FR L'objectif du magicien est de faire des rêves une réalité en développant une vision et en la vivant réellement.
"développant vos compétences" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR L'objectif du magicien est de faire des rêves une réalité en développant une vision et en la vivant réellement.
VI Mục tiêu của The Magician là biến ước mơ thành hiện thực bằng cách phát triển tầm nhìn và thực sự sống với nó.
FR Procurez-vous les compétences vitales en SEO, apprenez à utiliser nos boîtes à outils et obtenez les certificats officiels attestant de vos compétences en matière de référencement et au niveau de Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
apprenez | học |
utiliser | sử dụng |
obtenez | nhận |
FR Procurez-vous les compétences vitales en SEO, apprenez à utiliser nos boîtes à outils et obtenez les certificats officiels attestant de vos compétences en matière de référencement et au niveau de Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
apprenez | học |
utiliser | sử dụng |
obtenez | nhận |
FR Procurez-vous les compétences vitales en SEO, apprenez à utiliser nos boîtes à outils et obtenez les certificats officiels attestant de vos compétences en matière de référencement et au niveau de Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
apprenez | học |
utiliser | sử dụng |
obtenez | nhận |
FR Procurez-vous les compétences vitales en SEO, apprenez à utiliser nos boîtes à outils et obtenez les certificats officiels attestant de vos compétences en matière de référencement et au niveau de Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
apprenez | học |
utiliser | sử dụng |
obtenez | nhận |
FR Procurez-vous les compétences vitales en SEO, apprenez à utiliser nos boîtes à outils et obtenez les certificats officiels attestant de vos compétences en matière de référencement et au niveau de Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
apprenez | học |
utiliser | sử dụng |
obtenez | nhận |
FR Alexa for Business (pour des compétences en matière de santé uniquement) requiert le BAA des compétences Alexa. Consultez le livre blanc HIPAA pour plus d'informations.
VI Alexa for Business (chỉ dành cho các kỹ năng chăm sóc sức khỏe – yêu cầu có Alexa Skills BAA. Xem sách trắng HIPAA để biết chi tiết)
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
santé | sức khỏe |
requiert | yêu cầu |
consultez | xem |
informations | chi tiết |
FR L'éducation aux compétences sociales, les exercices et la possibilité de mettre en pratique ces compétences dans un cadre de groupe vous prépareront à des succès sur lesquels vous pourrez vous appuyer
VI Giáo dục kỹ năng xã hội, bài tập và cơ hội thực hành những kỹ năng đó trong môi trường nhóm sẽ giúp bạn đạt được những thành công mà bạn có thể xây dựng
FR Une série de guides téléchargeables au format PDF qui peuvent vous aider à élargir vos connaissances et à améliorer vos compétences.
VI Các bộ sách hướng dẫn có thể tải xuống ở định dạng PDF có thể giúp bạn mở rộng kiến thức vốn có và cải thiện kỹ năng chính mình.
francês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
FR Une série de guides téléchargeables au format PDF qui peuvent vous aider à élargir vos connaissances et à améliorer vos compétences.
VI Các bộ sách hướng dẫn có thể tải xuống ở định dạng PDF có thể giúp bạn mở rộng kiến thức vốn có và cải thiện kỹ năng chính mình.
francês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
FR Une série de guides téléchargeables au format PDF qui peuvent vous aider à élargir vos connaissances et à améliorer vos compétences.
VI Các bộ sách hướng dẫn có thể tải xuống ở định dạng PDF có thể giúp bạn mở rộng kiến thức vốn có và cải thiện kỹ năng chính mình.
francês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
FR Une série de guides téléchargeables au format PDF qui peuvent vous aider à élargir vos connaissances et à améliorer vos compétences.
VI Các bộ sách hướng dẫn có thể tải xuống ở định dạng PDF có thể giúp bạn mở rộng kiến thức vốn có và cải thiện kỹ năng chính mình.
francês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
FR Une série de guides téléchargeables au format PDF qui peuvent vous aider à élargir vos connaissances et à améliorer vos compétences.
VI Các bộ sách hướng dẫn có thể tải xuống ở định dạng PDF có thể giúp bạn mở rộng kiến thức vốn có và cải thiện kỹ năng chính mình.
francês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
FR Apprendre et développer vos compétences linguistiques.
VI Học hỏi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
développer | phát triển |
compétences | kỹ năng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Apprendre et développer vos compétences linguistiques.
VI Học hỏi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
développer | phát triển |
compétences | kỹ năng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Apprendre et développer vos compétences linguistiques.
VI Học hỏi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
développer | phát triển |
compétences | kỹ năng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Apprendre et développer vos compétences linguistiques.
VI Học hỏi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
développer | phát triển |
compétences | kỹ năng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Apprendre et développer vos compétences linguistiques.
VI Học hỏi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
développer | phát triển |
compétences | kỹ năng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Apprendre et développer vos compétences linguistiques.
VI Học hỏi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
développer | phát triển |
compétences | kỹ năng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Apprendre et développer vos compétences linguistiques.
VI Học hỏi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
développer | phát triển |
compétences | kỹ năng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Apprendre et développer vos compétences linguistiques.
VI Học hỏi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
développer | phát triển |
compétences | kỹ năng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Apprendre et développer vos compétences linguistiques.
VI Học hỏi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
développer | phát triển |
compétences | kỹ năng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Apprendre et développer vos compétences linguistiques.
VI Học hỏi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
développer | phát triển |
compétences | kỹ năng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Apprendre et développer vos compétences linguistiques.
VI Học hỏi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
développer | phát triển |
compétences | kỹ năng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Vous travaillerez avec des patients dans un cadre réel tout en perfectionnant vos compétences
VI Bạn sẽ làm việc với bệnh nhân trong môi trường thực tế đồng thời trau dồi kỹ năng của mình
FR Pour concrétiser vos idées d'e-marketing, il vous faut non seulement des compétences précises, mais aussi des outils fiables et pratiques
VI Việc biến các ý tưởng tiếp thị trực tuyến thành sự thật đòi hỏi các kỹ năng cụ thể và các công cụ thực tiễn và đáng tin cậy
FR Apprenez à lire les partitions et améliorez vos compétences en lecture à vue avec Music Tutor
VI Học cách đọc bản nhạc và cải thiện kỹ năng đọc thị giác của bạn với Music Tutor
FR Cependant, une personne dotée de bonnes compétences techniques peut déjouer cela relativement aisément.
VI Thực ra, bạn sẽ khó bị theo dõi hơn, nhưng với những người điêu luyện, họ vẫn có cách.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | nhưng |
personne | người |
de | với |
Mostrando 50 de 50 traduções