FR Si votre partenaire adore cuisiner, vous pourriez lui proposer de préparer un repas à deux ou même lui demander de vous montrer comment préparer son repas préféré
"comment bien préparer" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Si votre partenaire adore cuisiner, vous pourriez lui proposer de préparer un repas à deux ou même lui demander de vous montrer comment préparer son repas préféré
VI Nếu cô nàng của bạn đam mê nấu nướng, bạn có thể rủ nàng cùng nấu ăn với bạn – thậm chí đề nghị nàng dạy cho bạn nấu món ăn mà nàng yêu thích
FR Comment me préparer pour le Duolingo English Test ?
VI Chuẩn bị cho Duolingo English Test như thế nào?
FR Se préparer pour les déploiements et se forger des aspirations pourraient vous aider
VI Chuẩn bị sẵn sàng trước khi nhập ngũ và nuôi dưỡng kỳ vọng
FR Choisissez un préréglage pour préparer vos fichiers avant de les importer dans YouTube. Résolvez vos problèmes de formats de fichier si YouTube requiert un format spécifique.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
francês | vietnamita |
---|---|
choisissez | chọn |
youtube | youtube |
requiert | yêu cầu |
FR Grâce à une surveillance continue, le fournisseur/exportateur pourra se préparer en vue de la vérification par l'importateur américain.
VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.
francês | vietnamita |
---|---|
surveillance | giám sát |
fournisseur | nhà cung cấp |
FR Afin de vous préparer au mieux au TCF, nous mettons à votre disposition un test de 90 minutes qui réunit les mêmes conditions que lors d'une session officielle
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
francês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
FR Pour cela, nous nous efforçons de les préparer à devenir des..
VI Cuộc thi này là một điểm nhấn trong chương trình đào tạo mà PN Việt Nam đã..
FR Choisissez un préréglage pour préparer vos fichiers avant de les importer dans YouTube. Résolvez vos problèmes de formats de fichier si YouTube requiert un format spécifique.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
francês | vietnamita |
---|---|
choisissez | chọn |
youtube | youtube |
requiert | yêu cầu |
FR Il suffit de sélectionner un préréglage ci-dessous pour définir la qualité et la taille du fichier afin de le préparer pour l'importation dans Vimeo
VI Chỉ cần chọn cài đặt trước bên dưới để chọn chất lượng và kích thước của file bạn chuẩn bị tải lên Vimeo
francês | vietnamita |
---|---|
sélectionner | chọn |
qualité | chất lượng |
taille | kích thước |
fichier | file |
FR Pour cela, nous nous efforçons de les préparer à devenir des..
VI Các sinh viên năm ba tại PN Philippines dành một học kỳ để bắt đầu làm đề cương báo..
FR Grâce à une surveillance continue, le fournisseur/exportateur pourra se préparer en vue de la vérification par l'importateur américain.
VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.
francês | vietnamita |
---|---|
surveillance | giám sát |
fournisseur | nhà cung cấp |
FR Afin de vous préparer au mieux au TCF, nous mettons à votre disposition un test de 90 minutes qui réunit les mêmes conditions que lors d'une session officielle
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
francês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
FR Les personnes voyageant en Australie doivent préparer eux-mêmes les documents nécessaires pour le voyage tel que l’ETA.
VI Những hành khách có hộ chiếu đủ điều kiện eta đến Úc, phải có giấy tờ do eta cấp trước.
francês | vietnamita |
---|---|
les | những |
doivent | phải |
que | điều |
FR se préparer pour une coloscopie
VI Chữa lành vết đứt trên lưỡi
francês | vietnamita |
---|---|
pour | trên |
FR Comme promis, je vous ai préparer une formation 100% gratuite sur les bases du trading. Commençant par l'essentiel, le money management !
VI Có thể nhận thấy chúng không quá khác nhau. Sự khác biệt dễ nhận ra nhất là RR Phương nào cũng được, miễn sao bạn hiểu nó
FR Comme promis, je vous ai préparer une formation 100% gratuite sur les bases du trading. Commençant par l'essentiel, le money management !
VI Có thể nhận thấy chúng không quá khác nhau. Sự khác biệt dễ nhận ra nhất là RR Phương nào cũng được, miễn sao bạn hiểu nó
FR Comme promis, je vous ai préparer une formation 100% gratuite sur les bases du trading. Commençant par l'essentiel, le money management !
VI Có thể nhận thấy chúng không quá khác nhau. Sự khác biệt dễ nhận ra nhất là RR Phương nào cũng được, miễn sao bạn hiểu nó
FR Comme promis, je vous ai préparer une formation 100% gratuite sur les bases du trading. Commençant par l'essentiel, le money management !
VI Có thể nhận thấy chúng không quá khác nhau. Sự khác biệt dễ nhận ra nhất là RR Phương nào cũng được, miễn sao bạn hiểu nó
FR Comme promis, je vous ai préparer une formation 100% gratuite sur les bases du trading. Commençant par l'essentiel, le money management !
VI Có thể nhận thấy chúng không quá khác nhau. Sự khác biệt dễ nhận ra nhất là RR Phương nào cũng được, miễn sao bạn hiểu nó
FR Être une nouvelle mère prend un certain temps pour s'y habituer. Les premières semaines peuvent être accablantes. Connectez-vous avec des ressources et des informations pour vous aider à vous préparer à ramener votre bébé à la maison.
VI Là một người mẹ mới có một số làm quen với. Vài tuần đầu tiên có thể là quá sức. Kết nối với các nguồn lực và thông tin để giúp bạn chuẩn bị đón em bé về nhà.
FR Laissez-nous vous aider à développer les compétences qui peuvent vous préparer pour une vie d'amitiés.
VI Hãy để chúng tôi giúp bạn xây dựng các kỹ năng có thể thiết lập cho bạn một tình bạn trọn đời.
FR Se préparer pour le Duolingo English Test ? Duolingo English Test
VI Chuẩn bị cho Duolingo English Test ? Duolingo English Test
FR Se préparer pour le Duolingo English Test
VI Chuẩn bị cho Duolingo English Test
FR Nos responsables de l'intégration peuvent vous offrir une assistance et un soutien pour vous aider à démarrer avec notre application et à vous préparer pour un succès initial
VI Người quản lý giới thiệu của chúng tôi có thể cung cấp cho bạn trợ giúp và hỗ trợ để giúp bạn bắt đầu với ứng dụng của chúng tôi và chuẩn bị cho thành công ban đầu
FR Se préparer et répondre aux crises
VI Chuẩn bị và ứng phó với khủng hoảng
FR Lisez bien le contrat de façon à bien comprendre comment la société fonctionne [17]
VI Đọc kỹ hợp đồng để hoàn toàn hiểu cách thức làm việc của công ty.[17]
francês | vietnamita |
---|---|
contrat | hợp đồng |
façon | cách |
comprendre | hiểu |
société | công ty |
fonctionne | làm |
FR Comment Installer un Routeur VPN en Quelques étapes Simples (Vous voulez savoir comment installer un VPN sur un routeur ? Eh bien, vous êtes au bon endroit.)
VI Băn khoăn liệu VPN của tôi có đang hoạt động? Đây là cách kiểm tra VPN (Băng khoăn "VPN của tôi có đang hoạt động"? Có một số cách kiểm tra VPN dễ dàng để giúp bạn trả lời câu hỏi này)
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
FR Oui, pour quelqu’un qui utilise beaucoup de sites, il faut bien un gestionnaire de mots de passe, j’ai déjà utilisé Blur et franchement, j’aime bien.
VI Chả bao giờ nghĩ lại có công cụ hay và thú vị như thế này!
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
un | này |
FR J’utilise la version gratuite pour mon site web depuis 6 mois, j’aime bien les fonctionnalités qui me sont offertes, bien que limitées.
VI Dễ sử dụng, nhanh, tiện.
francês | vietnamita |
---|---|
utilise | sử dụng |
FR En utilisant le coupon Webflow, vous obtenez une variété de designs modernes, un éditeur facile à utiliser, des fonctionnalités eCommerce et bien plus encore, et tout ceci à des prix bien plus bas.
VI Sử dụng mã phiếu giảm giá Webflow, bạn có thể nhận được nhiều thiết kế hiện đại, trình chỉnh sửa dễ sử dụng, các tính năng Thương mại điện tử và nhiều hơn nữa với giá thấp hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
obtenez | nhận |
fonctionnalités | tính năng |
bas | thấp |
prix | giá |
de | với |
FR Eh bien, en utilisant notre outil de test vitesse Internet, bien sûr. C'est simple, il suffit d'appuyer sur un seul bouton, puis d'attendre quelques secondes.
VI Thì, bằng cách sử dụng phần mềm kiểm tra internet của chúng tôi,, tất nhiên rồi. Nó thực sự dễ dàng như ấn một nút bấm và sau đó đợi một vài giây.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisant | sử dụng |
test | kiểm tra |
internet | internet |
simple | dễ dàng |
secondes | giây |
FR Donc si je comprends bien c’est juste le logiciel de sécurité d’un vpn, et je l’utilise pour une installation vpn personnelle? ou bien associé à un vpn qui n’a pas openvpn, c’est ça?
VI openVPN là giá rẻ để bảo vệ họ. Tôi cảm thấy hoàn toàn an toàn với họ. Rất khuyến khích!
francês | vietnamita |
---|---|
je | tôi |
sécurité | an toàn |
FR Oui, pour quelqu’un qui utilise beaucoup de sites, il faut bien un gestionnaire de mots de passe, j’ai déjà utilisé Blur et franchement, j’aime bien.
VI Chả bao giờ nghĩ lại có công cụ hay và thú vị như thế này!
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
un | này |
FR En utilisant le coupon Webflow, vous obtenez une variété de designs modernes, un éditeur facile à utiliser, des fonctionnalités eCommerce et bien plus encore, et tout ceci à des prix bien plus bas.
VI Sử dụng mã phiếu giảm giá Webflow, bạn có thể nhận được nhiều thiết kế hiện đại, trình chỉnh sửa dễ sử dụng, các tính năng Thương mại điện tử và nhiều hơn nữa với giá thấp hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
obtenez | nhận |
fonctionnalités | tính năng |
bas | thấp |
prix | giá |
de | với |
FR J’utilise la version gratuite pour mon site web depuis 6 mois, j’aime bien les fonctionnalités qui me sont offertes, bien que limitées.
VI Một đặc điểm trang tạo web là nó còn phụ thuộc vào trang hiển thị, màn hình máy tính hay là trên điện thoại. Dù trên điện thoại, trang web vẫn hiện ra lung linh và nhanh, đầy đủ chức năng nhé.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
fonctionnalités | chức năng |
FR J’utilise la version gratuite pour mon site web depuis 6 mois, j’aime bien les fonctionnalités qui me sont offertes, bien que limitées.
VI Một đặc điểm trang tạo web là nó còn phụ thuộc vào trang hiển thị, màn hình máy tính hay là trên điện thoại. Dù trên điện thoại, trang web vẫn hiện ra lung linh và nhanh, đầy đủ chức năng nhé.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
fonctionnalités | chức năng |
FR J’utilise la version gratuite pour mon site web depuis 6 mois, j’aime bien les fonctionnalités qui me sont offertes, bien que limitées.
VI Một đặc điểm trang tạo web là nó còn phụ thuộc vào trang hiển thị, màn hình máy tính hay là trên điện thoại. Dù trên điện thoại, trang web vẫn hiện ra lung linh và nhanh, đầy đủ chức năng nhé.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
fonctionnalités | chức năng |
FR J’utilise la version gratuite pour mon site web depuis 6 mois, j’aime bien les fonctionnalités qui me sont offertes, bien que limitées.
VI Một đặc điểm trang tạo web là nó còn phụ thuộc vào trang hiển thị, màn hình máy tính hay là trên điện thoại. Dù trên điện thoại, trang web vẫn hiện ra lung linh và nhanh, đầy đủ chức năng nhé.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
fonctionnalités | chức năng |
FR J’utilise la version gratuite pour mon site web depuis 6 mois, j’aime bien les fonctionnalités qui me sont offertes, bien que limitées.
VI Một đặc điểm trang tạo web là nó còn phụ thuộc vào trang hiển thị, màn hình máy tính hay là trên điện thoại. Dù trên điện thoại, trang web vẫn hiện ra lung linh và nhanh, đầy đủ chức năng nhé.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
fonctionnalités | chức năng |
FR J’utilise la version gratuite pour mon site web depuis 6 mois, j’aime bien les fonctionnalités qui me sont offertes, bien que limitées.
VI Một đặc điểm trang tạo web là nó còn phụ thuộc vào trang hiển thị, màn hình máy tính hay là trên điện thoại. Dù trên điện thoại, trang web vẫn hiện ra lung linh và nhanh, đầy đủ chức năng nhé.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
fonctionnalités | chức năng |
FR J’utilise la version gratuite pour mon site web depuis 6 mois, j’aime bien les fonctionnalités qui me sont offertes, bien que limitées.
VI Một đặc điểm trang tạo web là nó còn phụ thuộc vào trang hiển thị, màn hình máy tính hay là trên điện thoại. Dù trên điện thoại, trang web vẫn hiện ra lung linh và nhanh, đầy đủ chức năng nhé.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
fonctionnalités | chức năng |
FR Bien lire les questions avant de commencer, faire des pauses… Voici quelques conseils pour bien faire un exercice.
VI Các thời điểm khác nhau trong ngày là gì? Bạn có biết tên các tháng trong năm không? Thật tiện lợi để lấy hẹn!
francês | vietnamita |
---|---|
un | năm |
FR Discussion d’experts : stratégies pour bien diriger, création de connexions, stimulation de la créativité et bien plus à l’ère du travail hybride
VI 12 cách giúp bạn tận dụng tối đa các cuộc họp
FR Quelque chose Bluehost fait particulièrement bien est la convivialité. Bien que tous les hôtes de cette liste soient fondamentalement faciles à utiliser, Bluehost est particulièrement forte ici.
VI Một cái gì đó Bluehost đặc biệt tốt là thân thiện với người dùng. Mặc dù tất cả các máy chủ trong danh sách này về cơ bản đều dễ sử dụng, Bluehost đặc biệt mạnh ở đây
FR "Bien sûr, c'est toujours bien que certaines personnes m'aiment, mais je ne cours pas pour être aimé. Je suis ici pour faire de mon mieux et pour gagner."
VI "Tất nhiên luôn luôn tốt khi một số người thích tôi, nhưng tôi không chạy đua để được yêu thích. Tôi ở đây để cố gắng hết sức và giành chiến thắng."
FR Si vous ne savez pas bien de quoi parler, essayez un simple brise-glace, comme « Raconte-moi ton plus beau souvenir » ou « Comment décrirais-tu ta journée idéale [12]
VI Nếu bạn không chắc phải nói gì, hãy thử gợi chuyện bằng những câu như “Kể cho anh nghe kỷ niệm đáng nhớ của em đi”, hoặc “Em tả một ngày hoàn hảo của mình như thế nào?”[12]
francês | vietnamita |
---|---|
bien | phải |
journée | ngày |
essayez | thử |
FR Vous vous demandez comment vérifier si un site Web est en panne? Vérifiez si cela provient de vous, votre créateur de site ou bien si le site Web est vraiment en panne!
VI Tự hỏi làm thế nào để kiểm tra nếu trang web bị sập? Kiểm tra xem nếu đó là bạn, Công cụ xây dựng website của bạn hoặc trang web có thực sự không hoạt động!
francês | vietnamita |
---|---|
vraiment | thực |
FR Bien que les deux situations expliquées ci-dessus sont assez différentes, elles sont toujours référencées par des personnes qui veulent savoir comment connaitre son adresse IP
VI Mặc dù cả hai tình huống được giải thích ở trên khá khác nhau về bản chất, chúng vẫn liên tục được tham chiếu bởi những người muốn biết cách tìm địa chỉ IP
francês | vietnamita |
---|---|
assez | khá |
toujours | vẫn |
personnes | người |
veulent | muốn |
FR J’aime bien ce sujet, beaucoup de gens ne savent pas comment vérifier les vitesses de leur internet, vous avez tout regroupé en un seul outil, bravo.
VI Mình muốn tìm hiểu thêm về ping, có bài viết nào viết về nó rõ hơn không?
FR Bien qu'il existe de nombreuses façons de cacher votre adresse IP une fois que vous saurez comment connaitre son adresse IP, la méthode la plus courante consiste à utiliser un VPN.
VI Mặc dù có nhiều cách khác nhau để bạn có thể ẩn IP của mình sau khi bạn học “cách kiểm tra địa chỉ IP của tôi”, nhưng cách thông dụng và phổ biến nhất là nhờ sự trợ giúp của VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
vpn | vpn |
Mostrando 50 de 50 traduções