Traduzir "avons tous eu" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "avons tous eu" de francês para vietnamita

Tradução de francês para vietnamita de avons tous eu

francês
vietnamita

FR Nous avons acheté des comptes d?hébergement web pour chaque hôte, puis nous avons créé des sites de test et nous avons testé les temps de réponse de leurs serveurs

VI Chúng tôi đã mua tài khoản lưu trữ web cho từng dịch vụ lưu trữ, sau đó thiết lập các trang web thử nghiệm kiểm tra thời gian phản hồi của máy chủ

francês vietnamita
comptes tài khoản
temps thời gian

FR Nous avons acheté des comptes d?hébergement web pour chaque hôte, puis nous avons créé des sites de test et nous avons testé les temps de réponse de leurs serveurs

VI Chúng tôi đã mua tài khoản lưu trữ web cho từng dịch vụ lưu trữ, sau đó thiết lập các trang web thử nghiệm kiểm tra thời gian phản hồi của máy chủ

francês vietnamita
comptes tài khoản
temps thời gian

FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub

VI lẽ hầu hết chúng ta đều trải nghiệm đau thương đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối thế bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên

francês vietnamita
cliquer bấm
et

FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub

VI lẽ hầu hết chúng ta đều trải nghiệm đau thương đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối thế bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên

francês vietnamita
cliquer bấm
et

FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub

VI lẽ hầu hết chúng ta đều trải nghiệm đau thương đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối thế bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên

francês vietnamita
cliquer bấm
et

FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub

VI lẽ hầu hết chúng ta đều trải nghiệm đau thương đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối thế bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên

francês vietnamita
cliquer bấm
et

FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub

VI lẽ hầu hết chúng ta đều trải nghiệm đau thương đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối thế bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên

francês vietnamita
cliquer bấm
et

FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub

VI lẽ hầu hết chúng ta đều trải nghiệm đau thương đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối thế bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên

francês vietnamita
cliquer bấm
et

FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub

VI lẽ hầu hết chúng ta đều trải nghiệm đau thương đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối thế bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên

francês vietnamita
cliquer bấm
et

FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub

VI lẽ hầu hết chúng ta đều trải nghiệm đau thương đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối thế bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên

francês vietnamita
cliquer bấm
et

FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub

VI lẽ hầu hết chúng ta đều trải nghiệm đau thương đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối thế bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên

francês vietnamita
cliquer bấm
et

FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub

VI lẽ hầu hết chúng ta đều trải nghiệm đau thương đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối thế bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên

francês vietnamita
cliquer bấm
et

FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub

VI lẽ hầu hết chúng ta đều trải nghiệm đau thương đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối thế bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên

francês vietnamita
cliquer bấm
et

FR Grâce à Teams, nous avons l'esprit tranquille, car nous avons la garantie que chaque requête adressée à nos applications stratégiques est évaluée en fonction de l'identité et du contexte

VI Với Teams, chúng tôi thể yên tâm khi biết mọi yêu cầu đối với các ứng dụng quan trọng của chúng tôi đều được đánh giá theo danh tính ngữ cảnh - một cách tiếp cận Zero Trust thực sự

francês vietnamita
chaque mọi
applications các ứng dụng
identité danh tính

FR « Avec l'aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l'université de doubler son trafic comme nous l'avons fait pour les sites centraux. »

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

francês vietnamita
chaque tất cả các
équipe nhóm
fait làm

FR Nous avons pris les concepts les plus importants dont vous aurez besoin, et nous en avons fait 16 courtes leçons, qui ne vous demanderont pas beaucoup de temps pour le suivre

VI Chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, đưa mỗi chủ đề thành một bài học ngắn mà không tốn quá nhiều thời gian để vượt qua

francês vietnamita
importants quan trọng
en trong
temps thời gian

FR Une fois que nous avons toutes les informations dont nous avons besoin, on commence le processus de notation

VI Khi chúng tôi tất cả thông tin chúng tôi yêu cầu, quy trình chấm điểm bắt đầu

francês vietnamita
que khi
informations thông tin
processus quy trình

FR Pour ce faire, nous avons pris 16 des concepts les plus importants dont vous aurez besoin, et nous les avons transformés en 16 courtes leçons

VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn

francês vietnamita
importants quan trọng
en trong
faire làm

FR « Avec l'aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l'université de doubler son trafic comme nous l'avons fait pour les sites centraux. »

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

francês vietnamita
chaque tất cả các
équipe nhóm
fait làm

FR « Avec l'aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l'université de doubler son trafic comme nous l'avons fait pour les sites centraux. »

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

francês vietnamita
chaque tất cả các
équipe nhóm
fait làm

FR « Avec l'aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l'université de doubler son trafic comme nous l'avons fait pour les sites centraux. »

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

francês vietnamita
chaque tất cả các
équipe nhóm
fait làm

FR « Avec l'aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l'université de doubler son trafic comme nous l'avons fait pour les sites centraux. »

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

francês vietnamita
chaque tất cả các
équipe nhóm
fait làm

FR « Avec l'aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l'université de doubler son trafic comme nous l'avons fait pour les sites centraux. »

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

francês vietnamita
chaque tất cả các
équipe nhóm
fait làm

FR Une fois que nous avons toutes les informations dont nous avons besoin, on commence le processus de notation

VI Khi chúng tôi tất cả thông tin chúng tôi yêu cầu, quy trình chấm điểm bắt đầu

francês vietnamita
que khi
informations thông tin
processus quy trình

FR Nous avons pris les concepts les plus importants dont vous aurez besoin, et nous en avons fait 16 courtes leçons, qui ne vous demanderont pas beaucoup de temps pour le suivre

VI Chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, đưa mỗi chủ đề thành một bài học ngắn mà không tốn quá nhiều thời gian để vượt qua

francês vietnamita
importants quan trọng
en trong
temps thời gian

FR « Avec l’aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l’université de doubler son trafic comme nous l’avons fait pour les sites centraux. »

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

FR « Avec l’aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l’université de doubler son trafic comme nous l’avons fait pour les sites centraux. »

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

FR « Avec l’aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l’université de doubler son trafic comme nous l’avons fait pour les sites centraux. »

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

FR Heureusement, nous avons tous les modèles d'infographies dont vous pourriez avoir besoin et nous en ajoutons constamment de nouveaux.

VI May mắn thay, chúng tôi tất cả các mẫu infographic mà bạn thể cần liên tục thêm các mẫu mới.

francês vietnamita
tous tất cả các
modèles mẫu
besoin cần
constamment liên tục
nouveaux mới

FR Nous avons des centaines de modèles d'infographies, qui sont tous créés par nos concepteurs professionnels et qui sont conçus pour être faciles à utiliser et à personnaliser.

VI Chúng tôi hàng trăm mẫu đồ họa thông tin được thiết kế hoàn hảo mà các nhà thiết kế chuyên nghiệp của chúng tôi đã tạo ra để giúp mọi người dễ dàng sử dụng.

francês vietnamita
modèles mẫu
faciles dễ dàng
utiliser sử dụng

FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose

VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất

FR Nous avons tous des défauts et des imperfections

VI Bất kỳ ai cũng đều mắc lỗi không một ai hoàn hảo

francês vietnamita
des một

FR Nous avons presque tous utilisé ce mot de passe à un moment donné de notre vie, mais nous ne savions pas à quel point c'était une dangereux.

VI Hầu như tất cả chúng ta đều sử dụng mật khẩu này tại một số thời điểm trong cuộc sống của mình, chỉ không phải tất cả chúng ta đều nhận ra đó lỗi .

francês vietnamita
utilisé sử dụng
de của
vie cuộc sống
point điểm

FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose

VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất

FR Nous avons presque tous utilisé ce mot de passe à un moment donné de notre vie, mais nous ne savions pas à quel point c'était une dangereux.

VI Hầu như tất cả chúng ta đều sử dụng mật khẩu này tại một số thời điểm trong cuộc sống của mình, chỉ không phải tất cả chúng ta đều nhận ra đó lỗi .

francês vietnamita
utilisé sử dụng
de của
vie cuộc sống
point điểm

FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose

VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất

FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose

VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất

FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose

VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất

FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose

VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất

FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose

VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất

FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose

VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất

FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose

VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất

FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose

VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất

FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose

VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất

FR « Grâce à la protection contre les attaques “zero-day” que nous offre Cloudflare, nous avons le temps de renforcer tous nos contrôles de sécurité internes

VI “Nhờ Cloudflare bảo vệ chúng tôi khỏi các cuộc tấn công zero-day, chúng tôi đã thời gian để tăng cường tất cả các biện pháp kiểm soát bảo mật nội bộ của mình

francês vietnamita
attaques tấn công
temps thời gian
tous tất cả các
contrôles kiểm soát
sécurité bảo mật

FR Mais nous avons toutes et tous hâte de nous former, de bruncher, de cuisiner, de célébrer et de travailler ensemble le plus tôt possible !

VI Tuy nhiên, chúng tôi hy vọng sẽ sớm được tổ chức lại các khóa đào tạo, bữa tiệc lửng, buổi nấu nướng, tiệc ăn mừng, cũng như sớm làm việc lại cùng nhau!

francês vietnamita
travailler làm việc
ensemble cùng nhau
le các

FR Pour vous fournir l'environnement le plus confortable, nous avons développé un panneau de contrôle personnalisé avec tous les outils essentiels en un seul endroit

VI Để cung cấp môi trường tối ưu nhất cho bạn, chúng tôi đã phát triển riêng một control panel (trang điều khiển), tập trung đủ tính năng quan trọng

FR Cela étant dit, tous les contenus ne sont pas inspirants - nous avons donc un guide pour la communauté pour décrire ce que nous autorisons ou pas sur Pinterest

VI Tuy nhiên, không phải tất cả nội dung đều truyền cảm hứng - vậy chúng tôi các nguyên tắc cộng đồng để vạch rõ những chúng tôi cho phép không cho phép trên Pinterest

FR Nous avons tous une vision de la façon dont nous voulons que notre avenir soit, de ce que nous voulons vivre ou réaliser dans la vie et de l’impact que nous voulons avoir

VI Tất cả chúng ta đều tầm nhìn về tương lai mà chúng ta muốn, về những chúng ta muốn trải nghiệm hoặc đạt được trong cuộc sống tác động mà chúng ta muốn tạo ra

FR En tant qu'êtres humains, nous avons tous des désirs fondamentaux.

VI con người, tất cả chúng ta đều những ham muốn cơ bản.

Mostrando 50 de 50 traduções