FR Par exemple, en choisissant une période d'analyse de 7 jours, vous ciblez n'importe quel utilisateur qui a interagi avec une page produit au cours des 7 derniers jours.
"choisissant l une" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Par exemple, en choisissant une période d'analyse de 7 jours, vous ciblez n'importe quel utilisateur qui a interagi avec une page produit au cours des 7 derniers jours.
VI Với khoảng thời gian xem lại là 7 ngày, bạn đang nhắm mục tiêu bất kỳ người nào đã tương tác với một trang sản phẩm trong 7 ngày qua.
FR En choisissant un serveur plus rapide et plus performant, votre LCP sera également amélioré. C?est l?une des façons les plus simples d?améliorer le LCP.
VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ có hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây là một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
façons | cách |
FR En choisissant un serveur plus rapide et plus performant, votre LCP sera également amélioré. C?est l?une des façons les plus simples d?améliorer le LCP.
VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ có hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây là một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
façons | cách |
FR En choisissant un serveur plus rapide et plus performant, votre LCP sera également amélioré. C?est l?une des façons les plus simples d?améliorer le LCP.
VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ có hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây là một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
façons | cách |
FR En choisissant un serveur plus rapide et plus performant, votre LCP sera également amélioré. C?est l?une des façons les plus simples d?améliorer le LCP.
VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ có hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây là một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
façons | cách |
FR En choisissant un serveur plus rapide et plus performant, votre LCP sera également amélioré. C?est l?une des façons les plus simples d?améliorer le LCP.
VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ có hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây là một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
façons | cách |
FR En choisissant un serveur plus rapide et plus performant, votre LCP sera également amélioré. C?est l?une des façons les plus simples d?améliorer le LCP.
VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ có hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây là một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
façons | cách |
FR En choisissant un serveur plus rapide et plus performant, votre LCP sera également amélioré. C?est l?une des façons les plus simples d?améliorer le LCP.
VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ có hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây là một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
façons | cách |
FR En choisissant un serveur plus rapide et plus performant, votre LCP sera également amélioré. C?est l?une des façons les plus simples d?améliorer le LCP.
VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ có hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây là một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
façons | cách |
FR En choisissant un serveur plus rapide et plus performant, votre LCP sera également amélioré. C?est l?une des façons les plus simples d?améliorer le LCP.
VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ có hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây là một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
façons | cách |
FR En choisissant un serveur plus rapide et plus performant, votre LCP sera également amélioré. C?est l?une des façons les plus simples d?améliorer le LCP.
VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ có hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây là một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
façons | cách |
FR En choisissant un serveur plus rapide et plus performant, votre LCP sera également amélioré. C?est l?une des façons les plus simples d?améliorer le LCP.
VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ có hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây là một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
façons | cách |
FR En choisissant des fournisseurs d®e VPN, la sécurité est certainement votre exigence première
VI Khi chọn phần mềm VPN, bảo mật có lẽ đứng đầu trong danh sách yêu cầu của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
vpn | vpn |
sécurité | bảo mật |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR Le gagnant devra fournir à Top50vpn une preuve d'inscription ou une lettre d'acceptation dans une université, un collège ou une école d'études supérieures pour obtenir la bourse
VI Người chiến thắng cần cung cấp Top50vpn với bằng chứng hiện tại của việc đã đăng ký hoặc thư chấp nhận vào một trường đại học, cao đẳng hoặc sau đại học để được nhận học bổng
francês | vietnamita |
---|---|
gagnant | người chiến thắng |
ou | hoặc |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR Les utilisateurs de l?extension VPN gratuite doivent généralement se contenter d?une FAQ, d?une assistance communautaire ou d?une assistance par courrier électronique (dans le meilleur des cas).
VI Người dùng tiện ích VPN miễn phí hầu như phải dựa vào bộ câu hỏi thường gặp (FAQ), nhờ cộng đồng hỗ trợ hoặc liên hệ qua email (nếu may mắn).
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
vpn | vpn |
doivent | phải |
généralement | thường |
communautaire | cộng đồng |
ou | hoặc |
FR Fantastique pour ceux qui recherchent une confidentialité et une sécurité absolues, tout en profitant d?une extension légère pour les navigateurs.
VI Tiện ích này phù hợp với những người tìm kiếm sự riêng tư và bảo mật tuyệt đối, đồng thời cũng dành cho những ai đang tìm kiếm một tiện ích mở rộng trình duyệt nhẹ.
francês | vietnamita |
---|---|
qui | ai |
navigateurs | trình duyệt |
FR Étant donné que vous avez compris que vous ne pouvez pas juger une personne sur une seule décision ou un choix, vous serez moins susceptibles de traiter une personne d'impolie ou d'irrespectueuse.
VI Khi nhận ra không thể đánh giá tính cách con người dựa trên một lựa chọn hay quyết định đơn lẻ, bạn sẽ không thể nói rằng ai đó thô lỗ hay thiếu tôn trọng.
francês | vietnamita |
---|---|
décision | quyết định |
FR Ajoutez des photos, des cadeaux et des objets qui ont une valeur sentimentale. Soyez créatif. Si votre partenaire a le sens de l'humour, ajoutez-y une carte ou une note.
VI Gửi thêm hình ảnh, thức ăn vặt và vật dụng đầy tình cảm. Hãy sáng tạo. Nếu người ấy có khiếu hài hước, bạn có thể gửi thêm tấm thiệp hoặc lời nhắn vui nhộn.
francês | vietnamita |
---|---|
ajoutez | thêm |
FR Si une femme peut apprécier grandement un massage des pieds, allongée sur un lit de pétales de rose, une autre pourrait préférer siroter une bière bien fraiche et jouer aux jeux vidéos avec vous
VI Có nàng thì thích nằm trên giường rải đầy cánh hoa hồng và tận hưởng cảm giác dễ chịu khi được mát-xa chân, có nàng lại chỉ thích mở một lon bia ướp lạnh và cùng chơi game với người yêu
francês | vietnamita |
---|---|
femme | người |
jeux | chơi |
FR Il offre la satisfaction immédiate d’une machine à sous (et certaines deleurs caractéristiques), mais avec une composante«compétence»qui lui donne une rejouabilitéélevée
VI Máy đánh bạc (và một số tính năng của trò chơi này) mang đến cho người chơi sự hài lòng ngay lập tức nhưng vẫn có yếu tố kỹ năng đủ để mang lại cho nó giá trị chơi lại cao
francês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
caractéristiques | tính năng |
FR Créez une capture d'écran à partir de n'importe quelle URL. Ces convertisseurs capturent une image d'une page web que vous spécifiez et la convertissent en différents formats tels que : PDF, JPG, PNG et TIFF.
VI Tạo ảnh chụp màn hình từ bất kỳ URL nào. Các trình chuyển đổi này chụp lại trang web mà bạn chỉ định và chuyển đổi nó sang các định dạng khác nhau như: PDF, JPG, PNG và TIFF.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
ces | này |
spécifiez | chỉ định |
jpg | jpg |
png | png |
tiff | tiff |
de | đổi |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge
VI Điểm số tốt sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm vừa phải là màu vàng và điểm kém sẽ có màu đỏ
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
FR Il devra fournir une preuve d'inscription dans une université, un collège ou une école supérieure dans les 72 heures suivant notre contact
VI Họ sẽ phải cung cấp bằng chứng đăng ký vào trường đại học, cao đẳng hoặc sau đại học trong 72 giờ sau khi liên hệ
francês | vietnamita |
---|---|
les | họ |
ou | hoặc |
heures | giờ |
FR Imaginez avoir une confidentialité et une protection en ligne pour toujours - c'est en gros ce qu’une offre VPN à vie propose
VI Hãy tưởng tượng việc ẩn danh & bảo vệ trực tuyến sẽ tồn tại mãi mãi - về cơ bản đó là những gì mà ưu đãi VPN trọn đời mang lại
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
FR Vous apprendrez à raccorder divers composants pour permettre à une application mobile Android d'appeler une fonction Lambda et de traiter une réponse
VI Bạn sẽ tìm hiểu cách liên kết nhiều thành phần khác nhau để cho phép ứng dụng di động Android gọi ra một hàm Lambda và xử lý các phản hồi
francês | vietnamita |
---|---|
permettre | cho phép |
une | một |
mobile | di động |
android | android |
fonction | hàm |
lambda | lambda |
FR Des millions de clients choisissent AWS pour héberger leur infrastructure basée sur le cloud et bénéficier de performances, d'une sécurité, d'une fiabilité et une mise à l'échelle accrues
VI Hàng triệu khách hàng chọn AWS để lưu trữ cơ sở hạ tầng dựa trên đám mây và tăng cường hiệu năng, tính bảo mật, độ tin cậy và quy mô
francês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
basée | dựa trên |
cloud | mây |
sécurité | bảo mật |
FR Le fournisseur de services cloud a reçu une autorisation ATO (Agency Authority to Operate) par une agence fédérale américaine ou une autorisation P-ATO (Provisional Authority to Operate) par le Joint Authorization Board.
VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).
francês | vietnamita |
---|---|
fournisseur | nhà cung cấp |
cloud | mây |
autorisation | quyền |
ou | hoặc |
FR Les utilisateurs de l?extension VPN gratuite doivent généralement se contenter d?une FAQ, d?une assistance communautaire ou d?une assistance par courrier électronique (dans le meilleur des cas).
VI Người dùng tiện ích VPN miễn phí hầu như phải dựa vào bộ câu hỏi thường gặp (FAQ), nhờ cộng đồng hỗ trợ hoặc liên hệ qua email (nếu may mắn).
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
vpn | vpn |
doivent | phải |
généralement | thường |
communautaire | cộng đồng |
ou | hoặc |
FR Fantastique pour ceux qui recherchent une confidentialité et une sécurité absolues, tout en profitant d?une extension légère pour les navigateurs.
VI Tiện ích này phù hợp với những người tìm kiếm sự riêng tư và bảo mật tuyệt đối, đồng thời cũng dành cho những ai đang tìm kiếm một tiện ích mở rộng trình duyệt nhẹ.
francês | vietnamita |
---|---|
qui | ai |
navigateurs | trình duyệt |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge
VI Điểm số tốt sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm vừa phải là màu vàng và điểm kém sẽ có màu đỏ
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
FR Créez une capture d'écran à partir de n'importe quelle URL. Ces convertisseurs capturent une image d'une page web que vous spécifiez et la convertissent en différents formats tels que : PDF, JPG, PNG et TIFF.
VI Tạo ảnh chụp màn hình từ bất kỳ URL nào. Các trình chuyển đổi này chụp lại trang web mà bạn chỉ định và chuyển đổi nó sang các định dạng khác nhau như: PDF, JPG, PNG và TIFF.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
ces | này |
spécifiez | chỉ định |
jpg | jpg |
png | png |
tiff | tiff |
de | đổi |
FR Il devra fournir une preuve d'inscription dans une université, un collège ou une école supérieure dans les 72 heures suivant notre contact
VI Họ sẽ phải cung cấp bằng chứng đăng ký vào trường đại học, cao đẳng hoặc sau đại học trong 72 giờ sau khi liên hệ
francês | vietnamita |
---|---|
les | họ |
ou | hoặc |
heures | giờ |
FR Les utilisateurs de l?extension VPN gratuite doivent généralement se contenter d?une FAQ, d?une assistance communautaire ou d?une assistance par courrier électronique (dans le meilleur des cas).
VI Người dùng tiện ích VPN miễn phí hầu như phải dựa vào bộ câu hỏi thường gặp (FAQ), nhờ cộng đồng hỗ trợ hoặc liên hệ qua email (nếu may mắn).
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
vpn | vpn |
doivent | phải |
généralement | thường |
communautaire | cộng đồng |
ou | hoặc |
FR Fantastique pour ceux qui recherchent une confidentialité et une sécurité absolues, tout en profitant d?une extension légère pour les navigateurs.
VI Tiện ích này phù hợp với những người tìm kiếm sự riêng tư và bảo mật tuyệt đối, đồng thời cũng dành cho những ai đang tìm kiếm một tiện ích mở rộng trình duyệt nhẹ.
francês | vietnamita |
---|---|
qui | ai |
navigateurs | trình duyệt |
FR Les utilisateurs de l?extension VPN gratuite doivent généralement se contenter d?une FAQ, d?une assistance communautaire ou d?une assistance par courrier électronique (dans le meilleur des cas).
VI Người dùng tiện ích VPN miễn phí hầu như phải dựa vào bộ câu hỏi thường gặp (FAQ), nhờ cộng đồng hỗ trợ hoặc liên hệ qua email (nếu may mắn).
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
vpn | vpn |
doivent | phải |
généralement | thường |
communautaire | cộng đồng |
ou | hoặc |
FR Fantastique pour ceux qui recherchent une confidentialité et une sécurité absolues, tout en profitant d?une extension légère pour les navigateurs.
VI Tiện ích này phù hợp với những người tìm kiếm sự riêng tư và bảo mật tuyệt đối, đồng thời cũng dành cho những ai đang tìm kiếm một tiện ích mở rộng trình duyệt nhẹ.
francês | vietnamita |
---|---|
qui | ai |
navigateurs | trình duyệt |
FR Les utilisateurs de l?extension VPN gratuite doivent généralement se contenter d?une FAQ, d?une assistance communautaire ou d?une assistance par courrier électronique (dans le meilleur des cas).
VI Người dùng tiện ích VPN miễn phí hầu như phải dựa vào bộ câu hỏi thường gặp (FAQ), nhờ cộng đồng hỗ trợ hoặc liên hệ qua email (nếu may mắn).
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
vpn | vpn |
doivent | phải |
généralement | thường |
communautaire | cộng đồng |
ou | hoặc |
FR Fantastique pour ceux qui recherchent une confidentialité et une sécurité absolues, tout en profitant d?une extension légère pour les navigateurs.
VI Tiện ích này phù hợp với những người tìm kiếm sự riêng tư và bảo mật tuyệt đối, đồng thời cũng dành cho những ai đang tìm kiếm một tiện ích mở rộng trình duyệt nhẹ.
francês | vietnamita |
---|---|
qui | ai |
navigateurs | trình duyệt |
FR Les utilisateurs de l?extension VPN gratuite doivent généralement se contenter d?une FAQ, d?une assistance communautaire ou d?une assistance par courrier électronique (dans le meilleur des cas).
VI Người dùng tiện ích VPN miễn phí hầu như phải dựa vào bộ câu hỏi thường gặp (FAQ), nhờ cộng đồng hỗ trợ hoặc liên hệ qua email (nếu may mắn).
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
vpn | vpn |
doivent | phải |
généralement | thường |
communautaire | cộng đồng |
ou | hoặc |
Mostrando 50 de 50 traduções