FR Nous avons acheté des comptes d?hébergement web pour chaque hôte, puis nous avons créé des sites de test et nous avons testé les temps de réponse de leurs serveurs
"avons tous eu" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Nous avons acheté des comptes d?hébergement web pour chaque hôte, puis nous avons créé des sites de test et nous avons testé les temps de réponse de leurs serveurs
VI Chúng tôi đã mua tài khoản lưu trữ web cho từng dịch vụ lưu trữ, sau đó thiết lập các trang web thử nghiệm và kiểm tra thời gian phản hồi của máy chủ
francês | vietnamita |
---|---|
comptes | tài khoản |
temps | thời gian |
FR Nous avons acheté des comptes d?hébergement web pour chaque hôte, puis nous avons créé des sites de test et nous avons testé les temps de réponse de leurs serveurs
VI Chúng tôi đã mua tài khoản lưu trữ web cho từng dịch vụ lưu trữ, sau đó thiết lập các trang web thử nghiệm và kiểm tra thời gian phản hồi của máy chủ
francês | vietnamita |
---|---|
comptes | tài khoản |
temps | thời gian |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Grâce à Teams, nous avons l'esprit tranquille, car nous avons la garantie que chaque requête adressée à nos applications stratégiques est évaluée en fonction de l'identité et du contexte
VI Với Teams, chúng tôi có thể yên tâm khi biết mọi yêu cầu đối với các ứng dụng quan trọng của chúng tôi đều được đánh giá theo danh tính và ngữ cảnh - một cách tiếp cận Zero Trust thực sự
francês | vietnamita |
---|---|
chaque | mọi |
applications | các ứng dụng |
identité | danh tính |
FR « Avec l'aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l'université de doubler son trafic comme nous l'avons fait pour les sites centraux. »
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
francês | vietnamita |
---|---|
chaque | tất cả các |
équipe | nhóm |
fait | làm |
FR Nous avons pris les concepts les plus importants dont vous aurez besoin, et nous en avons fait 16 courtes leçons, qui ne vous demanderont pas beaucoup de temps pour le suivre
VI Chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một bài học ngắn mà không tốn quá nhiều thời gian để vượt qua
francês | vietnamita |
---|---|
importants | quan trọng |
en | trong |
temps | thời gian |
FR Une fois que nous avons toutes les informations dont nous avons besoin, on commence le processus de notation
VI Khi chúng tôi có tất cả thông tin chúng tôi yêu cầu, quy trình chấm điểm bắt đầu
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
informations | thông tin |
processus | quy trình |
FR Pour ce faire, nous avons pris 16 des concepts les plus importants dont vous aurez besoin, et nous les avons transformés en 16 courtes leçons
VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn
francês | vietnamita |
---|---|
importants | quan trọng |
en | trong |
faire | làm |
FR « Avec l'aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l'université de doubler son trafic comme nous l'avons fait pour les sites centraux. »
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
francês | vietnamita |
---|---|
chaque | tất cả các |
équipe | nhóm |
fait | làm |
FR « Avec l'aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l'université de doubler son trafic comme nous l'avons fait pour les sites centraux. »
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
francês | vietnamita |
---|---|
chaque | tất cả các |
équipe | nhóm |
fait | làm |
FR « Avec l'aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l'université de doubler son trafic comme nous l'avons fait pour les sites centraux. »
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
francês | vietnamita |
---|---|
chaque | tất cả các |
équipe | nhóm |
fait | làm |
FR « Avec l'aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l'université de doubler son trafic comme nous l'avons fait pour les sites centraux. »
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
francês | vietnamita |
---|---|
chaque | tất cả các |
équipe | nhóm |
fait | làm |
FR « Avec l'aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l'université de doubler son trafic comme nous l'avons fait pour les sites centraux. »
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
francês | vietnamita |
---|---|
chaque | tất cả các |
équipe | nhóm |
fait | làm |
FR Une fois que nous avons toutes les informations dont nous avons besoin, on commence le processus de notation
VI Khi chúng tôi có tất cả thông tin chúng tôi yêu cầu, quy trình chấm điểm bắt đầu
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
informations | thông tin |
processus | quy trình |
FR Nous avons pris les concepts les plus importants dont vous aurez besoin, et nous en avons fait 16 courtes leçons, qui ne vous demanderont pas beaucoup de temps pour le suivre
VI Chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một bài học ngắn mà không tốn quá nhiều thời gian để vượt qua
francês | vietnamita |
---|---|
importants | quan trọng |
en | trong |
temps | thời gian |
FR « Avec l’aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l’université de doubler son trafic comme nous l’avons fait pour les sites centraux. »
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
FR « Avec l’aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l’université de doubler son trafic comme nous l’avons fait pour les sites centraux. »
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
FR « Avec l’aide de Semrush, nous avons permis à chaque équipe marketing de l’université de doubler son trafic comme nous l’avons fait pour les sites centraux. »
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
FR Heureusement, nous avons tous les modèles d'infographies dont vous pourriez avoir besoin et nous en ajoutons constamment de nouveaux.
VI May mắn thay, chúng tôi có tất cả các mẫu infographic mà bạn có thể cần và liên tục thêm các mẫu mới.
francês | vietnamita |
---|---|
tous | tất cả các |
modèles | mẫu |
besoin | cần |
constamment | liên tục |
nouveaux | mới |
FR Nous avons des centaines de modèles d'infographies, qui sont tous créés par nos concepteurs professionnels et qui sont conçus pour être faciles à utiliser et à personnaliser.
VI Chúng tôi có hàng trăm mẫu đồ họa thông tin được thiết kế hoàn hảo mà các nhà thiết kế chuyên nghiệp của chúng tôi đã tạo ra để giúp mọi người dễ dàng sử dụng.
francês | vietnamita |
---|---|
modèles | mẫu |
faciles | dễ dàng |
utiliser | sử dụng |
FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose
VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất
FR Nous avons tous des défauts et des imperfections
VI Bất kỳ ai cũng đều mắc lỗi và không một ai là hoàn hảo
francês | vietnamita |
---|---|
des | một |
FR Nous avons presque tous utilisé ce mot de passe à un moment donné de notre vie, mais nous ne savions pas à quel point c'était une dangereux.
VI Hầu như tất cả chúng ta đều sử dụng mật khẩu này tại một số thời điểm trong cuộc sống của mình, chỉ là không phải tất cả chúng ta đều nhận ra đó là lỗi gì.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisé | sử dụng |
de | của |
vie | cuộc sống |
point | điểm |
FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose
VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất
FR Nous avons presque tous utilisé ce mot de passe à un moment donné de notre vie, mais nous ne savions pas à quel point c'était une dangereux.
VI Hầu như tất cả chúng ta đều sử dụng mật khẩu này tại một số thời điểm trong cuộc sống của mình, chỉ là không phải tất cả chúng ta đều nhận ra đó là lỗi gì.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisé | sử dụng |
de | của |
vie | cuộc sống |
point | điểm |
FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose
VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất
FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose
VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất
FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose
VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất
FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose
VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất
FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose
VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất
FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose
VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất
FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose
VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất
FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose
VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất
FR Nous aimons tous savoir que nous en avons pour notre argent lorsque nous payons quelque chose
VI Tất cả chúng ta đều tự hào rằng khi mình mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất
FR « Grâce à la protection contre les attaques “zero-day” que nous offre Cloudflare, nous avons le temps de renforcer tous nos contrôles de sécurité internes
VI “Nhờ có Cloudflare bảo vệ chúng tôi khỏi các cuộc tấn công zero-day, chúng tôi đã có thời gian để tăng cường tất cả các biện pháp kiểm soát bảo mật nội bộ của mình
francês | vietnamita |
---|---|
attaques | tấn công |
temps | thời gian |
tous | tất cả các |
contrôles | kiểm soát |
sécurité | bảo mật |
FR Mais nous avons toutes et tous hâte de nous former, de bruncher, de cuisiner, de célébrer et de travailler ensemble le plus tôt possible !
VI Tuy nhiên, chúng tôi hy vọng sẽ sớm được tổ chức lại các khóa đào tạo, bữa tiệc lửng, buổi nấu nướng, và tiệc ăn mừng, cũng như sớm làm việc lại cùng nhau!
francês | vietnamita |
---|---|
travailler | làm việc |
ensemble | cùng nhau |
le | các |
FR Pour vous fournir l'environnement le plus confortable, nous avons développé un panneau de contrôle personnalisé avec tous les outils essentiels en un seul endroit
VI Để cung cấp môi trường tối ưu nhất cho bạn, chúng tôi đã phát triển riêng một control panel (trang điều khiển), tập trung đủ tính năng quan trọng
FR Cela étant dit, tous les contenus ne sont pas inspirants - nous avons donc un guide pour la communauté pour décrire ce que nous autorisons ou pas sur Pinterest
VI Tuy nhiên, không phải tất cả nội dung đều truyền cảm hứng - vì vậy chúng tôi có các nguyên tắc cộng đồng để vạch rõ những gì chúng tôi cho phép và không cho phép trên Pinterest
FR Nous avons tous une vision de la façon dont nous voulons que notre avenir soit, de ce que nous voulons vivre ou réaliser dans la vie et de l’impact que nous voulons avoir
VI Tất cả chúng ta đều có tầm nhìn về tương lai mà chúng ta muốn, về những gì chúng ta muốn trải nghiệm hoặc đạt được trong cuộc sống và tác động mà chúng ta muốn tạo ra
FR En tant qu'êtres humains, nous avons tous des désirs fondamentaux.
VI Là con người, tất cả chúng ta đều có những ham muốn cơ bản.
Mostrando 50 de 50 traduções