FR Le présent Accord prévaut en cas de conflit avec les Dispositions d’Apple.
"acceptez les dispositions" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Le présent Accord prévaut en cas de conflit avec les Dispositions d’Apple.
VI Thỏa thuận này sẽ chi phối nếu có mâu thuẫn với các Điều khoản của Apple.
FR Veuillez noter que ces conditions générales contiennent des dispositions spécifiques visant à exclure ou à limiter notre responsabilité dans certaines circonstances.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
francês | vietnamita |
---|---|
ces | này |
générales | chung |
responsabilité | trách nhiệm |
dans | trong |
ou | hoặc |
FR En plus d'accroître l'utilisation des dossiers médicaux informatisés, la loi HIPAA comprend des dispositions visant à préserver la sécurité et la confidentialité des données de santé protégées (DSP)
VI Cùng với việc tăng cường sử dụng hồ sơ y tế điện tử, HIPAA cũng bao gồm các điều khoản để bảo vệ sự an toàn và quyền riêng tư của thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI)
francês | vietnamita |
---|---|
utilisation | sử dụng |
comprend | bao gồm |
données | thông tin |
santé | sức khỏe |
FR Veuillez noter que ces conditions générales contiennent des dispositions spécifiques visant à exclure ou à limiter notre responsabilité dans certaines circonstances.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
francês | vietnamita |
---|---|
ces | này |
générales | chung |
responsabilité | trách nhiệm |
dans | trong |
ou | hoặc |
FR Nos spécialistes vous aident à trouver et à postuler des emplois. Nous vous parlerons de vos intérêts et vous aiderons à prendre des dispositions avec des employeurs potentiels.
VI Các chuyên gia của chúng tôi giúp bạn tìm và nộp đơn xin việc. Chúng tôi sẽ nói chuyện với bạn về sở thích của bạn và giúp sắp xếp với các nhà tuyển dụng tiềm năng.
FR En envoyant ce formulaire, vous acceptez de recevoir des informations concernant les produits, les événements et les offres spéciales de Cloudflare
VI Khi gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý nhận thông tin từ Cloudflare liên quan đến các sản phẩm, sự kiện và ưu đãi đặc biệt của chúng tôi
francês | vietnamita |
---|---|
recevoir | nhận |
informations | thông tin |
concernant | liên quan đến |
événements | sự kiện |
FR Les cookies permettent d'améliorer wikiHow. En continuant la navigation, vous acceptez notre politique sur les cookies.
VI Cookie cho phép wikiHow hoạt động tốt hơn. Bằng việc tiếp tục sử dụng trang web của chúng tôi, bạn đồng ý với chính sách cookie của chúng tôi.
francês | vietnamita |
---|---|
permettent | cho phép |
politique | chính sách |
FR Acceptez les cookies ici pour permettre leur utilisation sur ce site et pour activer les options ci-dessous.
VI Cho phép sử dụng cookie bằng cách đồng ý ở đây để sử dụng các tùy chỉnh cài đặt ở dưới.
francês | vietnamita |
---|---|
permettre | cho phép |
utilisation | sử dụng |
FR Les cookies permettent d'améliorer wikiHow. En continuant la navigation, vous acceptez notre politique sur les cookies.
VI Cookie cho phép wikiHow hoạt động tốt hơn. Bằng việc tiếp tục sử dụng trang web của chúng tôi, bạn đồng ý với chính sách cookie của chúng tôi.
francês | vietnamita |
---|---|
permettent | cho phép |
politique | chính sách |
FR Vous êtes entièrement responsable du maintien de la sécurité de vos nom d’utilisateur et mot de passe, et vous acceptez de ne pas les divulguer ni de les rendre accessibles à quelque tierce partie que ce soit.
VI Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm duy trì bảo mật cho tên người dùng và mật khẩu của mình, bạn cũng đồng ý không tiết lộ hoặc cung cấp tên người dùng hoặc mật khẩu cho bất kỳ bên thứ ba nào.
FR Si vous continuez à utiliser les Services après la date d’entrée en vigueur des Modifications, vous acceptez les Conditions générales modifiées
VI Nếu bạn tiếp tục sử dụng Dịch vụ sau ngày Thay đổi có hiệu lực thì bạn đồng ý với các điều khoản và điều kiện sửa đổi
FR En utilisant les services de Twitter, vous acceptez notre Utilisation des cookies
VI Bằng việc sử dụng các dịch vụ của Twitter, bạn đồng ý với việc Sử dụng Cookie của chúng tôi
francês | vietnamita |
---|---|
FR En navigant sur notre site, vous acceptez notre politique concernant les cookies.
VI Bằng việc sử dụng trang của chúng tôi, bạn đồng ý với chính sách cookie của chúng tôi.
francês | vietnamita |
---|---|
sur | với |
site | trang |
politique | chính sách |
FR En cliquant sur S'inscrire avec Google ou S'inscrire par e-mail, vous acceptez les conditions d'utilisation et la politique de confidentialité de vidIQ
VI Với việc nhấp vào Đăng ký với Google hay Đăng ký với emai, bạn đồng ý với Điều khoản Dịch vụ và Chính sách Bảo mật của vidIQ.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
politique | chính sách |
confidentialité | bảo mật |
vidiq | vidiq |
FR Acceptez-vous les applications par lettre?
VI Bạn có sử dụng các ứng dụng thư giấy?
francês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
FR Acceptez-vous les candidatures de papier imprimé?
VI Có cần làm hồ sơ xin học bổng dạng bản cứng gửi không?
FR En cliquant sur S'inscrire avec Google ou S'inscrire par e-mail, vous acceptez les conditions d'utilisation et la politique de confidentialité de vidIQ
VI Với việc nhấp vào Đăng ký với Google hay Đăng ký với emai, bạn đồng ý với Điều khoản Dịch vụ và Chính sách Bảo mật của vidIQ.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
politique | chính sách |
confidentialité | bảo mật |
vidiq | vidiq |
FR Acceptez-vous les applications par lettre?
VI Bạn có sử dụng các ứng dụng thư giấy?
francês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
FR En navigant sur notre site, vous acceptez notre politique concernant les cookies.
VI Bằng việc sử dụng trang của chúng tôi, bạn đồng ý với chính sách cookie của chúng tôi.
francês | vietnamita |
---|---|
sur | với |
site | trang |
politique | chính sách |
FR 15. Acceptez les exceptions (occasionnelles).
VI 15. Chấp nhận (không thường xuyên) các trường hợp ngoại lệ.
FR Faites-nous confiance : acceptez les exceptions et n'essayez pas de faire de même.
VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc và không thử nó ở nhà.
FR 15. Acceptez les exceptions (occasionnelles).
VI 15. Chấp nhận (không thường xuyên) các trường hợp ngoại lệ.
FR Faites-nous confiance : acceptez les exceptions et n'essayez pas de faire de même.
VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc và không thử nó ở nhà.
FR 15. Acceptez les exceptions (occasionnelles).
VI 15. Chấp nhận (không thường xuyên) các trường hợp ngoại lệ.
FR Faites-nous confiance : acceptez les exceptions et n'essayez pas de faire de même.
VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc và không thử nó ở nhà.
FR 15. Acceptez les exceptions (occasionnelles).
VI 15. Chấp nhận (không thường xuyên) các trường hợp ngoại lệ.
FR Faites-nous confiance : acceptez les exceptions et n'essayez pas de faire de même.
VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc và không thử nó ở nhà.
FR 15. Acceptez les exceptions (occasionnelles).
VI 15. Chấp nhận (không thường xuyên) các trường hợp ngoại lệ.
FR Faites-nous confiance : acceptez les exceptions et n'essayez pas de faire de même.
VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc và không thử nó ở nhà.
FR 15. Acceptez les exceptions (occasionnelles).
VI 15. Chấp nhận (không thường xuyên) các trường hợp ngoại lệ.
FR Faites-nous confiance : acceptez les exceptions et n'essayez pas de faire de même.
VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc và không thử nó ở nhà.
FR 15. Acceptez les exceptions (occasionnelles).
VI 15. Chấp nhận (không thường xuyên) các trường hợp ngoại lệ.
FR Faites-nous confiance : acceptez les exceptions et n'essayez pas de faire de même.
VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc và không thử nó ở nhà.
FR 15. Acceptez les exceptions (occasionnelles).
VI 15. Chấp nhận (không thường xuyên) các trường hợp ngoại lệ.
FR Faites-nous confiance : acceptez les exceptions et n'essayez pas de faire de même.
VI Chỉ cần tin tưởng chúng tôi: chấp nhận ngoại lệ kỳ quặc và không thử nó ở nhà.
FR En continuant, vous acceptez les
VI Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
FR Nous ne vous enverrons des notifications « push » que si vous acceptez de les recevoir
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
Mostrando 50 de 50 traduções