ES Los clientes que trabajan para el DoD con proyectos de aplicaciones de nivel de impacto 4 o 5 deben contactar con DISA para comenzar el proceso de aprobación.
"trabajan con múltiples" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Los clientes que trabajan para el DoD con proyectos de aplicaciones de nivel de impacto 4 o 5 deben contactar con DISA para comenzar el proceso de aprobación.
VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng có thể có Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.
espanhol | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
aplicaciones | các ứng dụng |
deben | nên |
comenzar | bắt đầu |
el | các |
con | với |
clientes | khách |
ES Si desea obtener más información sobre la responsabilidad de los propietarios de aplicaciones que trabajan para el DoD en AWS, consulte el documento técnico Implementaciones en conformidad con DoD en la nube de AWS.
VI Để biết thêm thông tin về trách nhiệm của chủ sở hữu ứng dụng DoD đang hoạt động trong AWS, hãy xem báo cáo nghiên cứu chuyên sâu Thực hiện tuân thủ DoD trong Đám mây AWS.
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | thêm |
información | thông tin |
responsabilidad | trách nhiệm |
dod | dod |
en | trong |
aws | aws |
consulte | xem |
nube | mây |
los | của |
ES Los clientes pueden beneficiarse de este servicio si trabajan con el representante de ventas de AWS directamente para buscar la aprobación de un propietario de misión independiente.
VI Khách hàng có thể khai thác dịch vụ này bằng cách trực tiếp làm việc với Đại diện bán hàng AWS của mình để tìm kiếm phê duyệt của Người phụ trách nhiệm vụ độc lập.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
directamente | trực tiếp |
buscar | tìm kiếm |
un | này |
con | với |
el | là |
clientes | khách |
ventas | bán |
este | của |
ES aplicaciones trabajan con Adjust
VI ứng dụng hợp tác với Adjust
espanhol | vietnamita |
---|---|
con | với |
ES Nuestros papás y mamás que trabajan en la oficina de Beijing pueden dormir tranquilos al saber que sus hijos cuentan con la cobertura médica total de un proveedor privado.
VI Tại Beijing, những nhân viên đã làm cha làm mẹ luôn thấy an tâm vì con họ được hưởng đầy đủ bảo hiểm y tế tư nhân.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
de | những |
ES Los participantes trabajan con el personal de Burlington CJC para desarrollar un contrato que incluye un plan de pago que se presenta a la Oficina Judicial de Vermont (VJB) para su revisión
VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
contrato | hợp đồng |
incluye | bao gồm |
plan | kế hoạch |
pago | thanh toán |
oficina | văn phòng |
el | là |
con | với |
para | cho |
los | những |
personal | người |
ES Los participantes trabajan con el personal de Burlington CJC para desarrollar un contrato que incluye un plan de pago que se presenta a la Oficina Judicial de Vermont (VJB) para su revisión
VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
contrato | hợp đồng |
incluye | bao gồm |
plan | kế hoạch |
pago | thanh toán |
oficina | văn phòng |
el | là |
con | với |
para | cho |
los | những |
personal | người |
ES Los participantes trabajan con el personal de Burlington CJC para desarrollar un contrato que incluye un plan de pago que se presenta a la Oficina Judicial de Vermont (VJB) para su revisión
VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
contrato | hợp đồng |
incluye | bao gồm |
plan | kế hoạch |
pago | thanh toán |
oficina | văn phòng |
el | là |
con | với |
para | cho |
los | những |
personal | người |
ES Los participantes trabajan con el personal de Burlington CJC para desarrollar un contrato que incluye un plan de pago que se presenta a la Oficina Judicial de Vermont (VJB) para su revisión
VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
contrato | hợp đồng |
incluye | bao gồm |
plan | kế hoạch |
pago | thanh toán |
oficina | văn phòng |
el | là |
con | với |
para | cho |
los | những |
personal | người |
ES Los participantes trabajan con el personal de Burlington CJC para desarrollar un contrato que incluye un plan de pago que se presenta a la Oficina Judicial de Vermont (VJB) para su revisión
VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
contrato | hợp đồng |
incluye | bao gồm |
plan | kế hoạch |
pago | thanh toán |
oficina | văn phòng |
el | là |
con | với |
para | cho |
los | những |
personal | người |
ES Los participantes trabajan con el personal de Burlington CJC para desarrollar un contrato que incluye un plan de pago que se presenta a la Oficina Judicial de Vermont (VJB) para su revisión
VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
contrato | hợp đồng |
incluye | bao gồm |
plan | kế hoạch |
pago | thanh toán |
oficina | văn phòng |
el | là |
con | với |
para | cho |
los | những |
personal | người |
ES Los participantes trabajan con el personal de Burlington CJC para desarrollar un contrato que incluye un plan de pago que se presenta a la Oficina Judicial de Vermont (VJB) para su revisión
VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
contrato | hợp đồng |
incluye | bao gồm |
plan | kế hoạch |
pago | thanh toán |
oficina | văn phòng |
el | là |
con | với |
para | cho |
los | những |
personal | người |
ES Los participantes trabajan con el personal de Burlington CJC para desarrollar un contrato que incluye un plan de pago que se presenta a la Oficina Judicial de Vermont (VJB) para su revisión
VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
contrato | hợp đồng |
incluye | bao gồm |
plan | kế hoạch |
pago | thanh toán |
oficina | văn phòng |
el | là |
con | với |
para | cho |
los | những |
personal | người |
ES Los participantes trabajan con el personal de Burlington CJC para desarrollar un contrato que incluye un plan de pago que se presenta a la Oficina Judicial de Vermont (VJB) para su revisión
VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
contrato | hợp đồng |
incluye | bao gồm |
plan | kế hoạch |
pago | thanh toán |
oficina | văn phòng |
el | là |
con | với |
para | cho |
los | những |
personal | người |
ES Los voluntarios capacitados de CoSA trabajan en equipos de tres a cinco y se reúnen semanalmente con el miembro principal para ayudarlos a regresar a la comunidad y administrar la vida diaria
VI Các tình nguyện viên CoSA được đào tạo làm việc theo nhóm từ ba đến năm người và gặp gỡ hàng tuần với thành viên cốt cán để hỗ trợ họ trở lại cộng đồng và quản lý cuộc sống hàng ngày
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipos | nhóm |
y | y |
vida | sống |
cinco | năm |
tres | ba |
con | với |
ES Los voluntarios capacitados de CoSA trabajan en equipos de tres a cinco y se reúnen semanalmente con el miembro principal para ayudarlos a regresar a la comunidad y administrar la vida diaria
VI Các tình nguyện viên CoSA được đào tạo làm việc theo nhóm từ ba đến năm người và gặp gỡ hàng tuần với thành viên cốt cán để hỗ trợ họ trở lại cộng đồng và quản lý cuộc sống hàng ngày
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipos | nhóm |
y | y |
vida | sống |
cinco | năm |
tres | ba |
con | với |
ES Los voluntarios capacitados de CoSA trabajan en equipos de tres a cinco y se reúnen semanalmente con el miembro principal para ayudarlos a regresar a la comunidad y administrar la vida diaria
VI Các tình nguyện viên CoSA được đào tạo làm việc theo nhóm từ ba đến năm người và gặp gỡ hàng tuần với thành viên cốt cán để hỗ trợ họ trở lại cộng đồng và quản lý cuộc sống hàng ngày
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipos | nhóm |
y | y |
vida | sống |
cinco | năm |
tres | ba |
con | với |
ES Los voluntarios capacitados de CoSA trabajan en equipos de tres a cinco y se reúnen semanalmente con el miembro principal para ayudarlos a regresar a la comunidad y administrar la vida diaria
VI Các tình nguyện viên CoSA được đào tạo làm việc theo nhóm từ ba đến năm người và gặp gỡ hàng tuần với thành viên cốt cán để hỗ trợ họ trở lại cộng đồng và quản lý cuộc sống hàng ngày
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipos | nhóm |
y | y |
vida | sống |
cinco | năm |
tres | ba |
con | với |
ES Los voluntarios capacitados de CoSA trabajan en equipos de tres a cinco y se reúnen semanalmente con el miembro principal para ayudarlos a regresar a la comunidad y administrar la vida diaria
VI Các tình nguyện viên CoSA được đào tạo làm việc theo nhóm từ ba đến năm người và gặp gỡ hàng tuần với thành viên cốt cán để hỗ trợ họ trở lại cộng đồng và quản lý cuộc sống hàng ngày
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipos | nhóm |
y | y |
vida | sống |
cinco | năm |
tres | ba |
con | với |
ES Los voluntarios capacitados de CoSA trabajan en equipos de tres a cinco y se reúnen semanalmente con el miembro principal para ayudarlos a regresar a la comunidad y administrar la vida diaria
VI Các tình nguyện viên CoSA được đào tạo làm việc theo nhóm từ ba đến năm người và gặp gỡ hàng tuần với thành viên cốt cán để hỗ trợ họ trở lại cộng đồng và quản lý cuộc sống hàng ngày
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipos | nhóm |
y | y |
vida | sống |
cinco | năm |
tres | ba |
con | với |
ES Los voluntarios capacitados de CoSA trabajan en equipos de tres a cinco y se reúnen semanalmente con el miembro principal para ayudarlos a regresar a la comunidad y administrar la vida diaria
VI Các tình nguyện viên CoSA được đào tạo làm việc theo nhóm từ ba đến năm người và gặp gỡ hàng tuần với thành viên cốt cán để hỗ trợ họ trở lại cộng đồng và quản lý cuộc sống hàng ngày
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipos | nhóm |
y | y |
vida | sống |
cinco | năm |
tres | ba |
con | với |
ES Los voluntarios capacitados de CoSA trabajan en equipos de tres a cinco y se reúnen semanalmente con el miembro principal para ayudarlos a regresar a la comunidad y administrar la vida diaria
VI Các tình nguyện viên CoSA được đào tạo làm việc theo nhóm từ ba đến năm người và gặp gỡ hàng tuần với thành viên cốt cán để hỗ trợ họ trở lại cộng đồng và quản lý cuộc sống hàng ngày
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipos | nhóm |
y | y |
vida | sống |
cinco | năm |
tres | ba |
con | với |
ES Los voluntarios capacitados de CoSA trabajan en equipos de tres a cinco y se reúnen semanalmente con el miembro principal para ayudarlos a regresar a la comunidad y administrar la vida diaria
VI Các tình nguyện viên CoSA được đào tạo làm việc theo nhóm từ ba đến năm người và gặp gỡ hàng tuần với thành viên cốt cán để hỗ trợ họ trở lại cộng đồng và quản lý cuộc sống hàng ngày
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipos | nhóm |
y | y |
vida | sống |
cinco | năm |
tres | ba |
con | với |
ES Cuando contrata a nuevos empleados o cuando se producen cambios en las funciones de la compañía, es aconsejable que actualice los planes y que se lo informe a las personas que trabajan con usted.
VI Khi thuê nhân viên mới hoặc khi có những thay đổi về cách thức hoạt động của công ty, quý vị nên cập nhật kế hoạch của mình và thông báo cho mọi người.
ES Conozca a las apasionadas personas que trabajan entre bastidores para ampliar el impacto de ecoligo.
VI Gặp gỡ những người đam mê làm việc đằng sau hậu trường để mở rộng tầm ảnh hưởng của ecoligo.
espanhol | vietnamita |
---|---|
personas | người |
ecoligo | ecoligo |
el | là |
las | của |
ES Creemos que, para los clientes que trabajan para el gobierno, la migración a la nube es una oportunidad para mejorar su nivel de control de seguridad y reducir el riesgo operativo
VI Chúng tôi tin rằng đối với khách hàng của chính phủ, việc chuyển sang đám mây là một cơ hội để cải thiện cấp độ bảo đảm bảo mật và giảm rủi ro tác nghiệp của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
nube | mây |
es | vi |
mejorar | cải thiện |
su | hàng |
seguridad | bảo mật |
reducir | giảm |
riesgo | rủi ro |
y | của |
clientes | khách |
una | bạn |
ES Nuestros clientes y distribuidores que trabajan para el DoD pueden utilizar nuestras autorizaciones del FedRAMP y el DoD para acelerar sus actividades de certificación y acreditación
VI Khách hàng và nhà cung cấp DoD của chúng tôi có thể sử dụng cấp phép của FedRAMP và DoD để thúc đẩy nỗ lực xin chứng nhận và xác nhận của mình
espanhol | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
certificación | chứng nhận |
utilizar | sử dụng |
clientes | khách hàng |
el | nhận |
ES Los sistemas de mitigación centralizados y descentralizados de Cloudflare trabajan conjuntamente para identificar y mitigar la mayoría de los ataques DDoS en menos de 3 segundos
VI Các hệ thống giảm thiểu tập trung và phi tập trung của Cloudflare phối hợp hoạt động để xác định và giảm thiểu hầu hết các cuộc tấn công DDoS trong vòng chưa đến 3 giây
espanhol | vietnamita |
---|---|
sistemas | hệ thống |
identificar | xác định |
mayoría | hầu hết |
ataques | tấn công |
segundos | giây |
en | trong |
la | các |
ddos | ddos |
y | của |
ES Las personas que trabajan por cuenta propia tienen derecho a créditos tributarios similares.
VI Các cá nhân tự kinh doanh đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế tương tự.
espanhol | vietnamita |
---|---|
personas | cá nhân |
que | điều |
ES Las personas que trabajan por cuenta propia pueden reclamar créditos comparables en el Formulario 1040 (SP), Declaración de Impuestos de los Estados Unidos Sobre los Ingresos Personales
VI Các cá nhân tự kinh doanh có thể yêu cầu các khoản tín thuế tương đương trên Mẫu 1040, Tờ Khai Thuế Thu Nhập Cá Nhân Hoa Kỳ (tiếng Anh)
espanhol | vietnamita |
---|---|
formulario | yêu cầu |
ingresos | thu nhập |
impuestos | thuế |
personales | cá nhân |
ES Esta solución está conformada por dos subfiltros que trabajan al unísono: el "filtro de hiperengagement" y el "valor atípico de distribución"
VI Giải pháp bao gồm hai bộ lọc hoạt động cùng lúc: "Bộ lọc siêu tương tác" và "Bộ lọc điểm bất thường trong mô hình phân phối"
espanhol | vietnamita |
---|---|
solución | giải pháp |
dos | hai |
ES Los papás y mamás que trabajan en nuestras ubicaciones de los Estados Unidos tienen derecho a 18 semanas de permiso por maternidad y seis semanas de permiso por paternidad, mientras que Adjust hace las contribuciones para las prestaciones del gobierno.
VI Tại Mỹ, Adjust áp dụng chính sách nghỉ thai sản là 18 tuần cho nhân viên nữ, và 6 tuần cho nhân viên nam. Adjust sẽ chịu trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội.
espanhol | vietnamita |
---|---|
para | cho |
ES Estos son dos de los mejores ejercicios si quieres quemar grasa, ya que trabajan todo el cuerpo y te mantienen sudando.[9]
VI Đây là hai bài tập thích hợp nhất để đốt mỡ vì bạn sẽ phải vận động toàn thân và đổ mồ hôi.[9]
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
dos | hai |
quieres | bạn |
ES Trabajar juntos ayuda a prevenir que los peligros afecten a aquellos que trabajan, viven y juegan en Bellevue
VI Sự chung tay giúp ngăn các mối nguy hiểm ảnh hưởng đến những người làm việc, sinh sống và vui chơi tại Bellevue
espanhol | vietnamita |
---|---|
ayuda | giúp |
trabajar | làm việc |
ES ¿Falta de tiempo? ¿Necesitas una habilidad difícil de encontrar? Deja que te ayude una agencia de confianza. Nuestros expertos trabajan en proyectos de marketing de diversas tipologías y presupuestos.
VI Áp lực thời gian? Cần kỹ năng hiếm? Nhận trợ giúp từ một cơ quan đáng tin cậy. Các chuyên gia của chúng tôi làm việc với các dự án marketing thuộc mọi loại hình và ngân sách.
espanhol | vietnamita |
---|---|
tiempo | thời gian |
expertos | các chuyên gia |
proyectos | dự án |
marketing | marketing |
necesitas | cần |
y | của |
nuestros | chúng tôi |
una | các |
ES ¿Falta de tiempo? ¿Necesitas una habilidad difícil de encontrar? Deja que te ayude una agencia de confianza. Nuestros expertos trabajan en proyectos de marketing de diversas tipologías y presupuestos.
VI Áp lực thời gian? Cần kỹ năng hiếm? Nhận trợ giúp từ một cơ quan đáng tin cậy. Các chuyên gia của chúng tôi làm việc với các dự án marketing thuộc mọi loại hình và ngân sách.
espanhol | vietnamita |
---|---|
tiempo | thời gian |
expertos | các chuyên gia |
proyectos | dự án |
marketing | marketing |
necesitas | cần |
y | của |
nuestros | chúng tôi |
una | các |
ES Si trabaja por cuenta propia, visite la página Centro de ayuda tributaria para individuos que trabajan por cuenta propia para informarse de sus obligaciones tributarias.
VI Nếu quý vị tự kinh doanh thì nên đến trang Trung Tâm Thuế Vụ dành cho Người Tự Kinh Doanh để biết thông tin về nghĩa vụ thuế của mình.
espanhol | vietnamita |
---|---|
centro | trung tâm |
si | nên |
que | thì |
ES Para conocer detalles sobre cuáles son sus obligaciones tributarias, visite el Centro de Ayuda Tributaria para Individuos que Trabajan por Cuenta Propia.
VI Muốn biết mình có những nghĩa vụ nộp thuế như nào thì nên đến Trung Tâm Thuế cho Cá Nhân Tự Kinh Doanh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
conocer | biết |
centro | trung tâm |
son | những |
para | cho |
ES Analisamos el precio de los futuross sobre AUD y su tendencia a mediano plazo este analisis es aplicable para todos los pares que trabajan a favor y en contra de la tendencia del AUD
VI Hy vọng AUD sẽ quay về test lại đáy lần nữa
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
ES Analisamos el precio de los futuross sobre AUD y su tendencia a mediano plazo este analisis es aplicable para todos los pares que trabajan a favor y en contra de la tendencia del AUD
VI Hy vọng AUD sẽ quay về test lại đáy lần nữa
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
ES Analisamos el precio de los futuross sobre AUD y su tendencia a mediano plazo este analisis es aplicable para todos los pares que trabajan a favor y en contra de la tendencia del AUD
VI Hy vọng AUD sẽ quay về test lại đáy lần nữa
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
ES Analisamos el precio de los futuross sobre AUD y su tendencia a mediano plazo este analisis es aplicable para todos los pares que trabajan a favor y en contra de la tendencia del AUD
VI Hy vọng AUD sẽ quay về test lại đáy lần nữa
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
ES Analisamos el precio de los futuross sobre AUD y su tendencia a mediano plazo este analisis es aplicable para todos los pares que trabajan a favor y en contra de la tendencia del AUD
VI Hy vọng AUD sẽ quay về test lại đáy lần nữa
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
ES Analisamos el precio de los futuross sobre AUD y su tendencia a mediano plazo este analisis es aplicable para todos los pares que trabajan a favor y en contra de la tendencia del AUD
VI Hy vọng AUD sẽ quay về test lại đáy lần nữa
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
ES Analisamos el precio de los futuross sobre AUD y su tendencia a mediano plazo este analisis es aplicable para todos los pares que trabajan a favor y en contra de la tendencia del AUD
VI Hy vọng AUD sẽ quay về test lại đáy lần nữa
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
ES Analisamos el precio de los futuross sobre AUD y su tendencia a mediano plazo este analisis es aplicable para todos los pares que trabajan a favor y en contra de la tendencia del AUD
VI Hy vọng AUD sẽ quay về test lại đáy lần nữa
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
ES Historias del mundo real de personas que trabajan mejor juntas
VI Câu chuyện thực tế về những người làm việc cùng nhau tốt hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
real | thực |
personas | người |
de | những |
ES Historias del mundo real de personas que trabajan mejor juntas
VI Câu chuyện thực tế về những người làm việc cùng nhau tốt hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
real | thực |
personas | người |
de | những |
ES Historias del mundo real de personas que trabajan mejor juntas
VI Câu chuyện thực tế về những người làm việc cùng nhau tốt hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
real | thực |
personas | người |
de | những |
ES Información tributaria, herramientas y recursos para negocios y personas que trabajan por cuenta propia
VI Thông tin, công cụ và nguồn hỗ trợ về thuế cho các doanh nghiệp và người tự làm chủ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
recursos | nguồn |
personas | người |
negocios | doanh nghiệp |
para | cho |
y | các |
que | là |
Mostrando 50 de 50 traduções