FR C’est dommage, ça aurait été bien si on pouvait avoir accès à Netflix. ça aurait été la seule raison d’utliser ce vpn. Désormais, il n’y en a aucune lol
"aurait besoin" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR C’est dommage, ça aurait été bien si on pouvait avoir accès à Netflix. ça aurait été la seule raison d’utliser ce vpn. Désormais, il n’y en a aucune lol
VI Trời ơi! Nó rò rỉ tất cả thông tin của tôi :( chỉ sử dụng nó để duyệt. Về cơ bản, nó miễn phí
francês | vietnamita |
---|---|
la | của |
FR Après tout, si l'utilisateur souhaitait un processus de création de site Web compliqué, il aurait embauché un développeur
VI Rốt cuộc, nếu người dùng muốn quá trình tạo trang web phức tạp, anh ta / cô ta sẽ thuê một nhà phát triển
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
processus | quá trình |
création | tạo |
développeur | nhà phát triển |
FR Vous lui disiez que cela vous donnait l'impression qu'elle ne vous taillait pas d'importance et qu'elle aurait dû répondre automatiquement.
VI Bạn trách cứ rằng điều đó khiến bạn cảm thấy không được trân trọng và cô ấy nên trả lời ngay lập tức.
francês | vietnamita |
---|---|
répondre | trả lời |
FR Par ailleurs, sachez par quel moyen votre partenaire pourrait être contactée au cas où quelque chose vous arriverait. Dites-lui comment vous comptez la soutenir à distance au cas où il y aurait une urgence à la maison.
VI Nếu là người đi lính, bạn cần biết rõ cách để liên lạc với bạn đời khi xảy ra chuyện không may. Cho người ấy biết bạn sẽ hỗ trợ từ xa bằng cách nào khi chẳng may có chuyện gì đó ở nhà.
francês | vietnamita |
---|---|
comment | bằng |
maison | nhà |
FR Vous devez également discuter de ce que vous ferez au cas où il y aurait un problème de communication
VI Bạn cũng nên thảo luận về việc cần làm khi cả hai không thể giao tiếp với nhau
francês | vietnamita |
---|---|
devez | nên |
également | cũng |
communication | giao tiếp |
de | với |
FR Aurait-elle quelque chose dans son train de vie qui affecte son comportement ? Par exemple, vous savez probablement qu'elle est sous pression à l'école ou au boulot
VI Phải chăng điều gì đó đang diễn ra trong cuộc sống đã ảnh hưởng đến lối hành xử của cô ấy? Ví dụ như, có thể cô ấy đang căng thẳng với công việc hoặc chương trình học
francês | vietnamita |
---|---|
vie | cuộc sống |
FR Toutefois, cette personne aurait peut-être vécu des situations atténuantes à la maison qui auraient perturbé ses études [19]
VI Tuy vậy, có thể hoàn cảnh gia đình đặc biệt đã làm đứt quãng con đường học hành của họ.[19]
francês | vietnamita |
---|---|
ses | là |
FR Certes, ça aurait été mieux d’avoir la possibilité d’exporter son site. Mais, soyons francs, qui voudrait quitter le meilleur constructeur de sites web pour aller ailleurs? J’imagine mal que ça arrive.
VI Chắc chắn đây là lựa chọn tốt nhất rồi, không hề hối hận khi chọn dùng weebly. Tạo website nhanh và đẹp
FR Oui, une version gratuite aurait attiré des foules, surtout que Duda est vraiment un constructeur de qualité, c’est dommage!
VI Hay bị gặp vấn đề load trang nên cần cải thiện dịch vụ này.
francês | vietnamita |
---|---|
un | này |
FR - Il Aurait été Préférable d'avoir une Garantie de Remboursement plus Longue
VI - Khoảng thời gian cam kết hoàn tiền dài hơn sẽ tốt hơn
francês | vietnamita |
---|---|
préférable | tốt hơn |
plus | hơn |
longue | dài |
FR Je suis d’accord avec vous, il aurait été mieux si le VPN proposait plus de serveurs, mais je pense que les serveurs qu’il propose sont de qualité, et pourraient suffire aux utilisateurs!
VI VPN rất tốt, tôi rất khuyến khích. Điểm trừ cho hỗ trợ khách hàng tập trung vào việc đóng vé hỗ trợ hơn là giúp tìm giải pháp hoặc thông tin tại sao nó sẽ không hoạt động như vậy.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
et | và |
si | hoặc |
FR J’y vais les changer tout de suite, je pense que personne n’a jamais essayé de me pirater, sinon il aurait réussi à le faire.
VI Một bài viết tuyệt vời!
FR Il Aurait été Préférable d'avoir une Garantie de Remboursement plus Longue
VI Khoảng thời gian cam kết hoàn tiền dài hơn sẽ tốt hơn
francês | vietnamita |
---|---|
préférable | tốt hơn |
plus | hơn |
longue | dài |
FR Holavpn aurait pu sauver la face en autorisant Netflix, mais nada, nul sur toute la ligne.
VI Thật đơn giản để sử dụng !!!!!!!! Nhưng không có bảo mật nào cả :(
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
FR Après tout, si l'utilisateur souhaitait un processus de création de site Web compliqué, il aurait embauché un développeur
VI Rốt cuộc, nếu người dùng muốn quá trình tạo trang web phức tạp, anh ta / cô ta sẽ thuê một nhà phát triển
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
processus | quá trình |
création | tạo |
développeur | nhà phát triển |
FR Vous n’aurez certainement aucun problème qui n’aurait pas de solution facile et rapide (et même si c’est le cas, il y a toujours l’assistance client pour vous aider)
VI Bạn có thể sẽ không bao giờ gặp phải một vấn đề mà không có giải pháp rõ ràng để thực hiện chỉ trong vài phút (và ngay cả khi bạn gặp phải, luôn có dịch vụ hỗ trợ khách hàng)
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
solution | giải pháp |
et | và |
toujours | luôn |
le | một |
de | dịch |
FR Vous n’aurez certainement aucun problème qui n’aurait pas de solution facile et rapide (et même si c’est le cas, il y a toujours l’assistance client pour vous aider)
VI Bạn có thể sẽ không bao giờ gặp phải một vấn đề mà không có giải pháp rõ ràng để thực hiện chỉ trong vài phút (và ngay cả khi bạn gặp phải, luôn có dịch vụ hỗ trợ khách hàng)
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
solution | giải pháp |
et | và |
toujours | luôn |
le | một |
de | dịch |
FR Vous n’aurez certainement aucun problème qui n’aurait pas de solution facile et rapide (et même si c’est le cas, il y a toujours l’assistance client pour vous aider)
VI Bạn có thể sẽ không bao giờ gặp phải một vấn đề mà không có giải pháp rõ ràng để thực hiện chỉ trong vài phút (và ngay cả khi bạn gặp phải, luôn có dịch vụ hỗ trợ khách hàng)
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
solution | giải pháp |
et | và |
toujours | luôn |
le | một |
de | dịch |
FR Vous n’aurez certainement aucun problème qui n’aurait pas de solution facile et rapide (et même si c’est le cas, il y a toujours l’assistance client pour vous aider)
VI Bạn có thể sẽ không bao giờ gặp phải một vấn đề mà không có giải pháp rõ ràng để thực hiện chỉ trong vài phút (và ngay cả khi bạn gặp phải, luôn có dịch vụ hỗ trợ khách hàng)
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
solution | giải pháp |
et | và |
toujours | luôn |
le | một |
de | dịch |
FR Vous n’aurez certainement aucun problème qui n’aurait pas de solution facile et rapide (et même si c’est le cas, il y a toujours l’assistance client pour vous aider)
VI Bạn có thể sẽ không bao giờ gặp phải một vấn đề mà không có giải pháp rõ ràng để thực hiện chỉ trong vài phút (và ngay cả khi bạn gặp phải, luôn có dịch vụ hỗ trợ khách hàng)
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
solution | giải pháp |
et | và |
toujours | luôn |
le | một |
de | dịch |
FR Vous n’aurez certainement aucun problème qui n’aurait pas de solution facile et rapide (et même si c’est le cas, il y a toujours l’assistance client pour vous aider)
VI Bạn có thể sẽ không bao giờ gặp phải một vấn đề mà không có giải pháp rõ ràng để thực hiện chỉ trong vài phút (và ngay cả khi bạn gặp phải, luôn có dịch vụ hỗ trợ khách hàng)
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
solution | giải pháp |
et | và |
toujours | luôn |
le | một |
de | dịch |
FR Vous n’aurez certainement aucun problème qui n’aurait pas de solution facile et rapide (et même si c’est le cas, il y a toujours l’assistance client pour vous aider)
VI Bạn có thể sẽ không bao giờ gặp phải một vấn đề mà không có giải pháp rõ ràng để thực hiện chỉ trong vài phút (và ngay cả khi bạn gặp phải, luôn có dịch vụ hỗ trợ khách hàng)
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
solution | giải pháp |
et | và |
toujours | luôn |
le | một |
de | dịch |
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Nous assurons un service impartial et objectif pour offrir à nos clients ce dont ils ont besoin au moment où ils en ont besoin
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
besoin | cần |
FR À la fin de chaque leçon, vous trouverez un lien Pour aller plus loin. Ces renseignements supplémentaires sont là pour vous aider si vous avez besoin de détails, mais ils ne doivent pas vous embarraser si vous n'en avez pas besoin.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
supplémentaires | bổ sung |
FR Nous assurons un service impartial et objectif pour offrir à nos clients ce dont ils ont besoin au moment où ils en ont besoin
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
besoin | cần |
FR Nous assurons un service impartial et objectif pour offrir à nos clients ce dont ils ont besoin au moment où ils en ont besoin
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
besoin | cần |
FR À la fin de chaque leçon, vous trouverez un lien Pour aller plus loin. Ces renseignements supplémentaires sont là pour vous aider si vous avez besoin de détails, mais ils ne doivent pas vous embarraser si vous n'en avez pas besoin.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
supplémentaires | bổ sung |
FR Gelato est le plus grand réseau mondial de fournisseurs locaux pour les vendeurs en ligne d'impression à la demande. Produisez ce dont vous avez besoin, où et quand vous en avez besoin. Plus rapide, plus intelligent et plus écologique.
VI Gelato cung cấp mạng lưới nhà in lớn nhất trên thế giới. Sản xuất những thứ bạn cần, mọi lúc, mọi nơi. Nhanh hơn, thông minh hơn và thân thiện môi trường hơn.
FR Que vos enfants aient besoin de voir un dentiste ou un médecin, Jordan Valley est là pour aider les familles à élever des enfants en bonne santé et heureux et à fournir les soins dont vos enfants ont besoin en un seul endroit.
VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc và cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.
FR Anglais Si vous avez besoin d'un document en gros caractères, en braille, d'autres formats ou langues, ou lire à haute voix, ou besoin d'une autre copie, appelez-800 511-5010
VI Tiếng Anh Nếu bạn cần bất kỳ tài liệu nào in khổ lớn, chữ nổi Braille, các định dạng hoặc ngôn ngữ khác hoặc đọc to hoặc cần một bản sao khác, hãy gọi 800-511-5010
FR "Il y a beaucoup de similitudes entre l'état d'esprit et l'organisation dont vous avez besoin pour réussir en Formule XNUMX et ce dont vous avez besoin pour réussir en Coupe de l'America"
VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"
FR Des mesures de protection avancées pour ceux qui en ont le plus besoin
VI Chế độ bảo vệ nâng cao dành cho những người cần được bảo vệ nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
besoin | cần |
ont | những |
FR Vos employés, vos partenaires et vos clients ont besoin d'un réseau sûr, rapide et fiable pour effectuer leur travail
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
francês | vietnamita |
---|---|
employés | nhân viên |
besoin | cần |
un | một |
réseau | mạng |
travail | công việc |
FR Cloudflare for Teams nous aide à accomplir cette mission, en reliant notre équipe d'ingénierie interne aux outils dont elle a besoin
VI Cloudflare for Teams giúp chúng tôi thực hiện sứ mệnh đó, kết nối nhóm kỹ sư nội bộ của chúng tôi với các công cụ họ cần
francês | vietnamita |
---|---|
aide | giúp |
équipe | nhóm |
besoin | cần |
FR « POLITICO avait besoin d'un moyen de contrôler l'accès à certaines ressources stratégiques spécifiques, sans les risques et les frais généraux engendrés par une connexion via un réseau d'entreprise privé
VI "POLITICO cần một cách để kiểm soát quyền truy cập vào các tài nguyên quan trọng mà không có rủi ro và chi phí kết nối thông qua mạng riêng của công ty
francês | vietnamita |
---|---|
besoin | cần |
ressources | tài nguyên |
risques | rủi ro |
et | và |
connexion | kết nối |
réseau | mạng |
entreprise | công ty |
privé | riêng |
frais | phí |
FR Nous avions besoin d'une solution qui nous permettrait de disposer d'une visibilité sur l'ensemble de notre réseau d'entreprise, sans ralentir l'activité de nos employés
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
francês | vietnamita |
---|---|
besoin | cần |
une | một |
réseau | mạng |
entreprise | công ty |
sans | không |
employés | nhân viên |
FR Couvrant plus de 250 villes à travers le monde, le réseau périphérique de Cloudflare se situe toujours à proximité de vos utilisateurs et des ressources dont ils ont besoin sur Internet.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
francês | vietnamita |
---|---|
monde | thế giới |
toujours | luôn |
utilisateurs | người dùng |
ressources | tài nguyên |
besoin | cần |
le monde | người |
FR Les utilisateurs peuvent accéder en toute fluidité aux ressources dont ils ont besoin et se retrouvent bloqués par les autres.
VI Người dùng có thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần và bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
ressources | tài nguyên |
besoin | cần |
et | và |
FR Besoin d'une solution personnalisée ?
VI Bạn cần có một giải pháp riêng?
francês | vietnamita |
---|---|
besoin | cần |
une | một |
solution | giải pháp |
FR Avec un rapport personnalisé, vous pouvez exploiter nos données pour obtenir l'analyse exacte dont vous avez besoin
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
francês | vietnamita |
---|---|
rapport | báo cáo |
personnalisé | tùy chỉnh |
données | dữ liệu |
analyse | phân tích |
FR Placez l'audit de contenu de votre site sous la responsabilité de notre outil et trouvez les pages qui ont besoin d'être améliorées
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
francês | vietnamita |
---|---|
contenu | nội dung |
besoin | cần |
Mostrando 50 de 50 traduções