 cho Snowball và Storage Gateway trong AWS được đặt cấu hình theo các yêu cầu CJIS, kể cả mã hóa ở trạng thái lưu trữ.
francês | vietnamita |
---|---|
doivent | phải |
configuration | cấu hình |
stockage | lưu |
aws | aws |
exigences | yêu cầu |
FR L'utilisation de ces services pour stocker et traiter des données de santé protégées permet à nos clients et à AWS de répondre aux exigences HIPAA applicables à notre modèle opérationnel utilitaire
VI Việc sử dụng các dịch vụ này để lưu trữ và xử lý PHI cho phép khách hàng của chúng tôi và AWS giải quyết các yêu cầu HIPAA áp dụng cho mô hình hoạt động dựa trên tiện ích của chúng tôi
francês | vietnamita |
---|---|
ces | này |
stocker | lưu |
permet | cho phép |
aws | aws |
exigences | yêu cầu |
modèle | mô hình |
utilitaire | tiện ích |
FR adopter un processus de gestion global pour garantir que les contrôles de sécurité répondent de façon continue à nos exigences en matière de sécurité des informations.
VI Áp dụng một quy trình quản lý bao quát để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin của chúng tôi một cách liên tục.
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
contrôles | kiểm soát |
sécurité | bảo mật |
façon | cách |
informations | thông tin |
FR Un évaluateur indépendant de l'IRAP a passé les contrôles AWS, y compris les personnes, les processus et la technologie, au crible des exigences de l'ISM
VI Một đánh giá viên IRAP độc lập đã kiểm tra các biện pháp kiểm soát của AWS bao gồm con người, quy trình và công nghệ dựa trên các yêu cầu của ISM
francês | vietnamita |
---|---|
contrôles | kiểm soát |
aws | aws |
compris | bao gồm |
processus | quy trình |
exigences | yêu cầu |
FR Les clients peuvent s'appuyer sur les mesures et contrôles de sécurité techniques et organisationnels offerts par AWS pour gérer leurs propres exigences de conformité
VI Khách hàng có thể dựa vào các biện pháp kiểm soát bảo mật kỹ thuật và tổ chức mà AWS cung cấp để quản lý các yêu cầu tuân thủ của mình
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
contrôles | kiểm soát |
sécurité | bảo mật |
techniques | kỹ thuật |
aws | aws |
exigences | yêu cầu |
FR Les clients qui sont soumis à la loi PHIPA sont tenus responsables d'en respecter les exigences en ce qui concerne la collecte, l'utilisation et la diffusion des PHI
VI Các khách hàng tuân theo PHIPA phải chịu trách nhiệm tuân thủ các yêu cầu về việc thu thập, sử dụng và tiết lộ PHI
francês | vietnamita |
---|---|
responsables | chịu trách nhiệm |
exigences | yêu cầu |
utilisation | sử dụng |
FR Toutefois, il incombe au client d'élaborer une solution qui respecte les exigences applicables en matière de confidentialité des données.
VI Khách hàng chịu trách nhiệm kiến thiết giải pháp đáp ứng các yêu cầu thích hợp về quyền riêng tư.
francês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
exigences | yêu cầu |
FR La plate-forme personnalisée permettra à tous nos clients aux États-Unis de gérer les exigences de vérification de leurs fournisseurs
VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ
francês | vietnamita |
---|---|
plate-forme | nền tảng |
exigences | yêu cầu |
fournisseurs | nhà cung cấp |
FR Selon vos besoins et vos exigences, les auditeurs Control Union sont sélectionnés dans les pays qui fournissent les ingrédients de vos produits.
VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
besoins | nhu cầu |
et | và |
exigences | yêu cầu |
pays | quốc gia |
produits | sản phẩm |
FR Si toutes les exigences sont remplies, le certificat est établi et le logo biologique peut être apposé sur les produits certifiés.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu thì có thể được cấp giấy chứng nhận và sử dụng logo hữu cơ trên các sản phẩm được chứng nhận.
francês | vietnamita |
---|---|
toutes | tất cả các |
exigences | yêu cầu |
peut | có thể được |
sur | trên |
FR Si votre site répond aux 3 exigences des signaux web essentiels, il aura plus de chance d’être classé dans les recherches Google !
VI Nếu trang web của bạn đáp ứng cả 3 yêu cầu Web Vital, thì rất có thể thứ hạng của trang trên kết quả tìm kiếm của Google sẽ được tăng lên!
francês | vietnamita |
---|---|
exigences | yêu cầu |
FR Il vous aidera également à répondre aux exigences des signaux web essentiels, ce qui augmentera vos chances d?être classé sur Google et vous permettra de booster vos ventes !
VI Công cụ này cũng giúp bạn đáp ứng các yêu cầu của Core Web Vital, giúp tăng thứ hạng trên Google, dẫn đến tăng doanh số bán hàng!
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
exigences | yêu cầu |
web | web |
booster | tăng |
FR Les clients ayant des exigences élevées en écriture ou en lecture répartissent souvent les bases de données sur plusieurs instances pour atteindre un débit plus élevé
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
francês | vietnamita |
---|---|
les | những |
exigences | yêu cầu |
souvent | thường |
lecture | đọc |
ou | hoặc |
FR Il suffit de sélectionner l'un des préréglages Instagram ci-dessous qui répond à vos exigences de qualité, puis de cliquer sur "Convertir le fichier".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
francês | vietnamita |
---|---|
sélectionner | chọn |
exigences | yêu cầu |
qualité | chất lượng |
cliquer | nhấp |
fichier | file |
FR Votre fichier doit répondre à certaines exigences et spécifications techniques pour pouvoir être importé dans Twitch
VI Twitch có các yêu cầu kỹ thuật nhất định và đặc điểm kỹ thuật file cần thiết để tải file của bạn lên
francês | vietnamita |
---|---|
fichier | file |
doit | cần |
exigences | yêu cầu |
techniques | kỹ thuật |
FR Il suffit de sélectionner l'un des préréglages Instagram ci-dessous qui répond à vos exigences de qualité, puis de cliquer sur "Convertir le fichier".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
francês | vietnamita |
---|---|
sélectionner | chọn |
exigences | yêu cầu |
qualité | chất lượng |
cliquer | nhấp |
fichier | file |
FR Il suffit de sélectionner l'un des préréglages Instagram ci-dessous qui répond à vos exigences de qualité, puis de cliquer sur "Convertir le fichier".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
francês | vietnamita |
---|---|
sélectionner | chọn |
exigences | yêu cầu |
qualité | chất lượng |
cliquer | nhấp |
fichier | file |
FR Il suffit de sélectionner l'un des préréglages Instagram ci-dessous qui répond à vos exigences de qualité, puis de cliquer sur "Convertir le fichier".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
francês | vietnamita |
---|---|
sélectionner | chọn |
exigences | yêu cầu |
qualité | chất lượng |
cliquer | nhấp |
fichier | file |
FR Il suffit de sélectionner l'un des préréglages Instagram ci-dessous qui répond à vos exigences de qualité, puis de cliquer sur "Convertir le fichier".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
francês | vietnamita |
---|---|
sélectionner | chọn |
exigences | yêu cầu |
qualité | chất lượng |
cliquer | nhấp |
fichier | file |
FR Découvrez nos politiques de confidentialité, nos produits axés sur la protection de la vie privée et la manière dont nous prenons en charge les exigences réglementaires, comme le RGPD.
VI Khám phá các chính sách bảo mật của chúng tôi, khám phá các sản phẩm tập trung vào quyền riêng tư của chúng tôi và tìm hiểu cách chúng tôi hỗ trợ các yêu cầu quy định như GDPR.
francês | vietnamita |
---|---|
politiques | chính sách |
confidentialité | bảo mật |
et | và |
manière | cách |
exigences | yêu cầu |
FR PNV fait peau neuve ! Un nouveau partenaire de formation, un nouveau centre, une nouvelle résidence étudiante : toutes ces nouveautés montrent combien nous sommes flexibles et capables de nous adapter aux exigences d’un nouveau contexte
VI Hình ảnh lớp 2018 trong những ngày nhập học năm 2015 47 sinh viên năm thứ ba ở Philippines đang bận rộn chuẩn bị cho sự kiện quan trọng nhất trong năm cuối này: Tốt nghiệp
FR Les fournisseurs/exportateurs étrangers se soumettront à une évaluation des risques en ligne, et les résultats seront examinés pour les aider à se mettre en conformité avec les exigences de la FDA.
VI Các nhà cung cấp/nhà xuất khẩu nước ngoài sẽ hoàn thành một bảng đánh giá rủi ro trực tuyến và sau đó sẽ tiến hành rà soát để hỗ trợ nhà cung cấp/nhà xuất khẩu để chuẩn bị FDA sẵn sàng.
francês | vietnamita |
---|---|
risques | rủi ro |
FR Notre plate-forme permettra aux importateurs américains de prouver à la FDA qu'ils s'appuient sur un système intégré pour gérer les exigences de conformité et les documents connexes.
VI Nền tảng của chúng tôi sẽ cho phép các nhà nhập khẩu Hoa Kỳ chứng minh cho FDA về hệ thống tích hợp để quản lý các yêu cầu tuân thủ và chứng từ hỗ trợ.
francês | vietnamita |
---|---|
plate-forme | nền tảng |
système | hệ thống |
exigences | yêu cầu |
FR Les très petits importateurs et les importateurs de denrées alimentaires provenant de très petits fournisseurs étrangers sont soumis à des exigences modifiées.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
fournisseurs | nhà cung cấp |
exigences | yêu cầu |
petits | nhỏ |
FR Lorsque toutes les exigences sont satisfaites, le certificat est délivré et le logo correspondant est apposé sur les produits certifiés.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
francês | vietnamita |
---|---|
toutes | tất cả các |
exigences | yêu cầu |
sur | trên |
FR Si votre site répond aux 3 exigences des signaux web essentiels, il aura plus de chance d’être classé dans les recherches Google !
VI Nếu trang web của bạn đáp ứng cả 3 yêu cầu Web Vital, thì rất có thể thứ hạng của trang trên kết quả tìm kiếm của Google sẽ được tăng lên!
francês | vietnamita |
---|---|
exigences | yêu cầu |
FR Il vous aidera également à répondre aux exigences des signaux web essentiels, ce qui augmentera vos chances d?être classé sur Google et vous permettra de booster vos ventes !
VI Công cụ này cũng giúp bạn đáp ứng các yêu cầu của Core Web Vital, giúp tăng thứ hạng trên Google, dẫn đến tăng doanh số bán hàng!
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
exigences | yêu cầu |
web | web |
booster | tăng |
FR Si votre site répond aux 3 exigences des signaux web essentiels, il aura plus de chance d’être classé dans les recherches Google !
VI Nếu trang web của bạn đáp ứng cả 3 yêu cầu Web Vital, thì rất có thể thứ hạng của trang trên kết quả tìm kiếm của Google sẽ được tăng lên!
francês | vietnamita |
---|---|
exigences | yêu cầu |
FR Il vous aidera également à répondre aux exigences des signaux web essentiels, ce qui augmentera vos chances d?être classé sur Google et vous permettra de booster vos ventes !
VI Công cụ này cũng giúp bạn đáp ứng các yêu cầu của Core Web Vital, giúp tăng thứ hạng trên Google, dẫn đến tăng doanh số bán hàng!
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
exigences | yêu cầu |
web | web |
booster | tăng |
Mostrando 50 de 50 traduções