Traduzir "enverrons alors" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "enverrons alors" de francês para vietnamita

Tradução de francês para vietnamita de enverrons alors

francês
vietnamita

FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.

VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.

FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.

VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.

FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.

VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.

FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.

VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.

FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.

VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.

FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.

VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.

FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.

VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.

FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.

VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.

FR Faites un cadeau en mémoire ou en l'honneur d'un être cher. Nous enverrons une lettre à votre lauréat l'informant du cadeau que vous avez fait en son nom.

VI Làm một món quà để tưởng nhớ hoặc để vinh danh người thân yêu. Chúng tôi sẽ gửi một lá thư đến người danh dự của bạn để thông báo cho họ về món quà mà bạn đã thay mặt họ thực hiện.

FR Nous vous enverrons un lien Zoom après avoir pris rendez-vous

VI Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết Thu phóng sau khi bạn đặt lịch hẹn

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

Mostrando 50 de 50 traduções