FR Suivez vos mentions sur les réseaux sociaux et apprenez à connaître vos clients.
FR Suivez vos mentions sur les réseaux sociaux et apprenez à connaître vos clients.
VI Theo dõi các lượt đề cập đến bạn trên các kênh phương tiện truyền thông xã hội và làm quen với khách hàng của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
sociaux | xã hội |
FR « Quand vous êtes en réunion avec votre directeur général, il veut juste connaître la part de marché
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
quand | khi |
veut | muốn |
connaître | biết |
part | phần |
il | đang |
FR Pour plus d'options de rapports personnalisés, contactez-nous pour connaître les critères et le prix de votre rapport personnel.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
personnalisés | tùy chỉnh |
personnel | cá nhân |
FR Votre bienaimée devra connaitre le moyen le plus rapide de vous aider en cas d'urgence
VI Nếu là người ở nhà, bạn nên biết rõ cách nhanh chóng nhất để liên lạc với người ấy
francês | vietnamita |
---|---|
connaitre | biết |
de | với |
FR Au lieu de cela, faites connaitre votre point de vue en faisant l'éloge des efforts de votre partenaire de sorte à créer une atmosphère qui vous permettra ensemble de trouver des solutions
VI Thay vì vậy, hãy đưa ra những góp ý trên cơ sở cổ vũ và hướng đến việc tìm ra giải pháp
francês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
vous | những |
FR Il se peut qu'elle vienne juste de connaitre une rupture ardue
VI Có thể cô ấy vừa trải qua một cuộc chia tay khó khăn
francês | vietnamita |
---|---|
une | một |
de | qua |
FR Afin de faire le bon choix, vous devez connaître toutes les options possibles, que ce soit un produit ou un service
VI Để chọn lựa khôn ngoan, bạn cần biết các lựa chọn mà bạn có, cho dù là sản phẩm hữu hình hay một dịch vụ
francês | vietnamita |
---|---|
connaître | biết |
produit | sản phẩm |
FR Le fait de connaître les performances de votre site en matière de vitesse peut vous donner un avantage considérable. Pour mieux comprendre les résultats de notre outil de test de vitesse, poursuivez votre lecture.
VI Biết hiệu suất tốc độ trang web của bạn có thể mang đến lợi thế lớn. Hãy đọc tiếp để hiểu rõ hơn về kết quả của bạn sau khi dùng công cụ kiểm tra tốc độ của chúng tôi.
francês | vietnamita |
---|---|
performances | hiệu suất |
mieux | hơn |
test | kiểm tra |
lecture | đọc |
FR C'est une information sensible, mais le fait est que beaucoup de gens ne connaissent même pas leur adresse IP! Sans connaître son adresse IP, comment sommes-nous censés se protéger?
VI Đó là một thông tin nhạy cảm , nhưng thực tế của vấn đề là rất nhiều người thậm chí không biết địa chỉ IP của chính họ! Không biết IP của bạn, bạn làm sao để bảo vệ nó?
francês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
mais | nhưng |
gens | người |
connaître | biết |
FR Vu que votre adresse IP publique peut être utilisée pour connaître votre pays, votre ville et même votre code postal, vous pouvez imaginer à quel point c'est dangereux.
VI Vì địa chỉ IP công cộng của bạn có thể được sử dụng để tìm hiểu quốc gia, thành phố và thậm chí mã bưu chính của bạn, bạn có thể tưởng tượng điều này có thể tệ đến mức nào.
francês | vietnamita |
---|---|
publique | công cộng |
peut | có thể được |
utilisée | sử dụng |
pays | quốc gia |
pour | đến |
FR Bien que les deux situations expliquées ci-dessus sont assez différentes, elles sont toujours référencées par des personnes qui veulent savoir comment connaitre son adresse IP
VI Mặc dù cả hai tình huống được giải thích ở trên khá khác nhau về bản chất, chúng vẫn liên tục được tham chiếu bởi những người muốn biết cách tìm địa chỉ IP
francês | vietnamita |
---|---|
assez | khá |
toujours | vẫn |
personnes | người |
veulent | muốn |
FR Ceci dit, permettez-moi de répéter - si vous cherchez comment connaitre son adresse IP, vous êtes au bon endroit
VI Tất cả những gì đã nói, hãy để tôi nhắc lại - nếu bạn đang xem cách tìm địa chỉ IP, bạn đã đến đúng nơi
francês | vietnamita |
---|---|
dit | nói |
endroit | nơi |
FR Apprendre 'comment connaitre son adresse IP' n'atténue pas vraiment le problème! Avec un VPN actif, cependant, vous n'aurez jamais à vous soucier d'une éventuelle fuite de vos informations vers des tiers - c'est un scénario gagnant-gagnant!
VI Tìm hiểu không thực sự giảm thiểu vấn đề! Tuy nhiên, với VPN đang hoạt động, bạn sẽ không bao giờ phải lo lắng về việc thông tin của mình bị rò rỉ cho bên thứ ba - đó là một kịch bản win-win!
francês | vietnamita |
---|---|
apprendre | hiểu |
vraiment | thực |
vpn | vpn |
cependant | tuy nhiên |
informations | thông tin |
est | đang |
FR Désormais, vous savez pourquoi il est si important de, non seulement apprendre 'comment connaitre son adresse IP', mais aussi de comprendre comment la sécuriser.
VI Vì vậy, với tất cả những điều đó, bạn có thể thấy tại sao điều quan trọng là không chỉ tìm hiểu “cách tìm địa chỉ IP của tôi” mà còn tìm ra cách bảo mật nó.
francês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
non | không |
sécuriser | bảo mật |
FR N'oubliez pas, cependant - apprendre 'comment connaitre son adresse IP' ne suffit pas pour protéger votre identité et vos informations privées - vous allez avoir besoin d'un VPN pour y arriver
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng - học “cách tìm địa chỉ IP của tôi” sẽ không đủ để giữ an toàn cho danh tính và thông tin cá nhân của bạn - bạn sẽ cần VPN để làm như vậy
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
apprendre | học |
pour | cho |
protéger | an toàn |
identité | danh tính |
informations | thông tin |
besoin | cần |
vpn | vpn |
comment | như |
FR Le contenu est très utile pour quiconque voulant connaitre sa vitesse d’internet.
VI Bên cạnh việc kiểm tra tốc độ internet dễ dàng tôi còn biết lý do và các nguyên nhân ảnh hưởng đến tốc độ internet của mình.
francês | vietnamita |
---|---|
connaitre | biết |
internet | internet |
sa | tôi |
FR Je trouve ça grave que beaucoup de gens ne soient pas conscient de l’importance de connaitre et de protéger son adresse IP.
VI Bài viết khá chi tiết và đầy đủ về cách tìm địa chỉ IP cho những bạn nào mù công nghệ nhé, chí ít cũng phải biết những cái cơ bản chứ.
francês | vietnamita |
---|---|
beaucoup | cũng |
connaitre | biết |
son | bạn |
de | cho |
FR Un contenu très intéressant, je vous remercie, c’est important de connaitre son adresse IP et de savoir la masquer.
VI Khá đầy đủ chi tiết IP là gì và làm thế nào để biết địa chỉ IP
FR Bien qu'il existe de nombreuses façons de cacher votre adresse IP une fois que vous saurez comment connaitre son adresse IP, la méthode la plus courante consiste à utiliser un VPN.
VI Mặc dù có nhiều cách khác nhau để bạn có thể ẩn IP của mình sau khi bạn học “cách kiểm tra địa chỉ IP của tôi”, nhưng cách thông dụng và phổ biến nhất là nhờ sự trợ giúp của VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
vpn | vpn |
FR Maintenant, allons plus loin. Je veux vous faire connaitre les erreurs les plus courantes commises lors de la création de mots de passe.
VI Bây giờ hãy di chuyển xa hơn. Tôi muốn giới thiệu cho bạn những lỗi phổ biến nhất xảy ra khi tạo mật khẩu.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | hơn |
erreurs | lỗi |
lors | khi |
création | tạo |
passe | mật khẩu |
maintenant | giờ |
FR Par conséquent, il est assez facile de connaitre votre sécurité mot de passe, mais ce n'est pas la seule préoccupation que vous devriez avoir
VI Như vậy, khá dễ dàng để tìm ra câu trả lời cho câu hỏi “Mật khẩu của tôi an toàn đến mức nào?” nhưng đó không phải là mối quan tâm duy nhất bạn nên tập trung vào
francês | vietnamita |
---|---|
facile | dễ dàng |
sécurité | an toàn |
seule | duy nhất |
assez | khá |
FR Ce que j’ai aimé le plus, c’est que l’article n’a pas parlé uniquement du testeur de mots de passe, il a aussi fourni plusieurs astuces sur la sécurité, que chacun de nous devrait connaitre.
VI Mình sẽ chia sẻ công cụ hay ho này cho bạn bè của mình.
francês | vietnamita |
---|---|
ce | này |
FR Webnode a tout pour plaire, des fonctionnalités géniales à des prix pas cher du tout, je me demande pourquoi ils ne font pas plus de marketing pour se faire connaitre.
VI Không quá hoàn mỹ nhưng đủ để đăng những hình ảnh đẹp lung linh cho shop thời trang của mình, mọi người thử dùng nghen
francês | vietnamita |
---|---|
ils | những |
FR Revues de Bandzoogle: Faites connaitre votre groupe avec Bandzoogle
VI Đánh giá Bandzoogle: Công cụ xây dựng trang web Bandzoogle là gì
FR Sélectionnez la marque de votre routeur wifi pour connaître les étapes de connexion à votre routeur wifi.
VI Chọn thương hiệu Router Wifi của bạn để xem cách thức đăng nhập.
francês | vietnamita |
---|---|
sélectionnez | chọn |
marque | thương hiệu |
FR Mais avant d'utiliser notre outil, il est important de connaitre les différentes facteurs qui peuvent influencer vos vitesses Internet
VI Tuy nhiên, trước khi sử dụng công cụ này, điều quan trọng là bạn hiểu những điểm gì đã ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
mais | tuy nhiên |
utiliser | sử dụng |
important | quan trọng |
internet | internet |
qui | điều |
FR Connaitre sa Sécurité Mot de Passe Grâce au Testeur de Mot de Passe
VI Thiết lập mật khẩu an toàn - Trình kiểm tra mật khẩu mạnh miễn phí
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | an toàn |
FR merci pour cet article, ça m’a permis de connaitre beaucoup de nouvelles choses!
VI Tôi cực kỳ cực kỳ thích phần mềm kiểm tra tốc độ này... Siêu dễ sử dụng và hữu ích!!
francês | vietnamita |
---|---|
cet | này |
m | tôi |
FR merci pour cet outil qui permet de connaître ses vitesses en un clic seulement.
VI Tôi đã thử kiểm tra tốc độ khi có VPN và không có VPN. VPN của tôi thậm chí tăng tốc độ thông thường của tôi lên 20%. Tuyệt.
FR La meilleure solution VPN pour Entreprise (Top 7 des VPN Professionnels que Vous Devez Absolument Connaitre)
VI VPN Doanh nghiệp Tốt nhất (7 VPN Doanh nghiệp Hàng đầu Mà Bạn Nên Biết)
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
entreprise | doanh nghiệp |
vous | bạn |
devez | nên |
connaitre | biết |
FR Je suis d’accord à vous, même si ce n’est pas le choix idéal en termes de sécurité et de service, mais c’est une bonne chose de connaître la procédure
VI Tốt nếu bạn muốn hiểu kỹ về VPN và cách vận hành của nó
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
bonne | tốt |
FR « Quand vous êtes en réunion avec votre directeur général, il veut juste connaître la part de marché
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
quand | khi |
veut | muốn |
connaître | biết |
part | phần |
il | đang |
FR « Quand vous êtes en réunion avec votre directeur général, il veut juste connaître la part de marché
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
quand | khi |
veut | muốn |
connaître | biết |
part | phần |
il | đang |
FR Pour plus d'options de rapports personnalisés, contactez-nous pour connaître les critères et le prix de votre rapport personnel.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
personnalisés | tùy chỉnh |
personnel | cá nhân |
FR Les clients AWS doivent déterminer si les lois d'autres provinces du Canada s'appliquent et, le cas échéant, les consulter pour connaître les restrictions en matière de résidence des données
VI Khách hàng của AWS nên cân nhắc xem có luật của bất kỳ tỉnh nào khác tại Canada áp dụng hay không, đồng thời xem xét các luật này để biết các giới hạn về nơi lưu trữ dữ liệu
francês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lois | luật |
autres | khác |
canada | canada |
consulter | xem |
connaître | biết |
doivent | nên |
si | liệu |
FR Référez-vous à la Documentation AWS pour connaître les fonctions d'un service AWS.
VI Hãy tham khảo Tài liệu AWS để biết các tính năng của một dịch vụ AWS.
francês | vietnamita |
---|---|
documentation | tài liệu |
aws | aws |
connaître | biết |
fonctions | tính năng |
FR « Quand vous êtes en réunion avec votre directeur général, il veut juste connaître la part de marché
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
quand | khi |
veut | muốn |
connaître | biết |
part | phần |
il | đang |
FR Le fait de connaître les performances de votre site en matière de vitesse peut vous donner un avantage considérable. Pour mieux comprendre les résultats de notre outil de test de vitesse, poursuivez votre lecture.
VI Biết hiệu suất tốc độ trang web của bạn có thể mang đến lợi thế lớn. Hãy đọc tiếp để hiểu rõ hơn về kết quả của bạn sau khi dùng công cụ kiểm tra tốc độ của chúng tôi.
francês | vietnamita |
---|---|
performances | hiệu suất |
mieux | hơn |
test | kiểm tra |
lecture | đọc |
FR « Quand vous êtes en réunion avec votre directeur général, il veut juste connaître la part de marché
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
quand | khi |
veut | muốn |
connaître | biết |
part | phần |
il | đang |
FR « Quand vous êtes en réunion avec votre directeur général, il veut juste connaître la part de marché
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
quand | khi |
veut | muốn |
connaître | biết |
part | phần |
il | đang |
FR C'est une information sensible, mais le fait est que beaucoup de gens ne connaissent même pas leur adresse IP! Sans connaître son adresse IP, comment sommes-nous censés se protéger?
VI Đó là một thông tin nhạy cảm , nhưng thực tế của vấn đề là rất nhiều người thậm chí không biết địa chỉ IP của chính họ! Không biết IP của bạn, bạn làm sao để bảo vệ nó?
francês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
mais | nhưng |
gens | người |
connaître | biết |
FR Vu que votre adresse IP publique peut être utilisée pour connaître votre pays, votre ville et même votre code postal, vous pouvez imaginer à quel point c'est dangereux.
VI Vì địa chỉ IP công cộng của bạn có thể được sử dụng để tìm hiểu quốc gia, thành phố và thậm chí mã bưu chính của bạn, bạn có thể tưởng tượng điều này có thể tệ đến mức nào.
francês | vietnamita |
---|---|
publique | công cộng |
peut | có thể được |
utilisée | sử dụng |
pays | quốc gia |
pour | đến |
FR Bien que les deux situations expliquées ci-dessus sont assez différentes, elles sont toujours référencées par des personnes qui veulent savoir comment connaitre son adresse IP
VI Mặc dù cả hai tình huống được giải thích ở trên khá khác nhau về bản chất, chúng vẫn liên tục được tham chiếu bởi những người muốn biết cách tìm địa chỉ IP
francês | vietnamita |
---|---|
assez | khá |
toujours | vẫn |
personnes | người |
veulent | muốn |
FR Ceci dit, permettez-moi de répéter - si vous cherchez comment connaitre son adresse IP, vous êtes au bon endroit
VI Tất cả những gì đã nói, hãy để tôi nhắc lại - nếu bạn đang xem cách tìm địa chỉ IP, bạn đã đến đúng nơi
francês | vietnamita |
---|---|
dit | nói |
endroit | nơi |
FR Apprendre 'comment connaitre son adresse IP' n'atténue pas vraiment le problème! Avec un VPN actif, cependant, vous n'aurez jamais à vous soucier d'une éventuelle fuite de vos informations vers des tiers - c'est un scénario gagnant-gagnant!
VI Tìm hiểu không thực sự giảm thiểu vấn đề! Tuy nhiên, với VPN đang hoạt động, bạn sẽ không bao giờ phải lo lắng về việc thông tin của mình bị rò rỉ cho bên thứ ba - đó là một kịch bản win-win!
francês | vietnamita |
---|---|
apprendre | hiểu |
vraiment | thực |
vpn | vpn |
cependant | tuy nhiên |
informations | thông tin |
est | đang |
FR Désormais, vous savez pourquoi il est si important de, non seulement apprendre 'comment connaitre son adresse IP', mais aussi de comprendre comment la sécuriser.
VI Vì vậy, với tất cả những điều đó, bạn có thể thấy tại sao điều quan trọng là không chỉ tìm hiểu “cách tìm địa chỉ IP của tôi” mà còn tìm ra cách bảo mật nó.
francês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
non | không |
sécuriser | bảo mật |
FR N'oubliez pas, cependant - apprendre 'comment connaitre son adresse IP' ne suffit pas pour protéger votre identité et vos informations privées - vous allez avoir besoin d'un VPN pour y arriver
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng - học “cách tìm địa chỉ IP của tôi” sẽ không đủ để giữ an toàn cho danh tính và thông tin cá nhân của bạn - bạn sẽ cần VPN để làm như vậy
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
apprendre | học |
pour | cho |
protéger | an toàn |
identité | danh tính |
informations | thông tin |
besoin | cần |
vpn | vpn |
comment | như |
FR Je trouve ça grave que beaucoup de gens ne soient pas conscient de l’importance de connaitre et de protéger son adresse IP.
VI Bài viết khá chi tiết và đầy đủ về cách tìm địa chỉ IP cho những bạn nào mù công nghệ nhé, chí ít cũng phải biết những cái cơ bản chứ.
francês | vietnamita |
---|---|
beaucoup | cũng |
connaitre | biết |
son | bạn |
de | cho |
FR Un contenu très intéressant, je vous remercie, c’est important de connaitre son adresse IP et de savoir la masquer.
VI Khá đầy đủ chi tiết IP là gì và làm thế nào để biết địa chỉ IP
FR Bien qu'il existe de nombreuses façons de cacher votre adresse IP une fois que vous saurez comment connaitre son adresse IP, la méthode la plus courante consiste à utiliser un VPN.
VI Mặc dù có nhiều cách khác nhau để bạn có thể ẩn IP của mình sau khi bạn học “cách kiểm tra địa chỉ IP của tôi”, nhưng cách thông dụng và phổ biến nhất là nhờ sự trợ giúp của VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
vpn | vpn |
Mostrando 50 de 50 traduções