FR Supposons par exemple que vous ayez un crédit de 2 000 euros sur votre compte, un prêt personnel de 7 000 euros et un crédit de 15 000 euros pour votre voiture. Au total, votre mauvaise dette s'élève à 24 000 euros.
"euros par mois" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Supposons par exemple que vous ayez un crédit de 2 000 euros sur votre compte, un prêt personnel de 7 000 euros et un crédit de 15 000 euros pour votre voiture. Au total, votre mauvaise dette s'élève à 24 000 euros.
VI Ví dụ, giả sử dự nợ trong tài khoản thẻ tín dụng là 100 triệu đồng, trong nợ cá nhân là 140 triệu đồng và vay mua xe là 300 triệu đồng. Vậy tổng nợ xấu của bạn là 540 triệu đồng.
francês | vietnamita |
---|---|
crédit | tín dụng |
compte | tài khoản |
personnel | cá nhân |
voiture | xe |
sur | trong |
FR Il y a plusieurs services de bus à bas prix au départ de Stansted, y compris easyBus à partir de 2 euros, Terravision à partir de 6 euros et les billets National Express à partir de 8,50 euros
VI Có một số chi phí thấp dịch vụ xe buýt khởi hành từ Stansted bao gồm easyBus từ £2, Terravision từ £6 và quốc gia Express vé từ £8,50
FR En payant mensuellement, le prix est de 10,99 euros, mais si vous payez annuellement, cela vous revient à 4,99 euros par mois
VI Mức phí trả theo tháng là 280.168 đồng, nhưng trả theo năm thì giảm xuống 134.574 đồng một tháng
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
prix | phí |
le | một |
FR En payant mensuellement, le prix est de 10,99 euros, mais si vous payez annuellement, cela vous revient à 4,99 euros par mois
VI Mức phí trả theo tháng là 280.168 đồng, nhưng trả theo năm thì giảm xuống 134.574 đồng một tháng
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
prix | phí |
le | một |
FR En payant mensuellement, le prix est de 10,99 euros, mais si vous payez annuellement, cela vous revient à 4,99 euros par mois
VI Mức phí trả theo tháng là 280.168 đồng, nhưng trả theo năm thì giảm xuống 134.574 đồng một tháng
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
prix | phí |
le | một |
FR En payant mensuellement, le prix est de 10,99 euros, mais si vous payez annuellement, cela vous revient à 4,99 euros par mois
VI Mức phí trả theo tháng là 280.168 đồng, nhưng trả theo năm thì giảm xuống 134.574 đồng một tháng
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
prix | phí |
le | một |
FR En payant mensuellement, le prix est de 10,99 euros, mais si vous payez annuellement, cela vous revient à 4,99 euros par mois
VI Mức phí trả theo tháng là 280.168 đồng, nhưng trả theo năm thì giảm xuống 134.574 đồng một tháng
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
prix | phí |
le | một |
FR En payant mensuellement, le prix est de 10,99 euros, mais si vous payez annuellement, cela vous revient à 4,99 euros par mois
VI Mức phí trả theo tháng là 280.168 đồng, nhưng trả theo năm thì giảm xuống 134.574 đồng một tháng
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
prix | phí |
le | một |
FR En payant mensuellement, le prix est de 10,99 euros, mais si vous payez annuellement, cela vous revient à 4,99 euros par mois
VI Mức phí trả theo tháng là 280.168 đồng, nhưng trả theo năm thì giảm xuống 134.574 đồng một tháng
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
prix | phí |
le | một |
FR En payant mensuellement, le prix est de 10,99 euros, mais si vous payez annuellement, cela vous revient à 4,99 euros par mois
VI Mức phí trả theo tháng là 280.168 đồng, nhưng trả theo năm thì giảm xuống 134.574 đồng một tháng
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
prix | phí |
le | một |
FR En payant mensuellement, le prix est de 10,99 euros, mais si vous payez annuellement, cela vous revient à 4,99 euros par mois
VI Mức phí trả theo tháng là 280.168 đồng, nhưng trả theo năm thì giảm xuống 134.574 đồng một tháng
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
prix | phí |
le | một |
FR En payant mensuellement, le prix est de 10,99 euros, mais si vous payez annuellement, cela vous revient à 4,99 euros par mois
VI Mức phí trả theo tháng là 280.168 đồng, nhưng trả theo năm thì giảm xuống 134.574 đồng một tháng
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
prix | phí |
le | một |
FR En payant mensuellement, le prix est de 10,99 euros, mais si vous payez annuellement, cela vous revient à 4,99 euros par mois
VI Mức phí trả theo tháng là 280.168 đồng, nhưng trả theo năm thì giảm xuống 134.574 đồng một tháng
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
prix | phí |
le | một |
FR Par exemple, supposons que vous ayez une dette d'un montant de 13 500 euros et que vous gagnez 24 000 euros par an. Votre ratio d'endettement est alors de 56 % (13 500/ 24 000 = 56,25).
VI Ví dụ, giả sử bạn nợ 540 triệu và kiếm được 960 triệu mỗi năm. Tỉ lệ nợ trên thu nhập sẽ là 56 phần trăm (540 triệu/ 960 triệu = 56,25%).
FR Le Stansted Express prend environ 47 minutes entre l’aéroport et Londres Liverpool Street avec des prix de billets à partir de 12 euros lorsque deux personnes ou plus voyagent et seulement 8 euros pour les groupes de quatre ou plus.
VI Các Stansted Express mất khoảng 47 phút giữa các sân bay và London Liverpool Street với giá vé từ £12 khi hai hoặc nhiều người đi du lịch và chỉ £8 cho các nhóm bốn hoặc nhiều hơn.
FR Si l?on exclut les VPNs gratuits, vous pouvez vous attendre à payer entre 2 et 10 euros par mois, en fonction de divers facteurs
VI Nếu không tính các nhà cung cấp dịch vụ VPN miễn phí, bạn sẽ trả cho dịch vụ bất kỳ trong khoảng từ 2 đến 10 đô la một tháng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
et | và |
mois | tháng |
payer | trả |
FR Si vous optez pour un abonnement sur trois ans, le prix descend à 2,99 euros par mois, ce qui est très bon marché.
VI Nếu chọn gói cước 3 năm thì mức phí giảm xuống chỉ còn 64.474 đồng mỗi tháng, thật tuyệt!
francês | vietnamita |
---|---|
optez | chọn |
prix | phí |
FR Si l?on exclut les VPNs gratuits, vous pouvez vous attendre à payer entre 2 et 10 euros par mois, en fonction de divers facteurs
VI Nếu không tính các nhà cung cấp dịch vụ VPN miễn phí, bạn sẽ trả cho dịch vụ bất kỳ trong khoảng từ 2 đến 10 đô la một tháng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
et | và |
mois | tháng |
payer | trả |
FR Si vous optez pour un abonnement sur trois ans, le prix descend à 2,99 euros par mois, ce qui est très bon marché.
VI Nếu chọn gói cước 3 năm thì mức phí giảm xuống chỉ còn 64.474 đồng mỗi tháng, thật tuyệt!
francês | vietnamita |
---|---|
optez | chọn |
prix | phí |
FR Si l?on exclut les VPNs gratuits, vous pouvez vous attendre à payer entre 2 et 10 euros par mois, en fonction de divers facteurs
VI Nếu không tính các nhà cung cấp dịch vụ VPN miễn phí, bạn sẽ trả cho dịch vụ bất kỳ trong khoảng từ 2 đến 10 đô la một tháng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
et | và |
mois | tháng |
payer | trả |
FR Si vous optez pour un abonnement sur trois ans, le prix descend à 2,99 euros par mois, ce qui est très bon marché.
VI Nếu chọn gói cước 3 năm thì mức phí giảm xuống chỉ còn 64.474 đồng mỗi tháng, thật tuyệt!
francês | vietnamita |
---|---|
optez | chọn |
prix | phí |
FR Si l?on exclut les VPNs gratuits, vous pouvez vous attendre à payer entre 2 et 10 euros par mois, en fonction de divers facteurs
VI Nếu không tính các nhà cung cấp dịch vụ VPN miễn phí, bạn sẽ trả cho dịch vụ bất kỳ trong khoảng từ 2 đến 10 đô la một tháng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
et | và |
mois | tháng |
payer | trả |
FR Si vous optez pour un abonnement sur trois ans, le prix descend à 2,99 euros par mois, ce qui est très bon marché.
VI Nếu chọn gói cước 3 năm thì mức phí giảm xuống chỉ còn 64.474 đồng mỗi tháng, thật tuyệt!
francês | vietnamita |
---|---|
optez | chọn |
prix | phí |
FR Si l?on exclut les VPNs gratuits, vous pouvez vous attendre à payer entre 2 et 10 euros par mois, en fonction de divers facteurs
VI Nếu không tính các nhà cung cấp dịch vụ VPN miễn phí, bạn sẽ trả cho dịch vụ bất kỳ trong khoảng từ 2 đến 10 đô la một tháng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
et | và |
mois | tháng |
payer | trả |
FR Si vous optez pour un abonnement sur trois ans, le prix descend à 2,99 euros par mois, ce qui est très bon marché.
VI Nếu chọn gói cước 3 năm thì mức phí giảm xuống chỉ còn 64.474 đồng mỗi tháng, thật tuyệt!
francês | vietnamita |
---|---|
optez | chọn |
prix | phí |
FR Si l?on exclut les VPNs gratuits, vous pouvez vous attendre à payer entre 2 et 10 euros par mois, en fonction de divers facteurs
VI Nếu không tính các nhà cung cấp dịch vụ VPN miễn phí, bạn sẽ trả cho dịch vụ bất kỳ trong khoảng từ 2 đến 10 đô la một tháng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
et | và |
mois | tháng |
payer | trả |
FR Si vous optez pour un abonnement sur trois ans, le prix descend à 2,99 euros par mois, ce qui est très bon marché.
VI Nếu chọn gói cước 3 năm thì mức phí giảm xuống chỉ còn 64.474 đồng mỗi tháng, thật tuyệt!
francês | vietnamita |
---|---|
optez | chọn |
prix | phí |
FR Si l?on exclut les VPNs gratuits, vous pouvez vous attendre à payer entre 2 et 10 euros par mois, en fonction de divers facteurs
VI Nếu không tính các nhà cung cấp dịch vụ VPN miễn phí, bạn sẽ trả cho dịch vụ bất kỳ trong khoảng từ 2 đến 10 đô la một tháng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
et | và |
mois | tháng |
payer | trả |
FR Si vous optez pour un abonnement sur trois ans, le prix descend à 2,99 euros par mois, ce qui est très bon marché.
VI Nếu chọn gói cước 3 năm thì mức phí giảm xuống chỉ còn 64.474 đồng mỗi tháng, thật tuyệt!
francês | vietnamita |
---|---|
optez | chọn |
prix | phí |
FR Si l?on exclut les VPNs gratuits, vous pouvez vous attendre à payer entre 2 et 10 euros par mois, en fonction de divers facteurs
VI Nếu không tính các nhà cung cấp dịch vụ VPN miễn phí, bạn sẽ trả cho dịch vụ bất kỳ trong khoảng từ 2 đến 10 đô la một tháng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
et | và |
mois | tháng |
payer | trả |
FR Si vous optez pour un abonnement sur trois ans, le prix descend à 2,99 euros par mois, ce qui est très bon marché.
VI Nếu chọn gói cước 3 năm thì mức phí giảm xuống chỉ còn 64.474 đồng mỗi tháng, thật tuyệt!
francês | vietnamita |
---|---|
optez | chọn |
prix | phí |
FR Si l?on exclut les VPNs gratuits, vous pouvez vous attendre à payer entre 2 et 10 euros par mois, en fonction de divers facteurs
VI Nếu không tính các nhà cung cấp dịch vụ VPN miễn phí, bạn sẽ trả cho dịch vụ bất kỳ trong khoảng từ 2 đến 10 đô la một tháng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
et | và |
mois | tháng |
payer | trả |
FR Si vous optez pour un abonnement sur trois ans, le prix descend à 2,99 euros par mois, ce qui est très bon marché.
VI Nếu chọn gói cước 3 năm thì mức phí giảm xuống chỉ còn 64.474 đồng mỗi tháng, thật tuyệt!
francês | vietnamita |
---|---|
optez | chọn |
prix | phí |
FR Si l?on exclut les VPNs gratuits, vous pouvez vous attendre à payer entre 2 et 10 euros par mois, en fonction de divers facteurs
VI Nếu không tính các nhà cung cấp dịch vụ VPN miễn phí, bạn sẽ trả cho dịch vụ bất kỳ trong khoảng từ 2 đến 10 đô la một tháng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
et | và |
mois | tháng |
payer | trả |
FR Si vous optez pour un abonnement sur trois ans, le prix descend à 2,99 euros par mois, ce qui est très bon marché.
VI Nếu chọn gói cước 3 năm thì mức phí giảm xuống chỉ còn 64.474 đồng mỗi tháng, thật tuyệt!
francês | vietnamita |
---|---|
optez | chọn |
prix | phí |
FR Si l?on exclut les VPNs gratuits, vous pouvez vous attendre à payer entre 2 et 10 euros par mois, en fonction de divers facteurs
VI Nếu không tính các nhà cung cấp dịch vụ VPN miễn phí, bạn sẽ trả cho dịch vụ bất kỳ trong khoảng từ 2 đến 10 đô la một tháng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
et | và |
mois | tháng |
payer | trả |
FR Si vous optez pour un abonnement sur trois ans, le prix descend à 2,99 euros par mois, ce qui est très bon marché.
VI Nếu chọn gói cước 3 năm thì mức phí giảm xuống chỉ còn 64.474 đồng mỗi tháng, thật tuyệt!
francês | vietnamita |
---|---|
optez | chọn |
prix | phí |
FR Commence par un essai gratuit de 14 jours (aucune carte de crédit requise, configuration instantanée). Les prix annuels commencent à 7.49 $ par mois. Le prix mensuel commence à 9.99 $ par mois.
VI Bắt đầu với bản dùng thử miễn phí 14 ngày (không cần thẻ tín dụng, thiết lập ngay lập tức). Giá hàng năm bắt đầu từ $ 7.49 mỗi tháng. Giá hàng tháng bắt đầu từ 9.99 đô la mỗi tháng.
FR Écrire des billets comme invité sur un blog peut vous faire gagner jusqu'à 50 euros par billet [21]
VI Viết bài đăng blog có thể sẽ giúp bạn kiếm được đến 1 triệu đồng/bài.[21]
francês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
vous | bạn |
FR Les photographes spécialisés dans les photos de familles et les portraits peuvent gagner jusqu'à 250 euros par session
VI Chụp chân dung và gia đình có thể cho thu nhập lên đến 2 triệu/buổi
FR L’aéroport de Birmingham est relié à la gare internationale de Birmingham par un système de monorail gratuit « Air-Rail Link », et c’est un train direct vers Birmingham New Street qui ne prend que 10 minutes et ne coûte que 3,30 euros
VI Sân bay Birmingham được kết nối với ga quốc tế Birmingham qua hệ thống Monorail ?Air-Rail Link ?, và nó là một chuyến tàu trực tiếp đến Birmingham New Street chỉ mất 10 phút và chỉ có chi phí £3,30
FR Normalement, c'est 4 $ par mois si vous vous engagez à 3 ans, ou 5 $ par mois régulièrement
VI Thông thường, đó là $ 4 một tháng nếu bạn cam kết 3 năm hoặc $ 5 mỗi tháng thường xuyên
FR Nous utilisons un taux de change de 1 $ pour 0,90 euros pour tous les prix indiqués.
VI Cho tất cả các biểu giá liệt kê trong bài, chúng tôi dùng tỷ giá hối đoái là 1 USD bằng 23.400 VND.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisons | dùng |
tous | tất cả các |
prix | giá |
FR Économisez sur vos dépenses de transport. Le cout annuel pour posséder et conduire une voiture tourne autour de 6 000 et 8 000 euros [2]
VI Tiết kiệm chi phí đi lại. Theo Hiệp hội Xe hơi Mỹ (AAA), chi phí sở hữu và vận hành hàng năm của một chiếc xe là trên 160 triệu đồng.[2]
francês | vietnamita |
---|---|
voiture | xe |
dépenses | phí |
FR Les sites de contenu payent environ 2 centimes le mot, ce qui équivaut à 2 euros pour 100 mots
VI Các trang nội dung trả khoảng 600 đồng/từ hay khoảng 60.000 đồng/100 từ
francês | vietnamita |
---|---|
sites | trang |
contenu | nội dung |
FR Les photographes de mariage peuvent demander plusieurs milliers d'euros
VI Chụp hình cưới có thể kiếm được đến vài chục triệu
francês | vietnamita |
---|---|
plusieurs | vài |
de | đến |
FR Créez des cours en ligne sur des sites comme CourseSites ou CloudSchool. Ces cours peuvent être vendus jusqu'à 50 euros, voire plus, selon le sujet [26]
VI Tạo khóa học trực tuyến trên các trang như Udemy hoặc Pathwright. Khóa học có thể được bán với giá lên đến 1 triệu đồng hoặc hơn nữa, tùy chủ đề.[26]
francês | vietnamita |
---|---|
sites | trang |
peuvent | có thể được |
ou | hoặc |
FR Nous utilisons un taux de change de 1 $ pour 0,90 euros pour tous les prix indiqués.
VI Cho tất cả các biểu giá liệt kê trong bài, chúng tôi dùng tỷ giá hối đoái là 1 USD bằng 23.400 VND.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisons | dùng |
tous | tất cả các |
prix | giá |
FR Nous utilisons un taux de change de 1 $ pour 0,90 euros pour tous les prix indiqués.
VI Cho tất cả các biểu giá liệt kê trong bài, chúng tôi dùng tỷ giá hối đoái là 1 USD bằng 23.400 VND.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisons | dùng |
tous | tất cả các |
prix | giá |
FR Nous utilisons un taux de change de 1 $ pour 0,90 euros pour tous les prix indiqués.
VI Cho tất cả các biểu giá liệt kê trong bài, chúng tôi dùng tỷ giá hối đoái là 1 USD bằng 23.400 VND.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisons | dùng |
tous | tất cả các |
prix | giá |
Mostrando 50 de 50 traduções