FR Essayez ceci: recherchez ‘Enregistrer l'écran iPhone’ et vous verrez peut-être un visage très familier de vidIQ apparaître encore et encore. Qui savait qu'un tel créneau pouvait vous amener autant de vue?
"encore" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
encore | bao gồm bạn cao cho chúng chúng tôi các có có thể cũng cần của của bạn dưới hoặc hơn họ khác không là muốn mọi một một số nhiều nhiều hơn như nhưng nhận những nó năm quá ra riêng sử dụng thậm chí trong trên tôi tạo tất cả tốt từ tự và vẫn về với xem đang đi điều đây đã được đến để ở |
FR Essayez ceci: recherchez ‘Enregistrer l'écran iPhone’ et vous verrez peut-être un visage très familier de vidIQ apparaître encore et encore. Qui savait qu'un tel créneau pouvait vous amener autant de vue?
VI Hãy thử điều này: tìm kiếm ‘Record iPhone Screen’ và bạn có thể thấy một khuôn mặt vidIQ rất quen thuộc xuất hiện nhiều đấy. Ai biết một ngách như vậy có thể mang lại rất nhiều lượt xem
FR Vous n'êtes pas encore sur Twitter ? Inscrivez-vous, restez connecté à vos centres d'intérêts, et recevez des mises à jour en temps réel.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
recevez | nhận |
jour | nhật |
FR Il vous aide à gérer vos conversations et à planifier votre journée, et vous offre encore plus d'outils et de paramètres de confidentialité pour vous assurer un maximum de contrôle.
VI Thậm chí, bạn sẽ có thêm nhiều công cụ và khả năng kiểm soát quyền riêng tư hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
contrôle | kiểm soát |
un | nhiều |
FR Augmentez encore vos performances et votre sécurité avec les compléments payants de Cloudflare pour les offres Gratuite, Pro et Business.
VI Nâng cao hiệu suất và bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro và Business.
francês | vietnamita |
---|---|
encore | hơn |
performances | hiệu suất |
sécurité | bảo mật |
payants | trả |
offres | gói |
FR L'intégration de Terraform automatise encore davantage la gestion et la configuration du DNS.
VI Tích hợp Terraform tự động hóa hơn nữa việc cấu hình và quản lý DNS.
francês | vietnamita |
---|---|
intégration | tích hợp |
configuration | cấu hình |
dns | dns |
FR Sans exagérer, chaque jour, notre site attire encore plus de visiteurs. »
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
francês | vietnamita |
---|---|
jour | ngày |
notre | chúng tôi |
FR Il s'agit là d'un avantage qui nous permet, là encore, de proposer des informations exploitables à nos clients.
VI Điều này cho phép chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết hữu ích cho khách hàng của chúng tôi.
francês | vietnamita |
---|---|
permet | cho phép |
un | này |
FR Accédez à une ressource innovante pour la stratégie de contenu, le content marketing, le SEO, SEM, PPC, les médias sociaux, et plus encore.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
francês | vietnamita |
---|---|
ressource | tài nguyên |
stratégie | chiến lược |
contenu | nội dung |
seo | seo |
ppc | ppc |
sociaux | xã hội |
FR Nous sommes toujours heureux de soutenir nos partenaires du secteur éducatif qui enseignent aux futurs professionnels de l'industrie ou aident les leaders existants à devenir encore plus compétents
VI Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ cho các đối tác đào tạo các chuyên gia tương lai trong lĩnh vực này hoặc giúp các nhà lãnh đạo hiện tại trở nên có năng lực hơn nữa
francês | vietnamita |
---|---|
toujours | luôn |
professionnels | các chuyên gia |
ou | hoặc |
FR En tant que partenaire éducatif, vous pourrez utiliser du matériel pédagogique, fournir à vos étudiants un accès à Semrush et plus encore !
VI Là một đối tác giáo dục của chúng tôi, bạn sẽ có thể sử dụng các tài liệu hỗ trợ, cung cấp cho sinh viên của bạn quyền truy cập vào Semrush và hơn thế nữa!
francês | vietnamita |
---|---|
utiliser | sử dụng |
fournir | cung cấp |
étudiants | sinh viên |
un | một |
et | và |
FR Obtenez des métriques essentielles dans un tableau : tendance du volume, niveau de concurrence, fonctionnalités SERP et bien plus encore pour chaque mot clé
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
fonctionnalités | tính năng |
FR Divulguez les groupes de mots clés à fort potentiel pour tirer encore plus de bénéfices de votre référencement
VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO
francês | vietnamita |
---|---|
groupes | nhóm |
bénéfices | lợi ích |
référencement | seo |
FR Vous n'êtes pas encore prêt(e) à partager votre infographie avec tout le monde ? Partagez un lien privé avec votre équipe pour obtenir des commentaires ou pour que votre équipe puisse collaborer en temps réel sur votre infographie
VI Bạn chưa sẵn sàng chia sẻ infographic của mình với mọi người? Chia sẻ liên kết riêng tư với nhóm của bạn để nhận phản hồi hoặc để cộng tác trên đồ họa thông tin của bạn trong thời gian thực
francês | vietnamita |
---|---|
prêt | sẵn sàng |
lien | liên kết |
privé | riêng |
équipe | nhóm |
obtenir | nhận |
commentaires | phản hồi |
temps | thời gian |
réel | thực |
le monde | người |
FR Si vous avez encore des questions, n'hésitez pas à nous contacter directement, nous serons ravis de vous aider.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
francês | vietnamita |
---|---|
encore | vẫn |
directement | trực tiếp |
aider | giúp |
FR Malheureusement, la plupart des sites de revues n’accordent pas d’importance aux tests manuels, encore pire - leurs critiques ne sont pas neutres
VI Đáng buồn thay, hầu hết các trang web đánh giá không thực sự bận tâm với thử nghiệm thủ công hoặc thậm chí tệ hơn - đánh giá của họ là sai lệch
francês | vietnamita |
---|---|
plupart | hầu hết |
tests | thử nghiệm |
encore | hơn |
FR Si vous ne l’avez pas encore fait, vous vous privez d'une forte exposition et de nouveaux moyens de faire des revenus
VI Nếu bạn không trực tuyến, bạn đang tự mình đánh mất các kênh thu nhập cao và mới
francês | vietnamita |
---|---|
nouveaux | mới |
faire | đang |
FR Tout cela pour rendre le classement encore plus précis et pertinent.
VI Tất cả điều này để làm cho bảng xếp hạng thậm chí chính xác hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
précis | chính xác |
cela | này |
FR Il existe d?autres méthodes pour vous suivre, comme le doxing, l?utilisation de logiciels malveillants, votre propre négligence et bien d?autres encore.
VI Các cách khác để theo dõi bạn bao gồm đánh cắp thông tin, sử dụng phần mềm độc hại, lỗi bất cẩn thông thường và các cách khác.
francês | vietnamita |
---|---|
autres | khác |
méthodes | cách |
utilisation | sử dụng |
logiciels | phần mềm |
FR L?IPSec peut être combiné à d?autres protocoles de sécurité pour rendre les sessions encore plus sécurisées.
VI Có thể kết hợp IPSec với các giao thức bảo mật khác để làm cho phiên truy cập an toàn hơn nữa.
francês | vietnamita |
---|---|
protocoles | giao thức |
sessions | phiên |
FR Si vous n’êtes pas convaincu par le processus de sélection et pensez encore que n’importe quelle extension VPN fera l’affaire, laissez-moi partager avec vous une découverte récente : Hoxx VPN
VI Nếu bạn không tin rằng một quy trình lựa chọn là cần thiết và tiện ích VPN nào cũng tốt, hãy để tôi chia sẻ về tiện ích mà tôi vừa tìm thấy hôm trước: Hoxx VPN
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
sélection | lựa chọn |
vpn | vpn |
découverte | tìm |
par | trước |
FR Il est doté de nombreuses fonctionnalités et travaille discrètement en arrière-plan pour s?assurer que votre orthographe, votre ponctuation, votre ton d?écriture et bien d?autres choses encore sont au point.
VI Công cụ trang bị nhiều tính năng và hoạt động kín đáo dưới nền để đảm bảo sửa chữa và cải thiện chính tả, dấu câu, giọng văn của bạn và nhiều khía cạnh khác.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnalités | tính năng |
autres | khác |
FR Attendre à la caisse du supermarché, attendre aux feux rouges, ou encore attendre un ascenseur : on n’aime tout simplement pas attendre.
VI Cho dù là ở quầy thanh toán, đèn đỏ hoặc thậm chí trong thang máy, mọi người đều không thích chờ đợi.
FR Et cette tendance est encore plus prononcée sur Internet, où les utilisateurs sont tellement habitués à des vitesses extrêmement rapides, que même 3 misérables secondes pour charger un site leurs semblent être une éternité.
VI Điều này thậm chí còn thể hiện rõ hơn trong thế giới mạng, nơi mọi người đã quá quen với tốc độ nhanh như chớp nên họ cảm thấy 3 giây ngắn ngủi để tải trang web là quá lâu.
francês | vietnamita |
---|---|
rapides | nhanh |
secondes | giây |
FR Cela peut être fait si vous utilisez une bibliothèque côté client comme React, Angular, ou encore Vue.
VI Điều này có thể được thực hiện nếu bạn đang sử dụng khung phần mềm phía máy khách như React, Angular, và Vue.
francês | vietnamita |
---|---|
peut | có thể được |
fait | thực hiện |
vous | bạn |
utilisez | sử dụng |
client | khách |
cela | này |
comme | như |
FR Vous n'avez pas encore de compte ? Créez un compte
VI Bạn chưa có tài khoản? Tạo một tài khoản
francês | vietnamita |
---|---|
compte | tài khoản |
un | một |
FR Avertissement : il vaut mieux que vous appreniez la nudité en famille à vos enfants lorsqu’ils sont encore jeunes
VI Cảnh báo: Tốt nhất bạn nên thực hành việc khỏa thân trong gia đình khi các con bạn còn nhỏ
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
FR Vous pouvez vous nettoyer encore mieux après avoir utilisé les toilettes avec des lingettes humides.
VI Sử dụng khăn ướt sau khi đi vệ sinh có thể giúp bạn vệ sinh bộ phận sinh dục và hậu môn sạch hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
après | sau |
FR Pour un moment encore plus agréable, diffusez une musique douce et allumez quelques bougies.
VI Để thêm phần lãng mạn, bạn có thể mở những bản nhạc thư giãn và thắp vài ngọn nến.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
et | và |
FR Pas surprenant que Bovada soit un casino très apprécié des joueurs, et pour rendre cette option encore plus attrayante, il accueille les joueurs américains
VI Không quá bất ngờ khi Bovada là một sòng bạc được người chơi đánh giá cao, và ngày càng trở thành một lựa chọn hấp dẫn hơn nữa; nó chào đón người chơi Hoa Kỳ
francês | vietnamita |
---|---|
soit | được |
FR La Roulette n’est peut-être pasaussi populaire qu’il ya 50 ou 100 ans, mais ellea encore des adeptesfidèles
VI Ngày nay, Roulette không còn phổ biến như 50 hoặc 100 năm trước, nhưng trò chơi này vẫn có một lượng người chơi trung thành
francês | vietnamita |
---|---|
populaire | phổ biến |
ans | năm |
FR Bien que nous nous trouvionsmaintenant bienaprès le boom du poker américain, son effet seressent encore
VI Mặc dù chúng ta đã cách thời kỳ bùng nổ của xì tố Hoa Kỳ vài năm, nhưng đến giờ vẫn có thể cảm nhận được ảnh hưởng của nó
francês | vietnamita |
---|---|
nous | chúng ta |
encore | vẫn |
FR Nos dictionnaires bilingues complets vous proposent des exemples d'utilisation, la prononciation et bien plus encore.
VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu và còn nhiều hơn nữa.
francês | vietnamita |
---|---|
exemples | mẫu |
FR Nous prenons en charge de nombreux formats de fichiers comme PDF, DOCX, PPTX, XLSX et bien plus encore
VI Chúng tôi hỗ trợ nhiều định dạng file khác nhau như PDF, DOCX, PPTX, XLSX và nhiều định dạng khác
francês | vietnamita |
---|---|
fichiers | file |
docx | docx |
pptx | pptx |
comme | như |
FR Notre offre gratuite de convertisseurs de documents vous permettant de convertir de Word en PDF, de JPG en PDF et bien plus encore.
VI Lựa chọn trình chuyển đổi tài liệu miễn phí của chúng tôi cho phép bạn chuyển đổi Word sang PDF, JPG sang PDF nhiều hơn nữa.
francês | vietnamita |
---|---|
permettant | cho phép |
jpg | jpg |
FR Convertissez vos fichiers de PDF en Word, de PDF en Excel, et plus encore.
VI Chuyển đổi file của bạn từ PDF sang Word, PDF sang Excel và hơn thế nữa.
francês | vietnamita |
---|---|
fichiers | file |
FR Voici une liste de convertisseurs prenant en charge la technologie OCR (reconnaissance optique de caractères). Extrayez du texte à partir de pages numérisées, d'images et plus encore !
VI Đây là danh sách các trình chuyển đổi chuyên về Nhận dạng ký tự quang học - gọi tắt là OCR. Trích xuất văn bản từ các trang, hình ảnh được quét và hơn thế nữa!
francês | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
pages | trang |
FR Réduisez la taille de fichier de vos images, photos, graphiques, et plus encore avec cet outil polyvalent de compression d'image
VI Giảm kích thước file hình ảnh, file đồ họa của bạn và nhiều hơn nữa với trình nén hình ảnh linh hoạt
francês | vietnamita |
---|---|
réduisez | giảm |
taille | kích thước |
fichier | file |
compression | nén |
FR Malheureusement, la plupart des sites spécialisés dans les avis ne se soucient pas vraiment des tests manuels ou pire encore - leurs avis ne sont pas neutres
VI Đáng buồn thay, hầu hết các trang đánh giá không quan tâm đến việc kiểm tra thủ công hay thậm chí tệ hơn - đánh giá của họ không khách quan
francês | vietnamita |
---|---|
plupart | hầu hết |
sites | trang |
tests | kiểm tra |
encore | hơn |
FR Le fait qu’internet soit devenu plus convivial a propulsé ce danger de violations de données encore plus haut - le vol d'identité est devenu l'un des incidents de violation de données les plus courants
VI Tăng khả năng sử dụng internet đã đưa nguy cơ xâm phạm dữ liệu lên một tầm cao mới - hành vi trộm cắp danh tính đã trở thành một trong những sự cố vi phạm dữ liệu phổ biến nhất
francês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
données | dữ liệu |
haut | cao |
identité | danh tính |
FR Augmentez encore vos performances et votre sécurité grâce aux services complémentaires payants Cloudflare disponibles pour les offres gratuite, Pro et Business.
VI Nâng cao hiệu suất và bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro và Business.
francês | vietnamita |
---|---|
encore | hơn |
performances | hiệu suất |
sécurité | bảo mật |
payants | trả |
offres | gói |
FR Oui, vous pouvez conditionner n'importe quel code (frameworks, SDK, bibliothèques et bien plus encore) en tant que couche Lambda, et gérer et partager facilement celui-ci dans des fonctions multiples.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
sdk | sdk |
bibliothèques | thư viện |
tant | nhiều |
couche | lớp |
lambda | lambda |
facilement | dễ dàng |
FR Pas de popups, pas de téléchargement supplémentaire de logiciel, rien - tout ce que vous avez à faire est, encore une fois, de coller l'URL de votre site et d'appuyer sur un bouton - c'est tout!
VI Không có cửa sổ bật lên của bên thứ ba, không tải xuống phần mềm bổ sung, không có gì - tất cả những gì bạn cần làm là, một lần nữa, dán URL trang web của bạn và nhấn nút - vậy đó!
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải xuống |
supplémentaire | bổ sung |
logiciel | phần mềm |
fois | lần |
url | url |
faire | làm |
FR Pas de popups, pas de téléchargement de logiciel additionnel, rien - tout ce que vous avez à faire est, encore une fois, de coller l'URL de votre site et d'appuyer sur un bouton - c'est tout!
VI Không có cửa sổ bật lên của bên thứ ba, không tải xuống phần mềm bổ sung, không có gì - tất cả những gì bạn cần làm là, một lần nữa, dán URL trang web của bạn và nhấn nút - vậy đó!
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải xuống |
logiciel | phần mềm |
fois | lần |
url | url |
faire | làm |
FR C'est, encore une fois, là où notre outil entre en jeu
VI Đây là, một lần nữa, khi công cụ của chúng tôi xuất hiện
francês | vietnamita |
---|---|
une | một |
fois | lần |
FR J’ai bien aimé votre article, je suis sur qu’il va aider beaucoup de personnes qui sont encore naïfs à laisser leur adresse IP vulnérable.
VI Cảm ơn bài viết đưa ra thông tin chi tiết, ít nhất vứt cho đứa em gái đọc để hiểu rõ hơn, chứ mình làm IT giải thích cho nó cũng không biết giải thích thế nào.
FR Créer un site Web, c’est génial - Avoir un site Web vraiment fonctionnel, c’est encore mieux
VI Tạo một trang web là tuyệt vời - có một trang web thực sự hoạt động thậm chí còn tốt hơn
francês | vietnamita |
---|---|
créer | tạo |
un | một |
génial | tuyệt vời |
vraiment | thực |
FR Des fois je pense qu’il faudrait être encore plus exigent avec un créateur de sites, surtout si vous voulez créer un site e-commerce.
VI Một trong những công cụ tiện lợi và thú vị nhất mình từng gặp.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | những |
FR Notez que même si la majorité des e-mails de hameçonnage sont reçus comme des «spams», certains d'entre eux peuvent encore passer vers votre boite de réception.
VI Lưu ý rằng mặc dù phần lớn các email lừa đảo chuyển đến “spam”, một số trong số chúng vẫn có thể vượt qua.
francês | vietnamita |
---|---|
hameçonnage | lừa đảo |
encore | vẫn |
FR Le principe d’un créateur de sites est d’être facile à utiliser, et bien, Hibu est encore passé à un niveau supérieur de facilité d’utilisation, c’est vraiment GENIAL !
VI Vì có chuyên gia làm hộ website cho nên cũng nhanh chóng, tốn ít thời gian và sức lực suy nghĩ sáng tạo.
francês | vietnamita |
---|---|
sites | website |
facile | nhanh |
de | cho |
FR Pendant les fêtes de fin d'année, les réductions peuvent devenir encore plus importantes - il en va de même pour les codes de coupon Zyro.
VI Trong mùa lễ, việc giảm giá có thể còn lớn hơn - điều tương tự cũng đúng với mã phiếu giảm giá Zyro.
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
même | cũng |
Mostrando 50 de 50 traduções