FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.
"enverrons alors" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.
VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.
FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.
VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.
FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.
VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.
FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.
VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.
FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.
VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.
FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.
VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.
FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.
VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.
FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.
VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.
FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.
VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.
FR Nous vous enverrons un lien Zoom après avoir pris rendez-vous
VI Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết Thu phóng sau khi bạn đặt lịch hẹn
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
Mostrando 50 de 50 traduções